Thị trường bất động sản du lịch nghỉ dưỡng Việt Nam đang có những bước chuyển mình mạnh mẽ, mở ra không gian tăng trưởng bền vững trong dài hạn.
Theo báo cáo gần đây của Avison Young Việt Nam - chi nhánh của tập đoàn tư vấn bất động sản toàn cầu đến từ Canada, ba xu hướng lớn đang định hình lại toàn cảnh ngành du lịch, nghỉ dưỡng trong giai đoạn 2024–2026.
Thứ nhất là dịch chuyển sang các điểm đến mới nổi. Trong làn sóng hồi phục của ngành du lịch, nhiều địa phương như Phú Yên, Ninh Bình, Quảng Ngãi hay Ninh Thuận đang dần nổi lên như những “ngôi sao mới” nhờ lợi thế cảnh quan, văn hóa và quỹ đất còn rộng. Khác với các “điểm đến quốc dân” như Đà Nẵng, Nha Trang hay Phú Quốc, nơi tốc độ phát triển nhanh đôi khi đã vượt quá năng lực hạ tầng, những khu vực mới nổi mang lại cơ hội đầu tư dài hạn hơn và ít rủi ro dư cung.
Tuy nhiên, khai phá những thị trường mới không đồng nghĩa với việc “đầu tư kiểu phong trào”. Thay vào đó, các chủ đầu tư đang tiếp cận bằng tư duy cẩn trọng hơn: đánh giá tác động môi trường – xã hội trước khi triển khai, nghiên cứu sức chứa du lịch thực tế và cam kết phát triển theo đúng định hướng quy hoạch. Nếu làm đúng, việc đi trước tại các vùng đất mới có thể mang lại lợi thế tiên phong, khả năng định hình phân khúc và mở ra không gian tăng trưởng bền vững trong dài hạn.
Thứ hai là công nghệ hóa trải nghiệm và đa dạng hóa dịch vụ. Cùng với dịch chuyển về địa lý, ngành nghỉ dưỡng cũng đang chứng kiến sự thay đổi mạnh mẽ về cách thức phục vụ du khách. Thế hệ khách hàng mới, đặc biệt là Gen Z, không chỉ tìm nơi để lưu trú mà còn muốn một hành trình trải nghiệm linh hoạt, được cá nhân hóa và có tính tương tác cao. Điều này thúc đẩy các nhà vận hành tăng tốc số hóa, từ giao tiếp với khách qua nền tảng số, đến quản lý dữ liệu lưu trú và phát triển hệ sinh thái dịch vụ trọn gói.
Điểm đáng chú ý là các chương trình khách hàng thân thiết đang được thiết kế lại để mang nhiều hơn giá trị thực tế cho người dùng, thay vì chỉ dừng ở giảm giá hay tích điểm. Khi được vận hành đúng cách, những chương trình này không chỉ nâng cao tỷ lệ quay lại mà còn mở ra cơ hội xây dựng cộng đồng khách hàng trung thành, đóng góp vào doanh thu lặp lại và danh tiếng thương hiệu trong dài hạn.
Thứ ba là tái cấu trúc chi phí và điều chỉnh quan hệ hợp tác vận hành. Khác với giai đoạn trước đại dịch khi nhiều nhà đầu tư tập trung vào mở rộng nhanh, hiện nay yếu tố hiệu quả và kiểm soát chi phí đang được đặt lên hàng đầu. Đặc biệt với các dự án nghỉ dưỡng ven biển, bài toán chi phí không chỉ đến từ xây dựng ban đầu mà còn kéo dài trong quá trình bảo trì, chống ăn mòn và bảo vệ cảnh quan tự nhiên.
Để thích ứng, nhiều chủ đầu tư đang chuyển hướng sang các giải pháp tiết kiệm dài hạn: sử dụng vật liệu bền vững, tối ưu hóa thiết kế kiến trúc để giảm chi phí vận hành, hoặc lựa chọn mô hình quản lý “lai” (hybrid) nhằm giữ được sự linh hoạt mà không lệ thuộc hoàn toàn vào các thương hiệu quốc tế. Các hợp đồng quản lý khách sạn cũng đang được tái đàm phán để phân bổ lại rủi ro và lợi nhuận, thay vì cấu trúc một chiều có lợi cho bên vận hành như trước.
Không chỉ dừng ở ba xu hướng, báo cáo của Avison Young cũng nhấn mạnh vai trò của chiến lược quốc gia trong việc thúc đẩy bất động sản nghỉ dưỡng phát triển bền vững. Đầu tiên là việc tiếp thị điểm đến phải được nâng tầm, từ truyền thông số đến phát triển hạ tầng hàng không và hàng hải. Thứ hai là khuyến khích mô hình hợp tác công - tư trong tổ chức sự kiện, kích cầu nội địa và quảng bá ra quốc tế. Thứ ba là sáng tạo sản phẩm mới gắn với bản sắc văn hóa địa phương, đây là một yếu tố giúp du khách không chỉ đến mà còn muốn quay lại.
Nếu như giai đoạn trước, bất động sản nghỉ dưỡng chủ yếu là cuộc chơi “đặt cược vào tăng trưởng”, thì nay nó đang dần trở thành một bài toán kinh doanh bài bản. Việc các nhà đầu tư tìm đến những địa phương mới không phải vì quỹ đất rẻ, mà vì tầm nhìn dài hạn, là một bước chuyển đáng ghi nhận. Cùng với đó, tư duy “thiết kế để đẹp” đang dần nhường chỗ cho “thiết kế để vận hành”, phản ánh nhận thức sâu sắc hơn về hiệu quả thực tế của một dự án nghỉ dưỡng.
Tuy nhiên, để thị trường này phát triển đúng hướng, vẫn cần một “bàn tay dẫn dắt” từ phía Nhà nước, đặc biệt trong việc chuẩn hóa quy hoạch, giám sát chất lượng môi trường và định vị thương hiệu du lịch quốc gia. Việt Nam có tiềm năng không thua kém Thái Lan hay Indonesia, nhưng muốn bứt phá cần một hệ sinh thái du lịch nghỉ dưỡng phát triển đồng đều, từ trải nghiệm của du khách cho đến câu chuyện đầu tư phía sau.
Khi chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng địa phương cùng nhìn về một hướng, bất động sản nghỉ dưỡng sẽ không chỉ là ngành “ăn theo du lịch” mà có thể trở thành trụ cột bền vững của nền kinh tế dịch vụ trong tương lai.