Vietnam Report vừa công bố Bảng xếp hạng VNR500 năm 2025. Đây là những doanh nghiệp “đầu tàu” kinh tế, từ mở rộng quy mô đến vươn tầm ảnh hưởng trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Xét về tổng doanh thu của các ngành chính trong bảng xếp hạng VNR500 2025, các ngành có quy mô doanh thu lớn vẫn thuộc về Tài chính 1.803 nghìn tỷ đồng, Khoáng sản, xăng dầu 1.578 nghìn tỷ đồng và Điện 1.028 nghìn tỷ đồng. Trong khi đó những ngành có tốc độ tăng trưởng cao nhất bao gồm Vận tải – Logistics 19,9%, Thực phẩm, đồ uống, thuốc lá 16,2% và Hóa chất 4,8%.
Cột mốc mở đầu cho chu kỳ tăng trưởng cao mới của kinh tế
Thực tế, năm 2025 được xem là cột mốc mở đầu cho chu kỳ tăng trưởng cao mới của kinh tế Việt Nam, đánh dấu bước chuyển quan trọng sau giai đoạn đầy biến động của kinh tế thế giới. Nền tảng kinh tế vĩ mô tiếp tục được củng cố theo hướng ổn định và bền vững hơn: lạm phát được kiểm soát, cân đối lớn của nền kinh tế được duy trì, môi trường đầu tư kinh doanh tiếp tục cải thiện. Niềm tin của cộng đồng doanh nghiệp và nhà đầu tư quốc tế đang dần phục hồi, thể hiện qua dòng vốn FDI chất lượng cao duy trì đà tăng, cùng với việc đẩy mạnh đầu tư công vào các dự án hạ tầng then chốt tạo dư địa tăng trưởng mới.
Cụ thể, tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) và tỷ suất sinh lời trên doanh thu (ROS) bình quân đều ghi nhận mức tăng 0.8% so với cùng kỳ. Trong đó, khu vực doanh nghiệp có vốn nước ngoài (FDI) tiếp tục duy trì hiệu quả sử dụng tài sản và vốn chủ sở hữu vượt trội hơn so với các khu vực còn lại. Đặc biệt, khu vực doanh nghiệp tư nhân nổi lên với mức tăng trưởng ấn tượng, khi ROA tăng 1,0% và ROE tăng 1,4% so với năm trước.
Về các chỉ tiêu vĩ mô, dự báo lạm phát năm 2025 được kiểm soát quanh mức 3,5-4,0%, tỷ giá ổn định, dự trữ ngoại hối tiếp tục củng cố. Tổng vốn FDI dự kiến đạt giải ngân trên 24-26 tỷ USD, tập trung vào các lĩnh vực công nghệ cao, bán dẫn, năng lượng và công nghiệp xanh. Vốn đầu tư công ước đạt trên 800 nghìn tỷ đồng, tạo sức lan tỏa mạnh mẽ tới khu vực tư nhân. Ước tính tăng trưởng năm 2025 được dự báo ở mức tích cực hơn các tổ chức quốc tế, đạt 8-8,2% ở kịch bản cơ sở (BIDV Research).
Với quy mô kinh tế không ngừng mở rộng, Việt Nam đã vươn lên nhóm 32 nền kinh tế lớn nhất thế giới, khẳng định vị thế ngày càng cao trên bản đồ kinh tế toàn cầu. Theo dự báo của BCG, nếu duy trì được đà tăng trưởng hiện nay, GDP danh nghĩa của Việt Nam có thể đạt gần 1.200 tỷ USD vào năm 2035, đưa đất nước tiến gần nhóm 25 nền kinh tế hàng đầu thế giới.
Biến động thế giới và những hệ lụy bao trùm doanh nghiệp Việt.
Dù ghi nhận xu hướng tích cực của kinh tế vĩ mô và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp, song những vấn đề quốc tế vẫn tồn tại và có chiều hướng gia tăng. Một số khó khăn được nền kinh tế thích ứng, tuy nhiên những hệ lụy vẫn lan tỏa và bao trùm doanh nghiệp Việt. Những vấn đề địa chính trị toàn cầu trở nên nghiêm trọng hơn trong năm qua và cũng là nguyên nhân bao trùm.
Doanh nghiệp Việt Nam sẽ tiếp tục chịu tác động mạnh từ môi trường địa chính trị phức tạp, bao gồm xung đột giữa các cường quốc, cạnh tranh thương mại và sự phân mảnh của chuỗi giá trị toàn cầu. Các chính sách bảo hộ, rào cản thương mại, kiểm soát công nghệ và xu hướng tự chủ chiến lược tại nhiều quốc gia khiến hoạt động xuất nhập khẩu khó dự đoán hơn. Bất ổn còn kéo theo biến động giá hàng hóa, chi phí logistics và lãi suất quốc tế, gây áp lực lên chi phí hoạt động của doanh nghiệp.

Ngoài ra, sự thay đổi chính sách tiền tệ giữa các nền kinh tế lớn cũng tạo rủi ro tỷ giá và dòng vốn. Sức ép tỷ giá, lạm phát và biến động giá nguyên liệu đầu vào Việt Nam tiếp tục kiểm soát lạm phát tương đối tốt – CPI bình quân năm 10 tháng 2025 tăng 3,27%, lạm phát cơ bản ở mức 3,20%. Mức tăng CPI với nguyên nhân chủ yếu do giá nhà ở, lương thực, thực phẩm, điện sinh hoạt, dịch vụ y tế và giáo dục.
Với mục tiêu tăng trưởng cao, lạm phát có thể ở mức cao hơn nữa, bào mòn sức mua của người tiêu dùng, đồng thời làm tăng chi phí tài chính, chi phí lao động và giá vốn đầu vào. Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực tiêu dùng nội địa sẽ bị ảnh hưởng mạnh khi nhu cầu suy giảm. Về tỷ giá, việc đồng USD/VND có thể tăng khoảng 3,1% từ đầu năm đến nay, đặc biệt trên thị trường tự do tăng tới 8,1%, mức tăng này được cho là do chênh lệch giá vàng trong nước và quốc tế nới rộng khiến làm tăng nhu cầu nắm giữ USD trên thị trường phi chính thức. Đồng nội tệ mất giá có thể giúp xuất khẩu hưởng lợi, nhưng lại làm tăng áp lực lên chi phí nhập khẩu nguyên liệu, thiết bị và trả nợ ngoại tệ.
Các vấn đề liên quan đến chuỗi cung ứng, sự đứt gãy chuỗi cung ứng toàn cầu chưa hoàn toàn được khắc phục và tiếp tục chịu ảnh hưởng bởi xung đột, rủi ro thiên tai, biến đổi khí hậu, và chính sách thuế quan và phòng vệ thương mại tại nhiều quốc gia. Chi phí logistics quốc tế tăng cùng tình trạng tắc nghẽn tại cảng biển hoặc sự cố đường vận tải chiến lược có thể làm trì hoãn giao hàng và tạo áp lực lên giá bán.
Bên cạnh đó, các yêu cầu mới về truy xuất nguồn gốc, tiêu chuẩn xanh và tuân thủ ESG khiến doanh nghiệp phải đầu tư thêm vào hệ thống quản lý. Đối với thị trường nội địa, mạng lưới phân phối truyền thống và hiện đại phân mảnh làm tăng chi phí tiếp cận khách hàng. Với chiến lược đầu tư công cho các dự án hạ tầng giao thông và cảng biển trọng điểm, những khó khăn về logistics và phân phối nội địa được kỳ vọng sẽ giảm bớt trong những năm tiếp theo.
Hiện nay Việt Nam không chỉ ứng phó, mà còn chủ động thích ứng bằng hội nhập trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động mạnh, khi chủ nghĩa bảo hộ và các rào cản thương mại ngày càng được siết chặt. Việt Nam vẫn giữ vững vị thế của một nền kinh tế mở, năng động và có sức chống chịu cao. Việt Nam tiếp tục kiên định với đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế, lấy hòa bình, hợp tác và phát triển làm trọng tâm. Chính sách đối ngoại “là bạn, là đối tác tin cậy, là thành viên tích cực, có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế” giúp Việt Nam mở rộng mạng lưới đối tác chiến lược toàn diện với 14 quốc gia, trong đó có nhiều nền kinh tế lớn như Hoa Kỳ, Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Anh không chỉ khẳng định vai trò ngày càng quan trọng của Việt Nam trên bản đồ thương mại thế giới, mà còn giúp doanh nghiệp trong nước đứng vững trước cơn sóng thuế quan đang lan rộng toàn cầu.
Quyết liệt triển khai khi chính sách đi vào cuộc sống
Song hành với tiến trình hội nhập toàn cầu, trong nước, các chính sách cải cách thể chế và tái cấu trúc nền kinh tế cũng đang được triển khai quyết liệt. Công cuộc đại cải cách bộ máy hành chính đã được lên chủ trương và thực hiện nhanh chóng, hiệu quả ngay trong năm 2025, đó là hợp nhất bộ ngành, sáp nhập tỉnh thành và xây dựng bộ máy hành chính hai cấp.
Cho đến nay, công tác sắp xếp bộ máy hành chính đã cơ bản hoàn thiện và đang tiến hành chuẩn bị công tác cán bộ cho nhiệm kỳ 2026-2030 sắp tới. Đây là bước đi nhằm tinh gọn bộ máy, giảm chi phí hành chính và tăng hiệu quả quản lý nhà nước, giúp hình thành các vùng kinh tế lớn, giúp thu hút nguồn vốn đầu tư và mở rộng không gian tăng trưởng cho doanh nghiệp.
Trong bối cảnh đó, danh sách Top 10 địa phương hấp dẫn doanh nghiệp lớn, xét theo đơn vị hành chính mới sau sáp nhập, dự kiến sẽ được Vietnam Report công bố trong tháng 11/2025. Đây sẽ là căn cứ quan trọng để các tập đoàn định vị lại chiến lược đầu tư tại Việt Nam, khi lợi thế không còn nằm ở từng tỉnh riêng lẻ mà ở các khu vực có sức mạnh liên kết vùng và cộng hưởng rõ nét.
Cùng với đó là định hướng thúc đẩy kinh tế tư nhân trở thành một động lực quan trọng của nền kinh tế đúng tinh thần của Nghị quyết Trung ương 10 khóa XII và được cụ thể hóa trong Nghị quyết 68/NQ-CP. Chính phủ đang đẩy mạnh cải cách thủ tục, mở rộng tiếp cận tín dụng, khuyến khích khởi nghiệp sáng tạo và hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa chuyển đổi số.
Theo số liệu của Cục Thống kê, khu vực kinh tế tư nhân hiện đóng góp hơn 42% GDP và 85% tổng số doanh nghiệp đang hoạt động trên cả nước, song vẫn còn dư địa rất lớn để mở rộng. Việc thúc đẩy các mô hình doanh nghiệp xanh, đổi mới sáng tạo, và doanh nghiệp có năng lực cạnh tranh toàn cầu sẽ giúp Việt Nam chuyển đổi theo hướng chất lượng và bền vững hơn, giữ vững tinh thần xuyên suốt nghị quyết 57-NQ/TW và Nghị quyết 66-NQ/TW là “chấp nhận rủi ro để không bị bỏ lại”, giảm gánh nặng rủi ro pháp lý, khuyến khích thử nghiệm chính sách mới, cơ chế sandbox cho công nghệ số, AI, công nghiệp bán dẫn, năng lượng mới và chuyển đổi xanh.
Khi chính sách thực sự đi vào cuộc sống và “Bộ tứ Nghị quyết” được triển khai đồng bộ, Việt Nam đang từng bước xây dựng một môi trường thể chế cởi mở, năng động và sáng tạo nền tảng để hiện thực hóa khát vọng trở thành nước phát triển, thu nhập cao vào năm 2045.

Bên cạnh việc công bố Bảng xếp hạng Top 500 Doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam năm 2025, Vietnam Report cũng công bố Bảng xếp hạng Top 500 Doanh nghiệp tư nhân lớn nhất Việt Nam năm 2025.