Khảo sát mới đây của PwC cho thấy 54% người tiêu dùng Việt Nam sẵn sàng chi thêm tối đa 10% cho các sản phẩm thân thiện với môi trường, cao hơn mức trung bình 50% của khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
Đây là chỉ dấu tích cực cho thấy sự chuyển đổi căn bản trong tư duy tiêu dùng của người Việt, theo hướng bền vững - điều này sẽ là động lực rất quan trọng giúp doanh nghiệp thay đổi cách thức sản xuất, chú trọng đến khía cạnh bảo tồn, phù hợp với thông lệ quốc tế.
Theo dữ liệu từ Bộ Công Thương, trong giai đoạn 2021 - 2023 nhu cầu tiêu dùng xanh tại Việt Nam tăng trưởng trung bình 15% mỗi năm. Tiêu dùng xanh sẽ dẫn dắt sản xuất xanh, từ đó tạo ra nền kinh tế xanh, hội nhập quốc tế; tiếp tục khẳng định sản xuất bền vững là nhu cầu phát sinh từ nội tại, là quy luật không thể đảo ngược.
Dẫu vậy, chi phí đầu tư ban đầu cho sản xuất xanh thường cao hơn từ 20-40% so với sản phẩm thông thường trong khi không phải tất cả người tiêu dùng đều sẵn sàng trả thêm cho sản phẩm bền vững.
Con số lượng hóa này sẽ cung cấp thêm căn cứ thực tiễn để Nhà nước có chính sách hỗ trợ đúng và trúng cho doanh nghiệp chuyển đổi phương thức sản xuất xanh.
Theo thống kê, khoảng 50-70% chi phí hoạt động của doanh nghiệp liên quan đến chuỗi cung ứng. Việc thực hành phát triển bền vững có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tăng trưởng doanh thu.
CEO Alan Jope của Unilever cho biết, tập đoàn này đã tiết kiệm 1,5 tỷ đô la Mỹ thông qua nguồn cung ứng bền vững kể từ năm 2008. Nhờ sử dụng năng lượng điện từ nguồn tái tạo, năng suất cây trồng tăng lên từ các phương pháp canh tác bền vững. Đối với nhiều sản phẩm, Unilever đang chuyển sang dùng nhựa tái chế trên phạm vi toàn cầu.
Hàng loạt doanh nghiệp lớn, như Walmart đã công bố Dự án Gigaton vào năm 2017 nhằm giảm lượng khí thải phạm vi 3 và đã ký kết với hơn 2.300 nhà cung cấp kể từ khi chương trình được khởi động. Target cũng đặt mục tiêu giảm 30% lượng khí thải vào năm 2023, cam kết sẽ đưa 80% các nhà cung cấp của mình tham gia.
Đối với doanh nghiệp Việt Nam, sản xuất xanh, bền vững không chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước, mà còn đáp ứng đòi hỏi của các thị trường tiên tiến như EU, Bắc Mỹ, Tây Á, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu chí về môi trường và xã hội (EGS) trong sản phẩm đã trở thành hàng rào “phi thuế quan” bắt buộc phải vượt qua.
Tuy nhiên, với đặc điểm gần 98% doanh nghiệp có quy mô siêu nhỏ, nhỏ và vừa, các doanh nghiệp Việt Nam còn hạn chế về nguồn lực để có thể đầu tư chuyển đổi mô hình kinh doanh theo hướng bền vững hơn.
Theo báo cáo từ Deloitte, chỉ 45% doanh nghiệp đã điều chỉnh mô hình kinh doanh để đặt ESG vào trung tâm.
Các doanh nghiệp đang gặp phải nhiều khó khăn trong việc xác định được hưởng cơ chế ưu đãi nào từ phía Nhà nước. Điều này đòi hỏi cần có hệ thống phân loại các hoạt động kinh tế, các doanh nghiệp, các dự án đầu tư được “khái niệm hóa” như thế nào là xanh.