Mặc dù đã đạt thành tích tốt trong các lĩnh vực cơ bản, Việt Nam vẫn còn tiềm năng rất lớn trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ khi hợp tác với EU.
Quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và Liên minh Châu Âu (EU) đang bước vào một chương mới, chuyển từ các hoạt động giáo dục và chuyển giao công nghệ ban đầu sang một đối tác chiến lược sâu rộng trong lĩnh vực nghiên cứu và đổi mới (R&I). Cùng nhau, hai bên đã xây dựng một tầm nhìn chung: sử dụng khoa học và đổi mới để thúc đẩy tăng trưởng bền vững, bao trùm và kỹ thuật số.
Cánh cửa vươn tầm thế giới

Tại hội thảo “Ngày Nghiên cứu và Đổi mới Việt Nam – EU”, ông Hoàng Hữu Hạnh - Phó Cục trưởng Cục Chuyển đổi số Quốc gia, Bộ Khoa học và Công nghệ – phát biểu rằng rằng hiện tại, Việt Nam đang tập trung tích hợp khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, gọi chung là "bộ ba" (trinity), coi đây là những động lực phát triển mới. Điều này khẳng định đổi mới sáng tạo (innovation) không chỉ là các hoạt động khởi nghiệp (startup), mà phải được xây dựng dựa trên nền tảng vững chắc của nghiên cứu và sự xuất sắc trong nghiên cứu (research excellence).
Để hiện thực hóa tầm nhìn này, EU đã cung cấp các khuôn khổ hợp tác nổi bật, điển hình là Horizon Europe, khuôn khổ nghiên cứu và đổi mới lớn nhất thế giới, với ngân sách lên tới 95,5 tỷ Euro, được xây dựng trên ba trụ cột chính là Khoa học Xuất sắc, Thách thức Toàn cầu và Châu Âu Đổi mới.
Ông Neville Reeve - Chuyên gia cấp cao, Tổng cục Nghiên cứu và Đổi mới (DG RTD), phụ trách Hợp tác Quốc tế, Ủy ban Châu Âu (EC) - khẳng định cách tiếp cận toàn cầu của EU (Global Approach) rất cởi mở và hấp dẫn, được thiết kế để kết nối và tăng cường hợp tác với các tài năng tốt nhất trên toàn thế giới. Sự cởi mở này là cần thiết vì khoảng 80% chi tiêu R&D toàn cầu nằm ngoài Châu Âu, và các thách thức toàn cầu đòi hỏi một cách tiếp cận quốc tế.
Mặc dù các viện và trường đại học Việt Nam đã tham gia vào các dự án Horizon trong các lĩnh vực như nông nghiệp, vật liệu và ICT, tuy nhiên sự tham gia của Việt Nam vẫn còn hạn chế ở cấp độ thụ hưởng (beneficiary level). Theo đánh giá của ông Đào Ngọc Chiến – Giám đốc Quỹ NAFOSTED, Bộ Khoa học và Công nghệ, các đội ngũ nghiên cứu hiếm khi đồng lãnh đạo hoặc đồng sở hữu dự án (co-lead or co-own).
Tiềm năng lớn bị bỏ ngỏ
Phân tích chi tiết hồ sơ tham gia của Việt Nam cho thấy một sự chênh lệch đáng kể giữa các lĩnh vực. Ông Neville Reeve chỉ rõ rằng, mặc dù Việt Nam đã đạt được thành tích rất tốt và mạnh mẽ trong các ngành khoa học xã hội và khoa học tự nhiên, vị trí trong lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ (engineering and technology) vẫn còn tiềm năng rất lớn (enormous potential) để phát triển thêm, nhằm tương xứng với tham vọng công nghệ của quốc gia.
Hơn nữa, ông Neville Reeve nhận thấy rằng sự tham gia hiện tại chủ yếu tập trung vào các cơ sở giáo dục đại học và giáo dục thứ cấp. Điều này nhấn mạnh rằng cơ hội lớn nhất cho tương lai chính là tăng cường sự tham gia của cộng đồng doanh nghiệp. Ông Gonzalo Serrano – Phó Trưởng bộ phận Hợp tác quốc tế, Phái đoàn Liên minh châu Âu tại Việt Nam - cho biết EU, với tư cách là một châu lục công nghệ cao, sẵn sàng hỗ trợ Việt Nam trong chuyển đổi xanh và kỹ thuật số, và nâng cao khả năng cạnh tranh chung của Việt Nam trên toàn cầu.
Chiến lược đồng tài trợ ba cấp của Nafosted

Để chuyển đổi từ vai trò tham gia sang đồng sở hữu, Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia (Nafosted), đơn vị được thành lập năm 2009 dưới sự quản lý của Bộ Khoa học và Công nghệ, đã đề xuất một cơ chế đột phá. Ông Đào Ngọc Chiến cho biết cơ chế này không chỉ là chia sẻ nguồn lực tài chính, mà còn là chia sẻ niềm tin, trách nhiệm và tương lai của quan hệ đối tác khoa học.
Mô hình đồng tài trợ này được lấy cảm hứng từ kinh nghiệm thành công ở châu Á, ví dụ như Quỹ NRF của Hàn Quốc đồng tài trợ các dự án AI và vật liệu với EU, hoặc Quỹ NRF của Singapore hợp tác về thành phố thông minh và năng lượng. Ông Đào Ngọc Chiến đề xuất một mô hình đồng tài trợ ba cấp giữa Nafosted và Horizon Europe:
Cấp 1 là mức dự án. Đồng tài trợ các dự án thí điểm trong 1-2 năm tới, tập trung vào các lĩnh vực nóng như trí tuệ nhân tạo (AI), y tế hoặc năng lượng.
Cấp 2 là mức chương trình. Đồng tài trợ các lời mời gọi chung (joint calls) hoặc Quỹ Hợp tác EU-Việt Nam.
Cấp 3 là ở dữ liệu và quản trị. Thiết lập một nền tảng dữ liệu và quản trị chung, được gọi là Horizon Gateway, nhằm đảm bảo cả hai bên có thể theo dõi đầu ra và tác động thực tế của dự án.
Trong giai đoạn 2026 đến 2030, ông Đào Ngọc Chiến đề xuất tập trung vào năm lĩnh vực ưu tiên, trùng khớp với sứ mệnh của Horizon Europe và chương trình sản phẩm công nghệ chiến lược của Việt Nam: AI và Khoa học dữ liệu; Y tế và Công nghệ sinh học; Năng lượng xanh và Môi trường; Vật liệu tiên tiến và Bán dẫn; và Đổi mới xã hội và Khoa học chính sách.
Để biến ý tưởng thành hành động, Ông Đào Ngọc Chiến đã nêu ra bốn điều kiện tiên quyết:
Thứ nhất: Cập nhật khung pháp lý cho phép Nafosted đồng tài trợ với các đối tác nước ngoài.
Thứ hai: Đảm bảo tính minh bạch dữ liệu bằng cách tích hợp hệ thống e-grant của Nafosted với nền tảng kỹ thuật số của Horizon.
Thứ ba: Thành lập cơ cấu quản trị chung, ví dụ như một Ủy ban Chỉ đạo EU để giám sát các lời mời gọi chung và đánh giá.
Thứ tư: Đầu tư vào xây dựng năng lực cho các nhà quản lý nghiên cứu và các nhà khoa học trẻ, giúp họ tự tin điều hướng các tiêu chuẩn quốc tế.
Mục tiêu dài hạn là định vị Nafosted là một đối tác quốc gia đáng tin cậy của EU tại Đông Nam Á. Kế hoạch đã được đề ra, bao gồm việc ký kết Bản ghi nhớ hợp tác trong năm nay và khởi động lời mời gọi chung đầu tiên, có thể là về AI, bán dẫn hoặc y tế, vào năm sau.
Nhìn về tương lai, Ông Neville Reeve thông báo rằng chương trình khuôn khổ tiếp theo của EU, dự kiến bắt đầu vào năm 2028, sẽ có quy mô lớn hơn đáng kể, tăng ngân sách từ khoảng 100 tỷ Euro lên khoảng 170 tỷ Euro. Chương trình mới này sẽ củng cố mối liên kết giữa nghiên cứu, đổi mới và khả năng cạnh tranh. Ông Đào Ngọc Chiến kết luận bằng thông điệp đơn giản: cộng đồng khoa học Việt Nam đã sẵn sàng chia sẻ trách nhiệm, nguồn lực và kiến thức với EU để cùng tạo ra một tương lai bền vững. Cơ chế đồng tài trợ không chỉ là công cụ tài chính, mà là cơ chế cho sự tin tưởng, minh bạch và tác động chung.