Lý do quỹ ngoại thận trọng rót vốn vào công ty Việt
Các công ty Việt có cấu trúc sở hữu phức tạp, chồng chéo nhiều mảng kinh doanh là một điểm trừ lớn khi muốn gọi vốn ngoại.
Grant Thornton Việt Nam vừa công bố báo cáo chủ đề Thu hút vốn các quỹ đầu tư tư nhân – Những vấn đề cần lưu ý, qua đó chỉ ra những chướng ngại của doanh nghiệp Việt Nam khi tiếp cận hoặc kêu gọi vốn ngoại.
Theo đơn vị này, những vấn đề cần lưu ý khi gọi vốn từ các quỹ đầu tư này là họ luôn có những quy định và ràng buộc vô cùng chặt chẽ với doanh nghiệp nhận đầu tư, nhằm bảo vệ quyền lợi của mình. Do đó, có ít nhất 4 vấn đề khiến các quỹ đầu tư này quan ngại.
Cơ cấu tổ chức doanh nghiệp phức tạp
Các doanh nghiệp Việt thường có cấu trúc sở hữu phức tạp, chồng chéo với nhiều mảng kinh doanh khác nhau. Do đó, việc tái cấu trúc sở hữu một cách "thân thiện", rõ ràng cho các mảng cần vốn đầu tư hoặc hấp dẫn với nhà đầu tư trước khi mời gọi đầu tư là rất cần thiết.
Cần chứng minh năng lực quản trị
Để đáp ứng được yêu cầu này, đội ngũ lãnh đạo tâm huyết, chính trực, số liệu tài chính trung thực, là các yếu tố ảnh hưởng hàng đầu đến quyết định đầu tư của các quỹ.
Thiếu cơ sở định giá
Đối với các doanh nghiệp có dòng tiền tương đối ổn định hoặc đã có lợi nhuận, cách thường được áp dụng là dựa trên EBITDA (lợi nhuận trước lãi suất, thuế và khấu hao) của các doanh nghiệp tương đồng hoặc các giao dịch tương đồng. Đối với các công ty start-up, hay đặc biệt các công ty công nghệ, thời điểm đầu tư thường là từ khi chưa có lợi nhuận, cách định giá có thể quy về số lần trên doanh thu, hay sáng tạo hơn, dựa trên các đại lượng định giá gắn liền với hoạt động như: giá trên số lần/số lượng đơn hàng, số lần/số lượng người dùng...
Lưu ý là các số liệu sẽ cần phải được điều chỉnh bình thường hóa (như đối với EBITDA hoặc doanh thu), hay phụ thuộc và kết quả rà soát chi tiết. Theo Grant Thornton, có rất nhiều thương vụ đầu tư đã thất bại do kết quả rà soát có sai lệch quá lớn so với số liệu ban đầu. Do vậy doanh nghiệp cần phải ước tính trước được những điều chỉnh này để không bất ngờ tại thời điểm chốt giá trị giao dịch.
Tỷ suất lợi nhuận chưa hấp dẫn
Giá cả và rủi ro là vấn đề được các quỹ đầu tư tư nhân nước ngoài đặc biệt quan tâm. Các quỹ này luôn có mức tỷ suất lợi nhuận yêu cầu cao, để bù đắp cho mức rủi ro cao do đầu tư vào các công ty tư nhân. Theo khảo sát của đơn vị này về hoạt động của các quỹ đầu tư tư nhân tại Việt Nam năm 2018, đa phần các quỹ này yêu cầu tỷ suất lợi nhuận trên 20%, thậm chí lên đến 25%. Trong khi đó, tỷ suất lợi nhuận yêu cầu của nhà đầu tư chiến lược chỉ dao động trong khoảng 12-18%. Rủi ro càng cao, mức lợi nhuận yêu cầu càng lớn, và theo đó mức định giá càng thấp.
Báo cáo của Grant Thornton cho biết thêm, tại Việt Nam, đối tượng mà các quỹ đầu tư tư nhân hướng đến là các công ty có tiềm năng tăng trưởng lớn (growth strategy), hoặc các công ty gặp khó khăn về tài chính và cần được hỗ trợ về quản trị (distressed investment strategy). Đa phần các quỹ này chỉ đầu tư nắm giữ cổ phần thiểu số, với mức đầu tư phổ biến từ 5 đến 50 triệu USD.
Các hình thức như đầu tư cổ phiếu kèm theo quyền được bán lại tại một mức tỷ suất sinh lời nhất định, đầu tư trái phiếu kèm quyền chuyển đổi thành cổ phiếu, hoặc kết hợp cả hai được áp dụng phổ biến. Các quỹ có thể đưa vào hợp đồng mua bán những điều kiện chặt chẽ để bảo vệ quyền lợi của mình, bao gồm các điều kiện về tài sản thế chấp, tỷ lệ chuyển đổi, giá chuyển đổi hay các điều khoản chống pha loãng...
Hai hình thức khác cũng đang phát triển ở Việt Nam, gồm quỹ đầu tư mạo hiểm hướng tới đa phần là các start-up công nghệ; hoặc quỹ đầu tư chi phối nhắm tới tỷ lệ sở hữu chi phối ở các doanh nghiệp đã trưởng thành.
Với mục đích chính là tìm kiếm lợi nhuận, các quỹ đầu tư tư nhân từng khiến nhiều doanh nghiệp băn khoăn về giá trị bền vững mà các quỹ này có thể mang lại. Sau một loạt mối quan hệ tan vỡ giữa Ba Huân - Vinacapital hay The KAfe - Cassia Investments, nhiều người cho rằng các quỹ đầu tư tư nhân "hút máu" hay thậm chí là cướp quyền sở hữu doanh nghiệp, thay vì đồng hành để xây dựng những giá trị cốt lõi. Tuy nhiên, xét một cách khách quan, các quỹ này có những đóng góp quan trọng cho sự thành bại của doanh nghiệp.
Bằng việc góp vốn vào các doanh nghiệp quy mô nhỏ, ít khả năng tiếp cận vốn từ các kênh truyền thống, các quỹ đầu tư tư nhân giúp các doanh nghiệp nhanh chóng gia tăng tiềm lực tài chính để mở rộng sản xuất kinh doanh. Ngoài ra, các quỹ này còn góp phần cải tiến cách thức quản trị và vận hành của doanh nghiệp như: tư vấn hoạch định chiến lược kinh doanh, công nghệ quản lý, xây dựng thương hiệu và sản phẩm.