Với tầm giá 400 triệu VNĐ, chọn mẫu sedan hạng B nào hợp lý?
Phân khúc xe sedan cỡ nhỏ bình dân tại Việt Nam vốn rất sôi động và đang có sự cạnh tranh khốc liệt nhất trong các phân khúc.
Doanh số bán hàng của phân khúc này thưởng khá cao bởi chúng thường được rất nhiều người sử dụng làm xe chạy dịch vụ.
Mới đây, Mitsubishi Motor đã chính thức giới thiệu mẫu sedan Attrage phiên bản nâng cấp mới tại thị trường Việt Nam. Với giá bán chỉ từ 375 triệu đồng, Attrage sẽ là đối thủ trực tiếp với những cái tên sừng sỏ trong phân khúc như Toyota Vios, Kia Soluto hay Nissan Sunny. Vậy, trong tầm giá 400 triệu đồng của phân khúc sedan hạng B, chọn mẫu xe nào sẽ là hợp lý cho 2 mục đích chính, gồm chạy xe dịch vụ và sử dụng cho gia đình?
1. Giá bán.
Bảng giá và các phiên bản cụ thể của 4 mẫu xe Toyota Vios, Kia Soluto, Nissan Sunny và Mitsubishi Attrage:
- Toyota Vios:
+ Vios E 1.5L MT: 490 triệu VNĐ.
+ Vios E 1.5L AT: 540 triệu VNĐ.
+ Vios G 1.5L AT: 570 triệu VNĐ.
- Kia Soluto:
+ Soluto MT: 389 triệu VNĐ.
+ Soluto Deluxe MT: 415 triệu VNĐ.
+ Soluto Deluxe AT: 445 triệu VNĐ.
- Nissan Sunny:
+ Sunny XL: 448 triệu VNĐ.
+ Sunny XT-Q: 488 triệu VNĐ.
+ Sunny XV-Q: 518 triệu VNĐ.
- Mitsubishi Attrage:
+ Attrage MT: 375 triệu VNĐ.
+ Attrage AT: 460 triệu VNĐ.
Giá bán được xem là yếu tố quan trọng nhất trong quá trình cân nhắc mua một chiếc xe. Ở yếu tố này, Mitsubishi Attrage là mẫu xe có giá bán khởi điểm thấp nhất khi chỉ từ 375 triệu VNĐ cho phiên bản số sàn. Có giá cao nhất trong 4 mẫu xe kể trên là Toyota Vios với 570 triệu VNĐ cho bản G số tự động.
*Lợi thế: Mitsubishi Attrage.
2. Xuất xứ:
- Toyota Vios: Lắp ráp.
- Kia Soluto: Lắp ráp.
- Nissan Sunny: Lắp ráp.
- Mitsubishi Attrage: Nhập khẩu (Thái Lan).
3. Thiết kế:
Thiết kế có lẽ sẽ là yếu tố không có quy định chung cũng như không bất cứ một tham chiếu nào cụ thể. Vẻ đẹp của mỗi chiếc xe sẽ tuỳ thuộc vào mắt nhìn của từng người dùng khác nhau. Tuy vậy, nhìn chung, mỗi mẫu xe sẽ hướng tới một cá tính khác biệt.
Đối với Toyota Vios, mẫu xe này sở hữu những đường nét thiết kế khá mềm mại với nhiều đường bo cong tạo điểm nhấn. Việc áp dụng triệt để ngôn ngữ thiết kế “Keen Look” mang tới cho Vios một diện mạo trẻ trung, năng động hơn nhưng cũng đầy tính thực dụng của một mẫu xe tới từ Nhật Bản. Điều này được thể hiện rõ nét qua phần doanh số vô cùng ấn tượng của Vios trong nhiều năm qua.
Đối với Kia Soluto, tuy được phát triển dựa trên nền tảng của "người anh em" Kia K2 nhưng phong cách thiết kế của Soluto lại mang âm hưởng mạnh mẽ từ mẫu Kia Rio với những đường nét bo tròn mềm mại. Cũng giống như nhiều mẫu Kia khác, Soluto sở hữu cụm lưới tản nhiệt hình mũi hổ đặc trưng. Phần lưới tản nhiệt của Soluto có kiểu dáng thanh mảnh hơn các mẫu xe trước đó và được nối liền với cụm đèn pha halogen tương đối sắc sảo. Các chi tiết như hốc hút kéo dài giúp phần đầu xe trông rộng và cứng cáp hơn. Ngoài ra, về tổng thể Kia Soluto mang tới cái nhìn khá nhỏ nhắn và đơn giản.
Đối với Nissan Sunny, dù không mới mẻ nhưng phần đầu xe, Nissan Sunny cũng được thiết kế khá hiện đại với tạo hình chữ X, đây cũng là xu hướng tạo hình mới mà hãng xe này áp dụng cho các dòng sản phẩm gần đây của mình. Lưới tản nhiệt có hình thang ngược được mạ crôm. Đèn pha thuôn gọn, có kích thước lớn. Phần đuôi xe được thiết kế đơn giản, gọn gàng. Cụm đèn hậu ôm lấy phần cản sau và có kiểu dáng tương đồng với cụm đèn trước. Nhìn chung, Sunny mang trong mình một dáng vẻ thực dụng và bảo thủ đúng theo phong cách truyền thống trước đây của các mẫu xe Nhật Bản.
Đối với Mitsubishi Attrage 2020, tuy là một phiên bản nâng cấp giữa vòng đời nhưng những thay đổi mà mẫu xe này sở hữu lại rất đáng quan tâm, đặc biệt là về phần thiết kế. Sự khác biệt rõ ràng và dễ nhận ra nhất của Attrage 2020 so với phiên bản trước là ở phần đầu xe. Cụ thể, nhà sản xuất Mitsubishi đã thiết kế cho Attrage 2020 mới bộ "mặt tiền" mang đậm phong cách Dynamic Shield của hãng, tương đồng kiểu thiết kế hình chữ X với những "người anh em Triton hay Xpander... Tất nhiên, để bắt kịp xu thế ngày nay, Attrage 2020 cũng không thể thiếu đi sự xuất hiện của cụm đèn định vị ban ngày dạng LED khá điệu đà ở phía trước.
4. Về kích thước
Toyota Vios 1.5G 2019 có kích thước tổng thể dài x rộng x cao là 4425 x1730 x 1475 mm, chiều dài cơ sở đạt 2.550 mm, khoảng sáng gầm xe đạt 133 mm.
Kia Soluto 2019 sở hữu kích thước tổng thể DxRxC tương ứng 4.300 x 1.700 x 1.460 mm, chiều dài cơ sở đạt 2.570 mm, khoảng sáng gầm xe đạt 150 mm.
Nissan Sunny có kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao, mm) lần lượt là 4.425 x 1.695 x 1.505 mm, chiều dài cơ sở đạt 2.590 mm, khoảng sáng gầm xe 150 mm.
Mitsubishi Attrage 2020 sở hữu kích thước tổng thể DxRxC tương ứng là 4,305 x 1,670 x 1,515 mm, chiều dài cơ sở đạt mức 2.550 mm, khoảng sáng gầm xe 170 mm.
- Chiều dài tổng thể: Attrage (4.305 mm)
- Chiều rộng: Vios (1.730 mm)
- Chiều dài cơ sở: Nissan Sunny (2.590 mm)
- Khoảng sáng gầm xe: Attrage (170 mm)
*Lợi thế: Mitsubishi Attrage.
5. Về trang bị
Trên phiên bản thấp nhất, Toyota Vios MT được trang bị các tiện nghi cơ bản như hệ thống giải trí CD, 4 loa, vô-lăng chỉnh cơ 2 hướng, ghế bọc nỉ và loạt hệ thống an toàn bao gồm hệ thống khởi hành ngang dốc, ABS, EBD, VSC, hệ thống kiểm soát lực kéo, hỗ trợ phanh khẩn cấp và đặc biệt là trang bị túi 7 túi khí, vượt trội hơn hẳn các đối thủ trong phân khúc.
Đối với bản cao nhất Vios G, các trang bị nổi bật bao gồm: Màn hình giải trí kích thước 7 inch có kết nối USB/AUX/Bluetooth, 6 loa, hệ thống chỉnh gương, khóa cửa tự động, khởi động xe bằng nút bấm…
Vios nổi bật về trang bị trong phân khúc với 7 túi khí
Trên phiên bản thấp nhất, Kia Soluto MT được trang bị các tiện nghi cơ bản như đèn helogen, đầu đĩa CD 4 loa, vô-lăng chỉnh cơ 2 hướng, lên kính bằng điện, điều hoà chỉnh cơ và ghế bọc chất liệu simili, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, EBD, dây đai an toàn các hàng ghế, tự động khóa cửa khi vận hành, khóa cửa điều khiển từ xa và 2 túi khí phía trước.
Đối với bản cao cấp nhất Soluto Deluxe AT, các trang bị nổi bật bao gồm: Đèn LED chạy ban ngày, tay nắm cửa mạ crom, cánh hướng gió đuôi xe, mâm xe hợp kim nhôm 14 inch, ghế xe bọc da, màn hình cảm ứng 7 inch, âm thanh 6 loa có kết nối USB/AUX/Bluethooth, vô-lăng bọc da tích hợp phím điều khiển, tính năng kết nối KIA Link.
Trên phiên bản thấp nhất, Nissan Sunny được trang bị các tiện nghi cơ bản như hệ thống giải trí cùng kết nối điện thoại và có thể phát AM/FM, MP3 và cổng AUX-IN, hệ thống âm thanh 4 loa, trang bị 2 túi khí, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD và hỗ trợ phanh gấp BA.
Đối với bản cao cấp nhất Sunny XV-Q, các trang bị nổi bật bao gồm: Ghế bọc da, màn hình 7 inch có kết nối điện thoại, nút khởi động không cần chìa, cửa gió điều hoà hàng ghế thứ hai.
Trên phiên bản thấp nhất, Mitsubishi Attrage được trang bị các tiện nghi cơ bản như ghế chỉnh cơ bọc nỉ, 2 loa, đầu CD, ABS, EBD, 2 túi khí, khóa ghế an toàn trẻ em ISO-FIX, chìa khóa mã hóa chống trộm.
Đối với bản cao cấp nhất Attrage AT, các trang bị nổi bật bao gồm: Chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm, ghế da có thiết kế mới, nút chỉnh âm thanh trên vô lăng, hệ thống điều hòa tự động, gập gương điện, màn hình giải trí 7 inch có kết nối điện thoại, Cruise Control, cơ cấu căng đai tự động, túi khí đôi, móc ghế an toàn cho trẻ em ISO-FIX, Camera lùi.
*Lợi thế: Toyota Vios và Mitsubishi Attrage.
6. Khoang chứa đồ:
- Toyota Vios: 506 lít.
- Kia Soluto: 475 lít.
- Nissan Sunny: 490 lít.
- Mitsubishi Attrage: 450 lít.
*Lợi thế: Toyota Vios.
7. Động cơ:
Toyota Vios sở hữu khối động cơ 2NR-FBE 1.5L Dual VVT-I với công suất đầu ra đạt 107 mã lực cùng 140 Nm mô-men xoắn cực đại, đi kèm với đó cũng là trang bị hộp số sàn 5 cấp hoặc số vô cấp CVT.
Kia trang bị trên Soluto khối động cơ Kappa 1.4L với công suất đầu ra 94 mã lực và mô-men xoắn cực đại 132 Nm, đi kèm với đó là hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 4 cấp. Ảnh minh hoạ
Nissan Sunny được trang bị khối động cơ I4 1.5L, DOHC 16 van và công nghệ Drive-by-Wire, cho ra công suất tối đa 98 mã lực và mô-men xoắn 134 Nm, đi kèm với đó là hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 4 cấp.
Attrage sở hữu động cơ 3 xy-lanh 1.2L MIVEC, cho ra công suất tối đa 78 mã lực và lực mô-men xoắn cực đại 100 Nm. Đi kèm với đó là trang bị hộp số tự động CVT hoặc số sàn 5 cấp.
*Lợi thế: Toyota Vios.
8. Khả năng tiết kiệm nhiên liệu: (Theo nhà sản xuất)
- Toyota Vios: 5,0 - 7,3L/100 km.
- Kia Soluto: 6,1-7L/100 km.
- Nissan Sunny: 5,16 - 8,87L/100km.
- Mitsubishi Attrage: 5,09 - 5,34L/100 km.
*Lợi thế: Mitsubishi Attrage.
Tựu chung lại, mỗi mẫu xe trong danh sách so sánh kể trên đều có những ưu và nhược điểm khác nhau. Trong đó, nổi bật hơn cả có lẽ là 2 cái tên Toyota Vios và Mitsubishi Attrage với nhiều lợi thế trong các hạng mục so sánh riêng biệt. Tuy nhiên, việc lựa chọn mẫu xe nào để làm phương tiện chạy xe dịch vụ/xe gia đình sẽ nằm ở từng quan điểm, sở thích và quan trọng hơn hết chính là khả năng tài chính của mỗi người tiêu dùng.