Thúc đẩy hiệu quả hợp tác công – tư PPP (Kỳ II): Năm đề xuất cho Việt Nam
Từ những điểm nghẽn và kinh nghiệm quốc tế, Việt Nam có thể rút ra những bài học quan trọng, trong đó đề xuất xây dựng thị trường mua bán quyền khai thác các dự án PPP.
>>>Thúc đẩy hiệu quả hợp tác công – tư PPP (kỳ I): Thách thức đến từ cơ chế tài chính và kiểm toán
Hợp tác công – tư (PPP) đang trở thành lựa chọn quan trọng trong việc huy động vốn cho các dự án cơ sở hạ tầng tại Việt Nam. Mặc dù đã có những thành công và tiến bộ nhất định trong việc thực hiện PPP, song vẫn còn những thách thức cần phải vượt qua. Đặc biệt, cơ chế tài chính và kế toán, kiểm toán trong lĩnh vực PPP vẫn đang phải đối mặt với nhiều khó khăn. Từ những điểm nghẽn và kinh nghiệm quốc tế, Việt Nam có thể rút ra những bài học quan trọng.
Thứ nhất, hoàn thiện chính sách liên quan tới cơ chế tài chính đảm bảo lợi ích của nhà đầu tư, cơ chế chia sẻ rủi ro linh hoạt, đạt được sự đồng thuận cao trong nhận thức và thực hiện của các đối tượng có liên quan (nhà đầu tư và cơ quan nhà nước khu vực công).
Thông qua chính sách về cơ chế tài chính minh bạch và ổn định, nguồn lực đầu tư cho PPP sẽ không chỉ tập trung trong lĩnh vực giao thông mà dần dần nguồn vốn ngân sách sẽ thực sự phát huy được vai trò dẫn dắt trong các lĩnh vực kinh tế - xã hội khác. Đồng thời, cơ chế tài chính rõ ràng giúp phân loại các dự án đầu tư PPP/BOT để có thể kế toán ghi nhận theo bản chất kinh tế. Việc kiểm toán cũng thuận lợi hơn trên nền tảng các quy tắc và ghi nhận kế toán rõ ràng hơn.
Thứ hai, sớm ban hành chế độ kế toán doanh nghiệp hướng dẫn việc áp dụng thông lệ quốc tế về kế toán báo cáo tài chính cho các doanh nghiệp PPP (BOT) như trong dự thảo sửa đổi bổ sung Thông tư 200 với các hướng dẫn cụ thể và rõ ràng hơn về ghi nhận và phản ánh. Xa hơn, cần có cơ chế khuyến khích việc áp dụng IFRS đối với các doanh nghiệp trong lĩnh vực PPP như sử dụng báo cáo tài chính IFRS cho việc cung cấp thông tin cho các nhà đầu tư (cổ đông), nhà tài trợ (ngân hàng cho thẩm định và xếp hạng tín dụng doanh nghiệp) và cơ quan quản lý (ủy ban chứng khoán)…thay cho báo cáo tài chính theo luật định (lập trên cơ sở chuẩn mực kế toán Việt Nam - VAS).
Thứ ba, xây dựng thị trường mua bán quyền khai thác các dự án PPP. Điều này giúp, tạo kênh thu hồi vốn đầu tư sớm hơn cho nhà đầu tư.
Cụ thể, khi các dự án PPP đã hoạt động và thu hồi lợi nhuận, nhà đầu tư có thể bán quyền khai thác dự án cho các bên thứ ba. Điều này giúp họ thu hồi vốn đầu tư ban đầu và sử dụng tiền này để đầu tư vào các dự án khác, giúp dòng vốn được luân chuyển nhanh hơn. Đồng thời tạo ra các chuỗi giá trị trong lĩnh vực PPP mà mỗi mắt xích phân khúc sẽ tìm được nhiều nhà đầu tư có khẩu vị rủi ro phù hợp hơn.
Xây dựng thị trường mua bán quyền khai thác các dự án PPP cũng giúp tăng tính cạnh tranh và hiệu quả vận hành. Thị trường mua bán quyền khai thác khuyến khích tính cạnh tranh giữa các doanh nghiệp vận hành dự án PPP. Điều này thúc đẩy việc nâng cao chất lượng và hiệu suất vận hành dự án.
Xây dựng thị trường mua bán quyền khai thác các dự án PPP cũng giúp đa dạng hóa nguồn tài trợ. Thị trường mua bán quyền khai thác có thể giúp thu hút nhiều nguồn tài trợ khác nhau, bao gồm cả các nhà đầu tư quốc tế. Điều này có thể giúp giảm áp lực lên nguồn vốn trong nước và tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển cơ sở hạ tầng.
>>>Đường sắt kết nối Việt - Lào đoạn Vũng Áng - Mụ Giạ sẽ theo phương thức PPP
Thứ tư, tăng cường giáo dục và truyền thông với công chúng. Theo đó, cần có sự nỗ lực trong giáo dục và truyền thông để tạo sự hiểu biết và ủng hộ từ cộng đồng xã hội đối với các dự án PPP và doanh nghiệp PPP. Điều này đặc biệt quan trọng khi có những thay đổi phương án tài chính ảnh hưởng đến giá dịch vụ công cung cấp cho người dân, từ đó tạo ra sự đồng thuận cao khi triển khai, tránh kéo dài thời gian hoàn vốn.
Thứ năm, chính phủ và doanh nghiệp nên có sự tư vấn chiến lược và đánh giá ảnh hưởng của các dự án PPP khi áp dụng các thông lệ quốc tế để có sự điều chỉnh kịp thời, nhất quán, và đồng bộ cho cả cơ chế tài chính, kế toán và cơ chế huy động vốn. Qua kinh nghiệm tư vấn của chúng tôi cho nhiều tổ chức và doanh nghiệp trong nước và quốc tế, sự chuẩn bị này hết sức cần thiết và là một trong các nhân tố quan trọng thúc đẩy hiệu quả của quá trình chuyển đổi và áp dụng.
Như vậy, hợp tác công – tư (PPP) đang trở thành lựa chọn quan trọng trong việc huy động vốn cho các dự án cơ sở hạ tầng tại Việt Nam. Mặc dù đã có những thành công và tiến bộ nhất định trong việc thực hiện PPP, song vẫn còn những thách thức cần phải vượt qua.
Đặc biệt, cơ chế tài chính và kế toán, kiểm toán trong lĩnh vực PPP vẫn đang phải đối mặt với nhiều khó khăn. Việc nghiên cứu và học hỏi từ kinh nghiệm của các quốc gia khác về việc tạo ra các chính sách và cơ chế hỗ trợ tài chính, sáng tạo trong quản lý dự án và đảm bảo tính minh bạch có thể mang lại những gợi ý quý báu cho Việt Nam.
Trong tương lai, sự hợp tác chặt chẽ giữa chính phủ, các tổ chức tài trợ phát triển, và tư nhân sẽ chắc chắn giúp Việt Nam phát triển và nâng cao hệ thống cơ sở hạ tầng quốc gia, đóng góp vào sự phát triển kinh tế và xã hội của đất nước.
Có thể bạn quan tâm
Thúc đẩy hiệu quả hợp tác công – tư PPP (kỳ I): Thách thức đến từ cơ chế tài chính và kiểm toán
02:30, 20/10/2023
Đường sắt kết nối Việt - Lào đoạn Vũng Áng - Mụ Giạ sẽ theo phương thức PPP
00:30, 16/10/2023
Đảm bảo lợi ích hài hòa trong các dự án PPP
04:43, 24/07/2023
Gỡ vướng thể chế cho đầu tư PPP
02:00, 16/07/2023