Nissan và Honda – điều gì đằng sau thương vụ thế kỷ?
Nissan và Honda đàm phán sáp nhập để trở thành nhà sản xuất ô tô lớn thứ ba thế giới, nhưng đằng sau đó là áp lực khủng khiếp từ thị trường xe điện.
Thương vụ hợp nhất lịch sử
Tuần trước, nhà sản xuất ô tô lớn thứ hai và thứ ba của Nhật Bản, Nissan và Honda, tuyên bố đàm phán để sáp nhập. Nếu thành công, đây sẽ là thương vụ lớn nhất trong ngành ô tô kể từ khi Fiat Chrysler và PSA hợp nhất để thành lập Stellantis vào năm 2021.
Kế hoạch sáp nhập đầy tham vọng này không chỉ nhằm mục tiêu trở thành nhà sản xuất ô tô lớn thứ ba thế giới với tổng sản lượng hàng năm khoảng 8 triệu xe mà còn mang tham vọng đối đầu với những thách thức từ thị trường toàn cầu, đặc biệt là trong lĩnh vực xe điện (EV).
Tháng 3 năm nay, hai tập đoàn cũng đã ký thỏa thuận nghiên cứu tính khả thi của việc hợp tác chiến lược trong sản xuất xe điện và công nghệ tự lái. Đến tháng 8, hai hãng công bố kế hoạch ra mắt xe điện vào năm 2030, đồng thời cùng phát triển phần mềm tự lái. Kế hoạch cũng bao gồm Mitsubishi Motors, nơi Nissan đang nắm 27% cổ phần.
Sự hợp nhất này được kỳ vọng sẽ tạo nên sức mạnh tổng hợp, cắt giảm chi phí và tăng cường cạnh tranh, khi cả hai thương hiệu đều đang đối mặt với áp lực từ thị trường xe điện toàn cầu.
Hé lộ những bất ổn phía sau thương vụ
Tuy nhiên, động thái này cũng bị nghi ngờ là một giải pháp "hoảng loạn" trước những bất ổn lớn hơn, theo cựu CEO Nissan Carlos Ghosn nói với Bloomberg. Một trong số đó là sự vươn lên của các đối thủ xe điện Trung Quốc.
Từ năm 2009 đến 2023, Trung Quốc đã đầu tư khoảng 230 tỷ USD để phát triển ngành công nghiệp này. Năm 2024, Trung Quốc chiếm tới hai phần ba số xe điện được bán trên toàn cầu, với 9,7 triệu xe. Các hãng xe Trung Quốc không chỉ dẫn đầu về sản lượng mà còn thúc đẩy đổi mới trong công nghệ pin và thiết kế xe.
Trong khi đó, Nhật Bản lại chậm chạp chuyển mình. Các hãng xe lớn như Toyota, Honda và Nissan vẫn tập trung vào xe hybrid, dẫn đến sự chậm trễ trong việc phát triển xe điện. Chính sách hỗ trợ xe điện tại Nhật cũng yếu hơn so với các quốc gia khác, khiến các hãng xe Nhật rơi vào thế bất lợi. Một nghiên cứu của Greenpeace còn xếp Toyota, Honda và Nissan vào nhóm cuối trong số 10 công ty ô tô toàn cầu về nỗ lực giảm khí thải.
Nissan đã gặp khó khăn trong việc tái cấu trúc sau khi cựu CEO Carlos Ghosn bị bắt vào năm 2018 vì các cáo buộc lạm dụng tài sản công ty. Kể từ đó, hãng phải đối mặt với dòng sản phẩm kém hấp dẫn và kế hoạch điện hóa đình trệ. Lợi nhuận năm 2024 của Nissan dự kiến giảm 70%, với khoản lỗ 60 triệu USD trong quý trước.
Cùng lúc, Nissan phải cắt giảm 9.000 việc làm và giảm 20% công suất sản xuất toàn cầu. CEO Makoto Uchida thậm chí đã từ bỏ một nửa lương để đối mặt với tình trạng "nghiêm trọng" hiện tại. Một quan chức cấp cao của Nissan từng cảnh báo rằng nếu không có thay đổi kịp thời, công ty có thể phải đối mặt với nguy cơ phá sản trong vòng 12 đến 14 tháng.
Sự khác biệt về văn hóa doanh nghiệp và nguy cơ mất việc làm là những trở ngại lớn cho kế hoạch sáp nhập giữa Nissan và Honda. Theo chuyên gia Vivek Vaidya của Frost & Sullivan, việc hợp nhất có thể mang lại hiệu quả nhưng cũng đồng nghĩa với việc cắt giảm ở các khâu sản xuất, nghiên cứu và phát triển, dẫn đến nguy cơ mất việc.
Dù vậy, ông Vaidya cũng nhận định rằng đây là thời điểm để các hãng xe truyền thống tìm kiếm sự hợp nhất nhằm xây dựng quy mô và giảm rủi ro đổi mới. Nếu sáp nhập thành công, Honda có thể tận dụng công nghệ xe điện và pin từ Nissan, trong khi Nissan sẽ có được nguồn lực tài chính mạnh mẽ hơn từ Honda để phát triển các mẫu xe tốt hơn, giá cạnh tranh hơn.
Thương vụ sáp nhập giữa Nissan và Honda hứa hẹn tạo nên một liên minh có khả năng thay đổi cán cân quyền lực trong ngành ô tô toàn cầu. Tuy nhiên, đây cũng là minh chứng cho những áp lực khủng khiếp mà các hãng xe Nhật đang phải đối mặt, từ sự vươn lên mạnh mẽ của Trung Quốc đến những khủng hoảng nội tại chưa được giải quyết.