Cơ hội tăng trưởng bứt phá từ mô hình Cảng miễn thuế và Cổng một cửa
Việt Nam đang đứng trước cơ hội tăng trưởng bứt phá khi triển khai hai mô hình đồng bộ Cảng miễn thuế và Cổng một cửa đầu tư quốc gia.
Tại buổi làm việc ngày 24/2 vừa qua với Ban Chính sách, Chiến lược Trung ương về mục tiêu tăng trưởng năm 2025, Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh yêu cầu nghiên cứu và triển khai mô hình Cảng miễn thuế, hướng đến xây dựng Việt Nam thành trung tâm logistics quy mô lớn. Đồng thời, Tổng Bí thư cũng chỉ đạo phát triển Cổng một cửa đầu tư quốc gia nhằm tạo điều kiện thuận lợi, gia tăng sức hút đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
Định hướng chiến lược
Việc Tổng Bí thư đồng thời đề xuất mô hình Cảng miễn thuế và Cổng một cửa đầu tư quốc gia không đơn thuần là một sáng kiến chính sách, mà là bước đi mang tầm chiến lược, phản ánh yêu cầu cấp thiết trong bối cảnh kinh tế toàn cầu cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Trong khi nhiều quốc gia đang liên tục đổi mới chiến lược để thúc đẩy tăng trưởng và thu hút dòng vốn đầu tư, Việt Nam cũng cần có những giải pháp đột phá nhằm tận dụng lợi thế địa kinh tế, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Có thể thấy, mô hình Cảng miễn thuế không còn xa lạ trên thế giới khi đã chứng minh hiệu quả tại nhiều quốc gia có nền kinh tế mở. Với ưu đãi về thuế quan, thủ tục hải quan tối giản và sự kết nối chặt chẽ với chuỗi cung ứng toàn cầu, các cảng này không chỉ giúp doanh nghiệp giảm chi phí mà còn gia tăng sức hút đầu tư, biến các quốc gia sở hữu mô hình này thành mắt xích quan trọng trong thương mại quốc tế.

Trong khu vực, Singapore là điển hình thành công với mô hình này. Singapore, với hệ thống cảng trung chuyển hàng hóa hàng đầu thế giới, đã biến lợi thế về vị trí địa lý thành động lực phát triển kinh tế nhờ chính sách thương mại tự do.
Còn đối với Việt Nam, việc triển khai Cảng miễn thuế có thể là bước đi chiến lược để tận dụng lợi thế cảng biển trải dài, hạ tầng logistics đang dần hoàn thiện và vị trí quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Song hành với Cảng miễn thuế, việc xây dựng Cổng một cửa đầu tư quốc gia là một quyết sách đúng đắn trong bối cảnh thu hút đầu tư nước ngoài ngày càng cạnh tranh. Một hệ thống quản lý đầu tư minh bạch, nhanh gọn và thuận tiện chính là yếu tố then chốt giúp Việt Nam nâng cao sức hấp dẫn với các nhà đầu tư quốc tế.
Với Việt Nam, hệ thống Cổng một cửa đầu tư không chỉ giúp đẩy nhanh tiến độ cấp phép, giảm chi phí hành chính, mà còn tạo niềm tin cho các nhà đầu tư. Một khi các rào cản thủ tục được gỡ bỏ, dòng vốn FDI sẽ có cơ hội đổ vào nhiều lĩnh vực tiềm năng, từ công nghiệp chế biến, chế tạo đến công nghệ cao và dịch vụ.
“Đòn bẩy” đưa kinh tế bứt phá
Theo chuyên gia logistics Lê Duy Hiệp, khái niệm Cảng miễn thuế mà Tổng Bí thư đề xuất có thể hiểu là mô hình cảng nằm trong khu thương mại tự do (FTZ) hoặc khu phi thuế quan, nơi diễn ra các hoạt động thương mại quốc tế nhằm kích thích giao thương, thu hút dòng vốn FDI và tạo động lực tăng trưởng kinh tế.
Mục tiêu cốt lõi của các khu thương mại tự do là thúc đẩy hoạt động kinh tế địa phương và mở rộng sản xuất. Để đạt được điều này, các ưu đãi như miễn thuế nhập khẩu, miễn thuế tiêu thụ nội địa, hoặc hoãn thuế hải quan đóng vai trò then chốt. Trong mô hình này, hàng hóa có thể được nhập khẩu, gia công, sản xuất và xuất khẩu mà không bị đánh thuế cho đến khi đưa vào thị trường nội địa, giúp doanh nghiệp giảm áp lực tài chính và nâng cao sức cạnh tranh.
Tuy nhiên, yếu tố quan trọng không kém chính là cải cách thủ tục hành chính. Hệ thống logistics Việt Nam hiện đang chịu nhiều rào cản về chi phí vận chuyển cao, thủ tục hải quan phức tạp, gây ảnh hưởng đến sức hút đầu tư và hiệu quả vận hành của cảng biển. Do đó, việc đơn giản hóa quy trình, cắt giảm chi phí logistics sẽ là chìa khóa để các khu thương mại tự do phát huy tối đa lợi thế.
Việt Nam có đầy đủ tiềm năng để trở thành trung tâm logistics hàng đầu khu vực, nhưng điều kiện tiên quyết là phải đáp ứng được các tiêu chuẩn thương mại quốc tế. Mô hình FTZ không chỉ giới hạn trong cảng biển, mà cần tích hợp với các khu phi thuế quan, khu bảo thuế và cảng trung chuyển để gia tăng chuỗi giá trị.
Hiện nay, Việt Nam đã có những bước tiến quan trọng về chính sách khi trao cơ chế mở cho một số địa phương thí điểm. Tuy nhiên, để tạo bước đột phá thực sự, các chuyên gia cho rằng cần có một hệ thống quy định pháp lý rõ ràng, cơ chế kiểm soát chặt chẽ và chính sách thuế xuất nhập khẩu linh hoạt.
Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đang tái định hình do căng thẳng thương mại giữa các nước lớn, Việt Nam đang có lợi thế cạnh tranh khi trở thành điểm đến của làn sóng chuyển dịch sản xuất. Nếu triển khai thành công mô hình cảng miễn thuế và khu thương mại tự do, đây sẽ là cú hích lớn giúp nền kinh tế Việt Nam bứt phá và khẳng định vị thế trên bản đồ logistics quốc tế.
Thực tế cho thấy, Đà Nẵng, Bà Rịa - Vũng Tàu, Hải Phòng là những địa phương hội tụ đầy đủ tiềm năng để phát triển mô hình cảng miễn thuế nhờ lợi thế cảng biển nước sâu, vị trí chiến lược và hệ thống hạ tầng ngày càng hoàn thiện. Bên cạnh đó, cụm cảng Chu Lai - Quảng Nam cũng được đánh giá là một địa điểm đầy tiềm năng để phát triển mô hình Cảng miễn thuế.
Theo chuyên gia logistics Lê Duy Hiệp, cảng Chu Lai vừa được đầu tư mở rộng với quy mô lớn, sở hữu vị trí chiến lược khi kết nối trực tiếp với các tuyến giao thông huyết mạch của Quảng Nam và khu vực miền Trung. Đây cũng là nơi quy tụ nhiều khu công nghiệp lớn, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng, đồng thời còn dư địa phát triển mạnh mẽ trong tương lai.
Nếu được đưa vào quy hoạch theo mô hình cảng trung chuyển kết hợp khu thương mại tự do, Chu Lai không chỉ giúp nâng cao năng lực xuất nhập khẩu cho miền Trung, mà còn góp phần đưa Việt Nam trở thành trung tâm logistics hàng đầu khu vực.
Mặc dù vậy, cơ chế chính sách vẫn là nút thắt lớn nhất cản trở sự phát triển. Nếu chính quyền địa phương không được trao đủ thẩm quyền, hoặc doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn vì các rào cản thủ tục, thì những lợi ích từ mô hình này khó có thể phát huy tối đa.
Kinh nghiệm từ Singapore cho thấy, để xây dựng Cửa sổ đơn quốc gia đầu tiên, họ không chỉ đơn thuần triển khai một nền tảng công nghệ, mà thực hiện cuộc cải cách toàn diện về bộ máy, tư duy quản lý và năng lực hành chính. Tư duy "kiểm soát thương mại" đã được thay thế bằng tư duy "tạo thuận lợi cho thương mại", giúp tinh giản quy trình, giảm thời gian xử lý giấy tờ từ hàng tuần xuống chỉ còn vài phút.
Việt Nam cần đi theo hướng này để đảm bảo mô hình Cảng miễn thuế và Cổng một cửa đầu tư quốc gia thực sự tạo ra đột phá. Nếu thành công, đây sẽ là chìa khóa để nền kinh tế Việt Nam vượt khỏi giới hạn của một công xưởng thâm dụng lao động, vươn lên thành trung tâm logistics và thương mại quốc tế.
Kết hợp Cảng miễn thuế với Cổng một cửa đầu tư quốc gia, Việt Nam sẽ có cơ hội tháo gỡ hàng loạt rào cản thủ tục, tạo ra một môi trường đầu tư hấp dẫn hơn bao giờ hết. Nếu triển khai quyết liệt, đồng bộ và nhất quán, mục tiêu tăng trưởng trên 8% vào năm 2025 không còn xa vời, thậm chí Việt Nam có thể tiến tới tốc độ tăng trưởng hai con số trong những năm tiếp theo.
Mục tiêu tăng trưởng trên 8% rất khả thi
Rõ ràng, Cảng miễn thuế mà Tổng Bí thư Tô Lâm định hướng không chỉ là một giải pháp kinh tế đơn thuần, mà còn là chìa khóa chiến lược giúp Việt Nam bứt phá, vươn lên trong chuỗi giá trị toàn cầu. Đây chính là bước chuyển mình quan trọng, đưa nền kinh tế vượt khỏi mô hình công xưởng thâm dụng lao động, tiến tới trở thành một trung tâm logistics và thương mại hiện đại.
Việc kết hợp với Cổng một cửa đầu tư quốc gia sẽ tạo ra đột phá về cải cách thủ tục, giúp xóa bỏ những rào cản hành chính, từ đó tăng cường sức hút đối với các nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Nếu được triển khai quyết liệt, đồng bộ và hiệu quả, mục tiêu tăng trưởng trên 8% vào năm 2025 hoàn toàn khả thi. Xa hơn, Việt Nam hoàn toàn có thể hướng tới duy trì tốc độ tăng trưởng hai con số trong những năm tiếp theo, khẳng định vị thế của mình trên bản đồ kinh tế khu vực và thế giới.
Đây không chỉ đơn thuần là kỳ vọng về những con số tăng trưởng, mà còn phản ánh khát vọng lớn: đưa Việt Nam vươn tầm khu vực và thế giới trong lĩnh vực logistics.
Quan trọng hơn, đây sẽ là bước ngoặt quan trọng để Việt Nam dịch chuyển từ mô hình công xưởng thâm dụng lao động sang một nền kinh tế có hạ tầng logistics hiện đại, khả năng cạnh tranh cao, từ đó thu hút đầu tư mạnh mẽ hơn, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và toàn diện.