Tài chính số

Phương án triển khai mô hình thí điểm giao dịch tài sản mã hóa

Đinh Hồng Sơn, Chuyên gia tài chính số 05/03/2025 04:20

Việt Nam cần một khung pháp lý linh hoạt, cơ chế giám sát hiệu quả và nền tảng công nghệ tiên tiến để thành công trong việc thí điểm giao dịch tài sản mã hoá.

Sự phát triển của tiền mã hóa và tài sản mã hóa đang đặt ra những cơ hội và thách thức đối với hệ thống tài chính toàn cầu. Tại Việt Nam, mặc dù tiền mã hóa chưa được công nhận là một loại tài sản hợp pháp, nhưng nhu cầu đầu tư, giao dịch và phát triển hệ sinh thái liên quan đến tài sản mã hóa ngày càng gia tăng. Để tận dụng cơ hội này, mô hình thí điểm giao dịch tiền mã hóa tại các trung tâm tài chính khu vực và quốc tế là một giải pháp khả thi.

Ảnh màn hình 2025-03-02 lúc 23.29.43
Nhiều quốc gia đã triển khai các mô hình thí điểm hoặc cấp phép hoạt động chính thức cho các sàn giao dịch tiền mã hóa

Cơ sở lý luận và thực tiễn của mô hình

Mô hình thí điểm (sandbox) là một cơ chế thử nghiệm được nhiều quốc gia sử dụng để kiểm nghiệm các sáng kiến tài chính công nghệ cao (fintech) trong môi trường có kiểm soát. Các trung tâm tài chính khu vực và quốc tế có thể đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra không gian thử nghiệm các sản phẩm tài chính mới, bao gồm tiền mã hóa và tài sản mã hóa.

Việt Nam có tiềm năng lớn trong việc phát triển mô hình này nhờ vào các yếu tố: Tốc độ phát triển công nghệ nhanh với cộng đồng công nghệ blockchain mạnh và đang dần thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư quốc tế.

Thực tế, công nghệ blockchain tại Việt Nam không chỉ tập trung vào tiền mã hóa (crypto) mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như: GameFi & NFT; DeFi (tài chính phi tập trung); Chuỗi cung ứng (TomoChain hợp tác với Bộ Nông nghiệp để truy xuất nguồn gốc nông sản); hay Y tế và Giáo dục (blockchain được dùng để lưu trữ hồ sơ bệnh án, chứng chỉ học tập). Trong vài năm tới, blockchain có thể được tích hợp mạnh mẽ vào các dịch vụ tài chính - ngân hàng, logistics,...

Hiện nay, các cơ quan quản lý đang tập trung vào ba hướng chính: Tiền điện tử của Ngân hàng Trung ương (CBDC); Khung pháp lý cho tài sản mã hóa và tiền mã hóa; Quản lý các rủi ro và chống gian lận.

Nhiều doanh nghiệp trong nước đã bắt đầu thử nghiệm ứng dụng blockchain trong tài chính cũng như thương mại.

Kinh nghiệm quốc tế

Nhiều quốc gia đã triển khai các mô hình thí điểm hoặc cấp phép hoạt động chính thức cho các sàn giao dịch tiền mã hóa, có thể kể đến như Singapore - quốc gia đi đầu trong quản lý tài sản mã hóa với cách tiếp cận cởi mở nhưng vẫn đảm bảo tính minh bạch và kiểm soát rủi ro.

Các chính sách chính bao gồm: Cấp phép cho sàn giao dịch theo Đạo luật Dịch vụ Thanh toán (PSA), yêu cầu các công ty đáp ứng tiêu chuẩn về an ninh và tuân thủ AML/KYC; Thúc đẩy đổi mới thông qua sandbox. Cơ quan Tiền tệ Singapore (MAS) đã thử nghiệm nhiều mô hình giao dịch tiền mã hóa trước khi cấp phép chính thức.

Tại Dubai - trung tâm tài chính số của Trung Đông đã thiết lập Cơ quan Quản lý Tài sản Ảo (VARA) để giám sát các giao dịch tiền mã hóa. Những điểm chính đó là khung pháp lý rõ ràng với các tiêu chuẩn quốc tế; Hỗ trợ doanh nghiệp tiền mã hóa thông qua khu vực tự do (Dubai Multi Commodities Centre - DMCC).

Hay với Hong Kong - trung tâm tài chính truyền thống và số hóa, cho phép các sàn giao dịch hoạt động với điều kiện tuân thủ luật chứng khoán.

btc1.jpeg
Tiền mã hóa có tính toàn cầu, đòi hỏi sự hợp tác giữa các quốc gia để theo dõi dòng tiền xuyên biên giới và ngăn chặn rửa tiền

Phương án triển khai tại Việt Nam

Việc xây dựng mô hình thí điểm giao dịch tài sản mã hoá, tiền mã hoá bước đầu nên được triển khai theo hướng sau: Thứ nhất, xây dựng khuôn khổ pháp lý thử nghiệm để kiểm soát rủi ro và đảm bảo tính minh bạch trong giao dịch. Cấu trúc đề xuất gồm:

Cấp phép hoạt động thí điểm: Chính phủ cho phép một số công ty fintech tham gia chương trình thí điểm với điều kiện tuân thủ các tiêu chuẩn như: (1) Các công ty phải có chính sách bảo vệ dữ liệu khách hàng nghiêm ngặt, tuân thủ các quy định về an ninh mạng và quyền riêng tư. (2) Đảm bảo khả năng xử lý rủi ro tín dụng, rủi ro thanh toán và ngăn ngừa tổn thất tài chính. (3) Tuân thủ quy định chống rửa tiền (AML), có hệ thống giám sát giao dịch đáng ngờ, xác minh danh tính khách hàng (KYC) và báo cáo kịp thời các hoạt động nghi vấn. (4) Các công ty tham gia cần có phương án thoát (exit strategy) trong trường hợp sản phẩm hoặc mô hình kinh doanh không đạt yêu cầu sau giai đoạn thử nghiệm.

Giới hạn phạm vi giao dịch: Chỉ các nhà đầu tư tổ chức hoặc cá nhân có trình độ hiểu biết về tiền mã hóa mới được tham gia giao dịch trong giai đoạn đầu. Trong đó gồm các quỹ đầu tư mạo hiểm, quỹ đầu tư tài chính có kinh nghiệm trong lĩnh vực tài sản số; Ngân hàng, tổ chức tài chính có giấy phép hoạt động trong lĩnh vực đầu tư công nghệ; Các công ty fintech có năng lực nghiên cứu và phát triển sản phẩm liên quan đến blockchain. Với nhà đầu tư cá nhân là những người đã từng giao dịch trên thị trường chứng khoán hoặc tiền mã hóa với khối lượng giao dịch tối thiểu trong một khoảng thời gian nhất định.

Bên cạnh đó, hạn chế số lượng token có thể giao dịch, ban đầu chỉ mở giao dịch cho một số đồng tiền mã hóa có thanh khoản cao, lịch sử giao dịch ổn định như Bitcoin (BTC), Ethereum (ETH). Đặt ra giới hạn số tiền mà một nhà đầu tư cá nhân có thể đầu tư trong giai đoạn thử nghiệm. Yêu cầu thử nghiệm kiến thức trước khi giao dịch bằng cách các nhà đầu tư cá nhân phải hoàn thành bài kiểm tra kiến thức để được phép giao dịch. Đặc biệt, chỉ cho phép giao dịch trên các sàn được cấp phép từ cơ quan quản lý nhằm giảm rủi ro lừa đảo.

Cơ chế giám sát và đánh giá: (1) Hệ thống giám sát giao dịch theo thời gian thực, theo dõi khối lượng giao dịch, kiểm tra tính hợp lệ của các giao dịch, phát hiện các giao dịch bất thường; Giám sát mô hình giá, phát hiện dấu hiệu wash trading (giao dịch thao túng thị trường) hoặc pump-and-dump (bẫy bơm xả); Hệ thống cảnh báo sớm, phát triển AI và machine learning (máy học) để tự động phát hiện và cảnh báo các hành vi đáng ngờ.

(2) Yêu cầu báo cáo định kỳ từ sàn giao dịch như báo cáo tài chính, cung cấp số liệu về doanh thu, dòng tiền, tài sản dự trữ để đảm bảo sàn có đủ khả năng thanh khoản; Báo cáo về bảo mật, xác nhận việc tuân thủ các tiêu chuẩn an ninh mạng và bảo vệ dữ liệu người dùng; Báo cáo về tuân thủ AML/KYC, thống kê số lượng tài khoản được xác minh, số lượng giao dịch đáng ngờ.

(3) Yêu cầu các sàn định kỳ thuê đơn vị kiểm toán bên thứ ba để đánh giá độ minh bạch và an toàn tài chính; Kiểm tra an ninh mạng, thực hiện các bài kiểm tra bảo mật để xác minh tính an toàn của nền tảng giao dịch; Cơ quan quản lý có quyền thực hiện thanh, kiểm tra đột xuất để phát hiện các vi phạm.

(4) Xây dựng cơ chế xử lý vi phạm, phạt hành chính đối với các sàn không tuân thủ quy định; Đình chỉ hoặc thu hồi giấy phép đối với các sàn có dấu hiệu lừa đảo hoặc vi phạm nghiêm trọng; Công khai danh sách vi phạm, cảnh báo nhà đầu tư về các sàn có rủi ro cao hoặc không minh bạch.

Thứ hai, thành lập sàn giao dịch giao dịch tiền mã hóa, tài sản mã hoá hợp pháp tại các trung tâm tài chính khu vực và quốc tế, hoạt động trong khuôn khổ quản lý đặc biệt, được kiểm soát bởi ngân hàng trung ương.

Đồng thời liên kết với các trung tâm tài chính khác như Singapore và Hong Kong... để học hỏi mô hình thành công. Tiền mã hóa có tính toàn cầu, đòi hỏi sự hợp tác giữa các quốc gia để theo dõi dòng tiền xuyên biên giới và ngăn chặn rửa tiền (AML). Một khung pháp lý phù hợp với chuẩn mực quốc tế sẽ giúp Việt Nam dễ dàng hội nhập và phát triển thị trường tài chính số.

Thứ ba, ứng dụng công nghệ blockchain trong quản lý có thể kể đến như: (1) Hợp đồng thông minh (smart contracts) tích hợp KYC/AML để tăng cường bảo mật. Trong đó, các hợp đồng thông minh sẽ được lập trình để chỉ cho phép giao dịch với các tài khoản đã được xác minh danh tính và tuân thủ quy định chống rửa tiền. Nếu phát hiện giao dịch đáng ngờ, hợp đồng sẽ tạm dừng hoặc báo cáo đến cơ quan quản lý ngay lập tức.

(2) Hệ thống nhận diện khách hàng (KYC) dựa trên blockchain. Thay vì mỗi tổ chức tài chính phải yêu cầu khách hàng đăng ký và xác minh danh tính nhiều lần, KYC trên blockchain giúp lưu trữ dữ liệu KYC một lần và chia sẻ nó với nhiều bên một cách an toàn, giảm trùng lặp và tăng hiệu quả. Ví dụ: Nếu một khách hàng đã xác thực KYC trên một ngân hàng, dữ liệu này có thể được dùng để mở tài khoản tại một nền tảng giao dịch tiền mã hóa mà không cần thực hiện lại quy trình từ đầu.

Với các đề xuất về xây dựng mô hình như trên, cùng việc học hỏi kinh nghiệm quốc tế, quá trình triển khai thí điểm giao dịch tiền mã hóa tại trung tâm tài chính khu vực và quốc tế có thể giúp Việt Nam tận dụng được cơ hội từ công nghệ blockchain, đồng thời kiểm soát rủi ro thông qua cơ chế quản lý phù hợp. Nhìn chung, Việt Nam cần một khung pháp lý linh hoạt, cơ chế giám sát hiệu quả và nền tảng công nghệ tiên tiến để thành công trong lĩnh vực này.

Đinh Hồng Sơn, Chuyên gia tài chính số