Doanh nghiệp

Giá gạo Việt Nam lao dốc - bài học về lượng, chất

Hằng Thy 09/03/2025 04:30

Giá lúa gạo Việt Nam lao dốc trong bối cảnh nguồn cung toàn cầu tăng mạnh, còn nhu cầu nhập khẩu chưa có dấu hiệu phục hồi.

Nếu nhìn sâu vào bản chất vấn đề, câu chuyện không chỉ dừng lại ở yếu tố cung – cầu nhất thời, mà còn phản ánh chiến lược phát triển dài hạn của ngành lúa gạo Việt Nam.

Xuất khẩu lập kỷ lục, giá trị bấp bênh

Số liệu cho thấy năm 2024 là một năm bội thu về xuất khẩu gạo của Việt Nam, với 9,18 triệu tấn gạo xuất khẩu, trị giá gần 5,8 tỉ USD – tăng lần lượt 12% và 23% so với năm 2023. Đây là những con số đáng mừng nếu chỉ xét trên phương diện sản lượng và kim ngạch. Nhưng mặt trái của bức tranh này cũng nhanh chóng lộ diện khi giá lúa gạo trong nước giảm mạnh ngay từ đầu năm 2025.

xkgao.jpg
Ngành gạo Việt Nam phụ thuộc lớn vào một số thị trường truyền thống.

Bài toán cung – cầu toàn cầu luôn có tính chu kỳ. Khi sản lượng gạo thế giới dồi dào, các nhà nhập khẩu lớn không vội mua vào mà chờ giá giảm sâu. Trường hợp Philippines là một minh chứng rõ rệt. Quốc gia này vốn là thị trường nhập khẩu gạo lớn nhất của Việt Nam, nhưng sau khi đã tích trữ đủ lượng gạo cần thiết vào năm ngoái, năm nay lại thực hiện chiến lược "chờ giá xuống đáy" rồi mới mua vào. Hệ quả là giá trị xuất khẩu gạo của Việt Nam sang Philippines trong tháng 1/2025 giảm tới 35,5% so với cùng kỳ năm trước.

Những cú sụt giảm đột ngột như vậy cho thấy sự phụ thuộc quá lớn của ngành gạo Việt Nam vào một số thị trường truyền thống. Khi các thị trường này thay đổi chính sách nhập khẩu, lập tức kéo theo hệ lụy tiêu cực đối với giá cả trong nước.

Trong khi đó, nhiều thị trường khó tính như châu Âu, Nhật Bản hay Mỹ vẫn duy trì nhu cầu nhập khẩu gạo chất lượng cao. Tuy nhiên, thay vì đầu tư mạnh vào phân khúc này, ngành gạo Việt Nam vẫn chủ yếu hướng đến các thị trường dễ tính hơn, nơi tiêu chí giá rẻ được đặt lên hàng đầu. Điều này tạo ra một vòng luẩn quẩn: muốn bán nhiều thì phải hạ giá, nhưng khi thị trường biến động, giá lại càng lao dốc.

Cho ý kiến về vấn đề này, bà Phan Mai Hương, chuyên gia phân tích thị trường lúa gạo cho rằng việc giá gạo Việt Nam tăng nhanh và đạt đỉnh trong thời gian qua một phần lớn đến từ việc Ấn Độ dừng xuất khẩu. Khi "ông vua" gạo thế giới bất ngờ rút lui, cuộc chơi gần như chỉ còn Việt Nam và Thái Lan. Trong bối cảnh nhu cầu tăng cao nhưng nguồn cung hạn chế, giá gạo Việt Nam được đẩy lên mức chưa từng có.

Tuy nhiên, nếu nhìn dài hạn, trước khi cơn sốt giá diễn ra, mặt bằng giá gạo xuất khẩu của Việt Nam vốn dao động quanh mức 400 USD/tấn (gạo trắng) và 500 – 600 USD/tấn (gạo thơm). Chỉ một số ít loại gạo đặc sản, có thương hiệu riêng mới bán được giá cao hơn.

Như vậy, việc giá gạo giảm sau khi Ấn Độ quay lại thị trường không phải điều bất ngờ, mà đúng hơn là một quá trình điều chỉnh hợp lý sau giai đoạn tăng nóng.

Bài toán chất lượng và thị trường bền vững

Bài toán đặt ra không chỉ là việc giá giảm, mà là cách Việt Nam tận dụng những cơ hội trong biến động thị trường. Thực tế đã cho thấy khi có lợi thế như việc Ấn Độ tạm dừng xuất khẩu, chúng ta có thể tăng trưởng nhanh. Nhưng nếu không xây dựng nền tảng vững chắc, chỉ dựa vào các yếu tố bên ngoài, thì sự tăng trưởng đó không bền vững.

Đúng vậy! Còn nhớ cách đây vài năm, gạo Việt từng được vinh danh là ngon nhất thế giới, mở ra hy vọng về một cuộc cách mạng chất lượng trong ngành lúa gạo. Những thị trường khó tính như Nhật Bản, châu Âu dần hé mở, hàng loạt hiệp định thương mại tự do (FTA) được ký kết, tạo nền tảng để gạo Việt vươn xa với giá trị gia tăng cao hơn.

Đặc biệt, đề án 1 triệu héc ta lúa xanh được phê duyệt đã đưa Việt Nam trở thành quốc gia có chương trình sản xuất lúa giảm phát thải quy mô lớn nhất thế giới. Đây không chỉ là một bước tiến trong sản xuất bền vững mà còn là cơ hội để tái cấu trúc toàn diện ngành lúa gạo, chuyển từ mô hình "bán nhiều, giá rẻ" sang "bán ít, giá cao".

Nhưng rồi hiện thực không diễn ra như kỳ vọng. Biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh, hạn hán... khiến cả thế giới đối mặt với nguy cơ khủng hoảng an ninh lương thực. Thay vì kiên trì theo đuổi chiến lược chất lượng, chúng ta lại chọn cách tăng tối đa sản lượng xuất khẩu, tận dụng nhu cầu cao trên thị trường để bán ra thật nhiều.

Và hệ quả là xuất khẩu lập kỷ lục, nhưng giá trị lại không bền vững. Khi cung toàn cầu dồi dào, các nhà nhập khẩu lớn ngay lập tức điều chỉnh chính sách, chờ giá giảm sâu rồi mới mua vào. Việt Nam, với chiến lược dựa nhiều vào sản lượng hơn là chất lượng, dễ dàng rơi vào thế bị động.

Những bài học từ Thái Lan, Nhật Bản cho thấy, phát triển một ngành lúa gạo bền vững không thể chỉ dựa vào cơ hội ngắn hạn. Thực tế cho thấy, Việt Nam có đầy đủ tiềm năng để trở thành một cường quốc xuất khẩu gạo không chỉ mạnh về sản lượng, mà còn cả về chất lượng và thương hiệu. Nhưng để làm được điều đó, cần một cuộc cách mạng thực sự.

Theo đó, cần đẩy mạnh gạo chất lượng cao, không chỉ dừng lại ở thương hiệu ST25 mà cần có nhiều dòng sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế. Hay tận dụng tối đa lợi thế từ các FTA, mở rộng thị trường khó tính thay vì chỉ bám vào các đối tác truyền thống như Philippines. Đặc biệt, cần giữ vững mô hình sản xuất bền vững, không để các biến động ngắn hạn làm chệch hướng mục tiêu dài hạn. Nếu không làm được những điều này, ngành lúa gạo Việt Nam sẽ mãi loay hoay trong bài toán "được mùa mất giá" và mất đi cơ hội vươn lên trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Bài học từ những ngành nông sản khác

Nếu nhìn sang các mặt hàng nông sản khác, bài toán tăng trưởng bền vững đang có lời giải rất rõ ràng.

Năm 2024, xuất khẩu cà phê đạt 5,48 tỉ USD, dù sản lượng giảm 18,8% nhưng giá trị lại tăng mạnh 29,11% so với năm trước. Tương tự, hồ tiêu cũng lập kỷ lục với 1,32 tỉ USD, dù lượng xuất khẩu giảm 5,1%, kim ngạch vẫn tăng đến 45,4%. Đây không phải những con số ngẫu nhiên, mà là kết quả của một chiến lược phát triển bền vững, tập trung vào nâng cao chất lượng sản phẩm và tận dụng tốt các xu hướng tiêu dùng toàn cầu.

Trong những năm gần đây, ngành cà phê Việt Nam đã có những bước đi quyết liệt trong việc phát triển các dòng sản phẩm giá trị cao như cà phê đặc sản, cà phê hữu cơ và các sản phẩm chế biến sâu. Xu hướng tiêu dùng trên thế giới đang dịch chuyển mạnh mẽ từ cà phê đại trà sang cà phê chất lượng cao, với sự quan tâm ngày càng lớn đến yếu tố bền vững và truy xuất nguồn gốc. Nhờ đó, dù sản lượng xuất khẩu giảm, giá bán bình quân vẫn tăng mạnh, giúp kim ngạch tăng trưởng ngoạn mục.

Hồ tiêu cũng có sự thay đổi tương tự. Thay vì xuất khẩu thô với giá trị thấp, ngành hồ tiêu Việt Nam đã chuyển dần sang các sản phẩm chế biến sâu như tiêu xay, tiêu hữu cơ, tiêu ngâm giấm… Đặc biệt, việc tận dụng các hiệp định thương mại tự do (FTA) giúp hồ tiêu Việt Nam mở rộng thị trường sang các khu vực khó tính như châu Âu và Mỹ, nơi người tiêu dùng sẵn sàng trả giá cao cho sản phẩm có chất lượng tốt, an toàn thực phẩm và đạt tiêu chuẩn bền vững.

Bài học từ cà phê và hồ tiêu cho thấy, muốn phát triển bền vững, ngành lúa gạo cần chuyển từ tư duy "bán nhiều" sang "bán giá cao". Điều này đòi hỏi sự đầu tư bài bản vào nghiên cứu giống lúa chất lượng cao, tiêu chuẩn hóa quy trình canh tác theo hướng hữu cơ, tăng cường chế biến sâu và xây dựng thương hiệu mạnh.

Chúng ta đã chứng kiến nhiều mặt hàng từng lao theo số lượng, để rồi đến một ngày rơi vào cảnh ế ẩm, phải giải cứu. Ở sân chơi toàn cầu, quy luật ấy không thay đổi. Nếu không nhanh chóng chuyển đổi chiến lược, ngành lúa gạo có thể sẽ mãi mắc kẹt trong vòng luẩn quẩn "được mùa mất giá".

Tại hội nghị về sản xuất, thị trường lúa gạo và ứng phó với hạn mặn tại Đồng bằng sông Cửu Long diễn ra ngày 7/3, Phó Thủ tướng Trần Hồng Hà đã đưa ra nhiều giải pháp và biện pháp hỗ trợ nông dân.

Theo đó, để tăng cường năng lực quản lý và điều tiết thị trường lúa gạo một cách hiệu quả, Phó Thủ tướng đề xuất xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu chuyên ngành toàn diện. Hệ thống này sẽ tích hợp thông tin từ nhiều khâu, bao gồm sản xuất, khoa học công nghệ, chế biến, bảo quản, thị trường và dự báo. Việc ứng dụng công nghệ dữ liệu lớn sẽ giúp cung cấp thông tin chính xác, kịp thời, hỗ trợ nông dân, doanh nghiệp và các cơ quan quản lý trong việc ra quyết định, nâng cao hiệu quả sản xuất và xuất khẩu.

Phó Thủ tướng Trần Hồng Hà đề nghị sửa đổi Nghị định 107/2018/NĐ-CP theo hướng bổ sung các tiêu chí nghiêm ngặt đối với doanh nghiệp xuất khẩu gạo. Các tiêu chí này bao gồm năng lực liên kết sản xuất, hệ thống kho bãi và năng lực tài chính, nhằm đảm bảo các doanh nghiệp tham gia thị trường có đủ điều kiện để duy trì chất lượng và tính ổn định trong xuất khẩu.

Đồng thời, cầu Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn phối hợp với Bộ Khoa học và Công nghệ xây dựng chiến lược ngăn chặn hành vi sử dụng trái phép nhãn hiệu gạo Việt Nam tại thị trường quốc tế. Giải pháp này nhằm bảo vệ uy tín, nâng cao giá trị thương hiệu và khẳng định vị thế của gạo Việt trên toàn cầu.

Bên cạnh đó, Phó Thủ tướng cũng chỉ đạo rà soát diện tích đất nông nghiệp, tập trung phát triển các vùng có năng suất cao và khả năng thích ứng tốt với biến đổi khí hậu. Đồng thời, ông đề xuất điều chỉnh cơ cấu mùa vụ, giảm từ ba vụ xuống còn một hoặc hai vụ, hướng đến sản xuất bền vững, nâng cao chất lượng hạt gạo thay vì chạy theo sản lượng.

Hằng Thy