Những yếu tố cần lưu ý để đạt tăng trưởng GDP 8%
Mục tiêu tăng trưởng GDP 8% sẽ khả thi nếu có chính sách phù hợp, trong đó kiểm soát lạm phát, nâng cao chất lượng tín dụng, sử dụng vốn hiệu quả... là những yếu tố then chốt.
Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, Việt Nam đặt ra mục tiêu tăng trưởng GDP trên 8%, với quy mô nền kinh tế dự kiến đạt trên 500 tỷ USD, GDP bình quân đầu người khoảng 5.000 USD và chỉ số giá tiêu dùng dao động từ 4,5 - 5%. Tuy nhiên, để đạt được con số này, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố động lực tăng trưởng và những thách thức đi kèm.

Động lực tăng trưởng và những chỉ tiêu then chốt
Với cách tính GDP theo phương pháp sản xuất, hai động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Việt Nam là ngành công nghiệp - xây dựng, công nghiệp chế biến, chế tạo và ngành dịch vụ. Để đạt mục tiêu 8%, tốc độ tăng trưởng ngành công nghiệp - xây dựng phải đạt hơn 9,5%, trong khi công nghiệp chế biến, chế tạo cần tăng trên 9,7%. Đây là một thách thức lớn, bởi trung bình 5 năm qua, tốc độ tăng trưởng của hai ngành này lần lượt là 5,55% và 6,56%.
Bên cạnh đó, ngành dịch vụ cũng đóng vai trò quan trọng. Để đạt mục tiêu tăng trưởng chung, mức tăng của ngành dịch vụ cần đạt 8,1%, trong khi trung bình 5 năm qua chỉ đạt 5,74%, và trung bình 10 năm qua là 6,59%. Điều này đặt ra yêu cầu cao đối với việc kích thích tiêu dùng nội địa và thu hút khách du lịch quốc tế.
Ở góc nhìn về các chủ thể tham gia nền kinh tế sẽ có tiêu dùng nội địa, năm 2024, tăng trưởng tiêu dùng đạt 8,62%, nhưng để đạt mục tiêu năm 2025, cần tăng trưởng 12%, tương đương mức tăng 40% so với hiện tại. Trong khi đó, mức tăng trưởng tiêu dùng thực tế, sau khi trừ đi lạm phát chỉ đạt khoảng 5%, thấp hơn nhiều so với mức trung bình 10 năm qua là 8-9%. Do đó, để kích thích tiêu dùng, cần có các chính sách hỗ trợ thu nhập, giảm chi phí sinh hoạt và tạo thêm việc làm.
Ngoài ra, một trong những động lực quan trọng khác của tăng trưởng GDP là xuất khẩu. Việt Nam đặt mục tiêu xuất siêu 30 tỷ USD trong năm 2025, tăng so với mức 24,8 tỷ USD của năm 2024. Tăng trưởng xuất khẩu dự kiến đạt 12%, nhưng bối cảnh quốc tế có nhiều biến động, nhất là chính sách thuế quan của Mỹ đối với Trung Quốc và các quốc gia khác có thể mở ra cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam, đồng thời cũng tiềm ẩn nguy cơ về các biện pháp phòng vệ thương mại từ đối tác quốc tế.
Về đầu tư, tổng vốn đầu tư toàn xã hội cần tăng mạnh, với đầu tư công dự kiến đạt 875.000 tỷ đồng, tăng 28% so với năm trước. Đầu tư tư nhân cần đạt 2,3 triệu tỷ đồng, với mức tăng trưởng 7,7%. Dòng vốn FDI cũng là một yếu tố quan trọng, với kỳ vọng đạt 28 tỷ USD, bên cạnh đó là các nguồn đầu tư khác khoảng 14 tỷ USD. Tuy nhiên, để đạt được các con số này, cần có chính sách hỗ trợ hấp dẫn, đặc biệt là cải thiện môi trường đầu tư và đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính.
Rủi ro từ lạm phát và tín dụng
Tăng trưởng GDP cao thường đi kèm với áp lực lạm phát. Nhìn lại lịch sử, giai đoạn 2007-2008, khi tăng trưởng tín dụng lên tới 51,39%, lạm phát đã vọt từ 8,3% lên 22,97%. Khi tăng trưởng tín dụng không được kiểm soát chặt chẽ, nền kinh tế dễ rơi vào tình trạng bong bóng tài sản và nợ xấu gia tăng. Năm 2024, dư nợ tín dụng so với GDP của Việt Nam ở mức 138%, một con số đáng lưu tâm.

Chính phủ đã thực hiện nhiều biện pháp để kiểm soát tín dụng, trong đó có trần tăng trưởng tín dụng và kiểm soát dòng vốn chảy vào lĩnh vực rủi ro như bất động sản. Tuy nhiên, việc siết chặt tín dụng cũng có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp nhỏ và vừa, vốn phụ thuộc nhiều vào vay ngân hàng. Do đó, cần có chính sách tín dụng hợp lý, vừa đảm bảo tăng trưởng, vừa kiểm soát lạm phát.
Một trong những chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả sử dụng vốn là hệ số ICOR (Incremental Capital Output Ratio). Chỉ số này cho thấy cần bao nhiêu đồng vốn để tạo ra 1 đồng GDP. Nếu ICOR càng cao, tức là hiệu quả sử dụng vốn càng thấp. Trong giai đoạn 2005-2011, chỉ số ICOR của Việt Nam tăng cao, phản ánh tình trạng sử dụng vốn kém hiệu quả, nhiều dự án đầu tư không tạo ra giá trị thực tế.
Để đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn, cần cải thiện năng suất lao động, áp dụng công nghệ cao trong sản xuất và nâng cao năng lực quản trị doanh nghiệp. Việc cải cách thể chế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo môi trường thuận lợi cho đầu tư, giảm chi phí hành chính và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
Mục tiêu tăng trưởng GDP 8% là một tham vọng lớn, nhưng không phải không khả thi nếu có chính sách phù hợp. Điều quan trọng là phải cân bằng giữa tăng trưởng và ổn định kinh tế vĩ mô. Kiểm soát lạm phát, nâng cao chất lượng tín dụng, sử dụng vốn hiệu quả và thúc đẩy tiêu dùng là những yếu tố then chốt. Chính phủ cần có chiến lược tổng thể, kết hợp giữa chính sách tài khóa, tiền tệ và cải cách thể chế để hướng tới một nền kinh tế phát triển bền vững, ổn định trong dài hạn.