Tín chỉ carbon làm tài sản đảm bảo: Hướng đi mới từ bài học quốc tế
Từ các mô hình quốc tế về tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm, Việt Nam có thể sớm thiết lập hành lang pháp lý và cơ chế vận hành phù hợp nhằm phát triển thị trường này hiệu quả, bền vững.
Trong bối cảnh Việt Nam đang từng bước xây dựng thị trường tín chỉ carbon nhằm hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, một trong những nội dung quan trọng cần được quan tâm là việc định danh và sử dụng tín chỉ carbon như một loại tài sản bảo đảm trong các giao dịch tài chính. Đây không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn liên quan chặt chẽ đến khung pháp lý, cơ sở hạ tầng giao dịch và niềm tin thị trường.

Kinh nghiệm quốc tế
Nhiều quốc gia trên thế giới đã triển khai các mô hình và cơ chế khác nhau để giải quyết vấn đề này. Việc nghiên cứu và học hỏi kinh nghiệm quốc tế sẽ giúp Việt Nam xây dựng được một nền tảng vững chắc, tránh được những rủi ro không đáng có và tận dụng hiệu quả tiềm năng phát triển của mình.
Qua nghiên cứu và trao đổi với nhiều đồng nghiệp chuyên gia, tôi nhận thấy có một số mô hình tốt Việt Nam có thể tham khảo để phát triển khung pháp lý và cơ chế vận hành cho tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm.
Hệ thống Giao dịch Phát thải châu Âu (EU ETS) là một mô hình tiêu biểu. EU đã công nhận EU Allowances (EUA) là tài sản tài chính, cho phép sử dụng trong các giao dịch bảo đảm ngân hàng. Điểm mạnh của hệ thống này là cơ chế đăng ký tập trung, được quản lý bởi các cơ quan quốc gia, giúp theo dõi quyền sở hữu và trạng thái tín chỉ một cách minh bạch. Tuy nhiên, EU ETS cũng từng đối mặt với vụ gian lận thuế VAT năm 2010, gây thiệt hại khoảng 5 tỷ euro. Đây là bài học quý giá về việc cần xây dựng quy định thuế rõ ràng cho giao dịch tín chỉ carbon. Việt Nam có thể áp dụng mô hình đăng ký tập trung tương tự, đồng thời bổ sung các cơ chế phòng chống gian lận ngay từ giai đoạn đầu thiết kế hệ thống.
Thái Lan có kinh nghiệm trong tích hợp tín chỉ carbon vào các lĩnh vực kinh tế cụ thể, đặc biệt là nông nghiệp và lâm nghiệp. Chương trình Thailand Voluntary Emission Reduction (T-VER) kết hợp tín chỉ carbon với tài sản nông nghiệp theo Luật An ninh Kinh doanh (Business Security Act). Điều này cho phép người nông dân sử dụng tín chỉ carbon từ dự án trồng rừng cùng với quyền sở hữu cây trồng để vay vốn ngân hàng. Đây là phương pháp tiếp cận phù hợp với Việt Nam, nơi có tiềm năng lớn từ các dự án REDD+ và nông nghiệp bền vững. Tuy nhiên, Thái Lan vẫn thiếu hướng dẫn chi tiết về định danh pháp lý của tín chỉ carbon, dẫn đến sự thận trọng từ phía ngân hàng. Việt Nam cần khắc phục hạn chế này bằng cách ban hành các văn bản hướng dẫn cụ thể.
Úc mang tới một mô hình đáng tham khảo về quản lý tín chỉ carbon thông qua hệ thống đăng ký và MRV (Đo lường, Báo cáo, Thẩm định) minh bạch. Australian Carbon Credit Units (ACCUs) được quản lý bởi Clean Energy Regulator, có thể sử dụng làm tài sản bảo đảm khi được đăng ký rõ ràng và xác minh kỹ lưỡng. Các ngân hàng tại Úc thường kiểm tra trạng thái pháp lý của ACCUs, bao gồm quyền sở hữu và tình trạng chưa bị sử dụng, trước khi chấp nhận chúng làm tài sản bảo đảm. Hệ thống MRV của Úc, với các quy trình kiểm tra độc lập và báo cáo định kỳ, đảm bảo tính toàn vẹn của tín chỉ carbon, tăng độ tin cậy cho các tổ chức tài chính.
Cuối cùng, mô hình "Jinmi Carbon Credit Mortgage" của Ngân hàng GRCB tại Trung Quốc cho thấy cách thức tổ chức tín dụng phối hợp với cơ quan quản lý để giảm thiểu rủi ro. GRCB yêu cầu doanh nghiệp cung cấp tín chỉ carbon hợp lệ, được xác minh bởi cơ quan quản lý môi trường, trước khi cấp vay. Đây là cơ chế kiểm soát hiệu quả, giúp giảm nguy cơ thu hồi tín chỉ ảnh hưởng đến quyền bảo đảm. Việt Nam có thể áp dụng cơ chế này bằng cách yêu cầu các ngân hàng ký thỏa thuận với Bộ Tài nguyên và Môi trường hoặc cơ quan quản lý sàn giao dịch tín chỉ carbon để xác minh quyền sở hữu và trạng thái của tín chỉ trước khi chấp nhận chúng làm tài sản bảo đảm.
Tiềm năng cho Việt Nam
Tôi đánh giá khá tích cực về tiềm năng phát triển của thị trường tín chỉ carbon Việt Nam trong bối cảnh có hành lang pháp lý đầy đủ cho việc sử dụng làm tài sản bảo đảm.

Xét về chính sách, Việt Nam đã thể hiện cam kết mạnh mẽ về giảm phát thải khí nhà kính thông qua mục tiêu Net Zero 2050 và tham gia các hiệp định quốc tế như Thỏa thuận Paris. Những cam kết này tạo ra động lực quan trọng thúc đẩy nhu cầu tín chỉ carbon từ các doanh nghiệp, đặc biệt trong các ngành công nghiệp nặng, năng lượng và vận tải - những lĩnh vực cần phải đáp ứng các yêu cầu giảm phát thải ngày càng nghiêm ngặt.
Về điều kiện tự nhiên và cơ hội thị trường, Việt Nam có nhiều lợi thế để phát triển tín chỉ carbon. Qua các nghiên cứu và khảo sát thực địa, tôi nhận thấy Việt Nam có tiềm năng đáng kể từ các dự án năng lượng tái tạo, quản lý rừng bền vững và nông nghiệp carbon thấp. Theo các phân tích định lượng, nếu tận dụng hiệu quả nguồn cung từ các lĩnh vực này, Việt Nam có thể đạt giá trị giao dịch tín chỉ carbon khoảng 300 triệu USD mỗi năm. Đặc biệt, với diện tích rừng chiếm 50% lãnh thổ và tỷ lệ che phủ rừng cao (42%), thị trường carbon rừng có thể tạo ra lợi ích kinh tế-xã hội đáng kể. Qua các đánh giá thực địa, tôi nhận thấy có hơn 25 triệu người dân sống phụ thuộc vào rừng có thể hưởng lợi từ việc phát triển thị trường tín chỉ carbon liên quan đến lâm nghiệp.
Một yếu tố tích cực khác là TP. Hồ Chí Minh đang định hướng trở thành trung tâm giao dịch tín chỉ carbon khu vực, mở ra cơ hội xuất khẩu tín chỉ carbon sang các thị trường quốc tế như Liên minh châu Âu và Nhật Bản. Qua trao đổi với các đối tác quốc tế, tôi nhận thấy họ đánh giá cao nguồn cung tín chỉ carbon từ Việt Nam nhờ tính cạnh tranh về chi phí so với nhiều quốc gia khác.
Tuy nhiên, cần nhận diện một số thách thức tồn tại. Việt Nam vẫn còn thiếu cơ sở hạ tầng phù hợp cho thị trường carbon, đặc biệt là các hệ thống đăng ký, giao dịch và giám sát minh bạch. Nhận thức và năng lực của nhiều doanh nghiệp về tín chỉ carbon còn hạn chế. Ngoài ra, còn có những rủi ro từ biến động giá cả quốc tế có thể ảnh hưởng đến giá trị của tín chỉ carbon khi làm tài sản bảo đảm.
Tựu chung lại, với điều kiện tự nhiên thuận lợi, cam kết chính sách mạnh mẽ và nhu cầu thị trường ngày càng tăng, tôi cho rằng Việt Nam hoàn toàn có khả năng phát triển một thị trường tín chỉ carbon năng động trong trung và dài hạn, nếu xây dựng được hành lang pháp lý minh bạch và toàn diện cho việc sử dụng tín chỉ carbon làm tài sản bảo đảm, trở thành một nguồn lực tài chính quan trọng cho phát triển bền vững.