Khuyến nghị cho doanh nghiệp ứng phó với thách thức thuế quan Hoa Kỳ
Trước mắt, doanh nghiệp Việt cần tận dụng tối đa thời gian hoãn thuế để đẩy mạnh xuất khẩu và sau đó cần chiến lược đa dạng hóa thị trường dài hơi.
Chính sách thuế quan đối ứng dự kiến của Hoa Kỳ đang đặt ra nhiều thách thức đáng kể cho nền kinh tế Việt Nam. Những điều kiện thuế đó không chỉ tác động trực tiếp đến chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng đến định hướng thị trường xuất khẩu và chiến lược phát triển dài hạn. Để ứng phó hiệu quả, cả doanh nghiệp và Nhà nước Việt Nam cần có những giải pháp đồng bộ và linh hoạt dựa trên tình hình thực tế.
Tác động đến Việt Nam

Theo đánh giá của bà Đỗ Thị Thúy Hương – Phó Chủ tịch Hiệp hội Công nghiệp hỗ trợ Việt Nam, Ủy viên Ban Chấp hành Hiệp hội Doanh nghiệp Điện tử Việt Nam – tại hội thảo “Thuế quan Hoa Kỳ và Sự dịch chuyển của chuỗi cung ứng sản xuất” thì chính sách thuế quan cao từ Hoa Kỳ làm tăng đáng kể chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là những ngành phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
Bên cạnh đó, các rào cản thuế quan cũng làm tăng chi phí tiếp vận cho các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng. Theo bà Hương, gần đây, chi phí tiếp vận đã tăng rất cao, một phần do nhiều doanh nghiệp từ các quốc gia có thặng dư thương mại lớn với Hoa Kỳ đã tranh thủ đẩy mạnh xuất hàng đi Mỹ trong thời gian thuế tạm thời được nới lỏng, gây ra sức ép lớn lên chuỗi tiếp vận và thậm chí gây tắc nghẽn tại các cảng nhập khẩu ở Hoa Kỳ. Điều này tạo ra một bài toán thách thức lớn cho cả doanh nghiệp xuất khẩu và các hãng tiếp vận.
Đối với thị trường xuất khẩu, tác động rõ rệt nhất là sự suy giảm thị trường xuất khẩu sang Hoa Kỳ. Nhiều doanh nghiệp chưa kịp ứng phó và gặp khó khăn với các đơn hàng hiện có. Mặc dù nhiều cơ quan và chính phủ khuyến khích doanh nghiệp tìm kiếm thị trường thay thế, đây là một áp lực lớn và không dễ dàng thực hiện trong thời gian ngắn. Việc chịu mức thuế 10% (hoặc cao hơn) so với mức 0% trước đây là một gánh nặng lớn, làm giảm đáng kể khả năng cạnh tranh so với các thị trường khác.
Theo bà Hương, doanh nghiệp Việt Nam còn phải đối mặt với các cuộc điều tra bảo vệ thương mại từ Hoa Kỳ, đặc biệt là liên quan đến vấn đề sở hữu trí tuệ. Một quan ngại khác là Việt Nam có thể bán phá giá hoặc có trợ cấp của nhà nước. Do Hoa Kỳ chưa công nhận Việt Nam là nền kinh tế thị trường, hàng hóa Việt Nam bán sang Mỹ với giá cạnh tranh có thể bị xem là bán phá giá. Ví dụ, mặt hàng thủy sản của Việt Nam bán sang Mỹ với giá cạnh tranh có thể bị so sánh với giá của các quốc gia được công nhận là nền kinh tế thị trường (như Philippines) để đánh giá xem có bán phá giá hay trợ cấp của chính phủ hay không. Điều này dẫn đến nhiều mặt hàng xuất khẩu có lợi thế của Việt Nam bị áp thuế chống bán phá giá. Việc Việt Nam và Hoa Kỳ chưa có hiệp định thương mại song phương và Mỹ không tham gia các hiệp định đa phương mà Việt Nam có (như CPTPP) cũng là một điểm bất lợi, làm ảnh hưởng đến thuế quan hàng hóa của Việt Nam.
Áp lực cải thiện công nghệ cũng là một thách thức để nâng cao giá trị sản phẩm và đảm bảo tính chủ động trong chuỗi cung ứng. Doanh nghiệp nội địa cần nâng cao giá trị sản phẩm và tăng tỷ lệ nội địa hóa, điều này đòi hỏi nỗ lực lớn trong thời gian ngắn. Chính sách thuế quan của Hoa Kỳ cũng đang thúc đẩy sự chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu, với nhiều quốc gia chuyển một phần hoặc toàn bộ sản xuất từ Trung Quốc sang các nước khác, và Việt Nam là một trong những điểm đến được lựa chọn nhờ nguồn nhân lực và năng lực sản xuất tương đồng trong chuỗi cung ứng.
Khuyến nghị cho doanh nghiệp

Đối mặt những thách thức này, bà Hương đưa ra 8 khuyến nghị dành cho doanh nghiệp Việt Nam.
Thứ nhất, các doanh nghiệp cần tận dụng tối đa thời gian hoãn thuế, ví dụ như mức thuế nhập khẩu 10% tạm thời đến ngày 8 tháng 7. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành điện tử, đang tăng tốc hoàn thành đơn hàng và đẩy mạnh xuất khẩu trong giai đoạn này. Doanh nghiệp cũng nên tăng cường đàm phán các hợp đồng ngắn hạn (60-90 ngày) với đối tác Mỹ để tận dụng giai đoạn thuế thấp này. Việc tối ưu hóa chi phí tiếp vận cũng quan trọng, như tìm kiếm giải pháp vận chuyển tiết kiệm, hợp tác với các hãng tàu lớn, hoặc sử dụng cảng trung chuyển chi phí thấp.
Thứ hai là đa dạng hóa thị trường xuất khẩu. Doanh nghiệp cần khẩn trương khai thác các thị trường thay thế, tận dụng 17 hiệp định thương mại tự do thế hệ mới mà Việt Nam đã ký với gần 70 nền kinh tế như EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc để giảm phụ thuộc vào thị trường Mỹ. Ví dụ, hàng dệt may, da giày có thể đẩy mạnh xuất sang EU với thuế 0% hoặc Nhật Bản; hàng điện tử, linh kiện có thể nhắm đến thị trường Hàn Quốc hoặc ASEAN.
"Nghiên cứu các thị trường tiềm năng khác như Ấn Độ, Trung Đông, hoặc châu Phi, nơi nhu cầu hàng hóa Việt Nam đang tăng và cạnh tranh chưa gay gắt, cũng là cần thiết. Xây dựng chiến lược dài hạn, đầu tư nghiên cứu thị trường và xây dựng thương hiệu tại các thị trường mới giúp giảm rủi ro từ biến động thuế quan của Mỹ. Mặc dù tập trung vào thị trường có lợi nhất (như Mỹ) là điều doanh nghiệp hướng tới, việc đa dạng hóa thị trường là chiến lược phòng thủ chắc chắn", bà Hương ví.
Thứ ba là tăng cường hợp tác với các đối tác Hoa Kỳ. Vận động hành lang thông qua các đối tác lớn của Mỹ chịu ảnh hưởng tại Việt Nam, như Apple, hoặc thông qua các hiệp hội doanh nghiệp Hoa Kỳ tại Việt Nam (như AmCham) có thể tạo tiếng nói mạnh mẽ hỗ trợ doanh nghiệp Việt. Đàm phán chia sẻ chi phí với đối tác Mỹ cũng là một giải pháp đã được nhiều doanh nghiệp áp dụng, khi đối tác Mỹ sẵn sàng chia sẻ một phần chi phí thuế 10%. Tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng của các công ty Mỹ tại Việt Nam, trở thành nhà cung cấp nội địa, cũng giúp giảm phụ thuộc vào xuất khẩu trực tiếp và là một kênh tốt.
Thứ tư là tái cơ cấu sản xuất và nâng cao giá trị gia tăng. Đầu tư vào công nghệ và sản phẩm xanh (sản xuất bền vững, năng lượng tái tạo, vật liệu thân thiện môi trường) giúp đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường Mỹ và tăng khả năng cạnh tranh nếu Mỹ áp dụng thêm các rào cản thuế quan. Phát triển sản phẩm công nghệ cao, giá trị gia tăng cao (linh kiện bán dẫn, sản phẩm AI, thiết bị y tế) cũng là hướng đi phù hợp. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng nội địa, giảm phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu (đặc biệt từ Trung Quốc để tránh cáo buộc lẩn tránh thuế) và tăng tỷ lệ nội địa hóa để đáp ứng quy tắc xuất xứ trong các FTA là cần thiết để nâng cao năng lực doanh nghiệp và nhận hỗ trợ từ chính phủ.
Thứ năm, doanh nghiệp cần chuẩn bị kịch bản ứng phó với các mức thuế khác nhau (10%, 20%, 46%). Lập kế hoạch tài chính dự phòng, tính toán tác động chi phí, tái cơ cấu chi phí hoặc đàm phán vay vốn ưu đãi là những hành động cụ thể.
Thứ sáu là xây dựng chiến lược giá linh hoạt và chuẩn bị phương án điều chỉnh giá khi thuế tăng. Doanh nghiệp cũng cần liên hệ chặt chẽ với các cơ quan chức năng như Bộ Công Thương, các vụ ngành hàng để cập nhật thông tin chính sách và tham gia các chương trình xúc tiến thương mại, hỗ trợ vốn,...
Thứ bảy là đẩy mạnh chuyển đổi số và thương mại điện tử. Tăng cường bán hàng qua các nền tảng trực tuyến, sử dụng phần mềm quản lý sản xuất và chuỗi cung ứng để tối ưu chi phí và ra quyết định nhanh chóng, chính xác. Xây dựng thương hiệu số, tăng cường hiện diện trên mạng xã hội và kênh digital marketing cũng rất quan trọng để bán hàng sản phẩm điện tử tại Mỹ và các thị trường khác.
Thứ tám là chuẩn bị cho các rủi ro phi thuế quan. Tuân thủ quy định về xuất xứ, đảm bảo minh bạch nguồn gốc là yêu cầu rất khắt khe, dù thuế quan thấp hay cao. Tăng cường bảo vệ sở hữu trí tuệ, đảm bảo sản phẩm không vi phạm bản quyền, bằng sáng chế là quan ngại lớn của Hoa Kỳ và đang được chính phủ Việt Nam thực hiện mạnh mẽ thông qua các chiến dịch chống hàng giả, hàng nhái. Cuối cùng, đối phó với cáo buộc thao túng tiền tệ là thách thức, đòi hỏi các ngân hàng và cơ quan chức năng cung cấp dữ liệu minh bạch về tỷ giá để tránh các biện pháp trừng phạt mới.
Kiến nghị với Nhà nước
Để hỗ trợ doanh nghiệp và ứng phó với thách thức thuế quan từ Hoa Kỳ, bà Hương cho biết, cộng đồng doanh nghiệp cũng đưa ra nhiều kiến nghị đối với Nhà nước Việt Nam.
Trong ngắn hạn, Nhà nước cần đẩy mạnh đàm phán song phương trong khuôn khổ WTO hoặc IPEF. Minh bạch hơn về xuất xứ và kiểm soát gian lận thương mại, một việc chính phủ đang làm rất mạnh mẽ, là cần thiết. Hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi công nghệ và tiếp cận thị trường, đặc biệt thông qua các cơ quan xúc tiến thương mại trong và ngoài nước, giúp doanh nghiệp tận dụng các cơ hội. Tăng tỷ trọng nhập khẩu một số mặt hàng công nghệ cao từ Hoa Kỳ cũng là một kiến nghị để giảm thặng dư thương mại và giúp doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận công nghệ tiên tiến, mặc dù cần đàm phán để Hoa Kỳ mở cửa cho các mặt hàng công nghệ cao xuất sang Việt Nam.
Về chiến lược dài hạn, kiến nghị Nhà nước cần giữ thái độ hợp tác, không trả đũa, tránh leo thang tranh chấp. Tận dụng sự chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu để nâng cao vị thế là chiến lược mà chính phủ đang thúc đẩy thông qua các nghị quyết quan trọng về đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và hỗ trợ kinh tế tư nhân, gỡ bỏ rào cản thể chế. Ngoại giao kinh tế và xúc tiến thương mại toàn cầu cũng là những trụ cột quan trọng giúp doanh nghiệp đứng vững và bứt phá.
Cuối cùng, Nhà nước cần tạo điều kiện để doanh nghiệp tham gia sâu vào các "sân chơi mới" như CPTPP, EVFTA, RCEP để tạo cân bằng, tận dụng tối đa lợi ích từ các hiệp định này trong bối cảnh Hoa Kỳ áp thuế cao.
Đối mặt với chính sách thuế quan của Hoa Kỳ đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ và hành động quyết liệt từ cả doanh nghiệp và Nhà nước Việt Nam. “Bằng cách chủ động ứng phó với các tác động, triển khai đồng bộ các giải pháp về thị trường, sản xuất, công nghệ và tận dụng sự hỗ trợ của chính phủ, doanh nghiệp có thể vượt qua thách thức và nắm bắt cơ hội trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động”, bà Hương kết luận.