Thuế thu nhập cá nhân: Cần hợp lý để không bỏ lỡ cơ hội phát triển
Hơn một thập kỷ qua, Luật Thuế thu nhập cá nhân vẫn chưa được cải cách đáng kể, dù liên tục bị phản ánh là lỗi thời, bất hợp lý.
Trong bối cảnh kinh tế - xã hội ngày càng biến động nhanh, chi phí sinh hoạt không ngừng leo thang, việc duy trì mức thuế cũ không chỉ gây áp lực cho người nộp thuế mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến sức mua, tiêu dùng nội địa - trụ cột chính của tăng trưởng kinh tế.
Luật Thuế TNCN hiện hành được sửa đổi lần cuối vào năm 2012, có hiệu lực từ giữa năm 2013. Suốt hơn 10 năm qua, mức giảm trừ gia cảnh, yếu tố then chốt trong tính thuế, chỉ được điều chỉnh duy nhất một lần vào năm 2020, từ 9 triệu đồng lên 11 triệu đồng/tháng. Trong khi đó, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đã tăng cộng dồn khoảng 46,5%, nghĩa là giá cả trung bình hiện nay cao gần gấp rưỡi so với thời điểm sửa luật.

Việc giữ nguyên mức giảm trừ gia cảnh trong khi chi phí sinh hoạt leo thang khiến nhiều người lao động có thu nhập trung bình, thậm chí chỉ vừa đủ sống cũng rơi vào diện chịu thuế. Đây là bất hợp lý rõ ràng, đi ngược lại nguyên tắc thu thuế "theo khả năng đóng góp". Càng bất công hơn khi mức giảm trừ không phản ánh sự chênh lệch vùng miền, không cập nhật theo mức lương tối thiểu vùng và không tính đến các chi phí thiết yếu trong đời sống hằng ngày.
Tư duy cũ rằng “chỉ điều chỉnh khi CPI tăng 20%” là cách tiếp cận cơ học, không còn phù hợp với thực tiễn. Bữa ăn sáng với bát phở giờ đây đã tăng giá từ 30.000 - 40.000 đồng lên đến 50.000 - 60.000 đồng. Một người lao động phải chi tiêu thực tế nhiều hơn, nhưng mức chịu thuế lại được xây dựng dựa trên giả định họ vẫn sống với mức chi tiêu của 10 năm trước, điều này là vô lý.
Một nghịch lý khác nằm ở chính sách thuế của Việt Nam đang áp dụng: mức thu nhập chịu thuế quá thấp và biểu thuế lũy tiến quá dày, dẫn đến tình trạng đánh thuế sớm và nặng hơn cả các quốc gia có thu nhập bình quân cao hơn như Thái Lan, Malaysia, Philippines.
Đặc biệt, hệ thống thuế của Việt Nam không cho phép khấu trừ các khoản chi thiết yếu như chi phí y tế, giáo dục, bảo hiểm… Điều này khiến những người làm công ăn lương phải chịu gánh nặng thuế lớn hơn so với thực tế thu nhập khả dụng.
Trong bối cảnh Chính phủ đang thực hiện nhiều chính sách tài khóa hỗ trợ người dân và doanh nghiệp như giảm 2% thuế VAT để kích cầu tiêu dùng, thì cải cách thuế TNCN là bước đi tiếp theo hợp lý và cấp thiết. Nếu điều chỉnh nâng mức giảm trừ gia cảnh, giãn bậc biểu thuế lũy tiến, và bổ sung các khoản chi thiết yếu được khấu trừ, người dân sẽ được giảm nghĩa vụ thuế một cách công bằng. Điều này không chỉ giúp tăng sức mua mà còn góp phần phục hồi tiêu dùng – vốn chiếm đến 55–60% GDP – và từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Chính sách thuế không thể chỉ là công cụ thu ngân sách mà phải trở thành công cụ điều tiết và tạo động lực phát triển. Việc giảm gánh nặng thuế đúng lúc cũng sẽ góp phần tái lập niềm tin vào hệ thống thuế, thúc đẩy việc kê khai, nộp thuế tự nguyện, hạn chế trốn lậu thuế – từ đó làm tăng tính bền vững của nguồn thu ngân sách.
Tại phiên họp Chính phủ chuyên đề pháp luật tháng 6 mới đây, Thủ tướng Phạm Minh Chính đã nhấn mạnh thông điệp rõ ràng khi thảo luận về hồ sơ chính sách Luật Thuế TNCN (sửa đổi): “Phải thu đúng, thu đủ, thu kịp thời, nhưng đồng thời phải khuyến khích, kiến tạo phát triển.” Thông điệp này cho thấy sự thay đổi trong tư duy về chính sách thuế, khi thuế không còn là gánh nặng mà phải trở thành nền tảng thúc đẩy sản xuất - kinh doanh và nâng cao chất lượng sống.
Bộ Tài chính đang đề xuất đưa mức giảm trừ gia cảnh gắn với lương tối thiểu vùng. Đây là tín hiệu tích cực, thể hiện bước đi linh hoạt và gần gũi hơn với thực tiễn đời sống. Cùng với đó, ngưỡng doanh thu chịu thuế của hộ kinh doanh dự kiến được nâng lên 200 triệu đồng/năm, giúp giảm áp lực cho nhóm tiểu thương, hộ cá thể - lực lượng đang đóng góp không nhỏ vào nền kinh tế nhưng chịu nhiều tổn thương trong giai đoạn vừa qua.
Chính sách thuế TNCN là công cụ quan trọng để tái phân phối thu nhập, nhưng nếu bất hợp lý sẽ gây méo mó thị trường, triệt tiêu động lực làm việc và gây mất công bằng xã hội. Ngược lại, một chính sách thuế công bằng, minh bạch, linh hoạt và hợp lý sẽ là “liều thuốc” kích thích tiêu dùng, thúc đẩy sản xuất và góp phần xây dựng một xã hội phát triển bền vững.