Giải pháp cho chuỗi cung ứng năng lượng bền vững
Để thúc đẩy chuyển dịch năng lượng và tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu, Việt Nam cần tiếp cận đồng bộ từ pháp lý, tài chính, thuế đến hạ tầng và cơ chế chia sẻ rủi ro.
Trong bối cảnh thế giới đang bước vào kỷ nguyên chuyển đổi mạnh mẽ sang nền kinh tế carbon thấp, chuỗi cung ứng năng lượng toàn cầu đang đứng trước những thách thức và cơ hội chưa từng có. Áp lực từ biến đổi khí hậu, bất ổn địa chính trị, yêu cầu phát triển bền vững, cùng với tiến bộ công nghệ đã và đang buộc các quốc gia, doanh nghiệp phải tái định hình toàn diện chiến lược năng lượng. Trong hành trình đó, chuỗi cung ứng năng lượng đóng vai trò then chốt, không chỉ đảm bảo an ninh năng lượng mà còn góp phần tạo nên lợi thế cạnh tranh quốc gia. Tại Việt Nam, những năm gần đây ghi nhận bước tiến vượt bậc trong chuyển dịch năng lượng, đặc biệt ở khu vực Đông Nam Á. Việt Nam đang nổi lên như một điểm đến hấp dẫn trong bản đồ năng lượng tái tạo toàn cầu.

Tuy nhiên, thực tế cho thấy, doanh nghiệp Việt Nam còn gặp không ít thách thức khi tham gia vào chuỗi cung ứng năng lượng. Những rào cản nổi bật có thể kể đến như khó khăn trong tiếp cận vốn đầu tư và các chính sách hỗ trợ tài chính; tiếp cận đất đai để phát triển dự án năng lượng; ưu đãi thuế và tiếp cận thông tin minh bạch; quy định về hợp đồng mua bán điện (PPA) chưa thực sự minh bạch, công bằng, dẫn đến rủi ro pháp lý cao; những bất cập trong một số luật hiện hành (Luật Đầu tư, Luật Đất đai, Luật Điện lực); cùng những thách thức về công nghệ và thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao...
Nhấn mạnh cần có một hệ thống chính sách tài chính đồng bộ và hiệu quả nhằm hỗ trợ doanh nghiệp, PGS, TS Ngô Trí Long, chuyên gia kinh tế chia sẻ, các doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực năng lượng tại Việt Nam, đặc biệt là năng lượng tái tạo, đang đối mặt với nhiều khó khăn về tài chính do thiếu vốn dài hạn, lãi suất vay cao, yêu cầu vốn tự có lớn, trong khi vốn quốc tế khó tiếp cận do thiếu bảo lãnh Chính phủ. Những trở ngại này khiến nhiều dự án rơi vào bế tắc sau khi cơ chế giá FIT kết thúc. Không chỉ vậy, Việt Nam vẫn thiếu một hệ sinh thái tài chính xanh đúng nghĩa. Doanh nghiệp chưa dễ dàng tiếp cận vốn xanh; các công cụ phòng ngừa rủi ro như bảo hiểm doanh thu, hợp đồng tương lai điện gần như chưa phát triển; chính sách thuế và ưu đãi tài chính còn manh mún, thiếu đồng bộ và chưa thực sự hấp dẫn.
Từ những khó khăn nêu trên, PGS, TS Ngô Trí Long đề xuất một số giải pháp mang tính nền tảng. Cụ thể, cần thành lập Quỹ chuyển dịch năng lượng quốc gia để cấp vốn ưu đãi, bảo lãnh và hỗ trợ kỹ thuật; hoàn thiện cơ chế tín dụng xanh, ban hành hướng dẫn chi tiết về tiêu chí ESG, ưu đãi lãi suất và bảo lãnh tín dụng; xây dựng chính sách khấu hao nhanh, miễn giảm thuế linh hoạt và ổn định pháp lý trong cơ chế giá điện; phát triển các công cụ tài chính phòng ngừa rủi ro và khuyến khích hợp tác công - tư (PPP) minh bạch, hiệu quả.
“Chỉ khi hệ sinh thái tài chính được củng cố một cách toàn diện, các doanh nghiệp mới có thể yên tâm đầu tư dài hạn, từ đó tạo đòn bẩy cho quá trình chuyển dịch năng lượng xanh”, ông Long nhấn mạnh.

Đồng quan điểm, bà Nguyễn Thị Dung, Giám đốc Công ty TNHH Tư vấn và Đại lý Thuế D&P Việt Nam nhấn mạnh, chính sách thuế và ưu đãi tài chính đóng vai trò “đòn bẩy chiến lược” giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong đầu tư dài hạn.
“Thuế không chỉ là nghĩa vụ, mà còn là công cụ phát triển chiến lược. Theo tầm nhìn đến năm 2050, các doanh nghiệp trong lĩnh vực năng lượng cần tận dụng tối đa các ưu đãi hiện hành, định vị vai trò bền vững trong chuỗi cung ứng toàn cầu và góp phần vào mục tiêu phát triển năng lượng quốc gia”, bà Dung nêu quan điểm
Dưới góc nhìn doanh nghiệp, ông Trần Văn Giang, Trưởng ban Điện lực TKV cho rằng, chuyển dịch năng lượng không còn là lựa chọn mà là xu thế tất yếu. Đây là cơ hội để Việt Nam chuyển mình thành quốc gia xanh, hiện đại và có trách nhiệm với thế giới.
Theo ông Giang, cần sớm hoàn thiện khung pháp lý cho thị trường điện; thúc đẩy thị trường điện cạnh tranh minh bạch; xây dựng cơ chế chia sẻ rủi ro hợp lý, đặc biệt là trong các dự án điện tái tạo. Bên cạnh đó, Việt Nam cần có khung giá riêng cho từng loại năng lượng, triển khai chính sách tín dụng xanh hiệu quả, và thành lập Quỹ bảo lãnh tín dụng xanh do Nhà nước đầu tư… Đồng thời, tăng cường hợp tác quốc tế và huy động nguồn lực từ các tổ chức tài chính xanh, góp phần thực hiện thành công các mục tiêu phát triển bền vững và cam kết giảm phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.