Doanh nghiệp

Chính sách công nghiệp phải đưa doanh nghiệp vươn ra toàn cầu

Minh Châu 27/06/2025 11:30

Tầm nhìn toàn cầu phải là “thước đo” của mọi chính sách công nghiệp, doanh nghiệp Việt Nam không chỉ phát triển để phục vụ thị trường trong nước mà phải đủ sức cạnh tranh trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa sâu rộng, Việt Nam đã và đang đón nhận lượng vốn FDI khổng lồ — mang theo công nghệ, đầu tư và cơ hội mới. Tuy nhiên, TS Nguyễn Quỳnh Trang - Trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN (UEB) cảnh báo rằng việc phụ thuộc quá mức vào dòng vốn này có thể kìm hãm sự phát triển bền vững và tự chủ về kinh tế. Bà nhấn mạnh, nếu không chủ động, Việt Nam sẽ bị dẫn dắt theo lợi ích của các tập đoàn nước ngoài thay vì phát triển năng lực nội sinh.

TS Nguyễn Quỳnh Trang cho hay việc định hướng tăng trưởng dựa vào xuất khẩu là một chiến lược được nhiều quốc gia ở châu Á và khu vực Mỹ La-tinh áp dụng. Tuy nhiên, trong khi nhiều quốc gia rơi vào tình trạng phát triển bị phụ thuộc vào nguồn lực bên ngoài thì các quốc gia Đông Á lại không rơi vào “bẫy” này.

Theo Tiến sĩ Võ Trí Thành - Chuyên gia kinh tế – Viện trưởng Viện Nghiên cứu Chiến lược Thương hiệu và Cạnh tranh và là người có nhiều năm theo dõi quá trình hội nhập kinh tế của Việt Nam, xây dựng và thực thi chính sách công nghiệp hiệu quả đòi hỏi tầm nhìn vượt ra khỏi biên giới quốc gia.

Ông đồng tình với quan điểm rằng bài học từ các quốc gia Đông Á như Hàn Quốc, Nhật Bản hay Đài Loan dù còn nhiều tranh cãi, nhưng rõ ràng họ đã thành công trong việc hỗ trợ doanh nghiệp và đặt họ trong một môi trường cạnh tranh quốc tế. Không đơn thuần là bảo hộ hay nuông chiều, những quốc gia này đã dùng chính sách công nghiệp như một công cụ để nâng đỡ, sàng lọc và tạo ra những doanh nghiệp có năng lực cạnh tranh toàn cầu.

Theo TS Võ Trí Thành, tầm nhìn toàn cầu phải là “thước đo” của mọi chính sách công nghiệp – nghĩa là doanh nghiệp Việt Nam không chỉ phát triển để phục vụ thị trường trong nước mà phải đủ sức tham gia và thắng thế trong chuỗi giá trị toàn cầu. Để làm được điều đó, ông cho rằng việc xây dựng chính sách công nghiệp phải dựa trên nguyên tắc thị trường, thúc đẩy vận động, cải thiện liên tục môi trường kinh doanh, và không thể xa rời những chuẩn mực quốc tế hiện đại.

fdi.jpg
Việt Nam đã và đang đón nhận lượng vốn FDI khổng lồ — mang theo công nghệ, đầu tư và cơ hội mới.

Bên cạnh nền tảng kinh nghiệm từ Đông Á, TS Thành đặc biệt lưu ý đến những thay đổi lớn trong môi trường kinh tế toàn cầu hiện nay. Chính sách công nghiệp không thể đứng ngoài xu thế "xanh hóa" và phát triển bền vững – những yếu tố không chỉ mang tính đạo đức mà còn trở thành rào cản kỹ thuật trong thương mại quốc tế.

Ông nhấn mạnh rằng Việt Nam cần chuyển từ lợi thế so sánh tĩnh (như lao động giá rẻ) sang lợi thế cạnh tranh động – nơi đổi mới sáng tạo, công nghệ và khả năng thích ứng mới là yếu tố quyết định. Vai trò của công nghiệp trong tạo việc làm chất lượng, thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu và dẫn dắt các ngành kinh tế khác vẫn vô cùng quan trọng, nhưng phải gắn với khả năng tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu và ứng phó với những thay đổi địa kinh tế, địa chính trị sâu rộng hiện nay.

Ảnh chụp màn hình 2025-06-26 170230
TS Võ Trí Thành đặc biệt lưu ý đến những thay đổi lớn trong môi trường kinh tế toàn cầu hiện nay.

Một điểm đáng chú ý trong kiến nghị của TS Võ Trí Thành là việc lựa chọn các lĩnh vực ưu tiên cần linh hoạt, dựa trên thế mạnh hiện tại nhưng cũng không ngại đầu tư vào những ngành có tiềm năng dẫn dắt tương lai, như công nghệ cao, kinh tế số, năng lượng tái tạo hay công nghiệp sáng tạo. Theo ông, điều quan trọng là phải đưa doanh nghiệp Việt Nam ra “biển lớn” – thị trường quốc tế – trong một môi trường chính sách thân thiện với thị trường (market friendly), nhưng cũng không thể thiếu sự dẫn dắt chiến lược của Nhà nước.

TS Trang đề xuất một số chiến lược thiết thực. Thứ nhất, phát triển cụm ngành để tối ưu hóa chi phí và cạnh tranh. Thay vì chờ từng doanh nghiệp lẻ, Việt Nam nên thúc đẩy hình thành các cụm ngành tập trung – nơi nhiều doanh nghiệp cùng lĩnh vực, từ nhỏ đến lớn, cùng chia sẻ chuỗi cung ứng, dịch vụ hỗ trợ, kết nối với trung tâm R&D đào tạo; từ đó tận dụng được “economies of scale” – tiết kiệm chi phí và tăng năng lực.

Thứ hai, giảm chi phí sản xuất để giữ lợi thế giá thành. TS Trang nhấn mạnh: “Giá thành là yếu tố sống còn cho doanh nghiệp nội. Chúng ta cần đẩy mạnh công nghiệp hỗ trợ, cải thiện quy trình sản xuất, kỹ thuật hóa và số hóa để giảm chi phí, nhất là lao động, vật liệu, logistics.” Đây là cách giúp sản phẩm Việt vẫn giữ thương hiệu và cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Thứ ba, tiếp cận công nghệ như yếu tố chủ chốt. Công nghệ là chìa khóa để sản xuất hiệu quả và tăng giá trị. Việt Nam cần triển khai mạnh mẽ chiến lược chuyển giao công nghệ, hợp tác với trung tâm nghiên cứu, trường đại học, doanh nghiệp FDI để đào tạo nguồn nhân lực chất lượng, đồng thời tăng cường hệ thống hỗ trợ R&D, giảm thuế cho công ty đầu tư vào sáng tạo khoa học.

Thứ tư, mở rộng tiếp cận vốn, đa dạng hóa nguồn lực tài chính. Không nên chỉ phụ thuộc vào tín dụng, phải đa dạng hóa bằng quỹ đầu tư mạo hiểm, cổ phiếu, trái phiếu doanh nghiệp với chính sách ưu đãi cho dự án đổi mới. TS Trang đưa ra ví dụ từ Nhật: “Họ biết huy động nguồn lực trong dân chứ không trông chờ vào nước ngoài.”

TS Trang nhấn mạnh rằng chỉ khi nào doanh nghiệp Việt trở nên lớn mạnh, có công nghệ và giá trị riêng, mới có thể thiết lập vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu và thương lượng bình đẳng với FDI. Cụm ngành, giảm giá thành, công nghệ và vốn là đường tắt để đi tới mục tiêu đó.

Tăng cường liên kết giữa doanh nghiệp, tăng năng lực cạnh tranh, đầu tư vào công nghệ – đây mới là chìa khóa để nền kinh tế vững vàng hơn, không phụ thuộc và có thể đứng trong chuỗi cung ứng toàn cầu với thế chủ động.

Nếu Việt Nam kiên quyết đi theo lộ trình cải cách thể chế, tập trung vào 3 yếu tố chi phí – công nghệ – vốn, thì hướng đi này không chỉ giúp giảm lệ thuộc vào vốn nước ngoài, mà còn mở đường tới sự phát triển kinh tế tự chủ, bền vững và có trách nhiệm với cộng đồng quốc tế.

Minh Châu