BÁO CHÍ VÀ DOANH NGHIỆP: Triển vọng kinh tế Việt Nam 2025
Sau gần bốn thập niên đổi mới, Việt Nam đã thiết lập được nền tảng tăng trưởng tương đối ổn định với tốc độ trung bình 6,5% mỗi năm. Dù không quá cao nhưng thể hiện sự bền bỉ đáng kinh ngạc.
Bái viết "Triển vọng kinh tế Việt Nam 2025 - Hướng đi nào giữa ngã ba đường?" được TS Đỗ Thiên Anh Tuấn - Giảng viên Trường Chính sách công và Quản lý Fulbright trình bày tham luận tại Tọa đàm "Báo chí và doanh nghiệp: Đồng hành thúc đẩy phát triển kinh tế tư nhân", do Tạp chí Diễn đàn Doanh nghiệp tổ chức ngày 4/7, tại TP HCM.

Bối cảnh bước ngoặt của nền kinh tế
Sau gần bốn thập niên Đổi mới, Việt Nam đã thiết lập được nền tảng tăng trưởng tương đối ổn định với tốc độ trung bình 6,5% mỗi năm – dù không quá cao so với nhiều nước công nghiệp hóa thành công nhưng thể hiện sự bền bỉ đáng kinh ngạc. Tuy nhiên, đi kèm với đó là những dấu hiệu ngày càng rõ rệt về sự suy giảm động lực tăng trưởng truyền thống và sự cạn kiệt của các lợi thế cạnh tranh cũ như lao động giá rẻ, khai thác đất đai và tài nguyên.

Ngay từ đầu năm 2025, Chính phủ đã đặt ra mục tiêu tăng trưởng GDP từ 6,5–7%, phấn đấu đạt 7,5%, nhưng sau đó nâng lên 8% như một tín hiệu thể hiện quyết tâm chính trị nhằm tạo đà cho tăng trưởng cao hơn trong giai đoạn tới. Tuy nhiên, mục tiêu này ngay lập tức đối mặt với những thách thức từ bên ngoài, điển hình là tuyên bố của Hoa Kỳ về khả năng áp thuế lên đến 46% đối với hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam. Dù chưa chính thức có hiệu lực, chỉ riêng thông tin này cũng đủ làm chao đảo tâm lý thị trường, đẩy nhiều doanh nghiệp rơi vào thế phòng thủ, trì hoãn đầu tư và cắt giảm sản xuất.
Trong bối cảnh đó, năm 2025 trở thành năm thử thách năng lực điều hành, sự linh hoạt chính sách và mức độ kiên định với cải cách thể chế của Việt Nam. Những quyết định được đưa ra trong năm nay, từ thúc đẩy đầu tư công, cải cách hành chính, hỗ trợ doanh nghiệp đến ổn định vĩ mô sẽ không chỉ định hình kết quả tăng trưởng trước mắt mà còn đặt nền móng cho năng lực phát triển dài hạn. Chính vì vậy, năm 2025 là cơ hội để Việt Nam thiết lập một quỹ đạo tăng trưởng mới nhanh hơn, chất lượng hơn và bền vững hơn cho cả thập niên phía trước.
Tăng trưởng kinh tế 2025: Ba kịch bản, một lựa chọn
Báo cáo Triển vọng kinh tế Việt Nam 2025: Hướng đi nào giữa ngã ba đường? do Vietstats xây dựng đã đưa ra ba kịch bản tăng trưởng với các giả định khác nhau, phản ánh mức độ không chắc chắn ngày càng lớn của môi trường kinh tế trong và ngoài nước. Kịch bản cơ sở, với mức tăng trưởng GDP ước đạt khoảng 7,41%, được xem là kịch bản có xác suất cao nhất (50–55%) trong bối cảnh vĩ mô duy trì ổn định, đầu tư công được đẩy mạnh (giải ngân trên 90%), tín dụng tăng trưởng khá (khoảng 14%), và tiêu dùng cùng FDI duy trì ở mức ổn định, dù chưa tạo ra đột phá rõ nét.

Đây là kịch bản khả thi nếu không xuất hiện các cú sốc lớn thêm nữa từ bên ngoài và cũng phản ánh ngưỡng tăng trưởng hợp lý trong điều kiện nền kinh tế vẫn dựa phần lớn vào các động lực truyền thống như đầu tư công, xuất khẩu và tiêu dùng nội địa. Đặc biệt, theo kịch bản này, mức thuế đối ứng trung bình sau đàm phán với Chính quyền Trump được giả định giảm từ mức đề xuất ban đầu 46% xuống dưới 25%, nhưng vẫn cao hơn mức kỳ vọng 20% trong kịch bản tích cực. Mức thuế này dù chưa gây ra cú sốc nghiêm trọng cho xuất khẩu, nhưng cũng đủ để làm gia tăng chi phí, giảm biên lợi nhuận và tạo áp lực cạnh tranh lớn hơn cho hàng hóa Việt Nam tại thị trường Mỹ. Nó cũng đòi hỏi các doanh nghiệp phải đẩy nhanh tiến trình nâng cao tỷ lệ nội địa hóa, minh bạch hóa xuất xứ và kiểm soát chặt chẽ chuỗi cung ứng nhằm tránh bị phân loại nhầm là hàng chuyển tải.
Trong tổng thể, kịch bản cơ sở cho thấy một bức tranh tăng trưởng ổn định nhưng không dễ dàng, đòi hỏi điều hành chính sách phải thận trọng, linh hoạt và có trọng tâm. Việc duy trì mức tăng trưởng trên 7% trong bối cảnh nhiều nền kinh tế đang giảm tốc dù sao cũng là một thành quả không nhỏ.

Trong khi đó, kịch bản tích cực, với mức tăng trưởng ước đạt 7,87%, được đặt ra như một mục tiêu kỳ vọng chính sách. Tuy xác suất xảy ra chỉ khoảng 20–25%, nhưng đây là kịch bản duy nhất có khả năng tiệm cận ngưỡng 8% mà Chính phủ đã đặt ra. Điều kiện để đạt được kịch bản này là sự hội tụ của nhiều yếu tố mang tính đột phá, như cải cách thể chế thực chất, giải ngân đầu tư công đạt tối thiểu 95%, tín dụng tăng trên 16%, và đặc biệt là dòng vốn FDI chất lượng cao được thu hút mạnh mẽ, đi kèm cải thiện rõ rệt về môi trường kinh doanh. Theo kịch bản này, việc đàm phán thương mại với Mỹ đạt được kết quả tích cực, đưa mức thuế suất đối ứng xuống dưới 20%, nhờ đó giúp giảm áp lực cho khu vực xuất khẩu, duy trì ổn định dòng đơn hàng và niềm tin của nhà đầu tư nước ngoài. Quan trọng hơn, điều này cũng củng cố vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu và tạo dư địa cho các ngành sản xuất có giá trị gia tăng cao tiếp tục mở rộng.
Tuy nhiên, thành công trong kịch bản này đòi hỏi không chỉ sự quyết liệt trong điều hành mà còn sự phối hợp chính sách đồng bộ, thống nhất và kịp thời giữa các cấp, các ngành. Việc chuyển từ kỳ vọng chính sách sang thực tiễn tăng trưởng đột phá sẽ phụ thuộc vào khả năng biến cam kết thành hành động cụ thể, nhất là cải cách thể chế, cải thiện năng lực thực thi và khơi thông nguồn lực trong nước.
Ngược lại, kịch bản tiêu cực phản ánh khả năng nền kinh tế bị tổn thương nặng nề nếu môi trường bên ngoài xấu đi đáng kể. Với mức tăng trưởng chỉ đạt 6,78%, đây là kịch bản có thể xảy ra nếu kinh tế toàn cầu giảm tốc sâu, thương mại bị gián đoạn, đầu tư công chậm giải ngân và khu vực tư nhân tiếp tục rơi vào trạng thái phòng thủ. Trong kịch bản này, những điểm yếu cố hữu như độ mở cao, phụ thuộc vào xuất khẩu và FDI, cũng như thể chế thực thi kém hiệu quả sẽ bộc lộ rõ rệt và làm trầm trọng thêm đà giảm tốc.
Đặc biệt, trong kịch bản này, nếu đàm phán không đạt kết quả tích cực, mức thuế đối ứng của Mỹ có thể bị đẩy lên trên 25%, gây áp lực lớn cho doanh nghiệp xuất khẩu, đặc biệt trong các ngành có biên lợi nhuận thấp. Điều này không chỉ làm giảm xuất khẩu mà còn ảnh hưởng đến dòng vốn FDI và tâm lý thị trường. Cũng trong kịch bản này, dư địa chính sách sẽ bị thu hẹp, trong khi yêu cầu ổn định vĩ mô đi kèm với chính sách hỗ trợ tăng trưởng trở nên khó lựa chọn hơn bao giờ hết.
Điểm nổi bật đáng suy ngẫm là ngay cả trong kịch bản tích cực – với tất cả điều kiện thuận lợi và nỗ lực cải cách – tăng trưởng cũng chỉ dừng ở mức dưới 8%. Điều này phản ánh một thực tế rằng: mô hình tăng trưởng hiện tại của Việt Nam đã tiệm cận giới hạn nếu không có những cải cách thể chế mạnh mẽ và không khơi thông được các động lực tăng trưởng nội sinh. Chính vì vậy, trong ba kịch bản ấy, chỉ có một lựa chọn thực sự: lựa chọn cải cách để tránh rơi vào bẫy trung bình, để vượt trần tăng trưởng và để đặt nền móng cho thịnh vượng dài hạn. Đây không còn là vấn đề của xác suất may rủi mà là bài toán của quyết tâm chính trị và năng lực hành động.
Tổng cầu nội địa: Tín hiệu cải thiện nhưng những thách thức dài hạn cần vượt qua
Bất chấp những biến động toàn cầu, tổng cầu nội địa của Việt Nam vẫn đang cho thấy những điểm sáng đáng ghi nhận, phản ánh tiềm năng phục hồi và sức chống chịu tốt của nền kinh tế. Trước hết, tiêu dùng hộ gia đình tiếp tục là điểm tựa ổn định của tăng trưởng. Dù chưa tăng tốc mạnh, nhưng sức mua trong dân cư đang từng bước phục hồi, đặc biệt tại các đô thị lớn và nhóm dân số trung lưu. Các chỉ số bán lẻ hàng hóa và dịch vụ trong nửa đầu năm 2025 cho thấy xu hướng tích cực, phản ánh nhu cầu tiêu dùng tăng lên trong bối cảnh thu nhập thực tế được cải thiện và lạm phát được kiểm soát tốt. Tâm lý tiết kiệm cũng cho thấy người dân đang củng cố nền tảng tài chính cá nhân, tạo dư địa cho tiêu dùng bền vững hơn trong trung và dài hạn.

Trong khi đó, đầu tư tư nhân vẫn duy trì sự năng động, nhất là trong nhiều lĩnh vực mới nổi. Dù thận trọng, nhưng dòng vốn trong nước vẫn đang tìm đến các ngành có tiềm năng dài hạn như công nghệ, sản xuất xanh, chuyển đổi số và logistics. Sự năng động của khối doanh nghiệp vừa và nhỏ, cũng như làn sóng khởi nghiệp đổi mới sáng tạo, cho thấy niềm tin vào thị trường vẫn hiện diện, đặc biệt khi môi trường kinh doanh ngày càng được cải thiện qua các nỗ lực cải cách thể chế, đơn giản hóa thủ tục và thúc đẩy chuyển đổi số trong quản lý nhà nước.
Đồng thời, chi tiêu công tiếp tục đóng vai trò ổn định vĩ mô và hỗ trợ tăng trưởng. Kỷ luật tài khóa được duy trì hiệu quả giúp củng cố niềm tin của nhà đầu tư và thị trường tài chính trong nước. Trong khi đó, đầu tư công đang được ưu tiên tập trung vào các dự án hạ tầng quan trọng, có khả năng tạo lan tỏa lớn như cao tốc, sân bay, cảng biển, logistics, năng lượng và đô thị thông minh. Đây chính là động lực kích thích cầu nội địa cả trực tiếp và gián tiếp, đồng thời mở đường cho thu hút đầu tư tư nhân và FDI chất lượng trong thời gian tới.
Tuy nhiên, về mặt dài hạn, chúng ta cần đánh giá sâu hơn những phát hiện đáng lo ngại, đó là sự suy giảm đồng loạt của cả ba trụ cột tổng cầu nội địa – tiêu dùng, đầu tư và chi tiêu chính phủ – vốn là những động lực nội địa thiết yếu duy trì tăng trưởng trong bối cảnh kinh tế toàn cầu bất ổn. Dấu hiệu này không chỉ phản ánh sự suy yếu tạm thời sau dịch bệnh hay các cú sốc bên ngoài mà còn gợi mở một vấn đề sâu xa hơn: năng lực hấp thụ và vận hành của nền kinh tế đang đối mặt với giới hạn nội tại. Kết quả này dường như trái ngược với mong muốn tăng cường tính tự chủ, tự lực, tự cường của nền kinh tế.

Trước hết, tiêu dùng hộ gia đình – vốn là động lực then chốt của tăng trưởng nội địa – đang suy giảm rõ rệt về vai trò trong nền kinh tế. Tỷ trọng tiêu dùng trong GDP đã giảm mạnh từ 66,5% vào năm 2000 xuống chỉ còn 52,8% vào năm 2024. Đây là xu hướng giảm dài hạn chứ không phải là nhất thời. Điều này phản ánh một thực trạng, nhất là sau đại dịch COVID-19, tâm lý phòng thủ của người dân vẫn chưa được gỡ bỏ. Thu nhập thực tế tuy có phục hồi nhưng chưa đủ vững chắc, trong khi kỳ vọng về tương lai kinh tế còn mờ nhạt, khiến hộ gia đình có xu hướng tích lũy hơn là chi tiêu.
Hiện tượng gia tăng tiết kiệm và cắt giảm chi tiêu báo hiệu một lực cản tiềm ẩn đối với đà phục hồi tổng cầu trong ngắn hạn. Việc khơi thông sức mua và phục hồi niềm tin tiêu dùng không chỉ là nhiệm vụ ngắn hạn mà phải trở thành một ưu tiên nếu Việt Nam muốn tái thiết động lực tăng trưởng từ nội lực thay vì tiếp tục lệ thuộc vào cầu từ bên ngoài.

Thứ hai, đầu tư tư nhân, yếu tố tạo năng suất và tích lũy vốn dài hạn cũng đang sụt giảm rõ rệt. Nguyên nhân không chỉ nằm ở chi phí tài chính hay điều kiện tín dụng mà sâu hơn là tình trạng thiếu niềm tin từ khu vực doanh nghiệp. Khi triển vọng thị trường thiếu rõ ràng, chi phí tuân thủ cao, rủi ro pháp lý lớn và chính sách thiếu nhất quán, doanh nghiệp có xu hướng co cụm thay vì đầu tư mở rộng. Cùng lúc, đầu tư công, đáng lý có thể đóng vai trò dẫn dắt thì lại bị chậm giải ngân và thiếu hiệu quả kết nối, khiến hiệu ứng lan tỏa sang khu vực tư nhân không như kỳ vọng.

Thứ ba, chi tiêu công, dù thường được truyền thông như một chính sách tài khóa mở rộng nhưng trên thực tế lại tăng chậm hơn tốc độ tăng GDP danh nghĩa. Tỷ lệ bội chi và nợ công giảm liên tục cho thấy sự thận trọng trong điều hành ngân sách, nhưng cũng đồng thời phản ánh rằng dư địa chính sách tài khóa chưa được sử dụng đúng thời điểm và đúng quy mô. Trong khi nền kinh tế cần một lực đẩy mạnh từ nhà nước để kích thích tổng cầu thì chính sách lại có phần dè dặt, dẫn đến hiệu quả kích thích chưa rõ ràng.
Tổng hợp lại, cả ba cấu phần quan trọng nhất của tổng cầu nội địa đang trong trạng thái suy yếu, kéo theo hệ quả: nền kinh tế ngày càng phụ thuộc vào chi tiêu và cầu từ bên ngoài. Mô hình hướng ngoại từng giúp Việt Nam tăng trưởng nhanh trong ba thập niên qua, nhưng trong điều kiện toàn cầu hóa đảo chiều, rủi ro địa chính trị tăng cao và chủ nghĩa bảo hộ quay trở lại, sự lệ thuộc này có thể trở thành gót chân Achilles của nền kinh tế. Nếu chu kỳ tăng trưởng toàn cầu suy giảm, Việt Nam sẽ không còn động lực thay thế đủ mạnh từ nội địa để giữ đà phát triển.

FDI: Ánh sáng hay ảo ảnh?
Trong bức tranh kinh tế 6 tháng đầu năm 2025, dòng vốn FDI tiếp tục nổi lên như một điểm sáng nổi bật. Với tổng vốn đăng ký đạt 18,39 tỷ USD, tăng tới 51% so với cùng kỳ năm trước, cho thấy Việt Nam tiếp tục có sức hấp dẫn ổn định và bền vững trong mắt các nhà đầu tư quốc tế. Đây là kết quả tích cực trong bối cảnh cạnh tranh thu hút FDI trên thế giới ngày càng gay gắt, các dòng vốn toàn cầu có xu hướng co hẹp và nhiều nền kinh tế đang điều chỉnh chiến lược để thu hút các ngành công nghiệp công nghệ cao, sạch và có giá trị gia tăng lớn.
Việt Nam tiếp tục được đánh giá cao nhờ vào vị trí địa chiến lược thuận lợi trong chuỗi cung ứng châu Á, nền tảng vĩ mô ổn định, lực lượng lao động dồi dào và chi phí cạnh tranh. Đặc biệt, việc tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (CPTPP, EVFTA, RCEP...) đã giúp nâng cao vị thế và độ mở thị trường, tạo ra lợi thế dài hạn trong mắt các tập đoàn đa quốc gia đang tìm kiếm điểm đến thay thế hoặc bổ sung cho Trung Quốc trong chiến lược “Trung Quốc +1”.
Không chỉ dừng lại ở con số, nhiều dự án đầu tư gần đây cho thấy xu hướng dịch chuyển sang các ngành giá trị cao như điện tử, bán dẫn, sản xuất thiết bị y tế, năng lượng tái tạo và trung tâm dữ liệu. Đây là chỉ dấu tích cực cho thấy Việt Nam đang dần trở thành mắt xích quan trọng hơn trong chuỗi giá trị toàn cầu, không chỉ là nơi sản xuất chi phí thấp mà còn có tiềm năng thu hút các nhà đầu tư chiến lược dài hạn.
Tuy nhiên, đằng sau bức tranh sáng đó vẫn tồn tại một số dấu hiệu cảnh báo về chất lượng và tính bền vững của dòng vốn này. Thứ nhất, tỷ lệ giải ngân FDI vẫn duy trì ở mức thấp, dao động từ 40–60%, tức là chỉ một phần của số vốn cam kết thực sự được chuyển thành dòng vốn hữu hiệu vào nền kinh tế.
Điều này đặt ra câu hỏi về năng lực triển khai dự án, sự minh bạch trong phê duyệt, cũng như môi trường thực thi chính sách. Một tỷ lệ giải ngân thấp kéo dài có thể đồng nghĩa với việc Việt Nam đang thu hút nhiều vốn ảo, tức các cam kết mang tính hình thức, hoặc các dự án không có ý định đầu tư thực sự mà chỉ đăng ký để giữ chỗ, đầu cơ đất đai hoặc phục vụ mục đích khác.
Thứ hai, cơ cấu nhà đầu tư FDI vẫn lệ thuộc lớn vào một số quốc gia châu Á, đặc biệt là từ Trung Quốc, Hồng Kông, Singapore, Nhật Bản, Hàn Quốc, v.v… Đây là những đối tác có kinh nghiệm lâu năm và mối liên kết sâu với Việt Nam, song cũng đồng nghĩa với mức độ tập trung rủi ro cao. Nếu xảy ra xung đột địa chính trị trong khu vực hoặc các thay đổi chính sách ở những quốc gia này, Việt Nam có thể bị ảnh hưởng trực tiếp do thiếu sự đa dạng hóa về nguồn vốn. Đáng chú ý, tỷ trọng FDI từ các nền kinh tế phát triển như EU, Mỹ, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao và tài chính vẫn còn khiêm tốn.

Quan trọng hơn cả, câu hỏi lớn đặt ra không nằm ở số lượng FDI mà ở chất lượng đóng góp của dòng vốn này đối với năng lực nội sinh của nền kinh tế. Nếu không có sự liên kết chặt chẽ giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp nội địa, không nâng cao tỷ lệ nội địa hóa và không thúc đẩy chuyển giao công nghệ thì Việt Nam sẽ tiếp tục làm công xưởng gia công theo đơn đặt hàng nhưng không sở hữu công nghệ, thương hiệu hay chuỗi cung ứng chiến lược.
Tóm lại, FDI vẫn là một nguồn lực quý giá nhưng chỉ phát huy được ý nghĩa nếu đi kèm với chiến lược sàng lọc, liên kết và nâng cấp chuỗi giá trị trong nước. Nếu không, ánh sáng từ FDI sẽ chỉ là ảo ảnh mà không tạo ra năng lực cạnh tranh thực sự cho nền kinh tế Việt Nam trong dài hạn.
Kinh tế tư nhân: Tín hiệu tích cực từ làn sóng khởi nghiệp, song áp lực vẫn còn lớn
Theo Cục Phát triển doanh nghiệp tư nhân và kinh tế tập thể (Bộ Tài chính), T6-2025 ghi nhận 24.422 doanh nghiệp thành lập mới, mức cao kỷ lục, gấp hơn 2 lần so với trung bình giai đoạn 2021–2024. Tính chung 6 tháng đầu năm, cả nước có 91.186 doanh nghiệp mới, phản ánh xu hướng khởi nghiệp đang diễn ra mạnh mẽ trên phạm vi toàn quốc.
Cùng với đó, 14.390 doanh nghiệp quay trở lại hoạt động trong tháng 6, tăng 91% so với cùng kỳ; lũy kế 6 tháng đạt 61.521 doanh nghiệp, tăng 57% so với năm trước. Lần đầu tiên, tổng số doanh nghiệp gia nhập và tái gia nhập thị trường vượt số doanh nghiệp rút lui, cho thấy môi trường kinh doanh đang dần cải thiện và niềm tin của cộng đồng doanh nghiệp đang được khôi phục rõ nét, đặc biệt sau khi Nghị quyết 68 đi vào thực tiễn. Đáng chú ý, khu vực hộ kinh doanh cũng ghi nhận sự bứt phá với mức tăng 118,4% so với cùng kỳ và gấp 2,4 lần mức trung bình kể từ tháng 7-2023. Điều này cho thấy không chỉ doanh nghiệp mà cả người dân cũng đang chủ động nắm bắt cơ hội, khẳng định tinh thần khởi sự kinh doanh đang lan tỏa mạnh mẽ trong toàn xã hội.

Tuy nhiên, bên cạnh những dấu hiệu phục hồi tích cực, bức tranh doanh nghiệp cũng cho thấy không ít thách thức. Chỉ trong 5 tháng đầu năm 2025, đã có hơn 113.000 doanh nghiệp rút lui khỏi thị trường, bao gồm tạm ngừng hoạt động, giải thể hoặc chờ giải thể, vượt cả số doanh nghiệp thành lập mới.
Đồng thời, quy mô vốn và lao động bình quân của các doanh nghiệp mới tiếp tục xu hướng giảm, cho thấy mô hình doanh nghiệp nhỏ, siêu nhỏ và hoạt động cầm chừng đang ngày càng phổ biến. Những con số này không chỉ phản ánh những khó khăn ngắn hạn mà còn bộc lộ rõ tâm lý phòng thủ, thiếu kỳ vọng và niềm tin vào triển vọng tăng trưởng của khu vực tư nhân.
Thực trạng này phản ánh phần nào tâm lý phòng thủ, thận trọng trong khu vực tư nhân, trong bối cảnh sức cầu phục hồi chưa ổn định, chi phí đầu vào gia tăng và môi trường pháp lý còn tồn tại nhiều rào cản. Mặc dù cải thiện môi trường đầu tư là nội dung được nhấn mạnh trong nhiều tuyên bố chính sách, song thực tế ở cấp thực thi vẫn còn những vướng mắc, từ thủ tục hành chính phức tạp đến sự thiếu nhất quán giữa các cấp điều hành. Độ trễ trong thực hiện chính sách khiến nhiều doanh nghiệp khó hoạch định được chiến lược dài hạn, buộc phải ưu tiên duy trì tồn tại thay vì mở rộng phát triển. Việc hàng chục nghìn doanh nghiệp rời bỏ thị trường không chỉ là mất mát về số lượng mà còn đặt ra những lo ngại về năng lực cạnh tranh, hiệu quả tích lũy vốn và khả năng tạo việc làm của nền kinh tế.
Có thể nói, dù kinh tế tư nhân đã được xác định là một động lực quan trọng nhất theo tinh thần Nghị quyết 68 của Bộ Chính trị nhưng hiện không ít doanh nghiệp vẫn đang trong trạng thái co cụm và giảm tốc. Nguyên nhân không chỉ đến từ môi trường kinh tế bất ổn hay cầu tiêu dùng chưa phục hồi hoàn toàn mà sâu xa hơn là áp lực chi phí gia tăng, thủ tục hành chính nhiêu khê và những rào cản pháp lý chưa được tháo gỡ dứt điểm. Môi trường đầu tư tuy được nhấn mạnh trong nhiều tuyên bố chính sách, nhưng trên thực tế vẫn chưa có sự cải thiện rõ rệt ở cấp thực thi. Bên cạnh đó, sự thiếu nhất quán giữa các cấp điều hành và độ trễ trong thực thi chính sách khiến doanh nghiệp không thể tính toán rủi ro trung – dài hạn, buộc họ lựa chọn chiến lược trụ vững để tồn tại thay vì mở rộng để phát triển.
Trước bối cảnh đó, việc khôi phục niềm tin của cộng đồng doanh nghiệp tư nhân cần được xác định là ưu tiên hàng đầu trong điều hành chính sách. Điều này đòi hỏi những cải cách thực chất, từ tháo gỡ rào cản pháp lý, đơn giản hóa thủ tục hành chính, đảm bảo sự nhất quán trong thông điệp và kỷ luật trong thực thi chính sách. Một môi trường kinh doanh minh bạch, ổn định và có thể dự báo là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp yên tâm đầu tư và phát triển.
Cán cân bên ngoài: Được và mất trong thế cân bằng mong manh
Việt Nam duy trì được cán cân vãng lai ở trạng thái thặng dư trong bối cảnh kinh tế toàn cầu suy giảm là một điểm sáng đáng ghi nhận, phản ánh khả năng chống chịu và sự linh hoạt của nền kinh tế trong việc điều tiết quan hệ thương mại và dòng vốn quốc tế. Sự ổn định này đặc biệt có ý nghĩa khi nhiều nền kinh tế mới nổi đang phải đối mặt với tình trạng thâm hụt kép, áp lực tỷ giá và rút vốn đầu tư gián tiếp.
Xuất khẩu hàng hóa tiếp tục là trụ cột chính, giữ vai trò dẫn dắt thặng dư vãng lai nhờ khả năng duy trì sản lượng, kiểm soát chi phí và đáp ứng tốt các tiêu chuẩn quốc tế. Ngành điện tử với sự đóng góp lớn từ các tập đoàn FDI cùng với dệt may, da giày, đồ gỗ và thủy sản đã giúp Việt Nam giữ vững vị trí trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Đặc biệt, sự gia tăng đơn hàng từ các thị trường lớn như Mỹ, EU và ASEAN cho thấy hàng hóa Việt Nam vẫn có sức cạnh tranh đáng kể cả về giá lẫn chất lượng, bất chấp những rào cản thương mại và biến động chi phí logistics.
Nguồn kiều hối tiếp tục duy trì mức cao, đóng góp tích cực vào cân bằng ngoại tệ và tiêu dùng nội địa. Đây là một điểm tựa ổn định, phản ánh niềm tin của cộng đồng người Việt ở nước ngoài đối với thị trường trong nước, cũng như vai trò ngày càng lớn của lao động xuất khẩu trong cơ cấu thu nhập quốc dân.
Dự trữ ngoại hối ổn định và được củng cố qua nhiều năm cũng là yếu tố quan trọng giúp Việt Nam điều tiết tỷ giá linh hoạt hơn trước các cú sốc bên ngoài, đồng thời bảo đảm được sự ổn định tâm lý thị trường và năng lực thanh toán quốc tế. Trong bối cảnh nhiều nền kinh tế phải sử dụng mạnh các công cụ can thiệp để bảo vệ đồng nội tệ, khả năng duy trì một mặt bằng tỷ giá hợp lý trong khi vẫn hỗ trợ xuất khẩu là thành tựu không nhỏ.


Tuy nhiên, đằng sau bức tranh tích cực này vẫn tồn tại nhiều yếu tố tiềm ẩn rủi ro cần được nhìn nhận nghiêm túc. Trước hết, mức thâm hụt dịch vụ vẫn ở mức cao, phản ánh những hạn chế mang tính cơ cấu trong các ngành như logistics, du lịch và dịch vụ tài chính. Dù Việt Nam đã hội nhập sâu rộng và có tiềm năng phát triển mạnh trong các lĩnh vực này, năng lực hạ tầng, chất lượng dịch vụ và khả năng cạnh tranh quốc tế còn thấp. Điều này không chỉ làm giảm hiệu quả của xuất khẩu hàng hóa (do chi phí logistics cao) mà còn khiến Việt Nam bỏ lỡ cơ hội thu hút dòng ngoại tệ từ các dịch vụ chuyên môn chất lượng cao.
Tiếp theo, thu nhập sơ cấp tiếp tục âm lớn, chủ yếu do phần lợi nhuận của khu vực FDI được chuyển ra nước ngoài. Đây là hệ quả tất yếu của một mô hình tăng trưởng dựa nhiều vào FDI mà chưa kèm theo các chiến lược hiệu quả để giữ lại giá trị trong nước thông qua liên kết chuỗi, nâng tỷ lệ nội địa hóa và phát triển doanh nghiệp nội địa. Mặc dù dòng FDI mang lại việc làm, công nghệ và đóng góp vào xuất khẩu, việc không giữ được phần giá trị gia tăng đủ lớn đã và đang làm hạn chế hiệu ứng lan tỏa của FDI tới nền kinh tế nói chung.

Bên cạnh đó, tỷ giá chịu áp lực điều chỉnh trong thời gian gần đây do nhiều yếu tố, như chênh lệch lãi suất trong nước với nước ngoài, tâm lý phòng ngừa rủi ro của nhà đầu tư và biến động dòng vốn toàn cầu. Việc đồng Việt Nam mất giá tuy giúp xuất khẩu cạnh tranh hơn nhưng cũng kéo theo hệ quả là chi phí nhập khẩu tăng, đặc biệt với các mặt hàng thiết yếu như nguyên liệu đầu vào, máy móc, thiết bị, từ đó tạo ra áp lực lạm phát lan tỏa vào nửa cuối năm. Trong bối cảnh chính sách tiền tệ cần thận trọng để hỗ trợ phục hồi tăng trưởng, những biến động mạnh về tỷ giá đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng hơn giữa các công cụ điều hành vĩ mô.
Đàm phán thuế đối ứng – nhân tố ảnh hưởng lớn đến kịch bản tăng trưởng 2025
Thông tin cập nhật mới đây của Tổng thống Donald Trump trên mạng xã hội về việc áp mức thuế 20% đối với hàng hóa sản xuất tại Việt Nam và 40% đối với hàng trung chuyển từ nước thứ ba qua Việt Nam (“transshipping”) đã nhanh chóng thu hút sự quan tâm của giới hoạch định chính sách và cộng đồng doanh nghiệp quốc tế. Dù tuyên bố này chưa phải là quyết định chính sách chính thức từ Nhà Trắng hay Bộ Thương mại Hoa Kỳ, nhưng trong bối cảnh ông Trump đã trở lại cầm quyền với đường lối thương mại cứng rắn, đây được xem là tín hiệu có tính chỉ đạo cao và cần được đánh giá nghiêm túc như một khả năng chính sách thực tế.
Đáng chú ý, mức thuế 20% mà ông Trump đề cập thấp hơn nhiều so với mức 46% từng được ông đề xuất trước đó. Việc đưa con số này về một ngưỡng có thể kiểm soát được cho thấy nỗ lực đáng ghi nhận từ phía Việt Nam trong việc duy trì tiếp xúc, trao đổi và định hướng chính sách qua nhiều kênh, từ ngoại giao chính thức đến vận động đối ngoại kinh tế. Trong đó, không thể không nhấn mạnh vai trò điều phối chiến lược của lãnh đạo cấp cao Việt Nam và các bộ ngành chủ chốt như Bộ Công Thương, Bộ Ngoại giao và Bộ Tài chính trong việc kịp thời đánh giá rủi ro, chủ động chuẩn bị phương án ứng phó và truyền đạt thông điệp chính sách rõ ràng tới chính quyền Washington.
Dù chưa có kết quả đàm phán chính thức nhưng nếu mức thuế được định ở ngưỡng 20% vẫn là tín hiệu tích cực cho thấy năng lực đối thoại chính sách của Việt Nam đã phát huy hiệu quả. Xét trong bối cảnh khu vực, đây không phải là mức thuế quá bất lợi. Thái Lan hiện vẫn đang đàm phán để hạ mức thuế đề xuất 36% xuống còn 18% hoặc thấp hơn, trong khi Ấn Độ đang phải đối mặt với mức thuế 26% cho một số mặt hàng chiến lược. Với chuỗi cung ứng tương đối ổn định, tỷ lệ nội địa hóa cao ở nhiều ngành hàng quan trọng, Việt Nam vẫn có khả năng duy trì năng lực cạnh tranh nếu kết hợp linh hoạt với chính sách trong nước.
Điều quan trọng lúc này là phải tận dụng thời gian trước khi có quyết định chính thức để chủ động gia cố chuỗi cung ứng, minh bạch hóa quy trình xuất xứ và tăng cường năng lực điều phối thương mại, nhằm bảo đảm rằng hàng hóa Việt Nam không bị quy kết là hàng trung chuyển và chịu thuế suất lên tới 40%. Quan trọng hơn, Việt Nam vẫn còn dư địa chính sách trong nước để hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu ứng phó với chi phí tăng thêm. Chính phủ có thể triển khai các biện pháp như giảm thuế, phí logistics, ưu đãi tín dụng xuất khẩu, và hỗ trợ truy xuất nguồn gốc, qua đó giúp hạ giá thành sản phẩm một cách gián tiếp. Bên cạnh đó, việc đẩy mạnh đầu tư công vào hạ tầng cảng biển, đường bộ và số hóa thủ tục hải quan cũng là những giải pháp giúp doanh nghiệp tiết giảm chi phí vận hành, giữ vững năng lực cạnh tranh.
Tuy nhiên, chúng ta cũng nhìn nhận những thách thức nếu thông tin của Tổng thống Trump trở thành chính thức, khi đó rủi ro lớn nhất không nằm ở mức thuế suất mà ở tính bất định và khả năng hàng hóa Việt Nam bị giám sát nghiêm ngặt hơn, nhất là trong vấn đề xuất xứ. Việc áp thuế cao tới 40% đối với hàng chuyển tải (trans-shipment) cho thấy Mỹ đang đặt Việt Nam dưới lăng kính cảnh giác trong chuỗi cung ứng, đặc biệt với hàng hóa có nguồn gốc từ Trung Quốc. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải tăng cường kiểm soát, minh bạch hóa chuỗi cung ứng và nỗ lực xây dựng hình ảnh sản phẩm “Made in Vietnam” có giá trị thực chất. Điều này cũng có lợi cho Việt Nam về mặt dài hạn.
Tăng cường khả năng chống chịu và kiến tạo tăng trưởng
Từ các phân tích trên, có thể thấy rằng năm 2025 không chỉ là thời điểm để thúc đẩy tăng trưởng nhanh mà còn phải xem đây là cơ hội để tái thiết lập mô hình phát triển theo hướng chất lượng và bền vững hơn. Để tận dụng giai đoạn bản lề này, Việt Nam cần ưu tiên một số định hướng chính sách chiến lược sau:
1. Cải cách thể chế thực chất và có chiều sâu, tập trung vào những nút thắt lâu dài như môi trường đầu tư, quản lý đất đai, thủ tục hành chính và hệ thống pháp lý liên quan đến doanh nghiệp. Việc cải cách cần đi từ cấp trung ương đến địa phương, với trọng tâm là tính minh bạch, khả năng dự báo và tính nhất quán trong thực thi chính sách – xem đây là yếu tố then chốt để khơi dậy niềm tin thị trường.
2. Đẩy mạnh đầu tư công theo hướng hiệu quả và có chọn lọc, trong đó ưu tiên các dự án hạ tầng giao thông chiến lược, năng lượng tái tạo, logistics và chuyển đổi số. Thay vì dàn trải theo địa phương hay ngành dọc, đầu tư công cần được thiết kế như lực kéo dẫn dắt, vừa tạo hiệu ứng lan tỏa cho khu vực tư nhân, vừa thúc đẩy năng lực cạnh tranh quốc gia.
3. Phát triển thị trường nội địa trở thành một trụ cột tăng trưởng mới, thông qua các chính sách khuyến khích tiêu dùng bền vững, mở rộng tầng lớp trung lưu và tăng thu nhập khả dụng của người dân. Đây là hướng đi cần thiết để giảm phụ thuộc vào xuất khẩu đơn thuần và giúp nền kinh tế tự chủ hơn trước các cú sốc bên ngoài.
4. Thu hút FDI có chọn lọc và định hướng chiến lược, tập trung vào các ngành có giá trị gia tăng cao như công nghệ thông tin, sản xuất thông minh, tài chính – ngân hàng, năng lượng xanh và công nghiệp sạch. Quan trọng không kém là yêu cầu gắn kết chặt chẽ giữa nhà đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp trong nước, nhằm nâng cao tỷ lệ nội địa hóa, chuyển giao công nghệ và phát triển chuỗi giá trị nội sinh.
5. Nâng cao năng suất lao động và hàm lượng đổi mới sáng tạo thông qua việc đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục, đào tạo lại kỹ năng (reskilling) và cải thiện chất lượng thể chế điều hành. Trong bối cảnh lao động giá rẻ không còn là lợi thế dài hạn, năng suất và đổi mới phải trở thành trụ cột của tăng trưởng. Điều này đòi hỏi một cách tiếp cận đồng bộ, từ chính sách thị trường lao động đến chất lượng giáo dục nghề nghiệp và hệ sinh thái đổi mới sáng tạo.
Những ưu tiên trên không chỉ nhằm thúc đẩy kinh tế trong ngắn hạn mà còn định hình lại cấu trúc phát triển cho giai đoạn 2025–2030 và xa hơn. Điều quan trọng là các chính sách cần được triển khai một cách nhất quán, nhanh chóng và có giám sát chặt chẽ để tránh khoảng cách giữa chủ trương trên giấy và thực thi trên thực tế vốn luôn là điểm yếu cố hữu trong quản trị công hiện nay.
Năm 2025: Hướng đi thành công giữa ngã ba đường
Năm 2025 đánh dấu một thời khắc quan trọng trong tiến trình phát triển kinh tế của Việt Nam, không chỉ vì đây là năm bản lề cho giai đoạn 2026–2030 mà còn vì khoảng cách giữa các kịch bản tăng trưởng chưa bao giờ lại đối lập đến vậy. Một bên là viễn cảnh tăng trưởng cao, bền vững và tự chủ nếu Việt Nam thực hiện được cải cách thể chế mạnh mẽ, nâng cao hiệu quả chính sách và khơi thông được các động lực nội tại. Bên kia là nguy cơ nền kinh tế tiếp tục giậm chân trong trạng thái tăng trưởng trung bình, phụ thuộc vào bên ngoài và dễ tổn thương trước các cú sốc toàn cầu.
Trong bối cảnh đó, năm 2025 là bài kiểm tra toàn diện về năng lực cải cách, độ tin cậy trong điều hành và quyết tâm chính trị trong hiện thực hóa các mục tiêu phát triển dài hạn. Chính trong thời điểm này, những lựa chọn chính sách, từ điều phối đầu tư công, quản lý tỷ giá, cải thiện môi trường kinh doanh đến hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân sẽ không chỉ tạo ra kết quả trước mắt mà còn đặt nền móng cho cấu trúc tăng trưởng trong cả thập kỷ tới.
Điều quan trọng là lựa chọn đúng trong năm 2025 sẽ mở ra khả năng hiện thực hóa một mục tiêu từng được xem là ngoài tầm với – tăng trưởng kinh tế hai con số. Nhưng điều này không thể đạt được bằng cách gia tăng đầu vào hay tận dụng các lợi thế cũ mà chỉ có thể đến từ một bước chuyển căn bản về chất, từ năng suất lao động, sáng tạo công nghệ, chất lượng thể chế đến năng lực cạnh tranh của kinh tế tư nhân. Đó cũng là điều kiện tiên quyết để Việt Nam bứt phá khỏi bẫy thu nhập trung bình và tiến tới trở thành một quốc gia phát triển, tự chủ và thịnh vượng vào giữa thế kỷ XXI.