Kết nối chuỗi giá trị: Vai trò của doanh nghiệp tư nhân trong liên kết với doanh nghiệp nhà nước và FDI
Nghị quyết 68/NQ‑TW khẳng định kinh tế tư nhân là động lực chủ lực, đặt mục tiêu khai thác tối đa năng lực của doanh nghiệp tư nhân trong liên kết với doanh nghiệp nhà nước và dòng vốn FDI.
I. Mở đầu: Áp lực tái cấu trúc và động lực kinh tế tư nhân
Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng và sự phân mảnh sản xuất xuyên biên giới trở thành xu thế tất yếu, việc tham gia chuỗi giá trị (value chain) không đơn thuần chỉ là vấn đề xuất khẩu hay nhập khẩu: nó đòi hỏi khả năng nội địa hóa các khâu có giá trị gia tăng cao nhất, từ nghiên cứu – phát triển (R&D), sản xuất tinh gọn, đến chế biến và phân phối. Với vị thế quốc gia xuất khẩu có quy mô vừa phải nhưng tiềm năng lớn, Việt Nam đang chịu sức ép phải cải cách đồng bộ nền kinh tế, nâng cao năng lực cạnh tranh và gia tăng hàm lượng công nghệ nội địa. Nghị quyết 68/NQ‑TW (4/5/2025) của Ban Chấp hành Trung ương khẳng định kinh tế tư nhân là động lực chủ lực, đặt mục tiêu khai thác tối đa năng lực của doanh nghiệp tư nhân (DNTN) trong liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp nhà nước (DNNN) và dòng vốn FDI, không chỉ để mở rộng quy mô xuất khẩu mà còn để chuyển giao công nghệ, kiến tạo hệ sinh thái công nghiệp hỗ trợ và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Bài viết này, dựa trên phương pháp luận tổng hợp tài liệu, phân tích chính sách, số liệu thống kê từ VCCI và World Bank cùng phỏng vấn chuyên gia, hướng đến ba mục tiêu chính: phân tích cơ chế khuyến khích hợp tác giữa DNTN, DNNN và FDI; đánh giá thực trạng nội địa hóa và chuyển giao công nghệ cùng những rào cản đi kèm; và đề xuất mô hình PPP cùng chương trình “Go Global” nhằm thúc đẩy DNTN chủ động vươn ra thị trường quốc tế. Với góc nhìn liên ngành, nghiên cứu khởi đầu từ lý thuyết chuỗi giá trị của Porter, mở rộng đến kinh nghiệm thành công tại Mexico, Hàn Quốc, Ba Lan, trước khi khoanh vùng thực trạng Việt Nam và đi sâu vào đề xuất chính sách khả thi.

II. Lý thuyết chuỗi giá trị và mô hình liên kết
Lý thuyết chuỗi giá trị do Porter (1985) khởi xướng phân chia hoạt động doanh nghiệp thành hai nhóm: hoạt động chính (inbound logistics, operations, outbound logistics, marketing & sales, service) và hoạt động hỗ trợ (firm infrastructure, human resource management, technology development, procurement). Để nâng cao hiệu quả cạnh tranh và giá trị gia tăng nội địa, các doanh nghiệp cần tối ưu hóa từng mắt xích trong chuỗi, đồng thời khai thác thế mạnh của đối tác nội địa – thường là các SME hoặc DNTN – trong việc cung ứng nguyên liệu, linh kiện, dịch vụ kiểm định, đào tạo kỹ thuật.
Trên thực tế, mô hình liên kết doanh nghiệp được triển khai qua ba cơ chế chính. Thứ nhất, PPP (Public–Private Partnership) trong phát triển hạ tầng khu công nghiệp cho phép chia sẻ rủi ro và nguồn lực giữa Nhà nước và nhà đầu tư tư nhân, từ đó hình thành các khu cụm công nghiệp tích hợp dịch vụ hậu cần, đào tạo nghề và trung tâm đổi mới sáng tạo. Thứ hai, joint venture (liên doanh) giữa DNTN và các tập đoàn FDI mở đường cho chuyển giao công nghệ ngay tại chỗ, đồng thời tạo điều kiện cho DNTN tiếp cận mạng lưới phân phối toàn cầu của đối tác nước ngoài. Thứ ba, hợp tác chiến lược (strategic alliance) thông qua khung hợp đồng dài hạn bao gồm cam kết tỷ lệ mua hàng và chương trình hỗ trợ đào tạo, nghiên cứu chung để nâng cao năng lực sản xuất và tiêu chuẩn chất lượng.
Kinh nghiệm quốc tế minh họa rõ tính hiệu quả của các mô hình này. Tại Mexico, mô hình Maquiladora hình thành tại các vùng biên giới Hoa Kỳ – Mexico cho phép các SME nội địa cung cấp linh kiện, phụ trợ cho các nhà máy OEM đặt tại đó, hưởng lợi từ ưu đãi thuế quan và vị trí địa lý thuận lợi. Ở Hàn Quốc, chaebol như Samsung, Hyundai triển khai chuỗi liên kết chặt chẽ với các SME thông qua quỹ R&D, hỗ trợ tài chính ưu đãi và chương trình đào tạo chuyên sâu, nhờ đó ngành công nghiệp hỗ trợ phát triển đồng bộ. Ba Lan cũng ghi nhận thành công khi khuyến khích FDI ngành chế tạo đặt nhà máy tại các cụm công nghiệp nhằm tạo động lực cho doanh nghiệp địa phương tham gia chuỗi cung cấp linh kiện. Các mô hình này đều nhấn mạnh tầm quan trọng của khung chính sách minh bạch, ưu đãi tài chính – thuế rõ ràng và đào tạo nguồn nhân lực bền vững – điều mà Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi, tùy biến phù hợp với điều kiện thực tiễn.
III. Thực trạng liên kết DNTN–DNNN–FDI tại Việt Nam
Giai đoạn 2015–2024, tỷ trọng doanh thu của DNTN tham gia chuỗi cung ứng DNNN và FDI dao động ở mức 35–40% tổng doanh thu khu vực tư nhân. Dù vậy, con số này chưa thực sự tương xứng với tiềm năng cả về quy mô và chất lượng sản phẩm. Ngành ôtô, điện tử, dệt may – ba trụ cột xuất khẩu – chỉ đạt 25–30% giá trị nội địa hóa, thấp hơn đáng kể so với cam kết tối thiểu 40–60% theo Luật Đầu tư và Luật Công nghiệp hỗ trợ.
Nghị định 111/2015 đã tạo khung hỗ trợ tài chính, tín dụng và đào tạo cho công nghiệp hỗ trợ, thế nhưng thủ tục hành chính còn rườm rà, nhiều bước “xin – cho” kéo dài khiến DNTN khó tiếp cận. Năng lực công nghệ nội sinh ở phần lớn DNTN vẫn yếu kém, chi phí R&D cao và thiếu vắng các chính sách khuyến khích đầu tư dài hạn vào đổi mới sáng tạo. Hệ quả là họ phải phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu hoặc sử dụng công nghệ lạc hậu, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và uy tín thương hiệu.
Không chỉ vậy, nền tảng số để chia sẻ thông tin nhu cầu – năng lực giữa DNTN, DNNN và FDI chưa được xây dựng đồng bộ. Hệ thống supply chain finance – tài chính chuỗi – vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm, thiếu cơ chế bảo lãnh, lãi suất ưu đãi và tiêu chuẩn thẩm định linh hoạt. Việc này khiến DNTN thiếu nguồn vốn lưu động và vốn đầu tư cố định, từ đó giảm sức cạnh tranh về giá cả và chất lượng.
IV. Cơ chế khuyến khích hợp tác: Thuế, tín dụng và nội địa hóa
Một trong những động lực quan trọng để DNTN gia nhập chuỗi giá trị cao là ưu đãi thuế TNDN theo cơ chế “gia tăng giá trị nội địa” (domestic value-added). Theo đó, mức giảm thuế sẽ tỷ lệ thuận với tỷ lệ giá trị mua nội địa mà doanh nghiệp đạt được, khuyến khích họ đầu tư vào R&D, tự chủ sản xuất linh kiện hoặc mua từ các SME nội địa. Bên cạnh đó, gói tín dụng chuỗi cung ứng do Ngân hàng Nhà nước phối hợp với quỹ bảo lãnh tín dụng cần được thiết kế với lãi suất ưu đãi, thủ tục bảo lãnh đơn giản và thời gian giải ngân nhanh, nhằm giải tỏa áp lực vốn cho DNTN.
Tỷ lệ nội địa hóa (Localization Rate) nên được đánh giá thông qua chuẩn mực quốc tế, dựa trên giá trị mua nội địa/tổng giá trị sản phẩm cuối cùng và được kiểm định bởi các tổ chức độc lập. Hiện tại, ngành ôtô chỉ đạt khoảng 28% do nhiều linh kiện chuyên ngành vẫn phải nhập khẩu. Việc minh bạch hóa chuẩn đo lường sẽ giúp doanh nghiệp nhận biết được lộ trình cải thiện, đồng thời thu hút đầu tư vào ngành công nghiệp hỗ trợ.
Chuyển giao công nghệ cũng đóng vai trò then chốt. Cơ chế hợp đồng gia công (contract manufacturing), liên doanh (joint venture) và FDI-linked R&D đã được áp dụng, nhưng nhiều doanh nghiệp gặp vướng mắc về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ và chi phí chuyển giao cao. Nhờ các hiệp định thương mại tự do như EVFTA và CPTPP, khung pháp lý quốc tế đã bảo đảm một phần quyền lợi cho doanh nghiệp nội địa; tuy nhiên, để tận dụng triệt để, DNTN cần nâng cao chuẩn quản trị chất lượng và khả năng đàm phán chuyển giao công nghệ.
V. Mô hình hợp tác thành công và đề xuất mở rộng
Khu công nghiệp VSIP Bình Dương với sự hợp tác giữa Mitsubishi và hàng chục SME địa phương là ví dụ điển hình: phía tập đoàn nước ngoài hỗ trợ xây dựng hạ tầng, đào tạo nhân lực và kiểm soát chất lượng theo chuẩn quốc tế, trong khi SME trong nước cung ứng linh kiện và dịch vụ phụ trợ. Tương tự, Samsung Bắc Ninh đã đầu tư mạnh vào chương trình đào tạo tay nghề, R&D và xây dựng chuỗi cung ứng linh kiện điện tử, giúp gần 50 doanh nghiệp nội địa đạt chuẩn xuất khẩu.
Từ đây, có thể đề xuất mở rộng mô hình PPP không chỉ ở khâu xây dựng hạ tầng mà còn ở việc phát triển trung tâm đổi mới sáng tạo và vườn ươm công nghệ trong khu công nghiệp. Nguồn vốn cho các trung tâm này có thể là sự kết hợp giữa ngân sách nhà nước, nhà đầu tư tư nhân và quỹ đầu tư mạo hiểm, nhằm khơi thông dòng vốn cho startup công nghiệp hỗ trợ và logistics.
Chương trình “Go Global” cần được định hình thành lộ trình ba giai đoạn:
1. Giai đoạn củng cố nội địa – thông qua ưu đãi tài chính, thuế và đào tạo, giúp DNTN hoàn thiện năng lực sản xuất và chất lượng theo chuẩn quốc tế.
2. Giai đoạn mở rộng khu vực – thiết lập quỹ xúc tiến xuất khẩu, văn phòng thương vụ tại các thị trường trọng điểm, hỗ trợ pháp lý và bảo hiểm rủi ro.
3. Giai đoạn vươn ra toàn cầu – kết nối DNTN với OEM và chuỗi phân phối toàn cầu, sử dụng nền tảng số “Vietnam Supply Chain Hub” để chia sẻ nhu cầu – năng lực, tự động hóa quy trình giao dịch và truy xuất nguồn gốc bằng công nghệ blockchain.
Song song, việc tích hợp công nghệ số vào quản lý chuỗi giá trị (digital supply chain) sẽ giúp tự động hóa quản lý đơn hàng, thanh toán điện tử và kiểm soát chất lượng theo thời gian thực, từ đó giảm chi phí vận hành và tăng tính linh hoạt khi thị trường biến động.
VI. Nâng cao năng lực DNTN: Đào tạo và đổi mới
Việc nâng cao năng lực cho doanh nghiệp tư nhân (DNTN) thông qua đào tạo chuyên sâu và môi trường đổi mới sáng tạo là yếu tố then chốt để họ bứt phá trong chuỗi giá trị toàn cầu. Trước hết, chương trình đào tạo “Lean Manufacturing” không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn gắn liền với thực hành ngay tại nhà máy: các khóa học về quản lý dòng chảy vật liệu, tối ưu hóa không gian sản xuất, rút ngắn thời gian chu trình và cắt giảm lãng phí giúp đội ngũ quản lý, kỹ sư và công nhân nắm vững công cụ cải tiến liên tục (Kaizen), 5S và Kanban. Khi được đào tạo bởi giảng viên đến từ trường đại học hàng đầu và viện nghiên cứu chuyên sâu, phối hợp với chuyên gia doanh nghiệp thành công, DNTN có thể áp dụng ngay vào dự án mẫu, từ đó nhân rộng mô hình trong toàn tổ chức.
Song song, chương trình “Industry 4.0” đưa DNTN vào kỷ nguyên số hóa toàn diện: từ triển khai hệ thống tự động hóa (PLC, robot công nghiệp) đến thu thập và phân tích dữ liệu vận hành (IoT, Big Data). Nhờ các buổi hội thảo, hội nghị chuyên đề và khóa đào tạo thực hành do liên minh trường–viện–doanh nghiệp tổ chức, nhà quản trị hiểu rõ cách ứng dụng phân tích dự đoán (predictive analytics), bảo trì dự đoán (predictive maintenance) và mô phỏng kỹ thuật số (digital twin) để nâng cao hiệu suất và giảm thiểu thời gian dừng máy.
Bên cạnh đó, sự ra đời của các trung tâm đổi mới sáng tạo (innovation hubs) và vườn ươm công nghệ (tech incubators) trong khu công nghiệp mở ra không gian thử nghiệm ý tưởng và kết nối chuyên gia, nhà đầu tư mạo hiểm và startup. Tại đây, DNTN có thể hợp tác với các công ty khởi nghiệp về công nghiệp hỗ trợ, logistics thông minh hay dịch vụ kỹ thuật số, hình thành hệ sinh thái “cộng sinh” khuyến khích tinh thần sáng tạo liên tục. Các vườn ươm cung cấp không chỉ cơ sở vật chất thí điểm mà còn mentorship, kết nối nguồn vốn và hỗ trợ hoàn thiện mô hình kinh doanh. Khi DNTN tham gia tích cực, họ không chỉ nâng cao năng lực nội bộ mà còn gia tăng khả năng đổi mới, thích ứng nhanh trước những thay đổi của thị trường và công nghệ.
VII. Đề xuất chính sách cụ thể
1. Minh bạch tiêu chí tỷ lệ nội địa hóa (TCCL) theo ngành – Việc Bộ Kế hoạch & Đầu tư công bố rõ ràng các tiêu chí tính TCCL cho từng ngành (ô tô, điện tử, dệt may…) sẽ giúp doanh nghiệp tư nhân và FDI xác định chính xác mốc mục tiêu. Khi mọi thông số (giá trị mua nội địa, chi phí đầu vào, cách quy đổi) được công khai, doanh nghiệp dễ dàng lập kế hoạch đầu tư công nghệ và lựa chọn nhà cung ứng nội địa phù hợp.
2. “One stop shop” cho PPP chuỗi giá trị – Thiết lập cơ chế một cửa tập trung giải quyết thủ tục đầu tư, đất đai, môi trường, cấp phép xây dựng… dành riêng cho các dự án PPP phát triển hạ tầng chuỗi giá trị. Cơ chế này rút ngắn thời gian thực hiện, giảm chi phí tuân thủ hành chính và tăng sự hấp dẫn cho nhà đầu tư tham gia hợp tác công–tư.
3. Gói tín dụng chuỗi giá trị ưu đãi – Ngân hàng Nhà nước, phối hợp với Bộ Tài chính, cần triển khai gói vay ưu đãi lãi suất, với tỷ lệ bảo lãnh lên đến 70% giá trị hợp đồng. Cơ chế bảo lãnh này giúp giải tỏa áp lực tài chính cho DNTN tham gia chuỗi FDI; đồng thời, chính sách cần đơn giản hóa điều kiện xét duyệt, rút ngắn quy trình giải ngân.
4. Miễn, giảm thuế TNDN cho DNTN tham gia chuỗi FDI ≥ 50% – Doanh nghiệp tư nhân có tỷ lệ giá trị xuất xứ nội địa trong sản phẩm FDI đạt 50% trở lên sẽ được hưởng ưu đãi miễn hoặc giảm 50–100% thuế TNDN trong 3–5 năm. Chính sách này khuyến khích DNTN đầu tư nâng cao tỷ lệ nội địa hóa và đóng góp tích cực vào chuỗi giá trị toàn cầu.
5. Xây dựng “Vietnam Supply Chain Hub” – Bộ Công Thương chịu trách nhiệm phát triển nền tảng số quốc gia, kết nối nhu cầu về linh kiện, nguyên liệu của dự án FDI với năng lực cung ứng của DNTN. Hệ thống này bao gồm: cơ sở dữ liệu nhà cung cấp, khung đánh giá năng lực, công cụ matchmaking tự động và kênh giao dịch trực tuyến.
6. Hỗ trợ đoàn DNTN tham gia hội chợ, kết nối OEM – Tổ chức các chương trình xúc tiến thương mại, tài trợ kinh phí cho đoàn doanh nghiệp tư nhân tham gia hội chợ quốc tế, tổ chức B2B trực tiếp với các tập đoàn OEM nhằm tìm kiếm đối tác và đơn hàng xuất khẩu.
7. Ưu đãi đất đai, hạ tầng cho KCN PPP – UBND các tỉnh cần dành quỹ đất công nghiệp ven khu công nghiệp PPP, cấp hạ tầng đồng bộ (điện, nước, logistics) với giá thuê ưu đãi, hỗ trợ kết nối giao thông và dịch vụ chung để giảm chi phí đầu vào cho nhà sản xuất.
8. Thành lập Quỹ phát triển chuỗi giá trị địa phương – Mỗi tỉnh thành lập quỹ vốn hỗn hợp (ngân sách + doanh nghiệp) để cấp vốn mồi, bảo lãnh tín dụng và hỗ trợ kỹ thuật cho doanh nghiệp tham gia chuỗi giá trị cấp địa phương.
9. Bộ tiêu chuẩn kỹ thuật chung VCCI phối hợp với các hiệp hội ngành hàng xây dựng và ban hành bộ tiêu chuẩn kỹ thuật tối thiểu áp dụng cho DNTN tham gia cung ứng cho FDI và DNNN, nhằm đảm bảo đồng bộ chất lượng, an toàn sản phẩm và quy trình sản xuất.
10. Mạng lưới mentorship chuyên gia FDI, DNNN - Thiết lập chương trình cố vấn (mentorship) kết nối DNTN với lãnh đạo và chuyên gia từ các tập đoàn FDI, DNNN giàu kinh nghiệm, giúp hướng dẫn về quản trị, công nghệ, tiêu chuẩn chất lượng, chiến lược đàm phán hợp đồng và phát triển thị trường.
Các đề xuất chính sách trên khi được phối hợp đồng bộ giữa Trung ương và địa phương, kết hợp với sự tham gia tích cực của VCCI, hiệp hội ngành hàng và doanh nghiệp sẽ tạo thành “mạch máu” chính sách, cơ chế và hỗ trợ kỹ thuật liên hoàn, giúp doanh nghiệp tư nhân Việt Nam nhanh chóng gia nhập và thăng hạng trong chuỗi giá trị toàn cầu.
VIII. Kết luận và hướng nghiên cứu tiếp theo
Việc kết nối chuỗi giá trị không chỉ dừng ở việc giảm thuế, hỗ trợ tín dụng hay yêu cầu tỷ lệ nội địa hóa, mà đòi hỏi một hệ thống chính sách đồng bộ và cơ chế hợp tác linh hoạt nhằm khai thác tối đa tiềm năng kinh tế tư nhân. PPP hạ tầng, trung tâm đổi mới sáng tạo, chương trình “Go Global”, nền tảng số tích hợp blockchain và chiến lược đào tạo bài bản sẽ tạo cú hích đưa DNTN Việt Nam vươn lên trong chuỗi giá trị toàn cầu. Trong giai đoạn 2025–2030, mục tiêu tăng tỷ lệ nội địa hóa lên 45–50% và tăng trưởng xuất khẩu bình quân 12–15%/năm hoàn toàn khả thi, nếu chính sách và thực thi được phối hợp nhịp nhàng. Hướng nghiên cứu tiếp theo cần tập trung định lượng đánh giá tác động kinh tế – xã hội của các mô hình PPP và “Go Global”, so sánh kết quả với các nước ASEAN để hoàn thiện khung chính sách và đảm bảo tính bền vững cho chiến lược phát triển chuỗi giá trị tại Việt Nam.
*Th.S Hoàng Công Đoàn – Ủy viên UBTW MTTQ Việt Nam, Phó Chủ tịch Hội Doanh nhân trẻ Việt Nam; Chủ tịch Tập đoàn Sông Thao; BT Chi bộ Hiệp hội Doanh nghiệp tỉnh Quảng Nam
*TS. Cao Anh Đô – Trưởng Ban Pháp chế Tập đoàn Sông Thao
----------------------------------------------------
Tài liệu tham khảo (sơ bộ)
1. Porter, M. E. (1985). Competitive Advantage: Creating and Sustaining Superior Performance.
2. World Bank (2024). Vietnam Supply Chain Report.
3. VCCI (2025). Báo cáo Chuỗi giá trị DNNVV Việt Nam.
4. Trần Văn Thọ (2023). “Tái cấu trúc kinh tế Việt Nam trong kỷ nguyên chuỗi giá trị,” Tạp chí Kinh tế Quốc tế.
5. Nghị quyết 68/NQ‑TW (04/05/2025).
6. Decree 111/2015 về hỗ trợ công nghiệp hỗ trợ.