Thách thức với Đông Nam Á trong căng thẳng thương mại
Hoạt động thương mại của nhiều quốc gia Đông Nam Á hiện đang bị đe dọa bởi chủ nghĩa bảo hộ gia tăng và các biện pháp kiểm soát xuất khẩu của Mỹ.

Mỹ đang siết chặt các biện pháp kiểm soát xuất khẩu công nghệ tiên tiến, do Cục Công nghiệp và An ninh (BIS) dẫn đầu với Danh sách Thực thể và Quy tắc Sản phẩm Trực tiếp Nước ngoài nhằm hạn chế Trung Quốc tiếp cận các công nghệ nhạy cảm của Mỹ.
Tuy nhiên, các doanh nghiệp Trung Quốc đang tận dụng "kẽ hở" bằng cách trung chuyển hàng hóa qua các công ty liên kết tại những nền kinh tế mở như Singapore, Malaysia, Campuchia...
Ngoài ra, các công ty Trung Quốc phải chịu thuế quan cao hơn cũng tìm cách đưa hàng hóa đi qua một số quốc gia Đông Nam Á. Những hoạt động trung chuyển này đang ngày càng được Washington quan tâm, thể hiện qua việc chúng được đề cập cụ thể trong các thỏa thuận thương mại ký với một số quốc gia Đông Nam Á.
Dù những chiêu thức né tránh này thách thức việc thực thi chính sách thương mại của Mỹ, theo ông Ruhi Kulkarni, Nghiên cứu sinh Bridge to Asia tại Cục Nghiên cứu châu Á Quốc gia (National Bureau of Asian Research – NBR), rủi ro sâu xa hơn lại nằm ở sự bền vững về kinh tế, quyền tự chủ trong quản lý và vị thế chiến lược lâu dài của Đông Nam Á giữa hai đối tác thương mại lớn nhất là Mỹ và Trung Quốc.
Ông Ruhi Kulkarni cho biết thành công của nhiều quốc gia Đông Nam Á dựa vào việc duy trì tính mở của thương mại, nhưng chính sự cởi mở này lại đang chịu sức ép khi các quy định bên ngoài xung đột với các chuẩn mực tự do thương mại.
Giờ đây, các quốc gia trong khu vực phải xoay xở bài toán phức tạp: vừa duy trì thịnh vượng và tính trung lập kinh tế, vừa tránh để lãnh thổ mình biến thành điểm trung chuyển cho các hành vi né tránh quy định quốc tế.
Những diễn biến gần đây cho thấy thách thức lớn đến mức nào. Tại Malaysia, các trung tâm công nghệ như Penang và Johor cũng bị cảnh báo vì thực hiện các hoạt động tái xuất. Trong khi đó, vào năm 2024, Bộ Thương mại Mỹ đã ra phán quyết rằng các tấm pin mặt trời lắp ráp ở Campuchia, Malaysia, Thái Lan... bằng linh kiện Trung Quốc vi phạm luật thương mại của Mỹ.

Các phản ứng chính sách từ những quốc gia bị tác động cho thấy nhận thức và sự lo ngại ngày càng rõ về tác động đối với kinh tế khu vực. Singapore đã ban hành các yêu cầu công bố thông tin chặt chẽ hơn, tăng cường trấn áp các công ty “vỏ bọc” và đẩy mạnh hợp tác với các sáng kiến đa phương như Lực lượng Đặc nhiệm Hành động Tài chính (FATF). Malaysia đã tăng cường kiểm toán theo Đạo luật Thương mại Chiến lược và điều tra cách các công ty “vỏ bọc” hỗ trợ các kế hoạch trung chuyển hàng hóa.
Những bước đi này không đơn thuần là nhượng bộ trước sức ép của Mỹ, mà là phản ứng chiến lược xuất phát từ hiểu biết rằng việc giám sát lỏng lẻo sẽ mang rủi ro lâu dài cho chủ quyền và uy tín quốc gia.
Đối với nhiều quốc gia Đông Nam Á, vấn đề cốt lõi không chỉ là tuân thủ những yêu cầu từ bên ngoài mà còn phải xây dựng khả năng tự cường và khung pháp lý quản lý.
"Nếu khu vực này trở thành 'con đường mặc định' để lách các biện pháp kiểm soát toàn cầu, điều đó có thể làm xói mòn lòng tin với các đối tác thương mại lớn, kích hoạt các biện pháp đối phó đơn phương và làm suy giảm tính dự đoán, yếu tố đã giúp nhiều quốc gia Đông Nam Á hấp dẫn trong mắt nhà đầu tư", ông Kulkarni nói.
Hơn nữa, diễn biến này đe dọa làm giảm quyền tự chủ của khu vực trong việc định hình các khuôn khổ thương mại và quản trị công nghệ trong tương lai.
Mặc dù vậy, ông Kulkarni cho rằng, các quốc gia Đông Nam Á cũng phải khéo léo điều tiết mối quan hệ kinh tế sâu rộng, phức tạp với Trung Quốc. Nhiều chuỗi cung ứng trong khu vực đan xen với sản xuất của Trung Quốc.
Sự cân bằng này đặc biệt quan trọng khi những xu hướng rộng lớn hơn đang định hình lại động lực thương mại Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Thuế quan của Mỹ với hàng hóa Trung Quốc, các chính sách công nghiệp mới và tốc độ ký kết các hiệp định thương mại tự do đang gia tăng nhanh chóng, tất cả đang thay đổi cách hội nhập thương mại diễn ra.
Khi Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương bước vào thời kỳ coi công nghệ và thương mại là trọng tâm, các quốc gia như Singapore, Malaysia, Campuchia và Việt Nam ngày càng đóng vai trò trung tâm trong việc định hình “trạng thái bình thường mới”.
Việc củng cố tính minh bạch trong quản lý, cải thiện phối hợp xuyên biên giới và bảo vệ tính trung lập của khu vực chính là những khoản đầu tư cho chiến lược dài hạn.
Bằng cách tiếp tục chủ động giải quyết những thách thức này theo điều kiện của riêng mình, các quốc gia Đông Nam Á có thể góp phần xây dựng một mô hình mới về khả năng “đề kháng thương mại” và không trở thành "quân cờ" trong cuộc cạnh tranh của các cường quốc.