Doanh nghiệp

Gạo Việt lội ngược dòng giữa áp lực dư cung toàn cầu

Hằng Thy 13/08/2025 15:38

Dù thị trường gạo thế giới giảm vì dư cung, gạo Việt Nam vẫn giữ xuất khẩu ổn định, giá cao hơn đối thủ và mở rộng sang các phân khúc giá trị cao.

Thành quả này không chỉ nhờ lợi thế chất lượng sản phẩm, mà còn nhờ chiến lược đa dạng hóa thị trường, tránh phụ thuộc vào một vài bạn hàng truyền thống.

gaoviet1.jpg

Ấn Độ “xả kho” kỷ lục, giá gạo lao dốc

Động thái “xả kho” tới 20 triệu tấn gạo của Ấn Độ ngày 31/7 làm dịch chuyển cán cân cung - cầu toàn cầu. Việc chia ba “mũi” giải phóng hàng: 7,5 triệu tấn đấu giá điện tử cho khu vực tư nhân, 3,6 triệu tấn bán cho các bang với mức 257 USD/tấn, và 5,2 triệu tấn chuyển cho sản xuất ethanol cho thấy New Delhi theo đuổi mục tiêu kép: hạ nhiệt giá nội địa và giải phóng tồn kho đang phình to sau vụ 2023-2024 kỷ lục.

Thông tin này lập tức gây chấn động thị trường. Đầu tháng 8, giá gạo xuất khẩu Thái Lan và Pakistan giảm 10-15 USD/tấn; giá gạo Ấn Độ cũng giảm nhẹ. Hiện gạo trắng 5% tấm của Thái Lan chỉ còn 362 USD/tấn, thấp nhất từ năm 2017 và giảm 28% so với cuối năm 2024.

Thực tế, đây là diễn biến nối dài xu hướng đã manh nha từ 9/2024 khi Ấn Độ nới lỏng hạn chế xuất khẩu. Khi quốc gia xuất khẩu lớn nhất thế giới “mở van”, thị trường quốc tế đối mặt một làn sóng cung mới, trong bối cảnh FAO ghi nhận chỉ số giá gạo toàn cầu giảm 13% từ đầu 2025 và sản lượng vụ 2024/2025 nhiều khả năng lại lập kỷ lục. Đường cong cung vượt cầu khiến giá lao dốc là tất yếu; điều đáng lo hơn là biên lợi nhuận nông dân châu Á bị bào mòn, kích hoạt vòng xoáy cắt giảm đầu tư đầu vụ, đe dọa chất lượng và an ninh nguồn cung ở chu kỳ sau.

Ông Samarendu Mohanty, Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu Nông nghiệp Bền vững, Đại học Nông nghiệp bang Telangana (Ấn Độ), bình luận: “Năm ngoái sản lượng đã kỷ lục, và vụ mùa vừa gieo trồng nhiều khả năng lại phá kỷ lục. Lượng gạo được tung ra quá lớn, áp lực giá là điều tất yếu.”

Quan điểm của ông Samarendu Mohanty cho thấy bản chất của cú sốc: “quá nhiều gạo” được tung ra trong một khoảng thời gian ngắn. Khi nhà cung cấp chủ chốt dùng kho dự trữ như một van điều áp, thị trường bước vào giai đoạn “giá dẫn dắt bởi kho” thay vì thuần túy bởi mùa vụ. Điều này làm gia tăng biến động giá trong ngắn hạn và buộc các nhà nhập khẩu, đặc biệt ở châu Phi và Nam Á, phải điều chỉnh chiến lược mua tăng tần suất đấu thầu, rút ngắn kỳ hạn hợp đồng, và đa dạng hóa xuất xứ để tránh rủi ro phụ thuộc.

Gạo Việt giữ giá, dẫn đầu nhóm xuất khẩu

Bất chấp làn sóng giảm giá toàn cầu, diễn biến giá và thị trường của gạo Việt đầu tháng 8 cho thấy một “điểm neo” khác biệt: giá bình quân vẫn nhích thêm 10 USD/tấn, gạo thơm đạt 510–517 USD/tấn. Cú hích ngắn hạn đến từ nhu cầu gom hàng của Philippines trước thời điểm tạm ngưng nhập 60 ngày từ 1/9, nhưng sức bền không chỉ nằm ở yếu tố thời điểm. Dữ liệu 7 tháng đầu năm của VFA cho thấy lượng xuất khẩu đạt 5,5 triệu tấn (+3,1%), trong khi kim ngạch 2,81 tỷ USD (-15,9%) phản ánh mặt bằng giá chung hạ thấp; dẫu vậy, giá bình quân 514 USD/tấn của Việt Nam vẫn cao hơn Thái Lan và Pakistan, một chênh lệch nói lên chất lượng và cấu trúc sản phẩm.

Điểm đáng chú ý là chiến lược “khác phân khúc” đã phát huy tác dụng. Như Chủ tịch VFA Đỗ Hà Nam phân tích, Việt Nam “cung không đủ cầu” ở các dòng ĐT, OM và đặc biệt ST. Mục tiêu xuất khẩu ít nhất 8 triệu tấn trong năm 2025, qua đó giữ vững vị trí số 2 thế giới sau Ấn Độ, không chỉ dựa vào sản lượng mà dựa vào khả năng duy trì biên giá ở phân khúc trung – cao cấp. Tác động từ việc Ấn Độ xả kho vì vậy giảm đáng kể, bởi chúng ta không cạnh tranh trực diện ở “hàng đại trà”.

Bức tranh thị trường cũng đa dạng hơn. Châu Phi và Trung Quốc ghi nhận đà tăng ấn tượng: 6 tháng đầu năm, châu Phi mua hơn 1 triệu tấn gạo Việt (Bờ Biển Ngà gần gấp đôi, Ghana trên 50%), còn xuất khẩu sang Trung Quốc tăng giá trị hơn 80%. Trục thị trường này đóng vai trò “đế giày” về sản lượng, tạo độ phủ cần thiết cho chuỗi cung ứng. Song “mũi nhọn” về giá trị lại nằm ở gạo đặc sản: ST25 bán vào EU trên 1.200 USD/tấn — gấp đôi Trung Quốc — trở thành “đệm an toàn” khi giá thế giới bị kéo xuống.

“Sân chơi” giá trị cao - hướng đi tất yếu

Bức tranh xuất khẩu gạo 7 tháng đầu năm 2025 phản ánh rõ sự phân hóa: sản lượng tăng 3,1% nhưng giá trị giảm gần 16%. Nhiều thị trường truyền thống đang thu hẹp nhập khẩu, nguyên nhân chủ yếu là tăng dự trữ và tự chủ nguồn cung. Philippines, khách hàng lớn nhất đã nâng dự trữ lên 2,239 triệu tấn (+3,5% so 2024), Indonesia đặt mục tiêu sản lượng lúa 2026 đạt 33,8 triệu tấn, trong khi Malaysia giảm giá trị nhập khẩu gạo Việt tới 58,5%, Philippines giảm 13,5%.

Sức ép từ những thị trường “quen” buộc doanh nghiệp Việt dịch chuyển chiến lược sang nhóm thị trường giá trị cao, vốn yêu cầu tiêu chuẩn chất lượng khắt khe nhưng sẵn sàng trả giá cao. Đây là hướng đi không dễ nhưng mở ra biên lợi nhuận bền vững hơn so với cạnh tranh thuần về giá.

Nhật Bản là ví dụ điển hình: kiểm soát hơn 600 loại chất, nhưng giá bán gạo tại đây cao gấp nhiều lần so với các thị trường khác. Tập đoàn Tân Long đã xuất 5.000 tấn gạo A An sang Nhật năm 2024, dự kiến tăng gấp 6 lần vào 2025. Ở châu Âu, Áo ghi nhận nhu cầu tăng nhờ xu hướng ăn uống lành mạnh; gạo sushi Việt đã có mặt trên kệ. Tại Bắc Mỹ, Canada, nơi có khoảng 7 triệu người gốc Á nhập khẩu gạo trị giá 500 triệu USD mỗi năm, nhưng Việt Nam mới chiếm thị phần 12 triệu USD, cho thấy dư địa tăng trưởng còn rất lớn.

Để chinh phục những “sân chơi” này, doanh nghiệp không thể dựa vào lợi thế giá rẻ. Cần đầu tư đồng bộ từ giống lúa, quy trình sản xuất, truy xuất nguồn gốc đến tiêu chuẩn môi trường. Tập đoàn Lộc Trời là minh chứng: giống Japo 3 Mùa cho 3 vụ/năm, hương thơm nhẹ, độ dẻo vừa phải; gạo mầm Vibigaba giàu dinh dưỡng, giá trị gấp 10 lần gạo trắng thường.

Củng cố vị trí số 2, hướng tới bứt phá

Theo ông Phạm Thái Bình - Chủ tịch HĐQT Công ty CP Nông nghiệp công nghệ cao Trung An, dù giá gạo thế giới có thể giảm trong trung hạn, Việt Nam vẫn giữ thế vững tại các thị trường chủ lực như Philippines, châu Phi và Trung Quốc. Vụ hè thu ĐBSCL đang khép lại, trong khi vụ thu đông chỉ chiếm 50-60% sản lượng vụ chính, nên nguy cơ dư cung gần như không đáng lo.

Ông Đỗ Hà Nam - Chủ tịch Hiệp hội Lương thực Việt Nam bổ sung rằng: “Thế giới dư cung, Thái Lan giảm xuất khẩu tới 30%, nhưng Việt Nam vẫn tăng. Lợi thế vùng chuyên canh lớn, chất lượng cao từ Đề án 1 triệu ha là nền tảng để chinh phục các thị trường khó tính.” Đây là yếu tố then chốt giúp gạo Việt không chỉ trụ vững trong khủng hoảng giá mà còn nâng tầm thương hiệu.

Nếu duy trì nhịp xuất khẩu ổn định, tận dụng hiệu quả các hiệp định thương mại tự do và tiếp tục tập trung vào gạo chất lượng cao, kim ngạch năm 2025 dù có giảm so với mức kỷ lục 2024 vẫn đủ để giữ Việt Nam ở vị trí số 2 thế giới, chỉ sau Ấn Độ. Quan trọng hơn, đây sẽ là bước chuẩn bị cho chu kỳ tăng trưởng mới, khi hạt gạo Việt được định vị rõ ràng hơn: “gạo ngon - giá trị cao - bền vững”.

Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và nguồn cung toàn cầu biến động, chiến lược không chạy theo giá rẻ, mà dựa trên chất lượng, tính khác biệt và sự linh hoạt thị trường, sẽ quyết định thành công. Gạo Việt không chỉ hướng tới giữ thị phần, mà còn xây dựng uy tín dài hạn, để mỗi tấn gạo xuất khẩu vừa mang về giá trị kinh tế, vừa khẳng định vị thế trên bản đồ nông sản thế giới.

Hằng Thy