Trung Quốc tái cân bằng năng lượng
Trung Quốc tăng cường sản xuất than nội địa và mở rộng nhập khẩu năng lượng thay thế.

Nhập khẩu than của Trung Quốc giảm lần thứ năm trong sáu tháng tính tới tháng 7, khi Bắc Kinh dựa nhiều hơn vào khai thác nội địa và tăng nhập khẩu dầu mỏ, khí đốt để đáp ứng nhu cầu năng lượng của đất nước.
Trong khi đó, xuất khẩu tăng mạnh sang ASEAN cũng cho thấy Trung Quốc đang tập trung nhiều hơn vào các đối tác khu vực trong thương mại, khi các cuộc đàm phán với Mỹ tiến triển.
Theo số liệu từ Hải quan Trung Quốc công bố hôm thứ Năm và được tổng hợp bởi Trade Data Monitor, nhập khẩu than của Trung Quốc trong tháng 7 giảm 22,9% so với cùng kỳ năm ngoái, đạt 35,6 triệu tấn, dù có sự phục hồi nhẹ so với mức thấp nhất trong hai năm của tháng 6 là 33 triệu tấn. Động thái cắt giảm này trùng với sự gia tăng mạnh của xuất khẩu dầu mỏ và khí đốt.
Theo ông John Miller, nhà kinh tế trưởng của Trade Data Monitor, sự dịch chuyển này phản ánh cả việc tăng sản lượng than nội địa lẫn mở rộng các nguồn năng lượng thay thế, như điện gió và điện mặt trời.
“Trung Quốc đang chuyển đổi nền kinh tế để giảm sự phụ thuộc vào thương mại toàn cầu, bằng cách tăng sản xuất ở những lĩnh vực như than, nơi nước này có nguồn tài nguyên dồi dào,” chuyên gia này nói thêm.
Nhập khẩu từ các nhà cung cấp than hàng đầu của Trung Quốc như Nga, Australia, Mông Cổ và Indonesia đều giảm; Canada là quốc gia duy nhất tăng xuất khẩu sang Trung Quốc, với 5,4 triệu tấn, tăng 13,3%.
Sự điều chỉnh này diễn ra khi Trung Quốc phải đối mặt với các rào cản thuế quan từ thị trường xuất khẩu lớn nhất của mình. Tổng giá trị xuất khẩu của nước này tăng 7,2% trong tháng 7, đạt 321,8 tỷ USD, ngay cả khi xuất khẩu sang Mỹ giảm 21,6% xuống 35,8 tỷ USD.
Ngược lại, xuất khẩu của Trung Quốc sang ASEAN tăng 16,8% lên 54,6 tỷ USD, dẫn đầu là mức tăng 28,1% xuất khẩu sang Việt Nam.
Ông Miller lưu ý rằng việc điều chỉnh dòng chảy thương mại của Trung Quốc sang các đối tác khu vực là một phần trong chiến lược của Bắc Kinh nhằm bảo vệ nền kinh tế khỏi các cú sốc bên ngoài.
“Giống như Giấc mơ Mỹ mới hướng tới một thị trường lục địa tự chủ. Hiện nay, Trung Quốc là một quốc gia sản xuất mọi thứ. Tất cả những gì nước này cần chỉ là nguyên liệu thô”, ông nói.
Có thể thấy, việc Trung Quốc giảm nhập khẩu than trong khi tăng cường khai thác nội địa và nhập khẩu năng lượng thay thế cho thấy nước này đang chủ động cân bằng giữa nhu cầu năng lượng và chiến lược an ninh năng lượng.

Đây cũng là bước đi nhằm giảm phụ thuộc vào thị trường toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh căng thẳng thương mại với Mỹ vẫn chưa hạ nhiệt. Việc tập trung vào các nguồn năng lượng sạch như điện gió và mặt trời cũng phản ánh xu hướng chuyển dịch lâu dài của Trung Quốc theo hướng phát triển bền vững.
Cùng lúc, xu hướng tăng xuất khẩu sang ASEAN cho thấy Trung Quốc đang định hình lại trục thương mại, hướng tới các đối tác khu vực gần gũi và ổn định hơn.
Điều này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro từ biến động chính sách ở các thị trường lớn như Mỹ mà còn mở ra cơ hội tăng cường hợp tác kinh tế khu vực, đặc biệt là với các quốc gia có nhu cầu nhập khẩu hàng hóa công nghệ, nguyên liệu và thiết bị sản xuất.
Động thái này cũng phản ánh chiến lược dài hạn của Trung Quốc nhằm xây dựng một nền kinh tế “tự cường” hơn, giảm rủi ro trước những biến động bất ngờ từ thị trường toàn cầu.
Bằng cách tăng cường sản xuất than nội địa và mở rộng nhập khẩu năng lượng thay thế, Trung Quốc không chỉ đảm bảo nhu cầu trong nước mà còn tạo điều kiện để duy trì tốc độ xuất khẩu ổn định sang các đối tác chiến lược, đặc biệt là trong khu vực ASEAN.
Hướng đi này còn cho thấy Bắc Kinh đang dần chuyển trọng tâm thương mại từ các thị trường xa, dễ chịu tác động bởi căng thẳng chính trị, sang các đối tác gần và ổn định hơn.
Xuất khẩu tăng mạnh sang Việt Nam và các nước ASEAN là minh chứng rõ ràng, đồng thời mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp khu vực hợp tác sâu hơn với Trung Quốc trong các lĩnh vực như công nghiệp chế biến, nguyên vật liệu và năng lượng. Đồng thời giúp Trung Quốc tạo ra một mạng lưới kinh tế khu vực vững chắc, tăng khả năng chống chịu trước các cú sốc bên ngoài.