Tài chính doanh nghiệp

Tiền đề cho sự phục hồi thị trường vốn nợ và "cẩm nang" khơi vốn

Lê Mỹ 22/08/2025 12:30

Nhiều chủ trương, chính sách và sự thuận lợi từ khách quan đến nội tại đang hỗ trợ cho sự phục hồi thị trường vốn nợ.

Ngày 04/5/2025, Ban Chấp hành Trung ương ban hành Nghị quyết 68-NQ/TW về phát triển kinh tế tư nhân, trong đó xác định rõ phát triển kinh tế tư nhân là “một động lực quan trọng của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa”.

Một trong những nhiệm vụ và giải pháp then chốt được nêu trong Nghị quyết là đẩy mạnh và đa dạng hóa nguồn vốn cho khu vực này. Ngoài việc thúc đẩy hoạt động cho vay tín chấp dựa trên xếp hạng tín nhiệm, các giải pháp như phát triển tín dụng xanh, nâng hạng thị trường chứng khoán, tái cấu trúc thị trường bảo hiểm và hoàn thiện khung pháp lý về trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) cũng được đặt ra với mục tiêu mở rộng các kênh huy động vốn ổn định và chi phí thấp cho khu vực tư nhân – từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong những năm tới.

Hoi thao FiinRatings
Tọa đàm Thị trường Vốn Nợ Việt Nam 2025 do FiinRatings và CGIF tổ chức. Ảnh: LM

Quốc hội và Chính phủ đã thể hiện quyết tâm thực thi Nghị quyết 68 thông qua việc ban hành Nghị quyết số 198/2024/QH15 và Nghị quyết số 138/NQ-CP, với hàng loạt chính sách cụ thể nhằm hoàn thiện thể chế và cơ chế huy động nguồn lực cho kinh tế tư nhân.

Tuy nhiên, thực tế cho thấy doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là khu vực tư nhân, vẫn phụ thuộc lớn vào tín dụng ngân hàng. Trong nửa đầu năm 2025, tăng trưởng tín dụng đạt 8,3% so với đầu năm và 18,87% so với cùng kỳ năm trước. Trong khi thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) dù phục hồi với giá trị phát hành mới đạt 265,7 nghìn tỷ đồng (tăng 72,3% so với cùng kỳ), quy mô toàn thị trường vẫn chỉ ở mức 1,35 triệu tỷ đồng – tương đương 10,8% GDP năm 2024, còn khá xa so với mục tiêu 25% GDP vào năm 2030.

Đáng chú ý, 83% giá trị phát hành TPDN trong nửa đầu năm 2025 vẫn do các ngân hàng thương mại huy động, trong khi doanh nghiệp phi tài chính – nhóm đối tượng cũng có nhu cầu vốn trung và dài hạn lớn – vẫn chưa khai thác hiệu quả kênh này. Điều này tiếp tục tạo áp lực lớn lên hệ thống ngân hàng và cho thấy vai trò của thị trường vốn nợ trong cung ứng vốn dài hạn cho khu vực tư nhân vẫn còn hạn chế.

Tiếp nối thành công của Tọa đàm Thị trường Vốn Nợ Việt Nam 2024, FiinRatings - đối tác chiến lược của S&P Global, phối hợp cùng Quỹ Bảo lãnh Tín dụng và Đầu tư (CGIF) – quỹ tín thác thuộc Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), đã tổ chức Tọa đàm Thị trường Vốn Nợ Việt Nam 2025: "Nguồn vốn cho Khu vực Tư nhân trong Kỷ nguyên Tăng trưởng Mới” tại TP Hồ Chí Minh.

Đây là diễn đàn đối thoại chính sách – thị trường quy mô toàn quốc, quy tụ các nhà hoạch định chính sách, tổ chức phát hành, nhà đầu tư và chuyên gia trong nước – quốc tế nhằm thúc đẩy một thị trường vốn nợ phát triển lành mạnh, hiệu quả và bền vững cho khu vực kinh tế tư nhân Việt Nam.

Phát biểu tại tọa đàm, các chuyên gia cho biết, đặt trong bối cảnh trên, những thay đổi chính sách gần đây đã mở ra tín hiệu tích cực, bao gồm: yêu cầu minh bạch thông tin, bắt buộc xếp hạng tín nhiệm theo Luật Chứng khoán sửa đổi (2024), và quy định hạn chế phát hành riêng lẻ với doanh nghiệp có tỷ lệ đòn bẩy tài chính cao theo Luật Doanh nghiệp sửa đổi (2025). Những cải cách này đang tạo tiền đề cho sự phục hồi kênh chào bán ra công chúng – một động lực được kỳ vọng sẽ giúp thị trường vốn nợ phát triển lành mạnh hơn trong thời gian tới.

Ông Lê Hồng Khang, Giám đốc Phân tic
Ông Lê Hồng Khang, Giám đốc Phân tích FiinRatings

Ông Lê Hồng Khang, Giám đốc Phân tích FiinRatings nhận định, nhìn chung, các yếu tố tác động đến môi trường vốn nợ được đánh giá triển vọng với:

Thứ nhất, cải cách hành chính nâng cao hiệu quả và thúc đẩy đầu tư công: Được đánh giá có triển vọng tích cực. Tác động là việc cải thiện khung thể chế có thể nâng cao niềm tin và tâm lý chung của thị trường, qua đó thúc đẩy mạnh mẽ chi tiêu công.

Thứ hai, dòng vốn FDI và tác động từ thuế quan cũng đang có triển vọng tích cực. Với Việt Nam, dòng vốn FDI mạnh mẽ là một lợi thế then chốt. Đây là cơ hội để Việt Nam đàm phán nhằm tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng, vượt ra khỏi vai trò gia công, hướng tới các vị trí có giá trị gia tăng cao hơn và giảm thiểu rủi ro từ thương mại toàn cầu.

Thứ ba, chi tiêu vốn với triển vọng tích cực. Nhu cầu lớn về vốn dài hạn cho các dự án phát triển hạ tầng khiến lĩnh vực này thành ưu tiên hàng đầu trong chiến lược kinh tế quốc gia.

Thứ tư, chi phí vốn đang đi ngang với dư địa để giảm lãi suất hiện đang khá hạn chế. Áp lực tỷ giá kéo dài cùng với và dự trữ ngoại hối thấp của NHNN cho thấy xu hướng tăng lãi suất đang chiếm ưu thế. Việc huy động nguồn vốn dài hạn ngay lúc này là một chiến lược then chốt.

Thứ tư, điều kiện tái cấp vốn hiện vẫn được thắt chặt, triển vọng kém cải thiện với việc dù ngân hàng vẫn giải ngân cho vay, nhưng sự chọn lọc kỹ lưỡng và chi phí vốn cao sẽ còn kéo dài cho đến khi tâm lý thị trường được cải thiện rõ rệt.

Phân tích cấu trúc nợ: Không chỉ dừng lại ở tổng mức đòn bẩy, cần xem xét kỹ mức độ phụ thuộc vào nợ ngắn hạn và đánh giá rủi ro tái cấp vốn trong 12–24 tháng tới.

Theo đó, chuyên gia FiinRatings mang đến "cẩm nang" khơi vốn từ thị trường vốn nợ cho nhà đầu tư và tổ chức phát hành, gồm:

Xây dựng hồ sơ đáp ứng yêu cầu thị trường vốn: Tăng cường minh bạch trong báo cáo và truyền tải chiến lược kinh doanh dài hạn, rõ ràng nhằm thu hút và tạo niềm tin với các nhà đầu tư tổ chức.

Đánh giá chất lượng dòng tiền, không chỉ EBITDA: Trong bối cảnh lãi suất gia tăng, dòng tiền hoạt động giữ vai trò then chốt. Doanh nghiệp có thể trả nợ từ dòng tiền thực tạo ra, hay vẫn phụ thuộc vào việc tái cấp vốn liên tục?

Đa dạng hóa nguồn vốn: Giảm sự phụ thuộc quá mức vào tín dụng ngân hàng. Xem xét phát hành trái phiếu hạ tầng, trái phiếu xanh và các công cụ nợ dài hạn khác nhằm phù hợp với vòng đời tài sản cũng như giảm thiểu rủi ro trên bảng cân đối kế toán.

Phân tách giữa tăng trưởng chu kỳ và tăng trưởng mang tính cấu trúc: Xác định các doanh nghiệp hưởng lợi từ những động lực dài hạn (ví dụ: dịch chuyển chuỗi cung ứng, chuyển dịch sang năng lượng xanh) so với các doanh nghiệp chịu tác động từ rủi ro chu kỳ ngắn hạn.

Tận dụng mô hình đối tác công – tư (PPP): Với các dự án quy mô lớn, khai thác lợi thế nhằm giảm rủi ro từ sự tham gia ban đầu của doanh nghiệp nhà nước, đồng thời định vị doanh nghiệp tư nhân như đối tác hiệu quả trong quá trình triển khai và vận hành.

Đánh giá kỹ lưỡng năng lực quản trị và tính minh bạch: Trong một thị trường đang tái lập niềm tin, quản trị doanh nghiệp vững chắc và công bố thông tin minh bạch không còn là yếu tố tùy chọn, mà là chỉ dấu thiết yếu phản ánh chất lượng tín dụng và năng lực quản trị rủi ro.

Lê Mỹ