Kinh tế

Kinh tế tuần hoàn từ phụ phẩm

Quân Bảo 23/08/2025 03:00

Nếu áp dụng khoa học công nghệ, đầu tư hợp lý và có sự liên kết của cộng đồng, ngành phụ phẩm thủy sản Việt Nam có thể tạo ra giá trị mới lên trên 10 tỷ USD.

Kinh tế tuần hoàn đang trở thành một định hướng chiến lược không thể thiếu, đặc biệt trong ngành nông nghiệp. Đây không còn là một khẩu hiệu đơn thuần mà là một con đường cần được xây dựng chung tay để hướng tới phát triển bền vững.

Kinh tế tuần hoàn được khuyến khích để thay thế mô hình kinh tế tuyến tính truyền thống trong ngành nông nghiệp, tận dụng tối đa năng lượng và tài nguyên tái tạo trong quá trình sản xuất. Mô hình này tập trung vào việc giảm thiểu đầu vào tài nguyên thông qua nguyên tắc "reduce" (giảm thiểu), sau đó áp dụng "reuse" (tái sử dụng) trong quá trình thu hồi và cuối cùng là "recycle" (tái chế) để tận dụng tối đa những dinh dưỡng còn tồn đọng trong chất thải.

Bản chất của kinh tế tuần hoàn là chuyển hóa những dinh dưỡng bị lãng phí thành giá trị cho tương lai, với tiêu chí "chất thải năm nay là tài nguyên của ngày mai". Mô hình này mang lại lợi ích toàn diện cho môi trường, kinh tế và xã hội, hướng đến một nền kinh tế bền vững. Các giải pháp sinh học từ phụ phẩm, theo định hướng kinh tế tuần hoàn, được xem là nguyên liệu phát thải thấp, giúp ngành nông nghiệp hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.

Câu chuyện ngành cá tuyết Iceland

ngocvinafood.jpg
Bà Trần Đào Hồng Ngọc – Giám đốc kinh doanh Vietnam Food (VNF)

Iceland nổi tiếng với cá tuyết, họ đánh bắt và bán rất nhiều cá tuyết. Tuy nhiên, sau một thời gian dài đánh bắt quá mức và bán sản phẩm thô, Iceland lâm vào suy thoái do cạn kiệt tài nguyên. Chính phủ và các doanh nghiệp Iceland quyết định thay đổi tư duy, coi phụ phẩm cá tuyết là sản phẩm đồng hành (co-product) chứ không phải chất thải. Họ đã đầu tư mạnh vào khoa học kỹ thuật để chiết xuất các hoạt chất sinh học giá trị cao như peptide, enzyme, phenol, và protein từ phụ phẩm, và biến tất cả thành một loạt các sản phẩm mới.

Nhờ sự định hướng rõ ràng của chính phủ, đầu tư vào công nghệ và xây dựng một hệ sinh thái liên kết chặt chẽ giữa doanh nghiệp, thị trường và khoa học, Iceland đã đạt được khả năng thu gom và tái sử dụng phụ phẩm cá tuyết lên tới 95%. Đáng chú ý, giá trị tạo ra từ phụ phẩm đã tăng gấp ba lần so với giá trị từ sản phẩm chính, cho thấy tiềm năng kinh tế khổng lồ từ việc chuyển đổi tư duy và ứng dụng khoa học công nghệ.

Ở Việt Nam

Bà Trần Đào Hồng Ngọc – Giám đốc kinh doanh Vietnam Food (VNF) – cho biết, lấy cảm hứng từ mô hình của Iceland, VNF định hướng chuyển hóa các dinh dưỡng lãng phí thành giá trị cho tương lai, tập trung vào việc chiết xuất tối đa các chất dinh dưỡng từ phụ phẩm đầu tôm và các phụ phẩm thủy sản khác để tạo ra các nguyên liệu có hoạt tính sinh học. Các nguyên liệu này có thể ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ chăn nuôi, trồng trọt, thực phẩm đến y tế.

VNF đã ký kết hợp tác với các tập đoàn thủy sản hàng đầu để đảm bảo nguồn nguyên liệu phụ phẩm ổn định về cả chất lượng và số lượng. Công ty này ứng dụng công nghệ sinh học tiên tiến theo định hướng "không chất thải" (zero-waste) trong sản xuất, thậm chí nghiên cứu thu hồi và tái sử dụng dòng nước thải để tận dụng tối đa giá trị. Hiện tại, VNF thu gom khoảng 35.000 đến 50.000 tấn phụ phẩm mỗi năm và đã chiết xuất thành công nhiều sản phẩm như peptide, nguyên liệu thực phẩm, và chitosan, tiếp cận hơn 40 triệu người tiêu dùng.

Thêm vào đó, các giải pháp sinh học từ phụ phẩm của VNF được xem là nguyên liệu phát thải thấp, góp phần định hướng ngành nông nghiệp tiến tới nền kinh tế tuần hoàn và bền vững, phù hợp với mục tiêu Net Zero của chính phủ Việt Nam vào năm 2050..

Tuy nhiên, hành trình áp dụng kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức đáng kể. Theo bà Ngọc, một trong những nút thắt lớn nhất chính là khả năng xử lý phụ phẩm thủy sản của Việt Nam còn rất hạn chế, chỉ đạt khoảng 26% so với mức trung bình 75% của thế giới. Ngành phụ phẩm ở Việt Nam hiện chưa có một nền tảng khoa học công nghệ cụ thể, khiến các doanh nghiệp mới phải chịu một mức "học phí" đáng kể khi đầu tư máy móc, thiết bị và mất nhiều thời gian mày mò nghiên cứu.

Hơn nữa, nhận thức của người tiêu dùng và doanh nghiệp về phụ phẩm đôi khi chưa phù hợp, họ thường xem đây là rác thải, đồ bỏ đi và đòi hỏi giá rẻ, mà chưa thực sự hiểu được bản chất và giá trị sinh học mà các sản phẩm từ phụ phẩm có thể mang lại.

lehang.jpg
Bà Lê Hằng – Phó Tổng thư ký Hiệp hội Chế biến và xuất khẩu thủy sản (VASEP)

Bà Lê Hằng – Phó Tổng thư ký Hiệp hội Chế biến và xuất khẩu thủy sản (VASEP) – đánh giá, việc chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn trong ngành thủy sản vẫn còn nhiều nút thắt. Đầu tiên là quy mô nuôi trồng và khai thác vẫn còn rất nhỏ lẻ. Ví dụ, ngành nuôi tôm có rất nhiều hộ nuôi nhỏ lẻ. Việc thay đổi nhận thức để chuyển đổi sang mô hình bền vững hơn là một quá trình rất gian nan và chậm chạp, bởi vì nó liên quan trực tiếp đến sinh kế của hàng triệu bà con nông dân và ngư dân.

Thứ hai, một nút thắt vô cùng quan trọng là việc đầu tư mạnh mẽ vào khoa học công nghệ. Đây là một rào cản lớn và đòi hỏi một sự đầu tư và nỗ lực rất lớn từ nhiều phía. Hiện tại vẫn chưa nhiều doanh nghiệp tận dụng được hiệu quả phụ phẩm như VNF ở Việt Nam, một phần chính là vì rào cản công nghệ.

Và cuối cùng, nút thắt này luôn gắn liền với vấn đề chi phí. Đây luôn là một bài toán khó, đòi hỏi phải có thêm những giải pháp đồng bộ và đặc biệt là cần sự hợp tác, quan tâm của Nhà nước, từ việc xây dựng chính sách cho đến sự chung tay của tất cả các bộ ngành, các đơn vị liên quan trong toàn bộ chuỗi giá trị ngành thủy sản.

Tiến sĩ Nguyễn Xuân Nhàn – Giám đốc Thủy sản HANVIET – cũng nhận định hiện giờ, ngành thủy sản chưa có những liên kết chặt chẽ. Chính vì vậy, rất khó để triển khai phát triển xanh và bền vững vì không có đủ lợi nhuận để tái đầu tư cho phát triển xanh bền vững.

Tiềm năng

Kinh tế tuần hoàn không chỉ là một xu hướng mà là một yêu cầu cấp thiết để phát triển bền vững, đặc biệt trong ngành nông nghiệp và thủy sản. Câu chuyện của Iceland và những nỗ lực tiên phong của VNF tại Việt Nam cho thấy tiềm năng to lớn trong việc biến những thứ tưởng chừng là "rác thải" thành tài nguyên quý giá, mở ra một kỷ nguyên mới cho ngành kinh tế xanh và bền vững.

Ước tính, nếu áp dụng khoa học công nghệ, đầu tư hợp lý và có sự đồng hành, liên kết của cộng đồng, ngành phụ phẩm thủy sản của Việt Nam có thể tạo ra giá trị mới lên tới hơn 10 tỷ USD. Để đạt được mục tiêu này, rất cần sự quan tâm, hợp tác của nhà nước từ việc xây dựng chính sách đến sự chung tay góp sức của tất cả các bộ ngành, doanh nghiệp và cộng đồng.

Quân Bảo