Sẽ thống nhất một bộ sách giáo khoa
Nghị quyết 71 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo yêu cầu xây dựng bộ sách giáo khoa thống nhất toàn quốc, hướng tới năm 2030 cung cấp miễn phí cho mọi học sinh.
Đây là một thông điệp chính sách mạnh mẽ, thể hiện quyết tâm “đặt lại” cấu trúc thị trường sách giáo khoa sau 5 năm triển khai Chương trình GDPT 2018 với mô hình “một chương trình - nhiều bộ sách”.

Nếu Nghị quyết 88/2014/QH13 trước đây chủ trương xã hội hóa biên soạn sách giáo khoa, chống độc quyền, khuyến khích cạnh tranh để nâng cao chất lượng và đa dạng lựa chọn, thì Nghị quyết 71 lại nhấn mạnh đến sự thống nhất, công bằng trong tiếp cận, giảm gánh nặng chi phí cho hàng triệu gia đình. Hai cách tiếp cận này không phủ định nhau, mà phản ánh hai giai đoạn khác nhau trong cùng một tiến trình đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục.
Sau 5 năm triển khai, mô hình nhiều bộ sách đã ghi nhận một số kết quả: huy động nguồn lực xã hội, làm phong phú học liệu, tạo thêm lựa chọn cho nhà trường. Tuy nhiên, nó cũng bộc lộ hạn chế rõ rệt: chênh lệch chất lượng giữa các bộ, khó bảo đảm tính thống nhất về chuẩn mực học liệu, áp lực thay sách liên tục, cùng với chi phí lớn đặt lên vai phụ huynh. Việc cùng lúc tồn tại nhiều phiên bản nội dung cũng gây khó khăn trong đào tạo giáo viên, kiểm tra đánh giá và tổ chức thi cử.
Trong bối cảnh đó, chủ trương xây dựng một bộ sách giáo khoa thống nhất toàn quốc hứa hẹn giúp giảm tình trạng phân mảnh, tạo mặt bằng chuẩn về học liệu, đồng thời tạo thuận lợi hơn cho việc kiểm định chất lượng, bồi dưỡng giáo viên, cũng như đánh giá diện rộng. Mục tiêu miễn phí sách giáo khoa đến năm 2030 càng có ý nghĩa khi trực tiếp giải quyết “điểm nghẽn” chi phí giáo dục, đặc biệt với học sinh vùng sâu, vùng xa, qua đó khẳng định tính nhân văn và công bằng xã hội trong giáo dục.
Tuy nhiên, thống nhất không có nghĩa đồng nhất. Chính sách cần bảo đảm “chuẩn cứng” về phẩm chất, năng lực và kiến thức nền tảng, đồng thời vẫn mở “không gian mềm” cho tài liệu bổ trợ, học liệu số, nội dung địa phương và quyền tự chủ sư phạm của giáo viên. Một bộ sách giáo khoa quốc gia chỉ là “trục chính”, còn hệ sinh thái học liệu phải đa dạng, hiện đại, thích ứng với chuyển đổi số để tránh rơi trở lại tình trạng độc canh học liệu.
Nguồn lực và quản trị cũng là phép thử lớn. Thực tế, phương án Bộ Giáo dục và Đào tạo biên soạn một bộ sách giáo khoa bằng vốn vay WB hơn 16 triệu USD đã không thực hiện, khoản kinh phí sau đó bị hoàn trả. Bài học này cho thấy muốn có bộ sách giáo khoa thống nhất cần cơ chế quản trị chặt chẽ: quy trình biên soạn, thẩm định đa tầng, minh bạch sở hữu trí tuệ, hệ thống phản hồi sau lớp học để kịp thời cập nhật.
Một quyết định chính sách chỉ có giá trị khi đi cùng lộ trình thực thi rõ ràng. Trước mắt, cần: tổng kết độc lập, toàn diện 5 năm triển khai giáo dục phổ thông 2018 về chất lượng, công bằng và chi phí; xác lập chuẩn nội dung tối thiểu của bộ sách giáo khoa mới; thiết kế cơ chế lựa chọn nhóm tác giả đủ rộng để phản ánh đa dạng vùng miền; công bố lộ trình miễn phí sách giáo khoa theo từng cấp học, ưu tiên học sinh khó khăn; đồng thời đánh giá tác động chính sách định kỳ và công khai dữ liệu để xã hội giám sát.
Xa hơn, cần nhìn nhận sách giáo khoa trong tương lai không chỉ là “sách giấy” mà là bộ học liệu tích hợp gồm sách in, tài liệu số, nội dung tương tác, ngân hàng câu hỏi và học liệu mở. Bộ sách giáo khoa thống nhất nên gắn với nền tảng số quốc gia, cho phép cập nhật phiên bản, thích ứng khác biệt vùng miền, hỗ trợ học sinh có nhu cầu đặc thù. Việc miễn phí sách giáo khoa cũng nên đi kèm cơ chế tái sử dụng, luân chuyển và số hóa để tiết kiệm ngân sách.
Cốt lõi của cải cách sách giáo khoa vẫn là cải cách dạy, học. Một bộ sách, dù hoàn thiện đến đâu, cũng không thể thay thế được năng lực sư phạm của giáo viên và văn hóa học đường. Do đó, cùng với việc thống nhất sách giáo khoa và tiến tới miễn phí, trọng tâm vẫn phải là bồi dưỡng đội ngũ nhà giáo, hoàn thiện chuẩn nghề nghiệp, đổi mới kiểm tra đánh giá theo định hướng phát triển năng lực và phẩm chất.
Chỉ khi đó, bộ sách giáo khoa thống nhất mới thực sự trở thành “hệ trục” của đổi mới giáo dục, vừa bảo đảm công bằng, vừa nâng chất lượng, qua đó tạo đà để nền giáo dục Việt Nam bứt phá trong giai đoạn tới.