Nền móng cho giai đoạn xuất khẩu mới
Ngày 9/9, Bộ trưởng Bộ Công Thương Nguyễn Hồng Diên đã chủ trì Hội nghị giao ban xúc tiến thương mại với hệ thống thương vụ Việt Nam ở nước ngoài tháng 8/2025.
Hội nghị được coi là bước khởi đầu quan trọng cho một loạt giải pháp chiến lược nhằm hiện thực hóa mục tiêu xuất khẩu năm 2025, đồng thời tạo bàn đạp cho giai đoạn 2026–2030.
Theo ông Vũ Bá Phú - Cục trưởng Cục Xúc tiến thương mại, mục tiêu xuất khẩu năm 2025 khá tham vọng: tăng trưởng 12% và xuất siêu khoảng 30 tỷ USD. Những con số này không chỉ là chỉ tiêu định lượng mà còn mang tính “phép thử” về sức chống chịu của nền kinh tế, cũng như khả năng tận dụng 17 hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết.

Bức tranh 8 tháng đầu năm 2025 phần nào củng cố niềm tin khi tổng kim ngạch xuất nhập khẩu đạt gần 305 tỷ USD, tăng 14,4% so với cùng kỳ 2024. Đây là con số đáng khích lệ trong bối cảnh nhiều nền kinh tế lớn vẫn chật vật phục hồi sau dịch bệnh và bất ổn địa chính trị.
Tuy nhiên, những con số sáng sủa ấy vẫn tiềm ẩn “khoảng tối”: xuất khẩu phụ thuộc nhiều vào khu vực FDI, trong khi kim ngạch một số ngành truyền thống như gạo, chè, rau quả lại sụt giảm. Điều này cho thấy nhu cầu cấp thiết phải tái cơ cấu sản xuất, nâng cao tỷ lệ chế biến sâu và cải thiện chất lượng sản phẩm để giữ lợi thế cạnh tranh.
Đa dạng hóa thị trường
Nếu chỉ nhìn vào số liệu, thương mại Việt Nam dường như đang khởi sắc. Nhưng ẩn sâu trong đó là những thách thức cấu trúc. Một nền kinh tế muốn phát triển bền vững không thể chỉ dựa vào lợi thế lao động giá rẻ hay xuất khẩu thô, mà phải chuyển sang mô hình dựa trên chất lượng, công nghệ và sự đa dạng hóa thị trường. Đây cũng chính là tinh thần chỉ đạo xuyên suốt mà Bộ trưởng Nguyễn Hồng Diên nhấn mạnh tại hội nghị.
Một trọng tâm lớn được thảo luận là đa dạng hóa thị trường xuất nhập khẩu. Việc phụ thuộc quá lớn vào một vài đối tác truyền thống tiềm ẩn nhiều rủi ro, nhất là khi những thị trường này thường xuyên điều chỉnh chính sách, dựng thêm rào cản kỹ thuật. Các hiệp hội ngành hàng như dệt may, da giày, điện tử đều thừa nhận: muốn tồn tại, doanh nghiệp buộc phải tìm đến những thị trường mới, đồng thời nâng cấp chuỗi giá trị từ nguyên phụ liệu, công nghiệp hỗ trợ cho tới logistics.
Bài học từ thị trường châu Âu được nhấn mạnh nhiều lần tại hội nghị. Ông Trần Ngọc Quân – Tham tán thương mại tại Bỉ và EU cho biết, EVFTA mở ra cơ hội lớn với hơn 90% dòng thuế về 0%, nhưng đi kèm là hàng loạt tiêu chuẩn “chuẩn xanh” khắt khe.
Bà Nguyễn Thị Hoàng Thúy - Tham tán thương mại tại Thụy Điển cảnh báo: chỉ những doanh nghiệp đáp ứng được yêu cầu sản xuất bền vững, minh bạch nguồn gốc mới giữ được thị phần. Như vậy, “xanh hóa sản xuất” không còn là lựa chọn mà đã trở thành điều kiện bắt buộc để hàng Việt trụ vững tại châu Âu.
Tại Trung Quốc, thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, các quy định mới về an toàn thực phẩm (Lệnh 248 và 249) khiến yêu cầu chất lượng ngày càng khắt khe. Ông Nông Đức Lai - Tham tán thương mại khuyến nghị doanh nghiệp phải đầu tư mạnh vào khâu bảo quản, chế biến và đặc biệt là hệ thống kho lạnh, logistics hiện đại để bảo đảm nguồn cung ổn định. Người tiêu dùng Trung Quốc đang dịch chuyển sang sản phẩm chất lượng cao, đồng nghĩa với việc doanh nghiệp Việt nếu không kịp thích ứng sẽ mất lợi thế ngay trên “sân nhà” liền kề.
Với Hoa Kỳ, theo ông Đỗ Ngọc Hưng - Tham tán thương mại thách thức lớn nhất nằm ở chính sách phòng vệ thương mại ngày càng phức tạp. Các ngành thủy sản, gỗ, nông sản chịu tác động trực tiếp. Do đó, để duy trì tăng trưởng, doanh nghiệp cần minh bạch quy trình sản xuất, chủ động dự báo sớm biện pháp phòng vệ và tận dụng hiệu quả cơ chế đàm phán song phương.
Từ châu Âu, Trung Quốc đến Hoa Kỳ, mỗi thị trường đều có đặc thù riêng. Nhưng điểm chung là yêu cầu ngày càng cao về chất lượng, minh bạch và khả năng thích ứng nhanh. Đây chính là thách thức nhưng cũng là cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam nâng cấp mô hình sản xuất và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.

7 nhóm giải pháp chiến lược
Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, Bộ trưởng Nguyễn Hồng Diên đã đưa ra 7 nhóm giải pháp trọng tâm, được coi là kim chỉ nam cho giai đoạn tới:
Thứ nhất, xây dựng kế hoạch xúc tiến thương mại sát thực tế, ưu tiên thị trường FTA và mở rộng sang khu vực tiềm năng như Đông Âu, Nam Á, châu Phi.
Thứ hai, theo dõi, phân tích và chia sẻ định kỳ thông tin thị trường, chính sách thương mại, thuế quan, tiêu chuẩn kỹ thuật tại các thị trường trọng điểm.
Thứ ba, nâng cao năng lực cảnh báo sớm về rào cản kỹ thuật, thay đổi chính sách, biện pháp phòng vệ để doanh nghiệp chủ động ứng phó.
Thứ tư, làm tốt vai trò cầu nối giữa doanh nghiệp với thương vụ, cơ quan ngoại giao, kênh phân phối quốc tế, hỗ trợ mở rộng mạng lưới giao thương.
Thứ năm, hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng thương hiệu, thiết kế bao bì, mẫu mã phù hợp, nâng cao hình ảnh hàng Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Thứ sáu, tăng cường phối hợp với truyền thông và thương vụ nước ngoài, khuyến khích doanh nghiệp tham gia chương trình xúc tiến trong khuôn khổ FTA, tận dụng ưu đãi thuế quan.
Thứ bảy, kết nối doanh nghiệp với viện nghiên cứu và đơn vị đổi mới sáng tạo, đặc biệt trong công nghệ sản xuất, tự động hóa, thương mại điện tử xuyên biên giới.
Những giải pháp này đã thể hiện tầm nhìn dài hạn: đưa hàng Việt thoát khỏi mô hình tăng trưởng số lượng, hướng tới giá trị gia tăng và phát triển bền vững.
Trong bức tranh chung đó, hệ thống thương vụ Việt Nam ở nước ngoài được Bộ trưởng ví như “cánh tay nối dài” của Bộ Công Thương. Thương vụ không chỉ đóng vai trò đầu mối cung cấp thông tin, mà còn là lực lượng tiên phong nắm bắt xu hướng, đề xuất chính sách, đồng hành trực tiếp cùng doanh nghiệp trong quá trình thâm nhập thị trường.
Để các giải pháp đi vào thực chất, Bộ trưởng Nguyễn Hồng Diên nhấn mạnh sự phối hợp đồng bộ của nhiều bộ ngành: Tài chính, Ngân hàng Nhà nước, Ngoại giao, Nông nghiệp, Tài nguyên và Môi trường… Tại cấp địa phương, chỉ tiêu xuất khẩu phải trở thành nhiệm vụ trọng tâm gắn với phát triển kinh tế – xã hội, đặc biệt đối với các ngành nông – thủy sản.
Có thể khẳng định, Hội nghị xúc tiến thương mại tháng 8/2025 không chỉ là cuộc giao ban thường lệ, mà là bước định hình chính sách thương mại trong bối cảnh hội nhập mới. Những giải pháp được bàn thảo, nếu triển khai quyết liệt, sẽ giúp Việt Nam đạt mục tiêu xuất khẩu 2025 và tạo đà vững chắc cho giai đoạn 2026–2030 – thời điểm thương mại toàn cầu bước vào chu kỳ cạnh tranh mới, khắt khe hơn nhưng cũng đầy cơ hội.
Và “món quà” lớn nhất từ hội nghị lần này chính là một định hướng chiến lược rõ ràng: nâng tầm hàng hóa Việt bằng chất lượng, bền vững và sự chủ động hội nhập. Đây là con đường duy nhất để Việt Nam giữ vững vị thế xuất khẩu, đồng thời khẳng định thương hiệu quốc gia trên bản đồ thương mại toàn cầu.