Kỳ vọng bứt phá phát triển điện gió ngoài khơi
Việt Nam còn có chính sách hỗ trợ từ Chính phủ và đường bờ biển dài, tạo cơ hội thậm chí xuất khẩu năng lượng tái tạo.

“Chúng tôi đang hoàn tất một dự án ở Việt Nam, nghiên cứu kết nối điện gió ngoài khơi sang Singapore. Chưa thể công bố chi tiết, nhưng hy vọng vài năm nữa, dự án sẽ thành hiện thực, mang lại lợi ích cho cả hai quốc gia”.
Ông Trung Ghi - Giám đốc năng lượng và tiện ích khu vực Đông Nam Á - Arthur D. Little (ADL) - một trong những công ty tư vấn chiến lược và đổi mới sáng tạo hàng đầu thế giới, đã rất hào hứng chia sẻ với Diễn đàn Doanh nghiệp.
- Với vai trò dẫn dắt mảng Năng lượng và Tiện ích của ADL tại Đông Nam Á, ông nhìn nhận thế nào về sự kết hợp giữa hydro xanh, pin lưu trữ và điện gió ngoài khơi trong chiến lược chuyển dịch năng lượng của khu vực? Những bước đi chiến lược nào cần được Việt Nam thực hiện trong thập kỷ tới để khai mở tiềm năng này?
Năng lượng tái tạo vốn dĩ có tính gián đoạn, vì vậy cần giải pháp để ổn định hệ thống. Pin chính là chìa khóa – dù là điện mặt trời hay điện gió ngoài khơi, sẽ có lúc công suất phát không đủ. Pin giúp cân bằng lại. Còn hydro mang đến sự linh hoạt hơn, bổ sung thêm dung lượng lưu trữ. Kết hợp điện gió ngoài khơi, pin và hydro sẽ tạo nên một hệ thống năng lượng ít carbon nhưng bền vững hơn. Đối với Việt Nam, bộ ba này thực sự đáng giá.
Khác với Indonesia hay Malaysia, tiềm năng gió ngoài khơi của Việt Nam mạnh mẽ hơn, gần với Philippines. Việt Nam còn có chính sách hỗ trợ từ Chính phủ và đường bờ biển dài, tạo cơ hội thậm chí xuất khẩu năng lượng tái tạo.
Trong 10 năm tới, việc tham gia lưới điện chung châu Á và cung cấp năng lượng tái tạo ra khu vực (chẳng hạn tới Singapore qua cáp ngầm) sẽ rất quan trọng. Điều này mang lại ổn định kinh tế, tạo việc làm trong lĩnh vực điện gió ngoài khơi, xây dựng hệ sinh thái cho cáp ngầm và các ngành phụ trợ, sau đó mở rộng sang pin và cuối cùng là hydro xanh. Tuy vậy, thách thức cũng không nhỏ, đòi hỏi cam kết từ Chính phủ, khu vực tư nhân và cả khung pháp lý chặt chẽ.

- Tham vọng thôi là chưa đủ. Khung pháp lý, chính sách và chi phí thường là rào cản. Theo ông, những trở ngại lớn nhất của các nước Đông Nam Á trong việc mở rộng hydro xanh là gì, và các bên liên quan có thể hợp tác ra sao để vượt qua?
Vấn đề lớn nhất là chi phí còn quá cao. Lý tưởng là khoảng 2–3 USD/kg, nhưng hiện nay vẫn ở mức 4–6 USD/kg, chưa khả thi về kinh tế. Giảm chi phí điện phân là mấu chốt.
Giống như ngành điện mặt trời trước đây, cải tiến công nghệ, sự tham gia của startup, ứng dụng AI và siêu máy tính trong thiết kế – mô phỏng sẽ đẩy nhanh quá trình giảm giá. Song song, các chương trình chứng nhận và ưu đãi từ Chính phủ cũng rất cần thiết. Đây là bài toán hệ sinh thái, kết hợp giữa công nghệ, chính sách và hợp tác.
Hiện tại, trong khu vực chưa có dự án nào tích hợp đầy đủ điện gió ngoài khơi và hydro vẫn còn khá mới. Nhưng xu hướng chính sách đã hướng về phía đó. Ví dụ, Philippines đã ban hành lộ trình điện gió ngoài khơi và đang xem xét đưa hydro vào kế hoạch dài hạn. Chính sự cam kết chính sách sớm này đã thu hút nhà đầu tư. Việt Nam có thể học từ đó, bắt đầu với lộ trình, khung pháp lý để các nhà đầu tư trong và ngoài khu vực tham gia, phát triển điện gió ngoài khơi, triển khai hệ thống điện phân ngay trên giàn và tích hợp hydro vào hệ thống.
- Chi phí công nghệ, chẳng hạn vốn và vận hành điện phân hay chi phí điện gió ngoài khơi, ảnh hưởng thế nào tới tính khả thi của hydro xanh ở Đông Nam Á? Ngoài chi phí, khung chính sách, đặc biệt là chứng nhận và tiêu chuẩn xuyên biên giới đóng vai trò thế nào trong thị trường hydro xanh ở Đông Nam Á, thưa ông?
Trên thế giới, chi phí điện phân cần giảm mạnh, từ mức 500–900 USD/kW hiện tại xuống chỉ còn một nửa, thậm chí một phần ba. Điện gió ngoài khơi cũng cần giảm 20–30%. Tôi kỳ vọng trong thập kỷ tới, các công nghệ như mô phỏng số (digital twin), AI, tự động hóa và robot sẽ giúp giảm chi phí vận hành, bảo trì.
Tuy nhiên, thách thức chuỗi cung ứng vẫn hiện hữu, hệ sinh thái điện gió ngoài khơi và hydro ở khu vực cần được xây dựng với sự hậu thuẫn của chính phủ và hợp tác quốc tế.
Muốn bán hydro hay điện ra ngoài lãnh thổ, bạn phải có chuẩn mực rõ ràng, dựa trên yêu cầu của bên mua. Các thị trường nhập khẩu chủ chốt sẽ gồm Nhật Bản, Hàn Quốc và châu Âu. Mỗi nơi một khác: châu Âu có CBAM, yêu cầu kê khai phát thải GHG và xuất xứ; Nhật thì linh hoạt hơn nhưng vẫn cần chứng nhận low-carbon. Với Việt Nam và khu vực, cần chủ động hài hòa theo chuẩn mực của nước nhập khẩu. Minh bạch và rõ ràng sẽ khuyến khích doanh nghiệp đầu tư; ngược lại, sự bất định sẽ khiến họ chùn bước.
- Nhìn về 5 - 10 năm tới, ông dự báo thế nào về sự phát triển đồng thời của điện gió ngoài khơi, pin lưu trữ và hydro xanh tại Đông Nam Á?
Tôi khá lạc quan. Sau COVID-19, có một làn sóng mạnh mẽ về hydro, sau đó chững lại do chi phí, nhưng động lực vẫn còn. Bối cảnh địa chính trị khiến nhiều nước phải kéo dài sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch vì an ninh năng lượng, nhưng chính phủ và nhà đầu tư vẫn thúc đẩy năng lượng xanh.
Lưới điện châu Á cho phép chia sẻ điện sạch trong khu vực (ví dụ từ Việt Nam sang Singapore) sẽ thúc đẩy đầu tư và hình thành hệ sinh thái. Riêng Việt Nam, với Quy hoạch điện VIII và các ưu đãi mới, tôi tin rằng 5–10 năm tới sẽ có bước tiến lớn nếu dòng vốn đầu tư tiếp tục chảy vào.
- Trân trọng cảm ơn ông!