Chuyên đề

Chiến lược thích ứng với các rào cản thương mại

Suan Teck Kin, CFA, Giám đốc Khối Nghiên cứu thị trường và Kinh tế toàn cầu, Ngân hàng UOB (Singapore) 27/09/2025 11:02

Doanh nghiệp vẫn cần linh hoạt khơi mở, đa dạng hóa thị trường mới để thích ứng với các rào cản thương mại và vượt lên các biến động, rủi ro.

go xk
Chính sách thuế đối ứng từ phía Mỹ đang gia tăng áp lực lên chuỗi cung ứng gỗ của Việt Nam, vốn là một trong những ngành đóng góp xuất khẩu hàng đầu.

Các nền tảng kinh tế của ASEAN vẫn duy trì sự ổn định và sức bật mạnh mẽ trong biến động. Kim ngạch xuất nhập khu vực tiếp tục tích cực sau thuế đối ứng. Tính đến tháng 7/2025, tỷ trọng hàng hóa nhập khẩu từ ASEAN vào thị trường Mỹ đã tăng từ 10,8% trong năm 2024 lên 12,2%, đưa ASEAN trở thành đối tác thương mại lớn thứ ba của Mỹ, sau EU và Mexico.

Thị trường gần

Trong bối cảnh các doanh nghiệp toàn cầu tiếp tục đa dạng hóa chuỗi cung ứng, ASEAN nổi lên như điểm đến hàng đầu cho dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

Theo Báo cáo Đầu tư Thế giới mới nhất của UNCTAD ngày 19/6, dòng vốn FDI vào ASEAN trong năm 2024 đạt 225 tỷ USD, tăng gần 10% so với cùng kỳ năm trước – mức tăng vượt trội so với mức tăng toàn cầu là 3,7%. Mặc dù vẫn thấp hơn so với mức tăng của Mỹ (19,6%) và EU (81,5%), ASEAN vẫn duy trì vị thế là một trong những điểm đến FDI hàng đầu thế giới, khẳng định vai trò trung tâm trong mạng lưới đầu tư quốc tế.

Những số liệu này tiếp tục khẳng định ASEAN là một điểm sáng trong bức tranh kinh tế toàn cầu. Bên cạnh lợi thế về dân số trẻ và quy mô lớn (700 triệu dân), triển vọng tích cực của ASEAN trong những năm tới được thúc đẩy bởi ba yếu tố chính: (1) sự phối hợp chính sách xuyên biên giới ngày càng tăng; (2) mức độ hội nhập sâu rộng giữa các ngành kinh tế trong nội khối; và (3) môi trường hòa bình cùng với sự ổn định chính trị nội địa tương đối vững chắc.

Ngoài ra, xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng và đa dạng hóa rủi ro trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị sẽ tiếp tục thúc đẩy dòng vốn đầu tư và thương mại đổ vào khu vực.

Ong Suan Teck Kin UOB
Ông Suan Teck Kin, CFA, Giám đốc Khối Nghiên cứu thị trường và Kinh tế toàn cầu, Ngân hàng UOB (Singapore). Ảnh:

Cơ hội đa dạng hóa thương mại toàn cầu của Việt Nam

Việt Nam đặc biệt dễ tổn thương trước các biện pháp hạn chế thương mại do tính chất mở của nền kinh tế: xuất khẩu chiếm tới 90% GDP của Việt Nam – cao thứ hai trong ASEAN, chỉ sau Singapore (174%), đồng thời có mức độ phụ thuộc lớn vào thị trường Mỹ.

Nửa cuối 2025, sự bất ổn về thuế quan từ Mỹ đã giảm bớt với mức thuế 20% cho Việt Nam. Dù thấp hơn mức ban đầu là 46%, các mối lo ngại vẫn tồn tại. Mức thuế 40% đối với hàng hóa chuyển tải vẫn chưa có hướng dẫn cụ thể, và các mức thuế theo ngành - đặc biệt là đối với chất bán dẫn và đồ nội thất - vẫn đang chờ công bố. Đây là những ngành có vai trò trọng yếu: nhóm hàng điện tử (HS 85) chiếm 31% tổng kim ngạch nhập khẩu của Mỹ từ Việt Nam trong năm 2024, tiếp theo là máy móc thiết bị (HS 84; 21%) và đồ nội thất (HS 94; 10%). Việc áp thuế lên các nhóm hàng này có thể ảnh hưởng đến hơn 40% tổng xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường Mỹ.

Từ bức tranh kinh tế Asean và triển vọng của thị trường, chúng ta thấy Việt Nam có cơ hội gia tăng đa dạng hóa thương mại toàn cầu nhằm giảm thiểu rủi ro từ sự phụ thuộc quá mức vào một thị trường cụ thể. Dù chính sách mới của ông Trump có thể tạo ra những rủi ro nhất định đối với hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam, nhưng đây cũng chính là thời điểm để Việt Nam chủ động mở rộng và tìm kiếm thêm cơ hội ở các thị trường khác.

Đồng thời Việt Nam cũng cần đa dạng hóa nguồn nhập khẩu để tránh tình trạng phụ thuộc quá nhiều vào một thị trường cụ thể. Việt Nam cũng cần mở rộng danh mục các mặt hàng xuất khẩu, chẳng hạn da giày, thuỷ sản, các sản phẩm nông nghiệp… thay vì đang phụ thuộc quá nhiều vào nhóm máy tính và linh kiện điện tử, để giảm rủi ro.

Sự dịch chuyển chuỗi cung ứng ở Việt Nam, với vai trò hưởng lợi từ “Trump 1.0” đến nay vẫn đang diễn ra. Với vai trò quan trọng của Việt Nam trong ASEAN, doanh nghiệp hoàn toàn có thể khơi thể thêm cơ hội từ các thị trường gần. Xa hơn, rất nhiều thị trường còn tiềm năng ví dụ Singapore có hàng ngàn doanh nghiệp, nhưng mới chỉ có khoảng 100 doanh nghiệp tiếp cận thị trường châu Phi...

Chiến lược thích ứng

Khi mở rộng sang thị trường nước ngoài, 3 yếu tố hàng đầu mà các doanh nghiệp B2B tại Việt Nam cần đặc biệt lưu ý: Tiến triển về chính sách thuế/quy định thương mại, cơ hội và thách thức tại các thị trường ngoài Việt Nam, và biến động tỷ giá.

Việc mở rộng sang thị trường nước ngoài sẽ mở ra nhiều cơ hội kinh doanh, nhưng cũng đi kèm với nhiều thách thức như sự thiếu hiểu biết về môi trường địa phương,văn hóa, ngôn ngữ, tập quán, quy định/pháp luật,... Để quản lý rủi ro và thách thức này, doanh nghiệp nên hợp tác với các đối tác địa phương đáng tin cậy khi khám phá các thị trường mới, ngay cả những thị trường gần như ASEAN.

Đối với các nhà xuất khẩu, quản lý rủi ro tỷ giá là một phần trong hoạt động kinh doanh. Điều này càng quan trọng hơn khi mở rộng sang các thị trường mới nổi – nơi thường thiếu hụt nguồn cung USD. Khi các thị trường này đối mặt với áp lực mất giá so với đồng USD, việc bán hàng vào đó có thể tiềm ẩn rủi ro thu hồi công nợ.
Do đó, quản lý rủi ro tỷ giá tại các thị trường mới nổi là điều thiết yếu, thậm chí còn quan trọng hơn so với các thị trường phát triển như Mỹ, châu Âu hay Nhật Bản.

Suan Teck Kin, CFA, Giám đốc Khối Nghiên cứu thị trường và Kinh tế toàn cầu, Ngân hàng UOB (Singapore)