Kết nối di sản với du lịch
Kết nối di sản với du lịch không chỉ là hướng đi bền vững mà còn là cách đưa văn hóa sống dậy trong đời sống hiện đại, tạo trải nghiệm sâu sắc và giá trị cho du khách.
Đó là chia sẻ của ông Đỗ Thành Công – Giám đốc Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Di sản Việt (VietDisa) với Diễn đàn Doanh nghiệp xoay quanh nội dung kết nối di sản với phát triển du lịch bền vững.

- Thưa ông, việc kết nối di sản với hoạt động du lịch đóng vai trò như thế nào trong phát triển du lịch bền vững tại Việt Nam hiện nay?
Từ góc nhìn của mình, tôi thấy di sản không phải là những thứ trang trí cho du lịch, mà chính là "linh hồn", là "cái gốc" của du lịch bền vững.
Du lịch mà chỉ có cảnh đẹp, có dịch vụ tốt thì cũng giống như một người đẹp mà vô hồn vậy, người ta đến rồi đi, không có gì đọng lại. Di sản chính là những câu chuyện độc đáo, là chiều sâu văn hóa mà không nơi nào khác có được. Nó khiến du khách không chỉ "nhìn" mà còn "cảm", không chỉ "tiêu dùng" mà còn "thấu hiểu".
Khi chúng ta kết nối được di sản với du lịch, đồng nghĩa chúng tạo ra một vòng tuần hoàn. Du lịch mang lại nguồn lực kinh tế để chính cộng đồng địa phương có thêm động lực, thêm điều kiện để gìn giữ, trùng tu, phát triển di sản của họ. Ngược lại, di sản càng được bảo tồn tốt, càng có nhiều câu chuyện hay để kể thì lại càng thu hút du khách có chiều sâu. Đó mới thực sự là bền vững, là sự phát triển có gốc rễ, chứ không phải kiểu "ăn xổi ở thì", "cưỡi ngựa xem hoa”…

- Ở góc độ doanh nghiệp, ông đánh giá như thế nào về nhu cầu của du khách trong và ngoài nước đối với các sản phẩm du lịch gắn với di sản và đâu là những rào cản lớn nhất khiến di sản vẫn còn "xa lạ" với một bộ phận du khách?
Từ kinh nghiệm nhỏ bé của mình ở VietDisa Space hay trong các tour "Sống lành", tôi nhận thấy một điều rất rõ: Nhu cầu trải nghiệm du lịch di sản là có thật, thậm chí đang âm ỉ và lớn dần lên từng ngày. Đặc biệt là sau đại dịch COVID-19, mọi người có xu hướng tìm về những giá trị sâu sắc, những trải nghiệm chân thật, có tính chất chữa lành, kết nối sâu. Cả khách Việt, nhất là các bạn trẻ, và khách quốc tế đều tò mò muốn biết về câu chuyện đằng sau một chén trà, một nét chữ thư pháp, một tác phẩm gốm, sơn mài, hay một làng nghề thủ công.
Nhưng đúng là di sản vẫn còn nhiều "xa lạ" với một bộ phận du khách. Tôi nghĩ có vài lý do:
Thứ nhất, chúng ta thường trình bày di sản một cách quá trang trọng, quá "bảo tàng". Nó bị đóng khung trong tủ kính, thiếu đi sự sống động, thiếu hơi thở của đời sống đương đại. Người ta đến xem, chụp ảnh rồi đi, chứ không được chạm vào, không được trải nghiệm, được sống trong đó hay được là một phần của câu chuyện.

Thứ hai, chúng ta thiếu những người "kể chuyện di sản" một cách hấp dẫn. Chúng ta có nhiều chuyên gia, nhà nghiên cứu, nhưng lại thiếu những người có thể biến những kiến thức hàn lâm đó thành những trải nghiệm gần gũi, dễ tiếp cận, kích thích hành vi và cảm xúc.
Và cuối cùng, bản thân các sản phẩm du lịch di sản đôi khi còn rời rạc, thiếu sự kết nối để tạo thành một hành trình trải nghiệm xuyên suốt. Đó là những rào cản mà chính những doanh nghiệp non trẻ như chúng tôi cũng đang từng ngày nỗ lực để tìm cách vượt qua.
- Ông có kiến nghị gì nhằm tháo gỡ các khó khăn để doanh nghiệp có thể tham gia sâu hơn vào lĩnh vực du lịch di sản?
Đầu tiên, về cơ chế, chính sách. Tôi mong có một cơ chế "mở" và rõ ràng hơn cho các doanh nghiệp tư nhân, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, khi muốn hợp tác với các đơn vị quản lý di sản, các bảo tàng. Đôi khi cánh cửa để tiếp cận và cùng phát triển còn khá hẹp, thủ tục còn phức tạp.
Thứ hai, rất cần những "cầu nối". Chúng tôi - những người làm doanh nghiệp từ đam mê - rất cần kết nối với các nghệ nhân, các nhà nghiên cứu, những người nắm giữ "báu vật" di sản. Cần có những nền tảng, những chương trình để hai bên có thể gặp gỡ, chia sẻ ý tưởng và tìm thấy tiếng nói chung. Nhiều nghệ nhân rất giỏi nghề nhưng lại không có kỹ năng thương mại hóa sản phẩm, trong khi doanh nghiệp lại loay hoay tìm kiếm những câu chuyện và sản phẩm đích thực.
Cuối cùng, tôi nghĩ cần có thêm những chương trình đào tạo, tập huấn thực chiến. Không chỉ là đào tạo về lịch sử, văn hóa, mà còn là đào tạo về cách xây dựng mô hình kinh doanh dựa trên di sản sao cho bền vững, cách làm marketing cho sản phẩm văn hóa sao cho không bị "thô", bị nhạt hay gượng gạo... Tôi và nhiều người khác vẫn đang phải tự học, tự mày mò từng bước một để thực hiện tốt những điều này.
- Ông chia sẻ về chiến lược của doanh nghiệp để khai thác hiệu quả sản phẩm du lịch gắn với di sản thay vì các loại hình du lịch phổ biến khác?
Chiến lược của VietDisa chúng tôi có lẽ gói gọn trong mấy chữ: "Không chạy theo số đông, mà đi vào chiều sâu". Chúng tôi không cố gắng tạo ra những tour đại trà, mà tập trung xây dựng những "trạm trải nghiệm văn hóa" sâu sắc, nơi khách hàng được sống đời sống di sản.
Thay vì chỉ bán một sản phẩm, chúng tôi tạo ra một hệ sinh thái, một môi sinh. Ví dụ, du khách đến với chúng tôi không chỉ uống trà ở Thư Trà Quán, mà còn được nghe kể chuyện về văn hóa trà Việt, được tự tay học cách pha trà, tinh chế trà (VietDisa TeaLab), được chiêm ngưỡng các tác phẩm thư pháp hay tranh in dập, tranh sơn mài (VietDisa ArtLab) và có thể mua về những sản phẩm thủ công tinh hoa do chính các nghệ nhân làm ra (VietDisa Boutique). Tour "Sống lành" cũng là một phần của hệ sinh thái đó, đưa mọi người về với thiên nhiên, với những làng nghề để thực sự sống trong không gian văn hóa ấy.

Cốt lõi trong chiến lược của chúng tôi là "kể chuyện" và trải nghiệm hành vi. Mỗi sản phẩm, mỗi không gian đều phải gắn với một câu chuyện chân thật, có cảm xúc và du khách được tự tay dự phần vào lao tác. Chúng tôi tin rằng, du khách có thể quên họ đã đi đâu, nhưng họ sẽ nhớ mãi về cảm xúc và câu chuyện mà nơi đó đã mang lại cho họ. Đó là cách chúng tôi tạo ra sự khác biệt.
- Việc cân bằng giữa bảo tồn di sản và khai thác du lịch được công ty thực hiện ra sao và ông kỳ vọng như thế nào vào tương lai của việc kết nối sâu rộng giữa di sản và du lịch ở Việt Nam, thưa ông?
Đây là câu hỏi lớn nhất, và cũng là trăn trở lớn nhất của những người như chúng tôi. Nguyên tắc mà tôi và đội ngũ luôn tâm niệm là "khai thác trong sự tôn trọng và khai thác để bảo tồn".
Để cân bằng, đầu tiên chúng tôi luôn giữ quy mô nhỏ. Các buổi trà đàm, các lớp học thư pháp, trải nghiệm in dập hay các tour "Sống lành" đều giới hạn số lượng người tham gia. Chúng tôi muốn đảm bảo mỗi vị khách đều có được trải nghiệm chất lượng nhất và quan trọng là không gây áp lực, không làm tổn hại đến không gian di sản hay cộng đồng địa phương.
Thứ hai, chúng tôi xem du khách là những người bạn, những người đồng hành. Chúng tôi chia sẻ với họ câu chuyện về sự vất vả của nghệ nhân, về nguy cơ mai một của một nghề thủ công. Khi họ hiểu, họ sẽ không chỉ là người tiêu dùng, mà còn trở thành những "đại sứ" lan tỏa, ủng hộ và chung tay cho việc bảo tồn. Một phần lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cũng được chúng tôi cam kết tái đầu tư, hỗ trợ cho các nghệ nhân, các dự án cộng đồng.
Về tương lai, tôi rất lạc quan và có nhiều kỳ vọng. Tôi tin rằng thế hệ người Việt trẻ ngày nay ngày càng ý thức và tự hào về văn hóa dân tộc.
Trân trọng cảm ơn ông!