FIATA World Congress 2025: Đổi mới và chuyển đổi số định hình logistics xanh
Tại FWC 2025, các chuyên gia hàng đầu trong ngành logistics đã chia sẻ về cách công nghệ, dữ liệu và đổi mới sáng tạo đang tái định hình tương lai của ngành trong bối cảnh mới như thế nào.

Chuỗi cung ứng toàn cầu đang tái định hình
Mở đầu phiên thảo luận với chủ đề “Đổi mới và Chuyển đổi số: Chất xúc tác của Logistics xanh và bền vững”, ông Yap Kwong Weng, Giám đốc Điều hành Vietnam SuperPort (YCH Group), cho rằng thế giới đang chứng kiến làn sóng chuyển đổi số sâu rộng song hành với những biến động mạnh về địa chính trị, thương mại và chi phí chuỗi cung ứng.
Theo ông, các doanh nghiệp đang tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu bằng các chiến lược “reshoring”, “near-shoring” và “friend-shoring”, dịch chuyển sản xuất về gần thị trường tiêu thụ hoặc tới các quốc gia đáng tin cậy. Điều này làm tăng chi phí, nhưng mở ra cơ hội cho Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam.
Ông lấy ví dụ: Apple cam kết đầu tư thêm 1 tỷ USD sản xuất tại Mỹ; Hyundai Motors đã đạt 82% tỷ lệ nội địa hóa linh kiện toàn cầu. Đây là những minh chứng rõ cho xu hướng dịch chuyển chiến lược toàn cầu sang mô hình chuỗi cung ứng linh hoạt và bền vững hơn.

AI và tự động hóa - rút ngắn thời gian, giảm phát thải
Ông Mike Bhaskaran, Giám đốc Vận hành (COO) của DP World, nhấn mạnh vai trò của AI và tự động hóa trong việc tối ưu hoạt động cảng biển – mắt xích trọng yếu trong chuỗi logistics toàn cầu.
“Khách hàng quan tâm nhất là thời gian. AI giúp điều phối nhân lực, xếp container thông minh và giảm đáng kể thời gian chờ", ông cho biết.
DP World áp dụng công nghệ “innovation in boxing” cho phép xếp chồng container 4–5 tầng thay vì 2–3 tầng, tự động tính toán trọng lượng và vị trí để tránh rủi ro, tiết kiệm diện tích bến bãi và giảm thời gian xử lý. “Nhờ đó, xe tải không phải nổ máy chờ hàng giờ, giúp cắt giảm đáng kể khí thải", ông khẳng định.
Theo ông Bhaskaran, AI không chỉ là công cụ tự động hóa mà là trung tâm của chiến lược ra quyết định: phân tích dữ liệu thời gian thực, dự đoán điểm nghẽn và hỗ trợ doanh nghiệp hành động tức thì. Kết hợp cùng deep learning, các hệ thống có thể tối ưu toàn bộ chuỗi — từ bố trí bến bãi, điều phối nhân sự tới vận hành xe tự hành. “Tất cả đều hướng tới ba mục tiêu: tăng hiệu suất, giảm phát thải và nâng cao trải nghiệm khách hàng", ông Bhaskaran chia sẻ.

Dữ liệu – nền tảng của chuỗi logistics linh hoạt
Tiếp nối, ông Guillaume Crozier, Giám đốc Hàng hóa của Dnata, nhấn mạnh một vấn đề đang nổi lên. “Ngành logistics đang đứng giữa khoảng cách thế hệ — những người giàu kinh nghiệm nhưng chưa quen công nghệ, và thế hệ trẻ giỏi kỹ thuật nhưng thiếu nền tảng thực tế. Chúng ta phải kết nối hai thế giới này".
Dnata đang triển khai hệ thống dữ liệu tích hợp toàn cầu, gắn cảm biến ở mọi điểm tiếp xúc để thu thập dữ liệu thời gian thực và xây dựng giao thức trao đổi minh bạch giữa các bên trong chuỗi. Doanh nghiệp cũng đầu tư đội ngũ kỹ sư dữ liệu và kiến trúc sư hệ thống để biến dữ liệu thành năng lực dự đoán và ra quyết định.
Ông Crozier nhấn mạnh triết lý “3P – People, Process, Physical support”: con người, quy trình và hạ tầng phải được đồng bộ. “Công nghệ sẽ vô nghĩa nếu con người không được trang bị năng lực tương ứng".
Theo ông Crozier, tương lai của logistics không nằm ở việc sở hữu công nghệ tiên tiến nhất mà ở khả năng kết nối – giữa dữ liệu và con người, giữa đổi mới và thực tiễn vận hành.
Flexport: Dữ liệu là chìa khóa của tính bền vững
Từ góc nhìn của ông Nerijus Poskus, Phó Chủ tịch của Flexport, dữ liệu chính là “nhiên liệu” của chuỗi cung ứng hiện đại. “Chuỗi cung ứng toàn cầu quá quan trọng để vận hành thiếu ổn định. Cách duy nhất để khắc phục là có dữ liệu đúng, đúng lúc", ông nói.
Flexport phát triển nền tảng dữ liệu xuyên suốt từ nhà sản xuất, cảng biển đến hải quan, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nhanh và chính xác hơn, giảm sai sót, chi phí và phát thải. Trong năm qua, công ty đã ra mắt hơn 20 sản phẩm AI, bao gồm nền tảng AI Platform Intelligence và Insights Builder – cho phép người dùng truy vấn, tạo báo cáo tự động, so sánh chi phí giữa các phương thức vận tải và dự báo thời gian giao hàng.
Ông Poskus chia sẻ: “Ở Mỹ, mỗi năm có khoảng 6 tỷ USD tiền hoàn thuế xuất nhập khẩu chưa được yêu cầu vì thiếu dữ liệu. Dữ liệu không chỉ là công cụ quản lý mà còn mở ra lợi ích tài chính cụ thể cho doanh nghiệp".

Tiêu chuẩn hóa dữ liệu – nền tảng chuyển đổi số hàng hải
Đại diện ngành vận tải biển, Tiến sĩ Chuck Feng Ming Tsai, Chủ tịch Yang Ming Marine Transport Corporation, cho rằng “chuyển đổi số chỉ có ý nghĩa khi bắt đầu từ chuẩn hóa dữ liệu”.
“Không có dữ liệu chuẩn, sẽ không có chuyển đổi số thực chất", ông Chuck Feng Ming Tsai nói.
Theo ông Tsai, mô hình “chuỗi cung ứng tinh gọn – chi phí thấp” đang dần được thay thế bởi “chuỗi cung ứng linh hoạt – đa điểm”. Sự chuyển dịch từ “Made in China” sang “Made in Asia” không chỉ là dịch chuyển sản xuất mà là thay đổi tư duy - từ tối ưu chi phí sang tối ưu khả năng chống chịu.
Ông dẫn ví dụ các dữ liệu thời gian thực giúp dự đoán thời điểm cập cảng chính xác, giảm nhiên liệu tiêu thụ và phát thải. Tuy nhiên, thách thức lớn vẫn nằm ở hạ tầng dữ liệu và nhân lực, đặc biệt là chi phí đầu tư ban đầu và chuẩn hóa giữa các quốc gia.
Yang Ming hiện đang triển khai AI, IoT và vệ tinh để theo dõi tàu theo thời gian thực, mô phỏng vận hành bằng digital twins và mở rộng IoT Smart Containers cho phép giám sát hàng hóa, bảo mật dữ liệu và tối ưu hành trình.
“Một cảng thông minh có thể giúp tàu rút ngắn hàng giờ neo đậu – tiết kiệm nhiên liệu và giảm CO₂. Đó là hành động thiết thực hướng tới vận tải biển xanh", ông nói.
Ông Tsai kết luận ngành hàng hải toàn cầu đang hướng đến mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050. Khoảng 53% tàu đóng mới hiện đã dùng nhiên liệu sạch như LNG, methanol hoặc ammonia. “Không có nhiên liệu nào hoàn hảo, nhưng điều quan trọng là bắt đầu từ hôm nay – cải thiện hiệu suất và thử nghiệm công nghệ mới", ông Tsai.
Cân bằng giữa đổi mới và bền vững
Khép lại phiên thảo luận, ông Glenn Palanacki, Phó Chủ tịch Chiến lược Sản phẩm của Descartes, nhấn mạnh: “Đổi mới không phải tạo ra công nghệ mới, mà là giải quyết vấn đề thực của khách hàng".
Theo ông, Descartes xây dựng mọi sản phẩm trên tinh thần đồng sáng tạo (co-creation) với khách hàng, bảo đảm các giải pháp vừa đáp ứng tiêu chuẩn ESG, vừa tối ưu chi phí.
Ông dẫn chứng có nhiều doanh nghiệp châu Âu yêu cầu đối tác logistics cung cấp báo cáo phát thải CO₂ cho từng chuyến hàng. Descartes phát triển công cụ giúp chọn tuyến vận tải “chậm hơn nhưng sạch hơn”, tự động tính và báo cáo khí thải – biến tuân thủ ESG thành lợi thế cạnh tranh.
“Công nghệ chỉ bền vững khi khả thi về kinh tế. Mỗi sáng kiến – từ AI, IoT đến nền tảng dữ liệu – đều phải mang lại giá trị lâu dài cho cả doanh nghiệp và hành tinh", ông nói.
Từ các góc nhìn khác nhau – hạ tầng, dữ liệu, tự động hóa hay con người – tất cả diễn giả đều đồng thuận rằng chuyển đổi số là con đường duy nhất để logistics trở nên linh hoạt, bền vững và có khả năng chống chịu trước khủng hoảng.
Song, công nghệ không thể tự mình tạo ra thay đổi, mà chính sự kết nối giữa con người, dữ liệu và mục tiêu chung mới giúp thúc đẩy ngành logistics toàn cầu thật sự bước vào kỷ nguyên xanh và bền vững.