FIATA World Congress 2025: Tương lai cho "hành lang kinh tế và logistics" thế hệ mới
Kết nối khu vực bằng hạ tầng số, tài chính thông minh và hợp tác đa phương được xem là những yếu tố sống còn của các hành lang trung chuyển thế hệ mới.

Trong bối cảnh bất ổn thương mại và địa chính trị gia tăng, các chuyên gia cho rằng thế giới đang chứng kiến sự hình thành của các hành lang kinh tế thế hệ mới — không chỉ là những tuyến vận tải, mà là hệ sinh thái liên kết giữa hạ tầng, pháp lý, tài chính và công nghệ số, nơi Việt Nam đang nổi lên như một điểm nút quan trọng của khu vực.
Nội dung được thảo luận trong phiên chuyên đề “Hành lang kinh tế và hành lang vận tải thế hệ mới: Kết nối khu vực cho hội nhập toàn cầu” trong khuôn khổ FIATA World Congress 2025 diễn ra tại Hà Nội từ 6 -10/10/2025.
Tầm nhìn tương lai của các tuyến vận tải
Theo ông Turgut Erkeskin - Chủ tịch FIATA, “hệ sinh thái kinh tế” chính là mục tiêu phát triển của các hành lang kinh tế thế hệ mới.
Theo ông, trong bối cảnh hiện nay, các tuyến vận chuyển không còn là sự nối liền hai điểm vật lý đơn thuần, mà là mạng lưới tương tác giữa các nền kinh tế, tạo ra không gian phát triển mới cho thương mại và đầu tư.
Ông Turgut nhấn mạnh rằng các hành lang này chỉ có thể phát huy hiệu quả nếu được đồng bộ hóa về quy định, công nghệ và mô hình vận tải đa phương thức, thay vì cạnh tranh lẫn nhau.
“Các hành lang không đối đầu, mà bổ trợ cho nhau. Muốn chuỗi cung ứng toàn cầu vận hành trơn tru, chúng ta cần toàn bộ mạng lưới cùng hoạt động,” ông nói.

Từ châu Âu đến châu Á, các mô hình hành lang mới như Middle Corridor (Trung Quốc – Kazakhstan – Azerbaijan – Georgia – Thổ Nhĩ Kỳ – châu Âu) đang trở thành lựa chọn thay thế khả thi cho các tuyến truyền thống vốn bị gián đoạn bởi xung đột và biến động chính trị.
Hạ tầng số – xương sống của hành lang thế hệ mới
Bên cạnh hạ tầng vật lý, chuyển đổi số đang trở thành trụ cột của mô hình hành lang hiện đại.
Bà Zhanar Bagasharova, Giám đốc Phát triển Kinh doanh của Global DTC (một thành viên của PSA Group), giới thiệu nền tảng Digital Trade Corridor — hệ thống thương mại số xuyên Á–Âu tích hợp dữ liệu từ cảng biển, đường sắt, hải quan và logistics trong cùng một nền tảng kỹ thuật số. Hệ thống này giúp rút ngắn thời gian khai báo hàng quá cảnh từ 8 giờ xuống còn 30 phút, đồng thời cho phép theo dõi hàng hóa theo thời gian thực tại 12 quốc gia.
“Chuyển đổi số không chỉ mang lại hiệu quả, mà còn tạo dựng niềm tin thông qua minh bạch và độ tin cậy,” bà nói.
Các chuyên gia thống nhất rằng AI, blockchain và dữ liệu liên thông sẽ là nền tảng giúp logistics trở nên minh bạch, hiệu quả và ít rủi ro hơn — đặc biệt trong giai đoạn thương mại toàn cầu phụ thuộc mạnh vào độ chính xác và tốc độ dữ liệu.

Hài hòa pháp lý – nền tảng của kết nối khu vực
Tuy nhiên, ông Fedor Kormilitsyn, đại diện Ủy ban Kinh tế – Xã hội châu Á – Thái Bình Dương (ESCAP) của Liên Hợp Quốc, nhấn mạnh thách thức lớn nhất hiện nay là sự chênh lệch về luật pháp, tiêu chuẩn kỹ thuật và mức độ số hóa giữa các quốc gia.
“Chúng ta không chỉ cần hành lang nhanh hơn, mà còn cần hành lang xanh hơn và thông minh hơn,” vị đại diện cho biết.
Ông Fedor cho biết, ESCAP đang thúc đẩy mô hình hành lang xanh và hành lang số, hướng tới khung pháp lý thống nhất để giảm chi phí giao dịch và rút ngắn thời gian thông quan.
Với kinh nghiệm châu Âu, ông Francesco Parisi, Chủ tịch Tập đoàn Francesco Parisi chia sẻ kinh nghiệm 30 năm triển khai mạng lưới TEN-T (Trans-European Transport Network) của Hiệp hội Giao nhận châu Âu (CLECAT). Tại đây, ông nhấn mạnh bài học rằng “hạ tầng mềm” — luật lệ, quy trình và công nghệ — phải đi trước “hạ tầng cứng” như đường sắt hay cảng biển.
“Đôi khi hai tuyến nhỏ song song còn hiệu quả hơn một tuyến lớn duy nhất, vì tính dự phòng giúp hệ thống linh hoạt hơn trước khủng hoảng,” ông nói.
Tài chính và đầu tư thông minh – động lực phát triển hành lang
Theo Tiến sĩ Nguyễn Bá Hùng của Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB), xây dựng hạ tầng là điều kiện cần, nhưng chính sách tài chính và thương mại mới là điều kiện đủ để hành lang thực sự trở thành động lực kinh tế.
Ông cho rằng cần đồng thời thúc đẩy hợp tác công – tư (PPP) để huy động vốn cho hạ tầng, xây dựng các khu thương mại tự do nhằm thu hút đầu tư và mở rộng hoạt động logistics, cũng như phát triển tài chính chuỗi cung ứng (supply chain finance) để giúp doanh nghiệp nhỏ tiếp cận vốn thông qua sự bảo lãnh của các đối tác lớn.
“Một hành lang không thể vận hành chỉ bằng bê tông và thép. Nó cần chính sách khuyến khích để dòng vốn và hàng hóa cùng lưu thông,” ông nhấn mạnh.

Việt Nam – tâm điểm mới của mạng lưới khu vực
Ở Đông Nam Á, Việt Nam được đánh giá là một trong những địa điểm tiềm năng quan trọng của các tuyến trung chuyển mới, với tốc độ cải cách và chuyển đổi số ấn tượng. Điển hình, thành phố Đà Nẵng đang định hình vai trò là “điểm trung chuyển chiến lược” của Việt Nam trong Hành lang Kinh tế Đông – Tây (EWEC).
Ông Trần Chí Cường, Phó Chủ tịch UBND thành phố Đà Nẵng, cho biết sau khi sáp nhập với Quảng Nam vào tháng 7/2025, không gian phát triển của thành phố mở rộng lên gần 12.000 km², dân số hơn 3 triệu người — tạo nền tảng để Đà Nẵng trở thành trung tâm logistics, công nghiệp công nghệ cao và tài chính quốc tế của miền Trung.
Thành phố hiện có hai cảng biển quốc tế, hai sân bay, cùng hệ thống đường sắt và cao tốc liên vùng kết nối Lào, Thái Lan và Myanmar. Cảng Liên Chiểu – dự kiến đón tàu 100.000 DWT – và Khu thương mại tự do 19.000 ha đang được đẩy nhanh tiến độ, gắn với kế hoạch phát triển Trung tâm Tài chính Quốc tế Đà Nẵng và Khu công nghệ cao “Silicon Valley miền Trung”.
“Đà Nẵng sẵn sàng trở thành điểm trung chuyển chiến lược trên bản đồ logistics khu vực và là đối tác tin cậy của các nhà đầu tư toàn cầu,” ông Cường khẳng định.
Tuy nhiên, Việt Nam vẫn cần thời gian để khai thác hết tiềm năng và giải quyết những vướng mắc còn tồn tại. Một doanh nghiệp quốc tế đã nêu câu hỏi về tốc độ thông quan chậm, khiến hàng hóa mất tới hai tuần để đi qua các cảng quốc tế.
Đáp lại, đại diện ADB cho rằng Việt Nam đang triển khai chương trình cải cách logistics quy mô lớn, song cần thêm thời gian và dữ liệu thực chứng để điều chỉnh chính sách. Ông khuyến nghị Hiệp hội Logistics Việt Nam (VLA) nên chia sẻ thông tin định lượng về chi phí và thời gian vận chuyển nhằm giúp hoạch định đầu tư chính xác hơn.
“Chúng ta không chỉ cần đầu tư nhiều hơn, mà cần đầu tư thông minh hơn — dựa trên dữ liệu và phản hồi từ doanh nghiệp,” ông nói.
Kết luận cuối phiên thảo luận, các chuyên gia nhất trí rằng tương lai của các hành lang kinh tế thế hệ mới nằm ở sự giao thoa giữa bốn trụ cột: hạ tầng vật lý – khung pháp lý – tài chính thông minh – và công nghệ số.
Khi các yếu tố này được đồng bộ hóa, mạng lưới thương mại toàn cầu có thể tiến gần hơn tới mục tiêu “kết nối sâu hơn, xanh hơn và số hóa hơn”, đưa Việt Nam và khu vực vào trung tâm của một trật tự logistics mới — năng động, bền vững và toàn cầu hóa theo cách có trách nhiệm hơn.