Bỏ thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư: Cần thực hiện minh bạch
Đề xuất của Bộ Tài chính về bãi bỏ thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư nhận được sự ủng hộ rộng rãi, kỳ vọng tạo cú hích mạnh mẽ cho khu vực tư nhân…
Bộ Tài chính đang lấy ý kiến cho dự thảo Luật Đầu tư (thay thế) với đề xuất đáng chú ý: bãi bỏ hoặc thu hẹp thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư đối với nhiều nhóm dự án. Đây được xem là một bước tiến lớn nhằm giảm cơ chế “xin–cho”, rút ngắn quy trình hành chính, đồng thời khuyến khích khu vực kinh tế tư nhân, động lực ngày càng quan trọng của nền kinh tế.

Theo dự thảo, những dự án đã nằm trong quy hoạch, trúng đấu giá, đấu thầu hoặc thuộc cụm công nghiệp có hạ tầng sẵn sẽ được miễn thủ tục xin chủ trương đầu tư. Nhiều chuyên gia nhận định, đây là hướng đi đúng vì các dự án này vốn đã trải qua quá trình sàng lọc qua quy hoạch và thị trường, việc yêu cầu thêm một tầng phê duyệt là không cần thiết. Khi bớt được một “cửa”, doanh nghiệp có thể tiết kiệm trung bình 2 - 5 năm khâu chuẩn bị, đó là một con số không nhỏ trong bối cảnh chi phí cơ hội ngày càng lớn.
Trao đổi với báo chí, ông Lê Hoàng Châu, Chủ tịch Hiệp hội Bất động sản TPHCM đánh giá việc bỏ thủ tục này “sẽ tạo cú hích mạnh cho môi trường đầu tư kinh doanh, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản và hạ tầng”. Ông Châu cho rằng thủ tục “chấp thuận chủ trương” vốn là tầng phê duyệt trung gian, gây trùng lặp với các quy định của Luật Đất đai, Luật Xây dựng và Luật Nhà ở. Khi doanh nghiệp đã được giao đất, đã đấu giá và có quy hoạch được phê duyệt, việc phải quay lại xin thêm một “chủ trương” khác là biểu hiện của tư duy hành chính cũ kỹ, làm chậm dòng chảy đầu tư.
Cùng quan điểm, ông Đậu Anh Tuấn, Phó Tổng Thư ký kiêm Trưởng Ban Pháp chế VCCI cho rằng, nhiều loại dự án phải trình Thủ tướng hoặc UBND cấp tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư, nhưng quy định này không còn phù hợp trong bối cảnh hiện nay.
“Cần giảm bớt các khâu trung gian không cần thiết để tiết kiệm thời gian, chi phí cho doanh nghiệp”, ông Tuấn nói, đồng thời nhấn mạnh, việc thu hẹp thủ tục là thay đổi có tính hệ thống, giúp Việt Nam tiệm cận mô hình quản lý rủi ro của các nền kinh tế tiên tiến, giám sát bằng dữ liệu thay vì giấy phép.
Nếu thực thi nghiêm túc, cải cách này sẽ mở đường cho nhiều dự án tư nhân quy mô vừa và nhỏ, vốn bị “nghẽn” do thủ tục kéo dài. Từ bất động sản, công nghiệp phụ trợ đến năng lượng tái tạo, việc giảm bớt một tầng xét duyệt không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn gửi thông điệp mạnh mẽ về một Chính phủ kiến tạo, không xin - cho, không “đẻ” thêm thủ tục.
Tuy nhiên, nhiều ý kiến chuyên gia pháp lý cũng cho rằng, bỏ tiền kiểm không đồng nghĩa buông lỏng quản lý. Nếu không đi kèm cơ chế hậu kiểm rõ ràng và trách nhiệm, chính sách có thể tạo ra khoảng trống pháp lý, khiến dự án yếu kém hoặc lợi dụng kẽ hở tràn vào.

Trao đổi với Diễn đàn Doanh nghiệp, Luật sư Lê Thị Nhung - Giám đốc Công ty Luật L&A Legal Experts nhận định, đây là cải cách táo bạo nhưng cần thực hiện trong khuôn khổ minh bạch và kỷ luật nghiêm.
“Cơ chế hậu kiểm chỉ thực sự hiệu quả khi có cơ sở dữ liệu quốc gia liên thông giữa đất đai, xây dựng, môi trường, thuế và đầu tư. Khi đó, mọi sai phạm đều có thể truy xuất tự động, thay vì phụ thuộc vào kiểm tra thủ công”, luật sư Nhung nói.
Theo bà Nhung, bỏ thủ tục chủ trương đầu tư là chuyển từ “xin – cho” sang “cam kết và chịu trách nhiệm”. Nhà đầu tư được trao quyền quyết định nhanh hơn, nhưng cũng phải chịu trách nhiệm lớn hơn. “Nếu vi phạm tiến độ, gian dối hồ sơ hay để dự án treo, hậu quả sẽ không chỉ là xử phạt hành chính, mà có thể bị thu hồi đất, chấm dứt dự án và cấm tham gia đầu tư trong giai đoạn tiếp theo”, luật sư Nhung nhấn mạnh.
Điều quan trọng, theo bà, là xác định tiêu chí hậu kiểm rõ ràng, tránh đẻ thêm thủ tục sau cấp phép. Cải cách chỉ thực sự có ý nghĩa khi doanh nghiệp được giảm thực chất gánh nặng giấy tờ, còn cơ quan quản lý vẫn đảm bảo kiểm soát được rủi ro.
Thực tiễn cho thấy, cải cách đầu tư chỉ bền vững khi song hành cùng chuyển đổi số trong quản lý. Nếu dữ liệu doanh nghiệp, đất đai, xây dựng, môi trường và tài chính được liên thông, thì mọi “nút thắt” sẽ tự động được phát hiện, thay vì chờ phát sinh vi phạm mới xử lý. Khi cơ quan quản lý được “giải phóng” khỏi khâu phê duyệt hình thức, họ có thể tập trung vào nhiệm vụ cốt lõi hơn, đó là giám sát hiệu quả đầu tư và bảo vệ lợi ích công.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu chững lại, Việt Nam càng cần môi trường đầu tư thông thoáng để khơi thông nguồn lực tư nhân. Việc Bộ Tài chính mạnh dạn đề xuất bỏ thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư là tín hiệu tích cực, thể hiện tinh thần cải cách hành chính gắn với kỷ cương pháp lý.