Thịt trâu Ấn Độ “biến hình” thành bò Wagyu: Lỗ hổng từ đâu?
Giá nhập chỉ hơn 70.000 đồng/kg, nhưng qua vài công đoạn “phù phép”, thịt trâu Ấn Độ đã hóa thành bò Wagyu cao cấp, mang lại lợi nhuận gấp 7 lần…
Thịt trâu Ấn Độ vẫn đang ồ ạt vào Việt Nam. Theo số liệu công bố, 6 tháng đầu năm 2025, lượng nhập khẩu đã vượt 103.000 tấn, trị giá gần 287 triệu USD, tăng hơn 14% so với cùng kỳ năm trước. Trong khi đó, trên thị trường, sản phẩm gắn mác “bò Wagyu”, vốn là dòng thịt cao cấp lại xuất hiện dày đặc từ siêu thị đến cửa hàng trực tuyến. Câu hỏi đặt ra: thịt giá rẻ đã đi đâu và bằng cách nào lại biến thành “đặc sản thượng hạng”?

Câu trả lời phần nào hé lộ qua vụ việc tại Công ty cổ phần Thực phẩm Hida (tại thôn Dền, Hoài Đức, Hà Nội). Lực lượng chức năng đã thu giữ 65 tấn thịt cùng 17 tấn bột phụ gia màu trắng. Kết quả giám định cho thấy 24/29 mẫu thịt được dán nhãn “bò Wagyu” thực chất là thịt trâu Ấn Độ.
Ngay trong kho, cơ quan kiểm tra phát hiện hệ thống máy tiêm nhiều đầu kim dùng để bơm dung dịch phụ gia vào miếng thịt đông lạnh, tạo vân mỡ trắng như thịt bò cao cấp. Sau khi qua công đoạn “tái chế” này, sản phẩm được đóng gói, dán nhãn tiếng Nhật và phân phối ra thị trường.
Giá nhập khẩu chỉ khoảng 70.000 đồng/kg, nhưng sau “phù phép”, giá bán tăng lên 500.000 - 800.000 đồng/kg, một mức chênh lệch khổng lồ. Cơ quan chức năng đang giám định độc tính phụ gia và mở rộng điều tra chuỗi tiêu thụ liên quan. Vụ việc phơi bày một lỗ hổng đáng lo trong khâu giám sát sau thông quan, đặc biệt là hoạt động tại các kho lạnh trung gian, nơi phần lớn thịt nhập khẩu đi qua trước khi ra thị trường.
Theo giới chuyên môn, thịt trâu Ấn Độ được nhập chính ngạch và có kiểm dịch đầy đủ. Tuy nhiên, khi vào hệ thống kho lạnh tư nhân và đầu mối phân phối nhỏ lẻ, các hoạt động tái bao gói, dán nhãn và “gia công thêm” gần như không được kiểm soát thường xuyên.
Biện pháp kiểm nghiệm ADN ngẫu nhiên, vốn có thể xác định chính xác loài thịt cũng chưa được thực hiện rộng rãi. Khi truy xuất nguồn gốc chưa chặt chẽ, chỉ cần một con tem và một gói phụ gia, thịt trâu có thể “hóa thân” thành bò Wagyu mà không ai hay biết.
Trao đổi với Diễn đàn Doanh nghiệp, Luật sư Tạ Anh Tuấn - Giám đốc Công ty Luật TNHH Tạ Anh Tuấn nhận định điều đáng lo ngại không chỉ nằm ở mánh khóe gian dối, mà ở khoảng trống giám sát từ khâu nhập khẩu đến khâu bán lẻ.
“Khi một sản phẩm có thể đổi tên gọi và đội giá nhiều lần mà không bị phát hiện, đó là dấu hiệu cho thấy hệ thống truy xuất đang có lỗ hổng. Cần xác định rõ trách nhiệm từng mắt xích, từ kho lạnh, đại lý phân phối đến điểm bán lẻ”, Luật sư Tuấn nói.

Theo ông Tuấn, ngoài xử lý vi phạm, cơ quan quản lý cần siết lại kỷ luật minh bạch trong toàn chuỗi cung ứng thực phẩm. Việc tăng cường kiểm tra đột xuất tại các kho lạnh và cơ sở tái bao gói phải trở thành biện pháp thường x,uyên, đặc biệt vào các mùa cao điểm nhập hàng. Đồng thời, cần triển khai truy xuất điện tử kết hợp kiểm nghiệm ADN ngẫu nhiên với các sản phẩm thịt nhập khẩu, bảo đảm hàng hóa lưu thông đúng tên, đúng bản chất.
Bên cạnh đó, Luật su Tuấn cũng kiến nghị công khai danh sách các cơ sở vi phạm và mức xử lý trên cổng thông tin điện tử của các bộ, ngành để tăng tính răn đe và giúp hệ thống bán lẻ chủ động thanh lọc đối tác. “Nếu không xử lý quyết liệt và minh bạch, người tiêu dùng là người trả giá trước tiên, bằng sức khỏe và niềm tin của mình”, vị luật sư nhấn mạnh.
Từ góc độ thị trường, vụ việc ở Hoài Đức không phải cá biệt. Trước đó, nhiều cơ sở kinh doanh thực phẩm nhập khẩu đã bị phát hiện thay nhãn, dán mác ngoại cho hàng giá rẻ. Hệ quả vượt xa phạm vi một doanh nghiệp, môi trường cạnh tranh bị bóp méo, các doanh nghiệp chân chính chịu thiệt, còn người tiêu dùng đứng trước rủi ro mất an toàn thực phẩm.
Với quy mô thị trường thịt nhập khẩu hàng chục nghìn tấn mỗi năm, chỉ cần buông lỏng một khâu, hàng kém chất lượng đã có thể “lọt” vào kênh phân phối chính quy.
Từ câu chuyện này, các chuyên gia cho rằng cần thiết lập một cơ chế giám sát toàn diện “từ kho đến bàn ăn”. Mỗi lô hàng phải có mã truy xuất điện tử bắt buộc, hóa đơn ghi rõ loài thịt, đơn vị sơ chế và lộ trình vận chuyển.
Cơ quan chức năng cũng cần lấy mẫu định kỳ tại chợ đầu mối, siêu thị và kho lạnh, công bố kết quả công khai để tăng tính minh bạch. Quan trọng hơn, phải ràng buộc trách nhiệm với chuỗi bán lẻ, nơi trực tiếp đưa sản phẩm đến người tiêu dùng, buộc họ kiểm tra nhà cung cấp, lưu mẫu và truy xuất lại nguồn gốc khi cần.
Gian lận nguồn gốc thực phẩm không chỉ xâm hại quyền lợi người tiêu dùng mà còn làm tổn thương niềm tin vào thị trường. Khi quản lý lỏng lẻo, mọi chuẩn mực đạo đức kinh doanh đều có thể bị bẻ cong. Chỉ khi hệ thống truy xuất vận hành đồng bộ, từng miếng thịt trên bàn ăn mới thực sự an toàn và niềm tin người tiêu dùng mới không bị đánh đổi bằng lợi nhuận.