Phân tích - Bình luận

Biến ý tưởng thành tăng trưởng

Đặng Trường thực hiện 08/11/2025 11:00

Australia đã biến đổi mới sáng tạo thành động lực kinh tế bằng cách kết nối chính sách, tài chính và thị trường một cách thống nhất.

Ông Andrew Goledzinowski copy
Ông Andrew Goledzinowski, cựu Đại sứ Australia tại Việt Nam

Trao đổi với Diễn đàn Doanh nghiệp, ông Andrew Goledzinowski, cựu Đại sứ Australia tại Việt Nam cho rằng, Việt Nam hoàn toàn có thể rút ngắn quá trình này nếu biết tận dụng “nguyên liệu thô” sẵn có.

- Australia là một trong những trung tâm đổi mới sáng tạo hàng đầu ở khu vực. Theo ông, đâu là những chính sách và hành động giúp chính phủ Australia biến đổi mới sáng tạo thành động lực tăng trưởng một cách thực chất?

Australia đã làm điều đó bằng cách điều chỉnh chính sách, nguồn lực tài chính và thị trường sao cho mỗi yếu tố trong khung chính sách đều hỗ trợ lẫn nhau. Điều đó bao gồm việc duy trì nguồn tài trợ ổn định theo suốt vòng đời của một ý tưởng, từ phòng thí nghiệm đến thử nghiệm thương mại và sản xuất ban đầu, chứ không chỉ là các khoản tài trợ nghiên cứu đơn lẻ.

Đồng thời, hệ thống cũng thay đổi cơ chế khuyến khích trong các trường đại học và cơ quan nghiên cứu công lập để đo lường thành công bằng số lượng giấy phép chuyển giao, công ty spin-off và quan hệ đối tác với doanh nghiệp, thay vì chỉ dựa vào số lượng bài báo khoa học.

Quan trọng hơn, Chính phủ sẽ đóng vai trò “khách hàng đầu tiên” thông qua các chương trình mua sắm và giải thưởng, giúp tạo ra những người mua đáng tin cậy, qua đó hỗ trợ các công ty khởi nghiệp thu hút vốn tư nhân. Điều này đặc biệt quan trọng trong một số lĩnh vực như công nghiệp quốc phòng.

Các cơ quan quản lý cũng được trang bị những công cụ thực tế hơn, chẳng hạn sandbox cho fintech, AI và healthtech, cùng quy trình cấp phép nhanh hơn để các doanh nghiệp có thể thử nghiệm và chứng minh ý tưởng mà không bị “đè bẹp” bởi gánh nặng tuân thủ.
Cuối cùng, chúng tôi rất coi trọng hệ thống đầu tư vào con người: các chương trình đào tạo nghề, sau đại học và các khóa ngắn hạn dành cho lãnh đạo, kết nối kỹ năng kỹ thuật với năng lực quản lý và thương mại mà các nhà sáng lập cần. Đây là cách biến những ý tưởng tốt thành doanh nghiệp khả thi.

aus2.jpeg
Cơ quan Thương mại và Đầu tư Chính phủ Australia tại Việt Nam (Austrade) và BK Holdings (Đại học Bách khoa Hà Nội) tổ chức tọa đàm “Chuyển đổi số trong giáo dục đại học, cao đẳng Việt Nam - Australia”

- Ông đánh giá như thế nào về tính kết nối đại học - doanh nghiệp - các quỹ đầu tư tại Việt Nam? Làm sao để đẩy nhanh quá trình chuyển đổi từ nghiên cứu sang sản phẩm, dịch vụ có năng lực cạnh tranh toàn cầu?

Việt Nam có nhiều “nguyên liệu thô” cần thiết, bao gồm lực lượng sinh viên tốt nghiệp STEM ngày càng tăng và tinh thần khởi nghiệp mạnh mẽ hơn nhiều so với Australia. Tuy nhiên, cơ chế khuyến khích trong các trường đại học vẫn thường ưu tiên đầu ra học thuật hơn là kết quả thương mại; các văn phòng chuyển giao công nghệ (TTO) hoạt động chưa đồng đều; và nguồn tài chính giai đoạn đầu cho chứng minh khái niệm hay mở rộng quy mô ban đầu còn hạn chế hoặc phân tán. Nhiều dự án thất bại vì thiếu “khách hàng đầu tiên” đáng tin cậy, trong khi nhà đầu tư tư nhân còn e ngại rủi ro, đặc biệt với lĩnh vực công nghệ chuyên sâu đòi hỏi vốn kiên nhẫn.
Để tăng tốc chuỗi giá trị này, Việt Nam nên chuyên nghiệp hóa các TTO trong trường đại học và khuyến khích kết quả thương mại có thể đo lường được, thay vì chỉ dựa trên bài báo khoa học.

Bên cạnh đó, cần thiết lập các chương trình “khách hàng đầu tiên” ổn định thông qua mua sắm công hoặc dự án hợp tác công tư, giúp start-up chứng minh nhu cầu thực tế và xây dựng uy tín thị trường.
Việt Nam cũng nên mở rộng các quỹ tài chính hỗn hợp, kết hợp vốn mồi công với vốn tư nhân nhằm hấp thụ rủi ro giai đoạn đầu và tạo tín hiệu chất lượng cho nhà đầu tư khác.

Những bước đi này sẽ rút ngắn vòng phản hồi giữa doanh nghiệp và trường đại học, giúp định hướng nghiên cứu bám sát nhu cầu thương mại và khả năng hiện thực hóa. Tôi tin rằng Trung tâm Đổi mới sáng tạo Quốc gia (NIC) đang đóng vai trò trong từng lĩnh vực nói trên. Việt Nam có cơ hội học hỏi từ các quốc gia khác, trong đó có Australia, và rút ngắn quá trình mà nơi khác mất hàng thập kỷ chỉ trong vài năm.

- Nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố quyết định. Theo ông, cần có mô hình nào để Việt Nam và Australia cùng hợp tác, trao đổi và giữ chân nhân tài đổi mới sáng tạo, đặc biệt trong các lĩnh vực như AI, fintech và công nghệ xanh?

Australia và Việt Nam hiện đã có hơn 100 mối quan hệ đối tác giữa các trường đại học. Nhiều chương trình tập trung vào đào tạo, nhưng ngày càng có nhiều hợp tác trong nghiên cứu. Trong tương lai, chắc chắn Australia và Việt Nam có thể làm nhiều hơn nữa trong phát triển nhân tài. Dưới đây là ba ý tưởng tôi cho là phù hơp:
Thứ nhất, tập trung mạnh hơn vào đào tạo lãnh đạo, bao gồm các mô-đun thạc sĩ ngắn hạn, được đồng triển khai giữa đại học và doanh nghiệp, tập trung vào kỹ năng thực tiễn và chiến lược thương mại.

Thứ hai, các chương trình trao đổi cho phép kỹ sư và nhà nghiên cứu Việt Nam ở giai đoạn giữa sự nghiệp được làm việc tại các tập đoàn, công ty tăng trưởng nhanh hoặc phòng thí nghiệm ở Australia để tích lũy kinh nghiệm thương mại. Đồng thời, các chuyên gia Australia đến Việt Nam theo hình thức tương tự để thúc đẩy hợp tác công nghệ hai chiều. Hiện nay, tôi đang làm việc với CMC Global ở Việt Nam, cho thấy rõ giá trị tiềm năng của các mô hình trao đổi như vậy.

Thứ ba, nếu vấn đề là giữ chân nhân tài, và thực tế tỷ lệ giữ nhân sự của ngành công nghệ Việt Nam tốt hơn so với các nước Nam Á, thì có thể áp dụng một số cơ chế khuyến khích để họ tiếp tục làm việc trong các công ty trong nước: đồng tài trợ cho nhóm sáng lập, cấp cổ phần gắn với hiệu quả công việc, và xây dựng lộ trình rõ ràng từ nghiên cứu đến sản xuất trong nước để nhân tài có thể theo đuổi dự án trọn vẹn tại đất nước của mình.

- Trân trọng cảm ơn ông!

Đặng Trường thực hiện