Thích ứng khí hậu trở thành trọng tâm tại COP30
Tài chính khí hậu và các khoản đóng góp do quốc gia xác định sẽ được thảo luận tại COP30.

Giới quan sát cho rằng có thể có nhiều thay đổi tại Hội nghị biến đổi khí hậu của Liên hợp quốc (COP30) ở Belem, Brazil, khi chủ đề thích ứng khí hậu sẽ trở thành trọng tâm của các cuộc thảo luận năm nay.
Dự kiến các chủ đề lớn khác được kỳ vọng sẽ được đưa ra tại COP30 bao gồm cách thức huy động nguồn tài chính khí hậu ở mức cao hơn từ nhiều kênh khác nhau, và việc các quốc gia nộp mục tiêu khí hậu năm 2035, còn được gọi là Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDCs).
Từ ngày 10 - 21/11, các bên tham gia Công ước khung của Liên hợp quốc về Biến đổi khí hậu (UNFCCC) sẽ nhóm họp để thống nhất các chỉ số đo lường và theo dõi tiến trình đạt được Mục tiêu Toàn cầu về Thích ứng (GGA).
GGA, được thiết lập trong khuôn khổ Hiệp định Paris, mang lại tầm nhìn chung cho cộng đồng quốc tế về hành động thích ứng với biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, khác với lĩnh vực giảm thiểu khí thải, nơi các quốc gia cùng hướng đến mục tiêu hạn chế mức tăng nhiệt độ toàn cầu ở ngưỡng 1,5 độ C, thì thích ứng khí hậu lại chưa có định hướng rõ ràng.
Các chuyên gia cho biết, việc thiết lập danh sách các chỉ số cụ thể để theo dõi kết quả thích ứng tại COP năm nay là điều rất quan trọng. Bởi vì, điều này sẽ cho phép các quốc gia bắt đầu báo cáo về những nỗ lực của mình; đồng thời giúp xây dựng các thước đo chung để hiểu rõ hơn mức độ hiệu quả của các biện pháp hiện tại, xác định khoảng trống còn tồn tại và nguồn lực cần thiết để tăng tốc hành động.
Phó giáo sư Danielle Falzon của Đại học Rutgers nhận định: “Nếu những chỉ số này được bắt đầu theo dõi sau khi đàm phán kết thúc, có thể sẽ thấy rõ tình trạng thiếu hụt dòng vốn đầu tư vào các quốc gia Đông Nam Á và điều đó có thể thúc đẩy các nhà cung cấp vốn điều chỉnh dòng tiền vào khu vực này.”
Ông cũng nói thêm rằng, việc đạt được một bộ khung chỉ số là đặc biệt quan trọng đối với Đông Nam Á, bởi khu vực này là một trong những nơi dễ bị tổn thương nhất bởi rủi ro khí hậu.
Đồng quan điểm, ông Nithi Nesadurai, Giám đốc kiêm điều phối viên khu vực của Mạng lưới Hành động vì Khí hậu Đông Nam Á (CANSEA), cho biết việc đạt được sự đồng thuận tại COP30 có thể thúc đẩy ASEAN tăng cường các hoạt động thích ứng.
Ông nhấn mạnh rằng nếu không có một thỏa thuận về các chỉ số thích ứng, thế giới sẽ đánh mất cơ hội tạo ra một khuôn khổ thể chế toàn cầu để lồng ghép và giải quyết vấn đề thích ứng, bao gồm cả việc cung cấp nguồn tài chính cần thiết cho các hoạt động này.
Nhiều chỉ số được đề xuất tập trung vào việc theo dõi dòng vốn công và tư, cũng như phân bổ ngân sách quốc gia cho các chương trình thích ứng. Nếu việc theo dõi này được thực hiện sau các cuộc đàm phán, nó có thể giúp làm rõ hơn những khu vực đang bị thiếu hụt nguồn vốn, từ đó thúc đẩy các nhà đầu tư tư nhân hướng dòng tiền vào các quốc gia Đông Nam Á, nơi thường bị xem là thị trường có ít cơ hội tạo ra lợi nhuận so với các dự án giảm thiểu, như trang trại năng lượng mặt trời.
Trao đổi với The Business Times, đại diện công ty tư vấn bền vững ERM cho biết các chỉ số rõ ràng sẽ giúp các quốc gia ASEAN thu hút được nguồn vốn dựa trên bằng chứng cho các dự án cơ sở hạ tầng chống chịu khí hậu, tạo nên một môi trường đầu tư hấp dẫn hơn cho các thị trường mới nổi trong khu vực.
“Nếu đạt được thỏa thuận về các chỉ số thích ứng, điều này có thể dẫn đến việc tăng dòng vốn từ khu vực tư nhân và các nhà đầu tư. Nó giúp giảm sự không chắc chắn trong kết quả thích ứng, khiến việc đánh giá rủi ro và lợi nhuận trở nên dễ dàng hơn,” người đại diện nói thêm.

Các chỉ số này cũng sẽ thể hiện cam kết chính trị và tạo ra một khung minh bạch hơn để theo dõi tiến trình, qua đó xây dựng lòng tin và sự tự tin.
Tuy nhiên, việc hoàn thiện bộ khung này sẽ không dễ dàng, vì mỗi quốc gia có những rủi ro, tác động và hoàn cảnh khác nhau. Theo bà Theresa Wong, Trưởng bộ phận khoa học của Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi khí hậu (IPCC), các nước sẽ có quan điểm khác nhau về việc liệu 100 chỉ số được đề xuất hiện nay có thực sự phù hợp với mục tiêu thích ứng hay không, và liệu danh sách này nên được thông qua toàn bộ, chia nhỏ từng phần, hay triển khai theo giai đoạn.
Trong số 100 chỉ số, những chỉ số gây tranh cãi nhất liên quan đến tài chính, xây dựng năng lực và chuyển giao công nghệ, các chủ đề đã gây bất đồng giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển trong suốt nhiều năm qua.
Dù vậy, các chuyên gia kỳ vọng rằng các chỉ số được phát triển trong khuôn khổ GGA sẽ không hoàn hảo, và chỉ phản ánh một phần về tiến độ thích ứng, nhưng vẫn là bước khởi đầu cần thiết cho việc theo dõi thích ứng toàn cầu.
Các chuyên gia nhận định, khung chỉ số cuối cùng cần cân bằng giữa tham vọng, tính khả thi và sự phù hợp. Việc sử dụng các chỉ số đã có sẵn, chẳng hạn như trong Các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên hợp quốc, có thể giúp giảm đáng kể gánh nặng báo cáo cho các nước đang phát triển, cũng như phải được cập nhật liên tục và tiến hóa cùng với khoa học mới.
Ngoài các chỉ số thích ứng, các quốc gia cũng sẽ đánh giá tiến độ trong các kế hoạch thích ứng quốc gia tại COP30, một trong những kết quả được đưa ra từ Global Stocktake 2023. Cuộc rà soát này đã xem xét tiến trình cắt giảm khí thải của các chính phủ và đưa ra khuyến nghị về các bước cần làm tiếp theo.
Bà Anjali Viswamohanan, Giám đốc chính sách của Nhóm Nhà đầu tư châu Á về Biến đổi khí hậu (AIGCC), cho biết trong khi các chỉ số giúp đo lường và theo dõi tiến trình thích ứng, thì các kế hoạch thích ứng quốc gia là nơi các quốc gia đánh giá rủi ro khí hậu, thiết lập chiến lược thích ứng, tích hợp chúng vào chính sách quốc gia và phát triển ngân sách để tăng cường khả năng chống chịu khí hậu.
Một báo cáo của AIGCC cho thấy mặc dù các kế hoạch này là yếu tố then chốt để thu hút đầu tư vào thích ứng và tăng cường khả năng chống chịu nhưng các cơ quan quản lý châu Á vẫn thiếu rõ ràng trong việc lập kế hoạch thích ứng.
“Để kích hoạt khu vực tư nhân, các chính phủ cần nhấn mạnh mạnh mẽ hơn vào việc lập kế hoạch và thực hiện các chiến lược thích ứng và chống chịu trong toàn bộ chính phủ và các ngành. Điều này bao gồm việc đánh giá toàn diện các rủi ro hiện tại và tương lai của biến đổi khí hậu, xác định cơ hội đầu tư, và triển khai cũng như mở rộng các sáng kiến thích ứng thông qua chính sách", bà Viswamohanan nhận định.
Một điểm đáng chú ý là tài chính khí hậu được dự đoán sẽ tiếp tục là một chủ đề gây tranh cãi tại COP30, dù các bên đã đồng thuận vào năm ngoái về việc nâng mức hỗ trợ tối thiểu mà các nước phát triển phải cung cấp cho các nước đang phát triển lên 300 tỷ USD.
Tuy nhiên, các quốc gia đang phát triển cho rằng con số này vẫn chưa đủ, và việc xây dựng lộ trình mở rộng quy mô từ 300 tỷ USD lên 1,3 nghìn tỷ USD sẽ là một điểm bàn thảo quan trọng khác. Hiện các doanh nghiệp ở châu Á đang tìm kiếm cơ chế tài chính ổn định, minh bạch và có khả năng mở rộng, đặc biệt là những cơ chế kết hợp vốn công – tư nhằm giảm thiểu rủi ro đầu tư tại các thị trường mới nổi.
Họ muốn thấy sự gắn kết giữa tài chính khí hậu và kế hoạch chuyển đổi quốc gia, bao gồm cả lộ trình cụ thể cho các ngành năng lượng, giao thông và hạ tầng.
Do đó, cần xem xét các cơ chế tài chính sáng tạo và tài chính kết hợp để giải quyết khoảng cách giữa nhu cầu tài chính khí hậu và dòng vốn thực tế, đặc biệt ở các nước đang phát triển, vượt ra ngoài khuôn khổ tài chính công, cũng như nhấn mạnh rằng các ngân hàng phát triển đa phương và các tổ chức tài chính quốc tế cần tiến hóa và củng cố vai trò của mình để trở nên hiệu quả hơn trong việc cung cấp nguồn vốn bền vững.
Các mục tiêu khí hậu quốc gia cũng sẽ là trọng tâm tại COP30, phản ánh cách các quốc gia phản ứng với các kết quả từ Global Stocktake 2023. Các bên dự kiến phải trình bộ NDCs thứ hai, trong đó nêu rõ mục tiêu khí hậu đến năm 2035 và kế hoạch thực hiện, nhưng đến nay mới chỉ có khoảng 60 quốc gia nộp.
Bà Viswamohanan cho biết các nhà đầu tư đang mong đợi một đồng thuận về lộ trình triển khai đầy tham vọng trong giai đoạn 2030–2035, giúp thu hẹp khoảng cách phát thải và xây dựng các cơ chế trách nhiệm giải trình rõ ràng hơn.
Những NDCs có tính hành động và tham vọng có thể mở khóa dòng vốn lớn, thúc đẩy đổi mới và đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang mô hình kinh doanh carbon thấp, thích ứng khí hậu trên khắp châu Á.
Giới quan sát kỳ vọng rằng các NDCs năm 2035 sẽ mang lại sự chắc chắn về chính sách, giúp các doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược ESG và mục tiêu giảm phát thải phù hợp với định hướng quốc gia.