Thượng đỉnh Kinh doanh Việt - Mỹ: Cơ hội trong đầu tư cơ sở hạ tầng
Trong bối cảnh bất định thương mại và thuế quan, các doanh nghiệp Mỹ và Việt Nam khẳng định sự quan tâm tới một lĩnh vực nền tảng cốt lõi: cơ sở hạ tầng.

Tại Hội nghị Thượng đỉnh Kinh doanh Việt–Mỹ 2025 do VCCI và AmCham tổ chức, các đại diện Chính phủ, tập đoàn quốc tế và nhà đầu tư đã cùng phân tích chiến lược hạ tầng, cơ hội đầu tư và triển vọng hợp tác song phương trong giai đoạn mới.
Hạ tầng cứng đi trước
Ông Nguyễn Anh Dũng, Phó Cục trưởng Cục Kế hoạch – Tài chính (Bộ Xây dựng nhấn mạnh, “kết cấu hạ tầng phải đi trước một bước” – một trong ba đột phá chiến lược quốc gia suốt hơn một thập kỷ qua.
Với các nhà đầu tư nước ngoài, yếu tố quyết định không chỉ còn là chi phí nhân công, mà là tốc độ vận chuyển hàng hóa, khả năng kết nối giữa các trung tâm công nghiệp và cảng biển. Chính phủ Việt Nam đặt mục tiêu đến năm 2025 hoàn thành 13.000 km đường cao tốc, hướng tới 15.000 km vào năm 2030, trong đó các tuyến Bắc–Nam, vành đai Hà Nội và TP HCM gần như đã định hình. Giai đoạn tới, đầu tư sẽ tập trung vào các tuyến Đông–Tây và khu vực biên giới nhằm mở rộng năng lực logistics quốc gia.
Theo ông Dũng, phần lớn dự án vẫn dựa vào đầu tư công, song mô hình đối tác công tư (PPP) đang được mở rộng, tạo cơ hội cho các doanh nghiệp nước ngoài – đặc biệt là Mỹ – tham gia qua việc cung cấp thiết bị xây dựng và công nghệ giao thông thông minh.
Trong lĩnh vực đường sắt, Việt Nam đặt mục tiêu xây dựng 12 tuyến với tổng chiều dài khoảng 3.000 km đến năm 2030, tập trung trước vào các tuyến trọng điểm như Lạch Huyện – Hải Phòng và đường sắt cao tốc Bắc–Nam. Đây là lĩnh vực đòi hỏi nguồn lực tài chính và kỹ thuật lớn, khiến Chính phủ phải mời tư vấn quốc tế để hoàn thiện báo cáo tiền khả thi. Các nhà đầu tư nước ngoài được kỳ vọng tham gia sâu hơn với vai trò cung cấp thiết bị, công nghệ và xây lắp, trong khi hình thức đầu tư công hay PPP vẫn đang được đánh giá.
Với hàng hải, Việt Nam đang hướng đến mô hình “toàn tư nhân”, mời gọi vốn vào các cảng chiến lược như Lạch Huyện, Nam Đồ Sơn, Cái Mép – Thị Vải và Cần Giờ. Các doanh nghiệp Mỹ đã hiện diện tại hai trong số đó, trong khuôn khổ giới hạn 49% vốn nước ngoài. Trong khi đó, ngành hàng không cũng chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ. Việt Nam dự kiến có 31 sân bay vào năm 2030, tập trung mở rộng Nội Bài, Chu Lai, đầu tư các sân bay mới tại Bắc Ninh, Phan Thiết, Sa Pa và Quảng Trị. Việc chuyển từ đầu tư nhà nước sang PPP và hình thức đầu tư tư nhân trực tiếp mở ra không gian lớn cho các tập đoàn hàng không toàn cầu như Boeing – những bên đang hợp tác cung cấp thiết bị điều hành bay, công nghệ cảng và đào tạo nhân lực hàng không.
Theo Bộ Xây dựng, tổng nhu cầu vốn đầu tư hạ tầng giai đoạn 2026–2030 ước tính có thể gấp bốn lần giai đoạn 2021–2025, phản ánh tham vọng phát triển hạ tầng quốc gia của Việt Nam.
Trong lĩnh vực hàng không, Boeing – tập đoàn đã gắn bó với Việt Nam suốt 30 năm – coi Đông Nam Á là “trọng tâm của trọng tâm”. Theo dự báo của ông Michael Vũ Nguyễn, Giám đốc Boeing Việt Nam, khu vực này sẽ cần thêm khoảng 4.800 máy bay mới trong 20 năm tới, trong đó Việt Nam chiếm vị trí then chốt.
Sự mở rộng này đòi hỏi không chỉ đội bay mà còn hệ sinh thái hạ tầng, nhân lực và trung tâm bảo dưỡng kỹ thuật. Ngành hàng không Việt Nam hiện đóng góp khoảng 18 tỷ USD GDP và 2,5 triệu việc làm, con số có thể tăng gấp đôi nếu các dự án hạ tầng như Long Thành được hoàn thiện đúng tiến độ.
Hạ tầng mềm làm "bệ đỡ"
Bên cạnh hạ tầng vật chất, Warburg Pincus – nhà đầu tư cổ phần tư nhân lớn nhất tại Việt Nam với hơn 4 tỷ USD vốn cam kết – nhấn mạnh vai trò của hạ tầng tài chính. Việt Nam, theo đánh giá của Warburg Pincus, đang tiến gần đến ngưỡng nâng hạng thị trường mới nổi trong vòng một năm tới, điều có thể thu hút làn sóng vốn quốc tế mới. Tuy nhiên, để duy trì đà này, Việt Nam cần những cải cách sâu hơn.

Ông Li Fan, Giám đốc Điều hành Warburg Pincus Singapore, cho rằng Việt Nam nên thiết lập một danh mục niêm yết riêng cho các doanh nghiệp tăng trưởng nhanh trong lĩnh vực hạ tầng, bất động sản công nghiệp và công nghệ, bởi các quy định hiện hành khiến những doanh nghiệp quy mô lớn gặp khó trong việc niêm yết trong nước.
Song song đó, việc phát triển thị trường nợ được coi là bước đi then chốt để nhà đầu tư có thể hiện thực hóa lợi nhuận và đa dạng hóa kênh huy động vốn. Một điểm nghẽn khác nằm ở quy định đầu tư của ngành bảo hiểm: tại Việt Nam, các công ty bảo hiểm chỉ được phép đầu tư vào bất động sản tự sử dụng, trong khi các nước trong khu vực đã mở cửa rộng hơn cho dòng vốn bảo hiểm vào hạ tầng và bất động sản thương mại.
Warburg Pincus cũng nhấn mạnh nhu cầu ngày càng tăng đối với trung tâm dữ liệu và đề xuất Chính phủ sớm ban hành lộ trình phát triển cụm data center, gắn với nguồn điện ổn định và quy trình cấp đất minh bạch. “Nguồn năng lượng ổn định là yếu tố then chốt nếu Việt Nam muốn trở thành điểm đến hạ tầng số của khu vực,” đại diện Warburg Pincus nhận định.
Tại cùng phiên thảo luận, Bà Đỗ Thị Thu Hương, Giám đốc Quan hệ Chính phủ của Intel – tập đoàn công nghệ có nhà máy lắp ráp và kiểm thử lớn nhất Đông Nam Á tại Việt Nam – cảnh báo rằng tương lai của ngành bán dẫn và AI tại Việt Nam sẽ phụ thuộc vào hai yếu tố: điện năng và hạ tầng số.
Theo Intel, chỉ một dao động điện cũng có thể khiến dây chuyền sản xuất trị giá hàng triệu USD bị hủy, khiến “điện trở thành mạch máu của công nghiệp công nghệ cao”. Giá điện cạnh tranh và minh bạch, cùng việc triển khai hiệu quả cơ chế DPPA – hợp đồng mua bán điện trực tiếp – được xem là điều kiện sống còn để Việt Nam duy trì sức hấp dẫn so với Malaysia hay Philippines. Đại diện công ty sản xuất kính Yi Van chia sẻ rằng chỉ một sự cố chập điện trong quá trình nung kính đã khiến cả lô hàng bị hủy, dẫn đến thiệt hại lớn và chậm tiến độ giao hàng.
Song song đó, hạ tầng số cũng nổi lên như yếu tố quan trọng không kém, nhất là với logistics, điện toán đám mây và AI. Việc đảm bảo kết nối dữ liệu tốc độ cao, bảo vệ thông tin và tiêu chuẩn công nghệ đồng bộ sẽ là nền tảng giúp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị số toàn cầu.
Một lĩnh vực khác thu hút sự chú ý là khoáng sản chiến lược. Với trữ lượng đất hiếm lớn thứ hai thế giới sau Trung Quốc, Việt Nam được xem như “mỏ dầu của công nghệ”. Cơ hội lớn nhất nằm ở việc chuyển từ xuất khẩu quặng thô sang chế biến sâu, tạo ra sản phẩm có giá trị cao gấp hàng chục lần, phục vụ trực tiếp ngành bán dẫn, năng lượng sạch và sản xuất thiết bị công nghệ cao. Tuy nhiên, để nắm được vị trí này trong chuỗi cung ứng toàn cầu, Việt Nam cần đầu tư mạnh vào công nghệ tinh luyện và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn ESG – yếu tố mà các nhà đầu tư Mỹ đặt lên hàng đầu.
Bà Virginia Foote, Chủ tịch Công ty tư vấn Bay Global Strategies khẳng định: “Điều doanh nghiệp Mỹ cần nhất là sự ổn định. Nếu cải thiện tích cực, Việt Nam sẽ không chỉ thu hút thêm đầu tư mà còn tiến gần hơn đến mục tiêu cân bằng thương mại với Mỹ".
Kết thúc hội nghị, các diễn giả thống nhất rằng để duy trì đà tăng trưởng, Việt Nam cần đồng thời phát triển hạ tầng vật chất, năng lượng và số. Nguồn vốn trong và ngoài nước dồi dào, nếu được dẫn dắt bởi chính sách minh bạch và tầm nhìn dài hạn, có thể biến Việt Nam thành trung tâm hạ tầng mới của châu Á.