Phân tích - Bình luận

Hai lần lỡ hẹn và cơ hội lịch sử của ngành bán dẫn Việt Nam

Trường Đặng 20/11/2025 04:08

Gần 50 năm về trước, Việt Nam đã từng có những kỹ sư sản xuất transistor ngay khi ngành công nghiệp bán dẫn bắt đầu chớm nở.

Ngày nay, khi những con chip trở thành “động cơ của thế kỷ 21”, Việt Nam một lần nữa được nhắc đến như điểm đến chiến lược mới trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Giữa hai thời khắc ấy, ngành bán dẫn Việt Nam đã từng lỡ mất 2 cơ hội vàng.

Những lỡ hẹn của lịch sử

Theo ông Nguyễn Thanh Yên, Giám đốc CoAsia SEMI Vietnam không phải là cái tên mới mẻ trong cuộc chơi bán dẫn toàn cầu.

“Ngành bán dẫn thế giới bắt đầu khoảng những năm 1965, nhưng tới thập niên 1970, Việt Nam đã có một số kỹ sư nghiên cứu vật liệu và sản xuất transistor. Các kỹ sư được gửi sang nước ngoài học, rồi về nước vận hành nhà máy. Lúc ấy có lẽ chúng ta chỉ cách thế giới khoảng 10 năm,” ông nhớ lại.

qdnd.jpg
Nhà máy Z181 từng là nơi nghiên cứu sản xuất bán dẫn đầu tiên của Việt Nam những năm 1980 (Ảnh: QĐND)

Năm 1979, nhà máy bán dẫn đầu tiên ở Việt Nam – Z181 – được thành lập, thực hiện các hợp đồng sản xuất diode, transistor cho khách hàng trong khối xã hội chủ nghĩa. Trong gần một thập kỷ hoạt động, Z181 được xem là cơ sở đặt nền móng cho lĩnh vực chế tạo vi mạch tại Việt Nam.

Tuy nhiên, hệ thống phân công lao động trong khối XHCN cũng khiến Việt Nam phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn cung vật liệu và thiết bị từ Đông Âu. Khi Liên Xô tan rã, mạng lưới đứt gãy; Việt Nam mất cả thị trường lẫn nguồn cung. Giấc mơ bán dẫn tạm gác lại khi nền kinh tế non trẻ không thể duy trì một ngành công nghiệp đòi hỏi năng lượng và vốn đầu tư khổng lồ.

“Nếu duy trì được nền tảng đó từ những năm 1980, giờ ngành vi mạch Việt Nam chắc cũng không thua kém thế giới,” ông Yên tiếc nuối.

Ông Lê Quang Đạm, Giám đốc Marvell Việt Nam – người cũng đã có 30 năm tuổi nghề – cũng thừa nhận những lần lỡ nhịp của bán dẫn Việt Nam. “Thật đáng tiếc vì trong hơn 20 năm qua, ngành bán dẫn của chúng ta mới chỉ tăng trưởng về số lượng doanh nghiệp, còn chất lượng vẫn nằm nhiều ở mảng thiết kế chứ chưa mạnh ở sản xuất hay kiểm định.”

Bước sang thập niên 1990, cơ hội thứ hai mở ra cùng quá trình đổi mới nền kinh tế. Nhiều kỹ sư Việt kiều được đào tạo tại Mỹ, Pháp, Nhật mong muốn trở về, nhưng môi trường đầu tư khi ấy còn khép kín, thủ tục phức tạp, thiếu cơ chế ưu đãi đã trở thành rào cản.

KE565RU1A 1985 in comparison with the analogue from AMD 1980
Con chip KE565RU1A được Liên Xô sản xuất năm 1985 so sánh với chip tương tự (analogue) do AMD sản xuất năm 1980. (Ảnh: CPU Shack)

Dù vậy, vào đầu những năm 2000, ở Việt Nam đã xuất hiện một số doanh nghiệp nội địa như ICDREC, Next Level Communication (NLC), Arrive Technologies hay SDS, nhưng phần lớn sớm
biến mất hoặc bị mua lại do thiếu thị trường và hạ tầng hỗ trợ.

Cùng thời điểm, TSMC ra đời năm 1987, còn chính phủ Hàn Quốc rót vốn cho Samsung Semiconductor, tạo nên hai trụ cột của ngành bán dẫn châu Á sau này.

Khu vực Đông Nam Á cũng chứng kiến hai quốc gia vươn lên mạnh mẽ là Singapore và Malaysia. Ngày nay, ngành bán dẫn Singapore tạo ra khoảng 101 tỷ USD doanh thu, đóng góp hơn 7% GDP. Malaysia, theo MIDA 2024, hiện chiếm khoảng 13% thị phần đóng gói – kiểm thử (OSAT) toàn cầu, với mục tiêu thu hút 107 tỷ USD trong thập kỷ tới.

Thời cơ thứ ba của Việt Nam

Năm năm trở lại đây, căng thẳng Mỹ – Trung và đại dịch Covid-19 đã khiến chuỗi cung ứng toàn cầu tái định hình. Việt Nam lại nổi lên như điểm đến chiến lược mới cho các công đoạn thiết kế, đóng gói và kiểm định của ngành bán dẫn.

“Khoảng 3-4 năm trước là một thời điểm đặc biệt. Khi chuỗi cung ứng toàn cầu đứt gãy, Việt Nam trở thành một lựa chọn để phân tán rủi ro. Chính yếu tố địa chính trị – bên cạnh Covid – đã tạo ra thời cơ vàng để Việt Nam bước chân trở lại vào bản đồ bán dẫn,” ông Đạm chia sẻ.

Tiềm năng bán dẫn Việt Nam
Theo World Bank, Việt Nam có thể tận dụng nguồn lực nhân tài để leo lên các thang giá trị cao hơn trong ngành bán dẫn (Ảnh: Báo cáo Forging Viet Nam's Semiconductor Future)

Sự khác biệt của lần này: các công ty hàng đầu thế giới đều đánh giá cao tiềm năng của Việt Nam trong ngành, song hành cùng tầm nhìn của Chính phủ muốn biến đây trở thành động lực tăng trưởng mới, thay thế cho gia công giá trị thấp đang dần đến ngưỡng.

Tháng 9/2024, Chính phủ Việt Nam ban hành Chiến lược phát triển công nghiệp bán dẫn đến năm 2030, tầm nhìn 2050, đặt mục tiêu 100 doanh nghiệp thiết kế, 50.000 kỹ sư và ít nhất một nhà máy chế tạo quy mô nhỏ trước 2030. Việt Nam cũng lên kế hoạch xây dựng nhà máy điện hạt nhân đầu tiên nhằm đáp ứng nhu cầu điện năng khổng lồ của ngành – tất cả đều hướng tới nắm bắt cơ hội rõ hơn bao giờ hết.

Từ năm 2022, nhiều cái tên lớn như Nvidia, Synopsys, Apple, Infineon và Qorvo đã khảo sát hoặc gia tăng hiện diện tại Việt Nam, kéo theo các nhà cung ứng vệ tinh trong lĩnh vực EDA và packaging.

Theo số liệu sơ bộ của Cục Đầu tư nước ngoài, vốn FDI vào công nghệ cao, trong đó có bán dẫn, tăng mạnh giai đoạn 2020–2024, chủ yếu từ Hoa Kỳ, Hàn Quốc và Đài Loan.

“Đây là lần đầu tiên Việt Nam có cơ hội trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị, chứ không chỉ là nơi đặt nhà máy gia công đơn thuần,” ông Đạm nói.

Theo World Bank 2025, doanh thu ngành bán dẫn Việt Nam có thể đạt 31 tỷ USD vào năm 2029, tăng trưởng bình quân 11,5%/năm – tương đương một nửa dự trữ ngoại hối quốc gia. Năm 2024, Việt Nam đạt doanh thu khoảng 18 tỷ USD từ ngành công nghiệp này.

marvell VN
Tập đoàn thiết kế chip Marvell Technologies của Mỹ liên tục mở rộng quy mô và tuyển dụng kỹ sư tại Việt Nam

Thực tế khắc nghiệt giữa tiềm năng

Dù bán dẫn là ngành có lợi nhuận cao, nó đòi hỏi một lượng lớn tri thức – và hơn thế nữa: phần mềm bản quyền thiết kế, các nhà máy, nguyên liệu… đều không dễ dàng cho Việt Nam.

“Căng thẳng Mỹ – Trung rõ ràng đang tác động trực tiếp và gián tiếp tới tốc độ phát triển của ngành bán dẫn Việt Nam. Tất nhiên, mọi thứ không bị đứt gãy, nó chỉ chậm lại mà thôi,” ông Đạm thừa nhận. Nhưng với các công ty sản xuất chip tiên tiến nhất, mỗi gián đoạn trong giấy phép hay nguồn cung vật liệu có thể gây thiệt hại hàng trăm triệu USD mỗi năm.

Dù Việt Nam không nằm trong tác động trực tiếp của rủi ro, như ông Đạm chia sẻ, điều đó cũng không đồng nghĩa với sự đảm bảo.

“Rõ ràng Việt Nam muốn thu hút đầu tư trong ngành bán dẫn khi đây là 'điểm nóng' trong những năm gần đây. Nhưng các quốc gia khác cũng vậy. Sự thật là không phải ai cũng thắng trong cuộc chơi đó.” ông Adam Sitkoff, GĐ điều hành tại Hà Nội của Hiệp hội doanh nghiệp Mỹ tại Việt Nam (AmCham) nói.

“Lĩnh vực này rất tốn kém, nhiều rủi ro, tiêu tốn rất nhiều điện năng và đòi hỏi đội ngũ kỹ sư tay nghề rất cao. Không phải quốc gia nào cũng có thể làm được,” ông nói với Diễn đàn Doanh nghiệp.

Trong khi nhiều người nói về các khoản lợi nhuận khổng lồ, phần lớn chúng lại thuộc về các công ty FDI thuộc sở hữu nước ngoài. Dù vậy, các kiến thức chuyên ngành, môi trường làm việc chuyên nghiệp và phúc lợi tốt cũng góp phần không nhỏ tạo nên tầng lớp trung lưu Việt Nam.

Với các chuyên gia, rào cản quan trọng mà Việt Nam còn thiếu là một hệ sinh thái startup nội địa và nhân lực đủ khả năng vận hành cả dây chuyền.

“Các kỹ sư Việt Nam làm việc rất tốt trong môi trường quốc tế, nhưng doanh nghiệp Việt lại chưa có sản phẩm nào đủ sức cạnh tranh,” ông Đạm nói và nhấn mạnh, điều quý giá nhất mà FDI để lại là nhân lực có chất lượng, nhưng Việt Nam vẫn thiếu nhiều kiến trúc sư trưởng trong ngành – những người có thể nắm quy trình từ đầu đến cuối để xây dựng nội lực trong nước.

Screenshot 2025-11-19 093801
Việt Nam có lợi thế về nhân lực kỹ sư bán dẫn, nhưng cần thêm những yếu tố khác (Ảnh: Trường Đặng)

Hiện Việt Nam có khoảng 5.000 kỹ sư bán dẫn, gần 1.000 người ở khu vực phía Bắc, nhưng hơn 90% đang làm việc cho doanh nghiệp nước ngoài. Con số này hứa hẹn sẽ tăng nhanh với tốc độ hợp tác hiện nay giữa các trường đại học và doanh nghiệp công nghệ. Nhưng ông Yên chỉ ra một điểm yếu khác.

“Các startup Việt gần như không thể phát triển bởi thiếu nguồn lực đầu tư R&D, ưu đãi thuế hay quan trọng nhất là thị trường,” ông chia sẻ.

Mỗi năm, nhập khẩu linh kiện điện tử của Việt Nam có giá trị khoảng 35 tỷ USD, nếu doanh nghiệp nội địa có thể đáp ứng một phần nhỏ, con số này cũng đã là cú hích rất lớn cho tương lai ngành.

"Từng doanh nghiệp nội địa đơn lẻ gần như không thể chen chân vào chuỗi cung ứng linh kiện điện tử của các nhà sản xuất lớn, nhưng nếu chính phủ có thể đứng ra thì sẽ khả thi," ông Yên chia sẻ.

Bên cạnh đó, một số hướng đi ngách có thể giúp Việt Nam hưởng lợi với lợi thế nhân lực được cho không thua gì các cường quốc. "So sánh ở Đông Nam Á hoặc thậm chí Ấn Độ, nhân lực kỹ sư thiết kế Việt Nam không hề thua kém," Giám đốc Marvell Việt Nam nhận xét và cho biết thêm, cần có thêm cơ chế tài chính và chính sách để nuôi dưỡng những nhân tài này, ví dụ như hỗ trợ cho các startup mà họ lập nên.

Chiến lược bán dẫn 2030 của Việt Nam xác định một tầm nhìn rõ, nhưng vẫn đang trong quá trình chờ các cơ chế tài chính tương xứng. Malaysia đã triển khai Quỹ Chip Nasional trị giá 5,3 tỷ USD từ 2024, trong khi Singapore đầu tư đều đặn khoảng 2 tỷ USD/năm cho R&D và đào tạo nhân lực bán dẫn thông qua Chương trình National Semiconductor Programme.

Việt Nam hôm nay rõ ràng đang đứng trước một ngã rẽ lớn – các chuyên gia đều thừa nhận – nhưng để thực sự thoát khỏi vai trò “công xưởng bán dẫn” của thế giới, vẫn còn rất nhiều điều phải làm.

“Nếu chỉ dừng ở mức chiến lược, còn thực tế không chuyển động, thì một thập kỷ tới Việt Nam vẫn chỉ đóng vai trò gia công trong ngành chip,” ông Yên cảnh báo.

Trường Đặng