Tâm điểm

Chuyên gia hiến kế giảm thiểu ngập lụt tại Việt Nam

Tiến sĩ Scott McDonald (*) 25/11/2025 15:51

Những trận mưa cực đoan và bão dồn dập đang làm thay đổi bản đồ rủi ro ngập lụt, thúc đẩy chuyên gia kêu gọi Việt Nam chuyển sang cách quản lý thiên tai chủ động và phối hợp hơn.

Trong hai năm qua, Việt Nam đã liên tiếp hứng chịu những trận bão lớn và các đợt ngập lụt nghiêm trọng, qua đó cho thấy cách các áp lực khí hậu và hạn chế trong vận hành thường xuyên đan xen, làm gia tăng mức độ thiệt hại do thiên tai.

Theo Tiến sĩ Scott McDonald, giảng viên ngành Quản lý chuỗi cung ứng và logistics tại Đại học RMIT Việt Nam, những điểm dễ tổn thương chồng chéo này cho thấy nhu cầu cấp thiết phải tăng cường dự báo trong vận hành hồ chứa, nâng cao hệ thống cảnh báo sớm và thúc đẩy một chuyển đổi trên phạm vi toàn quốc sang tư duy chủ động giảm thiểu rủi ro ngập lụt trong bối cảnh thời tiết cực đoan ngày càng xuất hiện thường xuyên.

Một giai đoạn đầy biến động về khí tượng

Việt Nam đang chứng kiến tình trạng ngập lụt nghiêm trọng và xảy ra thường xuyên hơn trên nhiều vùng miền. Khi bão nhiệt đới xuất hiện ngày càng dày đặc tại Đông Nam Á, một mức độ rủi ro hoàn toàn mới đang dần xuất hiện.

Hình 1
Tiến sĩ Scott McDonald, giảng viên ngành Quản lý Chuỗi cung ứng và Logistics tại Đại học RMIT Việt Nam (Ảnh: RMIT)

Bão Yagi năm 2024, gây hơn 318 người thiệt mạng và 3,3 tỉ đô la Mỹ thiệt hại, là một trong những thảm họa thiên tai nghiêm trọng nhất trong lịch sử hiện đại của Việt Nam. Nhưng Yagi chỉ là khởi đầu cho một năm đầy biến động kéo dài sang 2025, qua đó phơi bày những thách thức then chốt trong hệ thống quản lý thiên tai của quốc gia.

Vấn đề không chỉ nằm ở sức mạnh của thiên nhiên. Cuối tháng 10/2025, khi mưa lớn kỷ lục trút xuống miền Trung, du khách tại Hội An đã phải sơ tán bằng thuyền sau khi các hồ thủy điện xả nước khiến mực nước sông Hoài dâng gần 2 mét. Mô thức xả lũ như vậy tiếp tục trở thành nỗi ám ảnh đối với các cộng đồng hạ du, biến những đợt ngập vốn có thể kiểm soát thành những trận lụt nghiêm trọng.

Tại Hà Tĩnh năm 2016, người dân từng phản ánh rằng họ không được thông báo trước khi các hồ thủy điện lân cận xả nước, khiến mực nước dâng 1-2 mét chỉ trong vòng 30 phút. Những sự việc như vậy đã làm dấy lên mối lo ngại kéo dài về cách cân bằng hiệu quả giữa vận hành thủy điện và bảo đảm an toàn cho khu vực hạ du trong điều kiện thời tiết cực đoan.

Bên cạnh những thách thức trong vận hành, các biến động khí hậu đang làm gia tăng rủi ro theo những cách ngày càng khó dự đoán. Các nhà nghiên cứu cho rằng những cơn bão như Yagi không chỉ xuất phát từ biến đổi khí hậu mà còn từ lượng nhiệt mà đại dương tạo ra để nuôi bão, khiến tốc độ gió mạnh hơn và lượng mưa lớn hơn. Việt Nam nằm trong nhóm quốc gia có tỷ lệ ngập lụt cao nhất thế giới, với gần một nửa dân số sinh sống tại các khu vực rủi ro cao. Các cơn bão nhiệt đới trong năm 2025 lại đặc biệt khốc liệt.

Chỉ riêng trong năm nay, Việt Nam đã hứng chịu 12 cơn bão hoặc áp thấp nhiệt đới. Riêng hai cơn bão Bualoi và Matmo vào tháng 9 và tháng 10 đã khiến hơn 80 người thiệt mạng và mất tích. Các đợt bão trong tháng này, như Kalmaegi, tiếp tục gây thiệt hại nghiêm trọng.

Những bước đi cần thiết cho một tương lai vững vàng hơn

Để tăng cường khả năng ứng phó trước các hình thái lũ lụt ngày càng phức tạp, Việt Nam cần điều chỉnh cách tiếp cận theo hướng nền tảng hơn. Điều này bao gồm việc chuyển từ trọng tâm xử lý khi sự cố xảy ra sang ưu tiên các biện pháp chủ động nhằm giảm thiểu rủi ro trước khi lũ đến.

Trong suốt thập kỷ qua, Việt Nam đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong năng lực dự báo và mức độ sẵn sàng của cộng đồng. Tuy nhiên, quy mô và tần suất của các đợt lũ gần đây cho thấy nhu cầu tiếp tục hoàn thiện hệ thống sẽ ngày càng quan trọng. Điều này đòi hỏi một loạt giải pháp phối hợp, trải rộng trên các lĩnh vực công nghệ, quản trị, sinh thái và hạ tầng.

Ưu tiên đầu tiên là rà soát và điều chỉnh các quy trình vận hành hồ chứa. Thay vì phải xả nước khẩn cấp khi xảy ra sự cố, các cơ quan chức năng có thể áp dụng chiến lược quản lý nước chủ động, xả giảm dần mực nước hồ trước khi các cơ quan khí tượng dự báo bão đến.

Hình 2a
Ứng dụng công nghệ, đặc biệt là AI, mở ra cơ hội dự báo lũ chính xác hơn và cảnh báo sớm hơn cho người dân tại các khu vực dễ bị tổn thương. (Ảnh: Pexels)

Công nghệ cũng sẽ giữ vai trò ngày càng then chốt trong việc tăng cường khả năng ứng phó. Các hệ thống cảnh báo sớm tiên tiến dựa trên trí tuệ nhân tạo có thể tích hợp dữ liệu mưa theo thời gian thực, mực nước hồ chứa và quỹ đạo bão để cung cấp cảnh báo sớm trước 48–72 giờ. Những hệ thống này cần được triển khai tới mọi cộng đồng dễ bị tổn thương, với nhiều kênh truyền tin khác nhau - từ điện thoại di động, loa phát thanh cộng đồng cho đến các đội ứng phó tại địa phương.

Tuy nhiên, công nghệ không thể là yếu tố duy nhất để xây dựng khả năng chống chịu bền vững. Brad Jessup, chuyên gia môi trường tại Đại học Melbourne, cảnh báo rằng dù hạ tầng phòng chống thiên tai rất quan trọng, các giải pháp này cũng cần đảm bảo không tạo ra những rủi ro thiên tai mới. Việt Nam cần đầu tư vào phục hồi rừng đầu nguồn và các vùng đất ngập nước, vì chúng có khả năng tự nhiên hấp thụ và làm chậm dòng chảy. Đây là một hướng tiếp cận bổ trợ cho các biện pháp kỹ thuật thuần túy, đồng thời bền vững và tiết kiệm hơn về lâu dài.

Song song với các giải pháp dựa vào hệ sinh thái, Việt Nam cũng cần tiếp tục củng cố hệ thống hạ tầng phòng chống lũ. Những hạng mục then chốt bao gồm xây dựng các hồ điều tiết để ứng phó lượng mưa gia tăng, gia cố hệ thống đê điều nhằm chịu được những đợt mưa lớn hơn, và hình thành các kênh phân lũ khi có tình huống khẩn cấp.

Không kém phần quan trọng là siết chặt quy hoạch sử dụng đất, kiên quyết không cho phép phát triển nhà ở tại các vùng rủi ro cao, đồng thời hỗ trợ di dời những cộng đồng dễ bị tổn thương đến khu vực an toàn hơn.

Một ưu tiên chiến lược của quốc gia

Cuối cùng, khả năng chống chịu không thể dựa vào những biện pháp đơn lẻ mà đòi hỏi một chiến lược thống nhất ở cấp quốc gia. Thực trạng ngập lụt tại Việt Nam hiện nay đặt ra yêu cầu về quyết tâm chính sách, sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan và đầu tư liên tục. Việt Nam cần xem xét thành lập một Cơ quan Quản lý rủi ro lũ lụt quốc gia có thẩm quyền ra quyết định, bảo đảm ưu tiên kiểm soát lũ trong điều kiện thời tiết cực đoan và đồng thời huy động các nguồn hỗ trợ quốc tế cho thích ứng khí hậu.

Câu hỏi đặt ra không phải là Việt Nam có đủ khả năng thực hiện những thay đổi này hay không, mà là chúng ta sẽ triển khai chúng theo cách nào hiệu quả nhất. Mỗi quyết định chậm trễ đều phải trả giá bằng sinh mạng. Những đợt xả lũ khẩn cấp không thông báo trước có thể đẩy các hộ dân ở hạ lưu vào tình thế rủi ro nghiêm trọng trong các đợt mưa bão cực đoan. Mỗi cộng đồng chịu ảnh hưởng nặng nề đều cho thấy những điểm mà công tác chuẩn bị và kế hoạch ứng phó có thể được củng cố tốt hơn.

Hướng đi phía trước đã khá rõ ràng: hoàn thiện quy trình vận hành hồ chứa, đầu tư mạnh hơn vào các giải pháp dựa vào thiên nhiên, phục hồi hạ tầng và đặt an toàn cộng đồng song hành với hoạt động thủy điện. Người dân Việt Nam xứng đáng có một chiến lược quốc gia tương xứng với mức độ thách thức khí hậu mà chúng ta đang đối mặt. Việc tăng cường khả năng chống chịu trước lũ lụt là điều thiết yếu trong bối cảnh rủi ro khí hậu ngày càng gia tăng.

(*) Tiến sĩ Scott McDonald, giảng viên ngành Quản lý chuỗi cung ứng và logistics tại Đại học RMIT Việt Nam

Tiến sĩ Scott McDonald (*)