Doanh nghiệp logistics Việt Nam trước bước ngoặt thời đại
Ngành logistics Việt Nam đang bước vào một bước ngoặt thời đại: từ vai trò hỗ trợ, logistics được định hướng vươn lên trở thành một “siêu ngành” - Mega-Industry có sức lan tỏa và dẫn dắt.
Trong hơn ba thập kỷ đổi mới, Việt Nam đã chuyển mình mạnh mẽ từ một nền kinh tế khép kín, thu nhập thấp trở thành một trong những điểm sáng tăng trưởng của khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Bước vào giai đoạn 2025-2035, nền tảng “thế và lực” của đất nước đang thay đổi với tốc độ hiếm thấy.

Nền tảng mới của đất nước và bức tranh thương mại toàn cầu
Đến cuối năm 2025, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam đã chính thức vượt mốc 900 tỷ USD, với dự kiến cả năm tiến gần hoặc vượt 920 tỷ USD, đưa Việt Nam vươn lên nhóm Top 18-20 nền kinh tế thương mại lớn nhất thế giới. Nếu duy trì đà tăng trưởng hiện nay, nhiều dự báo cho rằng Việt Nam có thể đạt mốc 1.000 tỷ USD tổng kim ngạch xuất nhập khẩu ngay vào khoảng năm 2026-2027, qua đó tiến gần nhóm Top 15-20 quốc gia thương mại hàng đầu toàn cầu.
Về quy mô nền kinh tế, GDP danh nghĩa của Việt Nam được dự báo vượt mốc 500 tỷ USD vào cuối năm 2025.
Giai đoạn 2031-2032 được nhiều tổ chức quốc tế đồng thuận là thời điểm Việt Nam có thể vượt mốc 1.000 tỷ USD GDP danh nghĩa, vươn lên xếp khoảng thứ 24 thế giới, đánh dấu một bước nhảy vọt về đẳng cấp quy mô nền kinh tế.
Đến năm 2035 cũng là mốc thời gian của Chiến lược phát triển dịch vụ logistics Việt Nam giai đoạn 2025-2035, các kịch bản tăng trưởng cho thấy: GDP có thể đạt khoảng 1.400-1.600 tỷ USD, đưa Việt Nam vào Top 20 nền kinh tế lớn nhất thế giới, Top 2 ASEAN về quy mô. Thương mại tức tổng kim ngạch xuất nhập khẩu có thể đạt 1.600-1.800 tỷ USD, vươn lên Top 15 toàn cầu và đứng số 1 ASEAN về thương mại.
Những con số này không chỉ đơn thuần là các chỉ dấu thống kê. Chúng khẳng định Việt Nam đang bước vào một “sân chơi mới”, đòi hỏi một hạ tầng logistics tương xứng - cả về quy mô, chất lượng lẫn mức độ hội nhập quốc tế.
Từ những năm đầu kháng chiến đến thời kỳ hội nhập sâu rộng ngày nay, logistics luôn là “huyết mạch” âm thầm nhưng quyết định, kết nối sức mạnh sản xuất, thương mại và hội nhập của đất nước.
Câu hỏi đặt ra không chỉ là: Việt Nam đang ở đâu hôm nay? mà quan trọng hơn: Trong 20 năm tới, Việt Nam sẽ đứng ở đâu trên bản đồ thương mại và logistics toàn cầu?
“Bộ tứ trụ cột” và “kim chỉ nam” từ Chiến lược logistics quốc gia
Song hành với sự lớn mạnh về quy mô kinh tế và thương mại là sự hình thành một khung thể chế mới, được dẫn dắt bởi một “bộ tứ trụ cột” có tính định hướng chiến lược. Trong đó gồm, Nghị quyết 57-NQ/TW về khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia - nền tảng cho e-logistics, AI logistics, chuỗi cung ứng thông minh, nơi dữ liệu và công nghệ trở thành “nhiên liệu mới” của ngành.
Nghị quyết 59-NQ/TW về hội nhập quốc tế sâu rộng - đặt logistics vào vai trò hạ tầng mềm của hội nhập, bảo đảm dòng chảy hàng hóa - dịch vụ - dữ liệu xuyên biên giới.
Cùng với đó là Nghị quyết 66-NQ/TW về tiếp tục xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền XHCN - hướng tới hệ thống pháp luật minh bạch, ổn định, giảm chi phí tuân thủ, tạo thuận lợi thương mại.
Nghị quyết 68-NQ/TW về phát triển kinh tế tư nhân, khẳng định doanh nghiệp tư nhân, trong đó có doanh nghiệp logistics, là một trong những động lực quan trọng của nền kinh tế.
Đặc biệt, ngày 09/10/2025, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Chiến lược phát triển dịch vụ logistics Việt Nam thời kỳ 2025-2035, tầm nhìn đến 2050. Đây là lần đầu tiên logistics có một chiến lược ngành được thiết kế bài bản, dài hạn, gắn chặt với mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế.
Chiến lược đặt ra các mục tiêu trọng tâm, đến 2035, dịch vụ logistics đóng góp 5-7% GDP, chi phí logistics/GDP giảm còn 12-15%, chỉ số LPI vào Top 40 thế giới.
Đến 2050, phấn đấu vào Top 30 LPI, hình thành hệ thống trung tâm logistics, FTZ, hành lang logistics xanh - thông minh, với mức độ kết nối cao cùng mạng lưới logistics khu vực và toàn cầu.
Chiến lược đồng thời định vị lại logistics: Không chỉ là dịch vụ hỗ trợ “đi sau” sản xuất mà là ngành kinh tế quan trọng, giá trị gia tăng cao, đóng vai trò động lực thúc đẩy thương mại, đầu tư, sản xuất và xuất khẩu và là bản thiết kế “vĩ đại” để doanh nghiệp yên tâm đầu tư dài hạn vào kho bãi, trung tâm logistics, hạ tầng số và nguồn nhân lực chất lượng cao.
Có thể nói, Chiến lược là “kim chỉ nam” cho cả ngành, và các chương trình, kế hoạch hành động cụ thể chính là “chiếc la bàn” dẫn đường để từng vùng, từng ngành hàng, từng doanh nghiệp bước vào giai đoạn phát triển mới.

Hành trình trở thành “Mega-Industry”
Các chỉ số kinh tế chỉ thực sự có ý nghĩa khi hệ sinh thái logistics đủ sức nâng đỡ và dẫn dắt.
Trong những năm gần đây, ngành logistics Việt Nam tăng trưởng bình quân 14-16%/năm; Quy mô thị trường ước đạt 70-80 tỷ USD, đóng vai trò là “huyết mạch” kết nối sản xuất - thương mại - tiêu dùng.
Cùng với đó, cả nước có khoảng hơn 45.000 doanh nghiệp logistics, trong đó trên 5.000 doanh nghiệp hoạt động quốc tế, tham gia đa dạng phân khúc vận tải biển, hàng không, đường bộ, đường sắt, đường thủy nội địa, kho bãi, ICD, dịch vụ 3PL, 4PL, logistics thương mại điện tử, chuỗi lạnh…
Với tốc độ tăng trưởng mục tiêu 12-15%/năm trong giai đoạn tới, các ước tính cho thấy: Quy mô tổng doanh thu thị trường logistics Việt Nam có thể đạt khoảng 250-280 tỷ USD vào năm 2035.
Con số này mang nhiều tầng ý nghĩa. Thứ nhất, thứ hạng toàn cầu mới. Với quy mô 250-280 tỷ USD, Việt Nam được dự báo sẽ nằm trong nhóm Top 15-Top 20 thị trường logistics lớn nhất thế giới về tổng doanh thu. Điều này đánh dấu một bước chuyển quan trọng: từ vị thế “thị trường tiềm năng” trở thành một trong những thị trường trọng điểm mà các tập đoàn logistics toàn cầu buộc phải đặt trọng tâm chiến lược, cả về mạng lưới dịch vụ, đầu tư và nhân sự cấp cao.
Thứ hai, vị thế trong khu vực APAC. Khu vực châu Á - Thái Bình Dương (APAC) hiện là thị trường logistics lớn nhất và năng động nhất thế giới. Trong bức tranh đó:
Ở ASEAN, Việt Nam được dự báo sẽ củng cố vững chắc vị trí số 2 về quy mô logistics, chỉ sau Indonesia - quốc gia có thị trường nội địa rất lớn - và vượt lên trên Thái Lan, Malaysia về tổng doanh thu logistics.
Ở châu Á, cùng với Indonesia, Việt Nam sẽ nằm trong nhóm dẫn đầu, chỉ sau các cường quốc logistics là Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản và Hàn Quốc.
Như vậy, Việt Nam không chỉ là một “điểm đến sản xuất” mà trở thành một trong những động lực tăng trưởng chính của thị trường logistics khu vực APAC.
Thứ ba, logistics trở thành “Mega-Industry” - thay đổi mô hình tăng trưởng. Việc đạt ngưỡng 250-280 tỷ USD không chỉ đơn thuần là tăng quy mô số học, mà là dấu hiệu của sự chuyển đổi mô hình tăng trưởng.
Trong đó, vị thế “ngôi sao đang lên” được khẳng định. Logistics Việt Nam không còn chỉ là thị trường “tiềm năng”, mà đã trở thành một thị trường lớn, có sức nặng thực sự trong các quyết định phân bổ nguồn lực và mạng lưới toàn cầu của các tập đoàn logistics hàng đầu.
Cùng với đó, là minh chứng cho chuyển dịch từ sản xuất sang dịch vụ - chuỗi cung ứng giá trị cao. Quy mô này cho thấy Việt Nam đang đi theo hướng một nền kinh tế dựa trên dịch vụ, logistics và chuỗi cung ứng giá trị cao, nơi logistics không chỉ “phục vụ” mà còn kéo theo phát triển của công nghiệp, nông nghiệp, thương mại, kinh tế số và kinh tế xanh.
Đặc biệt, là động lực thu hút đầu tư và hiện đại hóa hạ tầng logistics thông minh. Một thị trường 250-280 tỷ USD sẽ tiếp tục thu hút mạnh mẽ FDI không chỉ vào sản xuất, mà trực tiếp vào hạ tầng logistics: Cảng biển, cảng trung chuyển quốc tế, cảng cạn, ICD; Kho bãi tự động, trung tâm phân phối thương mại điện tử quy mô lớn; Hành lang vận tải đa phương thức, hạ tầng số dùng chung, logistics xanh.
Điều này gắn chặt với mục tiêu hình thành ít nhất 5 trung tâm logistics hiện đại tầm quốc tế vào năm 2035 như Chiến lược đã đặt ra. Đặc biệt, việc triển khai Khu Thương mại Tự do (Free Trade Zone - FTZ) tại Đà Nẵng và Hải Phòng đánh dấu bước chuyển sang một mô hình thương mại - logistics thế hệ mới.
FTZ sẽ là cửa ngõ trung chuyển hàng hóa quốc tế; Khu vực chế biến - tái xuất với thủ tục tối giản; Trung tâm phân phối khu vực theo mô hình logistics giá trị cao; Hạ tầng quan trọng trong việc hình thành mạng lưới logistics xanh - thông minh - tự động hóa.
Tất cả những điều này cho phép khẳng định, quy mô 250-280 tỷ USD thực sự biến logistics trở thành một “Mega-Industry” - một siêu ngành - giữ vai trò then chốt trong việc hiện thực hóa mục tiêu GDP Top 20 thế giới của Việt Nam.
Trong bối cảnh đó, doanh nghiệp logistics Việt Nam không chỉ cần “bắt kịp” mà phải đi trước, chủ động xây dựng đội ngũ doanh nghiệp dẫn dắt, doanh nghiệp tiên phong, gánh trên vai sứ mệnh giành lấy vị thế xứng đáng cho đất nước trên bản đồ chuỗi cung ứng toàn cầu.
Một bước ngoặt của thời đại thường được nhận diện qua những biểu tượng cụ thể. Đối với ngành logistics Việt Nam, Đại hội Thế giới của Liên đoàn Giao nhận và Vận tải quốc tế - FIATA World Congress 2025 tại Hà Nội chính là một biểu tượng như vậy.
Tháng 10/2025, Hà Nội đã chào đón hơn 1.200 đại biểu đến từ gần 100 quốc gia và vùng lãnh thổ. Sự kiện được Liên đoàn FIATA đánh giá là một trong những kỳ Đại hội thành công nhất trong gần 100 năm lịch sử, xét trên nhiều tiêu chí: quy mô, chất lượng nội dung, sự tham dự của lãnh đạo cấp cao, mức độ tham gia của cộng đồng doanh nghiệp, cũng như tầm lan tỏa truyền thông.
Thành công FIATA 2025: Khẳng định uy tín quốc tế của Việt Nam trong cộng đồng logistics toàn cầu. Đồng thời, chứng minh rằng doanh nghiệp logistics Việt Nam đủ bản lĩnh, năng lực tổ chức và kết nối để đảm nhận vai trò trung tâm trong các sự kiện lớn, các chuỗi hợp tác toàn cầu. Và quan trọng hơn, khắc họa hình ảnh Việt Nam như “một ngôi sao đang lên” trên bản đồ logistics thế giới, một trung tâm dịch vụ và kết nối mới trong chuỗi cung ứng khu vực.
Cơ hội của thế hệ hôm nay
Nhìn về các mốc 2035, 2045, có thể đặt ra những câu hỏi dài hạn: Việt Nam sẽ là ai trong bản đồ thương mại và logistics toàn cầu? Chúng ta sẽ dừng lại ở vai trò “công xưởng gia công”, hay vươn lên trở thành một cường quốc logistics xanh, thông minh, bền vững? Doanh nghiệp logistics Việt Nam chỉ dừng ở vai trò “nhà cung cấp dịch vụ” hay sẽ tham gia thiết kế và dẫn dắt các chuỗi cung ứng khu vực, giữ vai trò nòng cốt trong các tổ chức như FIATA, AFFA…?
Trong bối cảnh đó, có thể nói: “And that is the opportunity of our generation”. Đó chính là cơ hội của thế hệ doanh nhân và doanh nghiệp logistics Việt Nam hôm nay: cơ hội chứng minh rằng một dân tộc từng đi lên từ chiến tranh, từng vượt qua phong tỏa, nghèo đói, hoàn toàn có thể trở thành một cường quốc logistics xanh, thông minh của thế kỷ 21.
Đó cũng là nơi: “Where the enduring spirit of a resilient nation meets the 21st century’s ambition for innovation.” Nơi tinh thần trường tồn của một dân tộc kiên cường gặp gỡ khát vọng đổi mới của thế kỷ 21. Nếu thế hệ cha anh đã giành lại độc lập, thì thế hệ doanh nhân và doanh nghiệp logistics hôm nay đang gánh trên vai sứ mệnh giành lấy vị thế xứng đáng cho đất nước trên bản đồ chuỗi cung ứng toàn cầu.
Những rào cản mà doanh nghiệp logistics Việt Nam phải đối mặt để đón nhận cơ hội, thực thi hoàn thành sứ mệnh trên, doanh nghiệp logistics Việt Nam cần đối diện và vượt qua các rào cản trong đó:
Thứ nhất, chi phí logistics còn cao do vận tải, kho bãi, kết nối chưa thực sự hiệu quả, quy trình chưa đồng bộ.
Thứ hai, hạ tầng và vận tải đa phương thức chưa đồng bộ. Kết nối đường sắt - đường thủy yếu.
Thứ ba, doanh nghiệp nhỏ, phân mảnh, thiếu “doanh nghiệp tiên phong” dẫn dắt.
Thứ tư, chuyển đổi số - dữ liệu manh mún. Thiếu hệ thống dữ liệu dùng chung, chuẩn kết nối.
Thứ năm, áp lực xanh hóa - tuân thủ quốc tế CBAM, … khiến nhiều doanh nghiệp gặp khó trong đầu tư giảm phát thải.
Những rào cản này cho thấy, Việt Nam cần một cơ chế điều phối quốc gia mạnh mẽ và doanh nghiệp cần một chiến lược nâng cấp toàn diện.
Với tư cách là hiệp hội quốc gia đại diện cho cộng đồng doanh nghiệp logistics, quy tụ hơn 800 hội viên - trong đó nhiều doanh nghiệp chiếm tỷ trọng lớn trong thị phần dịch vụ cốt lõi - Hiệp hội Doanh nghiệp Dịch vụ Logistics Việt Nam (VLA) xác định triển khai Chiến lược logistics quốc gia là nhiệm vụ trọng tâm của nhiệm kỳ.
Bên cạnh các chương trình hành động cụ thể, VLA đề xuất 6 nhóm kiến nghị trọng tâm. Một, kiện toàn cơ chế điều phối logistics quốc gia (Ủy ban 1899) và thành lập Văn phòng Logistics quốc gia. Mở rộng phạm vi điều phối của Ủy ban 1899 từ “một cửa quốc gia, ASEAN” sang bao quát toàn bộ logistics và tạo thuận lợi thương mại quốc gia.
Thành lập Văn phòng Logistics quốc gia (đặt tại Bộ Công Thương) làm đầu mối điều phối chương trình, tổng hợp chính sách, hỗ trợ hoạt động cho Ủy ban, đồng thời là kênh kết nối quan trọng với cộng đồng doanh nghiệp và hiệp hội.
Hai, đưa VLA trở thành thành viên chính thức của Ủy ban 1899 và các nhóm công tác liên quan. Bảo đảm tiếng nói của doanh nghiệp logistics được lắng nghe ngay từ khâu xây dựng và triển khai các chương trình, đề án về logistics, trung tâm logistics, logistics đô thị, logistics nông sản, logistics thương mại điện tử…
Ba, định danh rõ VLA là “đầu mối quốc gia” trong lĩnh vực logistics và cơ chế phối hợp thực thi Chiến lược. Xác lập vai trò VLA là hiệp hội logistics đầu mối cấp quốc gia, đại diện chính thức cho cộng đồng doanh nghiệp logistics trong đối thoại chính sách, xây dựng tiêu chuẩn, triển khai nhiệm vụ Chiến lược.
Bốn, tăng cường sự tham gia của VLA trong chuyển đổi số, chuyển đổi xanh và phát triển hạ tầng logistics. Phát huy các chương trình Logistics xanh & ESG, AgriLogistics, Trung tâm Đổi Mới Sáng Tạo Logistics…, đưa doanh nghiệp Việt Nam tiến sâu vào các chuỗi cung ứng xanh, thông minh, phù hợp với các chuẩn mực quốc tế mới.
Năm, phát huy vai trò VLA trong tiêu chuẩn hóa, đào tạo nhân lực và đối thoại chính sách. Tham gia xây dựng bộ tiêu chí đánh giá, xếp hạng doanh nghiệp logistics, bộ chỉ số LCI (Logistics Competitiveness Index), các chuẩn kỹ năng nghề logistics, các chương trình đào tạo chuẩn hóa theo FIATA, AFFA… Đảm nhiệm vai trò đầu mối tập hợp ý kiến doanh nghiệp, tăng cường chất lượng đối thoại chính sách, góp phần hoàn thiện thể chế và nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành.
Sáu, đề xuất công nhận “Ngày Logistics Việt Nam” gắn với giá trị lịch sử 80 năm “huyết mạch” của ngành. Trên nền tảng thông điệp tại Triển lãm A80 với chủ đề “Logistics Việt Nam: 80 năm ‘huyết mạch’ kết nối các đầu tàu kinh tế ra khơi”, VLA đề xuất nghiên cứu, xem xét lấy ngày 06/5 hằng năm - ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh số 61 thành lập Nha Tiếp tế thuộc Bộ Quốc dân Kinh tế (tiền thân công tác hậu cần - tiếp vận của cách mạng) làm “Ngày Logistics Việt Nam”.
Bước ngoặt thời đại và sứ mệnh của logistics Việt Nam
Ngành logistics Việt Nam đang bước vào một bước ngoặt thời đại: từ vai trò hỗ trợ, logistics được định hướng vươn lên trở thành một “siêu ngành” - Mega-Industry có sức lan tỏa và dẫn dắt đối với toàn bộ nền kinh tế trong tương lai, với quy mô thị trường dự kiến đạt 250-280 tỷ USD vào năm 2035, thuộc Top 15-20 thế giới và nằm trong nhóm dẫn đầu khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
Trước bước ngoặt đó, lựa chọn duy nhất hợp lý cho chúng ta là chủ động bước lên phía trước: Chủ động đổi mới; Chủ động hội nhập; Chủ động nâng chuẩn “xanh - số - thông minh”; Chủ động xây dựng các doanh nghiệp logistics dẫn dắt, doanh nghiệp logistics tiên phong.
Trong hành trình này, chuyển đổi xanh và phát triển bền vững không phải là khẩu hiệu, mà là điều kiện tiên quyết để giữ vững và nâng cao vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu: “Green is not a cost - it’s a passport to the world.”
Xanh không phải là chi phí, mà là tấm hộ chiếu để logistics Việt Nam bước vào những thị trường đòi hỏi cao nhất. Và trên nền tảng đó: “Vietnam - a rising star of global logistics” - Việt Nam là một ngôi sao đang lên của logistics toàn cầu và chính cộng đồng doanh nghiệp logistics Việt Nam là những người thắp sáng ngôi sao đó bằng trí tuệ, bản lĩnh và khát vọng vươn