Doanh nghiệp là động lực chính của hành động khí hậu tại COP30
Doanh nghiệp đang trở thành những tác nhân chủ chốt trong việc thực hiện các biện pháp ứng phó với biến đổi khí hậu nhằm giảm thiểu rủi ro.

Hội nghị lần thứ 30 của các Bên tham gia Công ước khung của Liên hợp quốc về Biến đổi Khí hậu (COP30), tổ chức trong tháng này tại Belem, Brazil, đã khép lại.
Ngoài việc là kỳ COP đầu tiên được tổ chức tại vùng Amazon của Brazil, sự kiện còn mang ý nghĩa biểu tượng: COP30 đánh dấu 10 năm của Thỏa thuận Paris và trùng với thời hạn nộp Đóng góp do Quốc gia tự quyết định (NDC) cho năm 2035.
Về lý thuyết, những cột mốc này lẽ ra phải tạo ra động lực mạnh mẽ. Tuy nhiên, đúng như nhiều người dự đoán, COP30 kết thúc mà không tạo ra bất kỳ thỏa thuận đột phá nào có thể định hình lại phản ứng toàn cầu trước biến đổi khí hậu.
Diễn biến ngày một xấu đi của biến đổi khí hậu là điều không thể phủ nhận. Trước COP30, các bằng chứng khoa học cho thấy nồng độ CO₂ trong khí quyển tiếp tục tăng và nhiệt độ toàn cầu liên tục lập kỷ lục.
Tính cấp bách của cuộc khủng hoảng khí hậu buộc thế giới không còn thời gian để chần chừ. Trong bài phát biểu khai mạc, Tổng thống Brazil Luiz Inacio Lula da Silva nhấn mạnh rằng, để chuyển dịch khỏi nhiên liệu hóa thạch và chấm dứt nạn phá rừng, không chỉ cần đặt ra các mục tiêu mà còn phải xác định rõ con đường để đạt được những mục tiêu đó.
Từ phát biểu này, một trong những tranh cãi trung tâm của hội nghị xoay quanh việc liệu lộ trình đó có nên được đưa vào văn bản cuối cùng hay không. Dù nhiều quốc gia ủng hộ, sự phản đối mạnh mẽ đã khiến nội dung này bị loại khỏi kết luận chung.
Một chủ đề quan trọng khác là việc nộp NDC mới cho năm 2035. Các nước dự kiến phải gửi NDC lên Liên hợp quốc trước ngày 10/2, nhưng hầu hết đều bỏ lỡ thời hạn.
Tính đến cuối tháng 9, chỉ có 64 bên nộp NDC mới, bao phủ khoảng 30% lượng phát thải toàn cầu năm 2019. Tổng thể, các NDC mới chỉ cho thấy mức giảm phát thải dự kiến vào năm 2035 là 17% so với năm 2019, quá thấp để đạt mục tiêu hạn chế mức tăng nhiệt dưới 1,5°C.
Các nước đang phát triển là những quốc gia chịu tác động nặng nề nhất của biến đổi khí hậu, mối quan tâm chính của họ tại bàn đàm phán không phải là việc các quốc gia công nghiệp đẩy mạnh giảm phát thải, mà là mở rộng quỹ thích ứng.
Dù nguồn lực tài chính là không thể thiếu để triển khai các biện pháp thích ứng, nhưng nếu không song hành với giảm phát thải, nguy cơ xảy ra những tác động nghiêm trọng hơn trong tương lai sẽ tăng mạnh, đến mức có thể khiến các nỗ lực thích ứng trở nên vô nghĩa.
Việc COP30 không tạo ra một kết quả mang tính bước ngoặt không thể quy trách nhiệm duy nhất cho nước chủ nhà Brazil, hay cho “thiếu lãnh đạo” thể hiện qua việc Mỹ không tham dự. Thay vào đó, đây là thực tế mang tính cấu trúc: trong hơn 30 năm, phần lớn các kỳ COP hoặc kết thúc mà không có thành quả nổi bật, hoặc cần đàm phán kéo dài mới đạt được thỏa thuận.
Khi gần 200 quốc gia và vùng lãnh thổ phải đạt đồng thuận về năng lượng, sử dụng đất và tài chính, những nền tảng của kinh tế – xã hội, thì bế tắc là điều khó tránh trong cơ chế quản trị đa phương của UNFCCC.
Theo Yasuko Kameyama, Giáo sư tại Đại học Tokyo, kể từ COP26 năm 2021, những liên minh mới đã xuất hiện để bổ khuyết những hạn chế của đàm phán đa phương. Các liên minh này, gồm các quốc gia và cả các chủ thể phi Nhà nước, không dựa vào đồng thuận, mà thúc đẩy hành động tự nguyện và phối hợp.

Theo số liệu chính thức của UNFCCC, hiện có ít nhất 261 liên minh như vậy. Dù không phải tất cả đều hoạt động hiệu quả, sự gia tăng nhanh chóng này cho thấy tầm quan trọng của các sáng kiến ở nhiều cấp độ, bao gồm cả khu vực tư nhân.
Ông Kameyama nhận định, trong bối cảnh thể chế trì trệ, các hình thức hợp tác đa dạng này có thể là con đường thực tế nhất để đối phó với khủng hoảng khí hậu đang tăng tốc.
Đặc biệt, trong khu vực tư nhân, nhận thức rằng hành động vì khí hậu là một cách giảm rủi ro kinh doanh ngày càng lan rộng, và các công ty đã chủ động tham gia mạnh mẽ hơn. Nhận thức này là đúng đắn trong trung và dài hạn, và cần được duy trì bất kể kết quả đàm phán tại COP ra sao.
"Các doanh nghiệp đang trở thành những tác nhân then chốt trong triển khai hành động khí hậu", ông Kameyama cho biết.
Chẳng hạn, dù COP30 không đạt được sự đồng thuận về “lộ trình chuyển dịch khỏi nhiên liệu hóa thạch”, cơ sở hạ tầng năng lượng tái tạo vẫn đang tăng trưởng mạnh trên toàn cầu. Liên minh Global Renewables Alliance cho biết năng lượng tái tạo đã tăng trưởng 15,1% trong năm 2024, gần chạm mức tăng 16,6% mà mục tiêu đề ra. Báo cáo cũng ghi nhận đầu tư vào sản xuất pin gần như tăng gấp đôi trong năm 2024.
Tương tự, dù chính quyền Mỹ dưới thời Tổng thống Donald Trump không cử phái đoàn chính thức dự COP30, một liên minh gồm 100 lãnh đạo địa phương của Mỹ gồm các Thống đốc, Thị trưởng vẫn tham dự để thể hiện cam kết chính trị đối với nỗ lực chống biến đổi khí hậu.
Liên minh We Mean Business, gồm các đối tác doanh nghiệp, tiếp tục theo đuổi mục tiêu giảm phát thải phù hợp với mục tiêu 1,5°C. Theo trang web của liên minh, năm 2023 ghi nhận mức tăng 44% số doanh nghiệp cam kết mục tiêu khí hậu tham vọng thông qua các sáng kiến như Science Based Targets.
Ông Kameyama phân tích, từ góc nhìn doanh nghiệp, việc COP không đưa ra định hướng rõ ràng tạo ra cảm giác bất ổn, đồng thời tiềm ẩn rủi ro kinh tế trong ngắn hạn.
Vì vậy, để tránh gửi đi tín hiệu sai lệch cho khu vực tư nhân, cần không chỉ nhấn mạnh thành quả của COP mà còn phải tổng hợp, lan tỏa những sáng kiến liên minh hiệu quả và các cơ hội kinh doanh mới. Việc tạo điều kiện thúc đẩy hành động của các chủ thể phi Nhà nước đã trở thành ưu tiên cấp bách.
Đồng thời, không thể quên rằng các thỏa thuận trong đàm phán đa phương vẫn rất quan trọng. Tại COP30, Cơ chế Rừng Nhiệt đới Mãi mãi (TFFF) đã được thành lập như một quỹ nhằm ngăn chặn nạn phá rừng và phục hồi rừng nhiệt đới.
Đây là chủ đề phù hợp để huy động sự tham gia của nhiều nước trong khuôn khổ COP. Việc thỏa thuận này được thông qua tạo ra cơ sở thuyết phục để vận động sự đồng thuận trong nước. Tại Brazil, việc chấm dứt phá rừng vốn kéo dài đang gặp rất nhiều khó khăn.
Do đó, việc hình thành TFFF được kỳ vọng sẽ tạo động lực mới cho bảo tồn rừng, không chỉ ở cấp quốc tế mà còn trong nước, thông qua việc củng cố hợp tác giữa khu vực tư nhân và chính quyền địa phương của Brazil.