Nghiên cứu - Trao đổi
Băn khoăn ngưỡng giá trị vàng miếng chịu thuế khi chuyển nhượng
Đề xuất áp thuế với chuyển nhượng vàng miếng đang thu hút nhiều ý kiến trái chiều, nhất là về tính khả thi, rủi ro méo mó thị trường và nguy cơ tạo thêm gánh nặng cho người dân.
Đề xuất áp dụng thuế thu nhập cá nhân đối với giao dịch chuyển nhượng vàng miếng từ một ngưỡng giá trị nhất định đang tạo nên nhiều tranh luận trong dư luận và giới chuyên môn. Theo dự thảo, chỉ các giao dịch vượt mức giá trị tối thiểu mới thuộc diện chịu thuế, nhằm định hướng vàng trở về đúng bản chất là hàng hóa thông thường, đồng thời hạn chế việc tích trữ hoặc đầu cơ vàng miếng gây ảnh hưởng đến việc cân đối vĩ mô.
Tuy nhiên, câu hỏi đặt ra là liệu sắc thuế này có phù hợp bối cảnh thị trường vàng đặc thù của Việt Nam hay không, và liệu có gây ra những hệ lụy ngoài mong muốn?

Theo phân tích ban đầu, việc đưa vàng miếng vào đối tượng chịu thuế thu nhập cá nhân sẽ tạo sự thống nhất với nguyên tắc đánh thuế tài sản, thu nhập từ chuyển nhượng hàng hóa có giá trị, giống như nhà đất, chứng khoán, tài sản số… Đồng thời, chính sách có thể góp phần giảm bớt tâm lý coi vàng như kênh “trú ẩn” tuyệt đối, từ đó hạn chế đầu cơ và giúp Nhà nước kiểm soát tốt hơn các dòng tiền lớn.
Tuy vậy, không ít ý kiến băn khoăn rằng thị trường vàng tại Việt Nam mang những đặc thù rất riêng mà chính sách thuế cần tính đến. Giá vàng trong nước nhiều thời điểm chênh lệch rất lớn so với giá thế giới; hoạt động mua bán nhỏ lẻ diễn ra thường xuyên; phần lớn người dân coi vàng là tài sản tích lũy truyền thống, gắn với văn hóa tiết kiệm. Nếu áp thuế không đúng thời điểm hoặc không thiết kế ngưỡng giá trị hợp lý, nguy cơ thị trường bị méo mó, làm gia tăng giao dịch ngầm là điều khó tránh khỏi.
Bên cạnh đó, thực tiễn cho thấy việc chứng minh giá mua – giá bán vàng miếng để tính thuế là thách thức lớn. Phần lớn giao dịch vàng của người dân không lưu hóa đơn gốc, nhiều cửa hàng cũng không có hệ thống quản lý đồng bộ. Nếu yêu cầu chứng từ đầy đủ, người dân sẽ khó đáp ứng; còn nếu cho phép tự khai thì nguy cơ thất thu hoặc gian lận thuế lại tăng cao. Đây là điểm mà nhiều chuyên gia kinh tế cho rằng cần được đánh giá kỹ lưỡng trước khi ban hành.
Ngoài ra, tâm lý thị trường vàng ở Việt Nam vốn nhạy cảm. Chỉ một thay đổi nhỏ trong chính sách cũng có thể khiến giá biến động mạnh. Việc áp thuế nếu không được truyền thông đầy đủ, không đi kèm các giải pháp ổn định cung – cầu, sẽ dễ tạo ra làn sóng gom vàng trước thời điểm luật có hiệu lực, đẩy giá tăng nóng, gây hệ lụy cho nền kinh tế.
Trao đổi với Diễn đàn Doanh nghiệp, Luật sư Lê Thị Nhung – Giám đốc Công ty Luật L&A Legal Experts cho rằng việc nghiên cứu đánh thuế giao dịch vàng là xu hướng phù hợp với nguyên tắc mở rộng cơ sở thuế. Tuy nhiên, theo bà, chính sách chỉ thực sự khả thi khi đáp ứng ba yêu cầu: minh bạch, dễ thực hiện và không tạo thêm gánh nặng thủ tục.
Luật sư Nhung phân tích rằng vàng là tài sản có tính biến động mạnh và giao dịch phổ biến trong dân, nên nếu đưa vào diện chịu thuế, Nhà nước phải xác định rõ phương pháp tính thuế và cách xác định thu nhập chịu thuế. “Nếu yêu cầu người dân chứng minh giá vốn nhưng không có hóa đơn, hoặc phải quay lại cửa hàng xin chứng từ thì gần như bất khả thi. Chính sách sẽ bị vô hiệu ngay từ khâu thực thi”, bà nhấn mạnh.
Theo bà, có thể nghiên cứu cơ chế xác định giá vốn theo bảng giá tham chiếu của Ngân hàng Nhà nước hoặc cơ quan thuế tại từng thời điểm, thay vì yêu cầu hóa đơn gốc. Song song với đó, cần xây dựng ngưỡng chịu thuế đủ cao để không đánh vào các giao dịch tích lũy nhỏ lẻ, vốn là thói quen phổ biến của người dân. “Nếu ngưỡng thấp, người dân sẽ coi thuế như một hình thức “phí phạt”, dẫn đến tâm lý lách luật hoặc chuyển sang giao dịch ngoài luồng”, luật sư cảnh báo.

Bên cạnh đó, Luật sư Nhung cũng nhấn mạnh rằng bất kỳ chính sách thuế nào liên quan đến vàng phải đặt ổn định thị trường lên hàng đầu. Bà cho rằng cơ quan soạn thảo cần đánh giá tác động kỹ lưỡng để tránh biến thuế thành yếu tố gây nhiễu, nhất là trong bối cảnh giá vàng biến động mạnh và chênh lệch lớn so với thị trường quốc tế.
Để chính sách đi vào thực tiễn, bà Nhung kiến nghị Nhà nước phải đồng bộ hóa quản lý thị trường vàng, từ truy xuất nguồn gốc, hóa đơn điện tử đến cơ chế báo cáo của các doanh nghiệp kinh doanh vàng lớn. Khi dữ liệu giao dịch được chuẩn hóa, việc tính thuế mới minh bạch, dễ thực thi và không gây phiền hà cho người dân.
“Áp thuế vàng miếng là bước đi cần thiết trong lộ trình quản lý, nhưng muốn hiệu quả thì phải đặt người dân vào trung tâm thiết kế chính sách. Chỉ khi ngưỡng chịu thuế hợp lý, phương pháp tính thuế rõ ràng và cơ sở dữ liệu giao dịch đầy đủ, sắc thuế này mới đạt được mục tiêu kép: vừa tăng cường quản lý, vừa giữ ổn định thị trường và không tạo thêm gánh nặng cho xã hội”, Luật sư Lê Thị Nhung nêu quan điểm.