Kiến nghị
VCCI đề xuất tăng khung giá bốc dỡ container 8,4%
VCCI kiến nghị tăng 8,4% khung giá bốc dỡ container tại cảng Lạch Huyện và Cái Mép – Thị Vải, nhấn mạnh sự cân bằng giữa chi phí và chất lượng dịch vụ.
Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) vừa có phản hồi lần thứ hai đối với Phương án điều chỉnh khung giá dịch vụ bốc dỡ container tại khu vực cảng nước sâu Lạch Huyện và Cái Mép – Thị Vải sau khi nghiên cứu kỹ lưỡng báo cáo thẩm định của Cục Hàng hải và Đường thủy Việt Nam. Theo VCCI, trong hai phương án được đưa ra, phương án 1 – tăng 8,4% so với khung giá hiện hành – là lựa chọn phù hợp và khả thi trong bối cảnh kinh tế hiện nay.

Đây là mức điều chỉnh vừa phải, có cơ sở tính toán dựa trên chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của hai năm gần nhất, phù hợp với chủ trương kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô. Đồng thời, mức tăng này cũng tạo thêm dư địa tài chính để các doanh nghiệp cảng có thể đầu tư nâng cấp hạ tầng, ứng dụng công nghệ và cải thiện chất lượng dịch vụ, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của cảng biển quốc gia mà không tạo ra cú sốc chi phí lớn đối với doanh nghiệp sử dụng dịch vụ.
VCCI đặc biệt lưu ý rằng, triển vọng xuất khẩu của Việt Nam trong giai đoạn 2025–2026 vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức. Hoa Kỳ, thị trường xuất khẩu lớn nhất, đã và đang áp dụng các biện pháp thuế đối ứng với nhiều nhóm hàng trọng điểm như dệt may, đồ gỗ, thép và sản phẩm điện tử. Đồng thời, căng thẳng thương mại giữa các nền kinh tế lớn khiến làn sóng bảo hộ gia tăng, cùng với các rào cản kỹ thuật và yêu cầu truy xuất nguồn gốc ngày càng nghiêm ngặt.
Sức mua toàn cầu giảm sút, đặc biệt tại các thị trường truyền thống như EU, Nhật Bản và Hàn Quốc, đang khiến doanh nghiệp Việt Nam phải cạnh tranh quyết liệt về giá và chi phí. Chi phí vận tải quốc tế vẫn biến động mạnh, tỷ giá ngoại tệ chưa ổn định, trong khi khả năng huy động vốn của doanh nghiệp sản xuất – xuất khẩu còn hạn chế. Trong bối cảnh đó, mọi quyết định tăng giá dịch vụ đầu vào, đặc biệt là dịch vụ cảng biển vốn chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu chi phí logistics, cần được cân nhắc kỹ lưỡng và thực hiện có lộ trình.
Một điểm đáng lưu ý khác, theo VCCI, là khung giá dịch vụ bốc dỡ container do Nhà nước ban hành chỉ nên đóng vai trò mức sàn khuyến nghị, không can thiệp trực tiếp vào đàm phán giá giữa doanh nghiệp cảng và hãng tàu. Trong cơ chế thị trường, việc định giá nên được để cho các bên tự thỏa thuận dựa trên chất lượng dịch vụ, điều kiện thị trường và năng lực cung ứng.
VCCI cảnh báo, việc điều chỉnh giá đột ngột, tăng quá nhanh như phương án 2 (tăng 10,65%), có thể tạo hiệu ứng lan tỏa chi phí, ảnh hưởng tiêu cực tới năng lực cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Trên cơ sở phân tích nêu trên, VCCI đưa ra các kiến nghị cụ thể. Thứ nhất, lựa chọn Phương án 1, với mức điều chỉnh tăng 8,4% so với khung giá hiện hành, là phương án hợp lý và phù hợp với bối cảnh kinh tế trong nước và quốc tế. Thứ hai, đưa ra lộ trình điều chỉnh giá rõ ràng trong 3 năm, có tham chiếu chỉ số CPI và tình hình thực tiễn của ngành logistics và xuất nhập khẩu. Điều này giúp doanh nghiệp chủ động trong đàm phán và điều chỉnh hợp đồng, đồng thời giảm thiểu rủi ro chi phí. Thứ ba, song hành với việc tăng giá, cần có các yêu cầu bắt buộc về nâng cao chất lượng dịch vụ, minh bạch hóa phụ phí, đầu tư công nghệ và triển khai mô hình cảng xanh, cảng thông minh. Điều này đảm bảo rằng mức giá mới phản ánh đúng giá trị dịch vụ mà doanh nghiệp sử dụng.

Việc điều chỉnh khung giá dịch vụ bốc dỡ container tại các cảng nước sâu Lạch Huyện và Cái Mép – Thị Vải là bước đi quan trọng nhằm cân bằng giữa lợi ích của doanh nghiệp cảng và các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Mức tăng 8,4% do VCCI đề xuất vừa phù hợp với thực tiễn kinh tế, vừa tạo dư địa cho cải thiện chất lượng dịch vụ và đầu tư công nghệ. Đồng thời, với lộ trình điều chỉnh rõ ràng và cơ chế minh bạch, doanh nghiệp có thể chủ động hơn trong đàm phán, hạn chế rủi ro chi phí và duy trì năng lực cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế. Qua đó, chính sách giá dịch vụ cảng không chỉ là công cụ quản lý, mà còn là động lực thúc đẩy hiện đại hóa hạ tầng, nâng cao năng lực logistics và góp phần ổn định nền kinh tế vĩ mô.