Doanh nghiệp
Cao su Việt Nam thoát “bẫy” nguyên liệu, bước vào cuộc đua xanh
Năm 2025 ghi dấu bức tranh xuất khẩu ngành cao su ước đạt gần 11 tỷ USD cho thấy sự chuyển dịch từ phụ thuộc nguyên liệu thô sang thế mạnh sản phẩm chế biến sâu và giá trị cao.
Năm 2025 đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong sự phát triển của ngành cao su Việt Nam.

Ngành cao su Việt Nam đang bước vào giai đoạn đầy biến động nhưng cũng nhiều cơ hội. Theo ước tính của Hiệp hội Cao su Việt Nam (VRA), kim ngạch xuất khẩu toàn ngành cao su trong năm 2025 có thể đạt khoảng 11 tỷ USD, bao gồm cao su thiên nhiên, sản phẩm cao su chế biến sâu và gỗ cao su. Mức này phản ánh sự mở rộng không chỉ về lượng hàng mà còn về giá trị chuỗi sản phẩm, chứng tỏ ngành cao su ngày càng biến đổi theo hướng hiện đại và giá trị gia tăng cao.
Trong 11 tháng của năm 2025, xuất khẩu cao su Việt Nam đạt khoảng 1,7 triệu tấn, tương đương khoảng 2,89 tỷ USD, giảm nhẹ về cả lượng và giá trị so với cùng kỳ năm 2024. Tuy nhiên, khi tính đủ các sản phẩm trong chuỗi giá trị của ngành cao su, bao gồm sản phẩm cao su chế biến sâu như lốp xe, găng tay, linh kiện kỹ thuật… con số xuất khẩu toàn ngành được ước tính cao hơn rất nhiều.
Cơ cấu xuất khẩu cũng cho thấy sự dịch chuyển tích cực, sản phẩm cao su chế biến sâu đóng vai trò động lực chính, với giá trị xuất khẩu ước khoảng 5,3 tỷ USD, vượt trội so với xuất khẩu cao su thiên nhiên mức 3,2 tỷ USD và gỗ cao su mức 3,1 tỷ USD. Sự chuyển dịch này minh chứng rõ nét cho xu hướng thoát khỏi phụ thuộc vào nguyên liệu thô, tăng cường sản phẩm giá trị cao hơn, từ đó nâng cao sức cạnh tranh và giá trị thương hiệu của ngành.
Trong bối cảnh thị trường quốc tế vẫn biến động và chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố bất định như chủ nghĩa bảo hộ, chi phí logistics tăng cao và biến đổi khí hậu, việc duy trì kim ngạch xuất khẩu ở mức 11 tỷ USD là một thành tựu đáng ghi nhận. Điều này không chỉ phản ánh tiềm lực của ngành, mà còn là minh chứng cho nỗ lực của doanh nghiệp trong việc thích ứng và đổi mới.
Dù ước đạt kim ngạch cao, ngành cao su vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Theo đó, biến động thị trường toàn cầu diễn biến cả về nhu cầu và giá cả luôn bất ổn với giá cao su thế giới chịu sự tác động mạnh mẽ từ nhiều yếu tố như xu hướng tiêu dùng, chính sách thương mại, nhu cầu nguyên liệu đầu vào ngành sản xuất lốp xe và các sản phẩm kỹ thuật. Chính vì vậy, đòi hỏi doanh nghiệp phải linh hoạt hơn trong hoạt động kinh doanh.
Bên cạnh đó, Việt Nam hiện vẫn phụ thuộc phần lớn vào các thị trường truyền thống như Trung Quốc, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng kim ngạch xuất khẩu cao su. Điều này khiến ngành dễ bị ảnh hưởng nếu nhu cầu tại những thị trường này chững lại hoặc thay đổi chính sách nhập khẩu.
Hiện tượng thời tiết cực đoan, mưa lũ và hạn hán không chỉ ảnh hưởng tới sản lượng khai thác mủ mà còn tác động đến chất lượng sản phẩm. Bên cạnh đó, chi phí logistics và năng lượng tăng cao, phản ánh gánh nặng về sản xuất và xuất khẩu trong điều kiện cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế.

Trong khi nhiều thách thức còn tồn tại kể trên, ngành cao su Việt Nam đang đứng trước cơ hội mở rộng thị trường một cách bền vững, nếu doanh nghiệp biết tận dụng các xu thế mới và đáp ứng yêu cầu thị trường hiện đại. Nói như ông Lê Thanh Hưng, Chủ tịch VRA, Tổng Giám đốc Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam, trong thách thức vẫn luôn tồn tại cơ hội, nếu ngành cao su tận dụng tốt các xu hướng phát triển bền vững đang hình thành trên thị trường toàn cầu.
Theo đó, các định hướng trọng tâm của ngành trong thời gian tới bao gồm: thúc đẩy chuyển đổi xanh và tăng cường truy xuất nguồn gốc, đẩy mạnh đổi mới công nghệ nhằm giảm phát thải, tiết kiệm tài nguyên. Đồng thời tăng cường liên kết giữa doanh nghiệp với địa phương và nông hộ trồng cao su, cũng như đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, đẩy mạnh sản xuất các sản phẩm chế biến sâu có giá trị gia tăng cao.
Bên cạnh đó, việc chủ động theo dõi và cập nhật các biến động chính sách thương mại quốc tế để kịp thời điều chỉnh kế hoạch sản xuất, kinh doanh cũng được xem là yếu tố then chốt.
Đặc biệt, xu hướng toàn cầu ngày càng hướng đến sản xuất xanh, minh bạch và có trách nhiệm với môi trường. Do đó, việc phát triển cao su theo hướng thân thiện môi trường, tăng cường truy xuất nguồn gốc sản phẩm và giảm phát thải.
Đồng quan điểm, ông Lê Hoàng Tài, Phó Cục trưởng Cục Xúc tiến Thương mại, Bộ Công Thương nhận định, giai đoạn 2026–2030 dự kiến sẽ xuất hiện thêm nhiều cơ hội mới, trong đó có sự tăng trưởng nhu cầu tại các thị trường Trung Đông, Ấn Độ và châu Phi. Những thị trường này đang gia tăng nhu cầu cao su và các sản phẩm liên quan, tạo điều kiện cho doanh nghiệp Việt Nam giảm bớt sự phụ thuộc vào thị trường truyền thống.
Bên cạnh đó, việc cắt giảm thuế quan theo các FTA tiếp tục được mở rộng cũng giúp giảm thuế quan và tạo các cơ hội mới cho doanh nghiệp xuất khẩu, đặc biệt khi các rào cản thương mại bị loại bỏ hoặc giảm nhẹ và xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng tại khu vực vẫn tiếp diễn.
Ngoài ra, sự tăng trưởng của các thị trường tiêu dùng “đòi hỏi chuẩn xanh” như Mỹ, EU và Nhật Bản đòi hỏi ngành cao su Việt Nam phải đáp ứng tiêu chuẩn môi trường và chất lượng cao, từ đó tạo thêm lợi thế cạnh tranh nếu doanh nghiệp có thể đạt chuẩn.