Kinh tế
ĐẦU TƯ CÔNG: Nhiều chính sách đột phá "mở đường"
Đầu tư công được nhìn nhận như một loại “vốn mồi” quan trọng, có vai trò dẫn dắt và kích hoạt các nguồn lực đầu tư từ khu vực tư nhân cũng như dòng vốn đầu tư nước ngoài chảy vào nền kinh tế.
Nội dung trên được ông Đậu Anh Tuấn - Ủy viên Ban thường trực, Phó Tổng Thư ký kiêm Trưởng ban pháp chế VCCI nêu tại Tọa đàm “Đầu tư công - gỡ nút thắt để bứt phá tăng trưởng năm 2026”, do Tạp chí Diễn đàn Doanh nghiệp, phối hợp với Hiệp hội Công nghiệp khoáng sản TP HCM tổ chức chiều ngày 23/12, tại TP HCM.

Phát biểu tham luận tại Tọa đàm, ông Đậu Anh Tuấn khẳng định, trong bối cảnh mới, khi Quốc hội và Chính phủ đặt ra những mục tiêu tăng trưởng kinh tế đầy tham vọng cho năm 2026 với con số lên tới hai chữ số, đầu tư công chính là động lực then chốt để hiện thực hóa tầm nhìn này.

Ông cho rằng, không chỉ đơn thuần là nguồn lực từ ngân sách, đầu tư công được nhìn nhận như một loại “vốn mồi” quan trọng, có vai trò dẫn dắt và kích hoạt các nguồn lực đầu tư từ khu vực tư nhân cũng như dòng vốn đầu tư nước ngoài chảy vào nền kinh tế.
Tuy số liệu giải ngân đến cuối năm 2025 đã có nhiều nỗ lực với kết quả đạt trên 66%, nhưng theo ông Tuấn, để đạt được mục tiêu tuyệt đối là một bài toán khó, đòi hỏi những thay đổi mang tính gốc rễ từ hệ thống thể chế.
Theo góc nhìn của ông Đậu Anh Tuấn, năm 2025 chứng kiến một tốc độ cải cách thể chế “chóng mặt”, một năm được coi là lịch sử về khối lượng văn bản pháp luật được ban hành.
"Cộng đồng doanh nghiệp và các tổ chức như VCCI đã phải nỗ lực hết mình để theo kịp tiến độ xây dựng luật và quy định của Quốc hội cũng như Chính phủ. Số liệu thống kê cho thấy ít nhất 80 đạo luật đã được sửa đổi chỉ riêng trong năm này, đi kèm với đó là số lượng Nghị định kỷ lục, điển hình như Nghị định số 320, vượt xa quy mô của những năm trước đây", ông Đậu Anh Tuấn chia sẻ.
Cũng theo ông Đậu Anh Tuấn, sự thay đổi không chỉ dừng lại ở số lượng mà còn nằm ở tư duy về tốc độ ban hành chính sách. Trước đây, quy trình để một đạo luật từ khâu soạn thảo đến khi được Quốc hội thông qua thường kéo dài khoảng hai năm, nhưng hiện nay, thời gian trung bình đã được rút ngắn xuống chỉ còn từ năm đến sáu tháng.
Ông dẫn chứng trường hợp kỷ lục của Luật về Trí tuệ nhân tạo (AI) khi từ lúc có chỉ đạo soạn thảo đến khi thông qua chỉ mất vỏn vẹn ba tháng. Đối với giới kinh doanh, đây là một tín hiệu cực kỳ tích cực vì các rào cản pháp lý lâu nay đang được tháo gỡ với một tốc độ chưa từng có, phản ánh tinh thần chỉ đạo của Tổng Bí thư Tô Lâm về việc phải chuyển đổi thể chế từ “điểm nghẽn của điểm nghẽn” trở thành một động lực cạnh tranh mạnh mẽ cho quốc gia.
Một trong những bước đột phá về cơ chế được ông Đậu Anh Tuấn nhấn mạnh là sự ra đời của các nghị quyết đặc biệt như Nghị quyết 20 của Quốc hội. Cơ chế này cho phép Chính phủ có thể ban hành các nghị quyết để sửa đổi các quy định ở cấp luật trong những tình huống khẩn cấp hoặc khi Quốc hội chưa kịp họp, tạo ra một hành lang pháp lý linh hoạt và cởi mở chưa từng có trong lịch sử lập pháp Việt Nam.
Tuy nhiên, từ góc độ của một người làm luật lâu năm, ông cũng thẳng thắn cảnh báo về những rủi ro khi chính sách thay đổi quá nhanh. Nếu các văn bản pháp luật không được cân nhắc thấu đáo hoặc thiếu đánh giá tác động đa chiều, doanh nghiệp có thể sẽ gặp khó khăn trong việc chuẩn bị và thích ứng, dẫn đến những rủi ro không đáng có trong hoạt động kinh doanh.

Đi sâu vào các đòn bẩy pháp lý cụ thể, chuyên gia của VCCI dành nhiều thời gian phân tích về những thay đổi tích cực trong Luật Đất đai và các nghị quyết liên quan. Theo ông, việc thu hồi đất, vốn là “nỗi ám ảnh” gây đình trệ cho nhiều dự án đầu tư công, nay đã được điều chỉnh theo hướng linh hoạt hơn với việc bổ sung các nhóm trường hợp thu hồi đất mới.
Đặc biệt, cơ chế cho phép thực hiện thu hồi đất khi có sự đồng thuận của 75% diện tích đất hoặc 75% số chủ đất là một điểm mới mang tính đột phá, tháo gỡ bế tắc cho các dự án lớn. Bên cạnh đó, việc áp dụng bảng giá đất mới đơn giản và dễ thực hiện hơn sẽ giúp giảm bớt áp lực rủi ro pháp lý cho cán bộ thực thi ở các cấp, từ đó đẩy nhanh tiến độ định giá và giao đất.
Sự linh hoạt này còn thể hiện ở việc cho phép thu hồi đất đối với các dự án quan trọng quốc gia hoặc dự án khẩn cấp ngay cả khi phương án bồi thường, hỗ trợ tái định cư chưa được phê duyệt hoàn toàn. Điều này đặc biệt có ý nghĩa đối với các công trình đầu tư công cấp bách như xử lý sạt lở hay hạ tầng giao thông trọng điểm, nơi mà thời gian là yếu tố sống còn.
Song song đó, các thủ tục hành chính liên quan đến thời hạn thông báo thu hồi đất cũng được cắt giảm đáng kể, từ 90 ngày xuống còn 60 ngày đối với đất nông nghiệp, giúp rút ngắn tổng thời gian chuẩn bị đầu tư. Những thay đổi này được kỳ vọng sẽ tạo ra một luồng sinh khí mới cho các dự án hạ tầng trong giai đoạn tới.
Đối với lĩnh vực đầu tư nói chung, ông Đậu Anh Tuấn cho biết, Luật Đầu tư sửa đổi năm 2025 cũng mang đến những thay đổi mang tính bản lề khi chuyển từ tư duy “tiền kiểm” sang “hậu kiểm”. Giờ đây, hầu hết các dự án đầu tư tư nhân sẽ không còn phải trải qua quy trình chấp thuận chủ trương đầu tư rườm rà, ngoại trừ khoảng 20 nhóm dự án đặc biệt quan trọng hoặc nhạy cảm.
Cơ chế “thủ tục đầu tư đặc biệt” cũng được mở rộng áp dụng cho các dự án trong khu công nghiệp, khu chế xuất và khu công nghệ cao, cho phép doanh nghiệp bắt tay vào thực hiện ngay dựa trên các cam kết, thay vì phải chờ đợi thẩm định thiết kế, môi trường hay quy hoạch chi tiết như trước. Điều này không chỉ rút ngắn thời gian mà còn giảm chi phí tuân thủ đáng kể cho nhà đầu tư.
Không dừng lại ở đó, Luật Xây dựng và Luật Địa chất, Khoáng sản cũng được sửa đổi đồng bộ để hỗ trợ tối đa cho các công trình xây dựng. Các bước thẩm định thiết kế cơ sở rườm rà đã được bãi bỏ, giao quyền tự quyết và tự chịu trách nhiệm nhiều hơn cho chủ đầu tư. Việc mở rộng các đối tượng được miễn giấy phép xây dựng và linh hoạt trong điều chỉnh hợp đồng khi gặp điều kiện bất khả kháng cũng là những điểm cộng lớn.
Đặc biệt, những vướng mắc về nguồn vật liệu xây dựng cho các dự án giao thông đã tìm thấy lời giải trong Luật Địa chất và Khoáng sản, khi các thủ tục đối với khoáng sản làm vật liệu san lấp thông thường đã được đơn giản hóa, không còn đòi hỏi các quy trình điều chỉnh quy hoạch phức tạp như trước.
Về quản lý vốn nhà nước, theo ông Đậu Anh Tuấn, Luật Đầu tư công số 90/2025 đã thực hiện một cuộc phân cấp triệt để. Quyền quyết định đã được trao mạnh mẽ cho cấp tỉnh và các bộ ngành, giúp tăng tính chủ động và giảm bớt các tầng nấc trung gian trong việc điều chỉnh kế hoạch vốn trung hạn.
"Những thay đổi này đảm bảo rằng các dự án đầu tư công có thể điều chỉnh linh hoạt theo thực tế triển khai mà không phải lặp lại các quy trình trình duyệt nhiều cấp như trước đây. Bên cạnh đó, với sự đồng bộ hóa giữa các Luật Đất đai, Xây dựng, Quy hoạch và Đầu tư công, những xung đột pháp lý gây cản trở bấy lâu nay sẽ được xử lý dứt điểm", ông Đậu Anh Tuấn đánh giá.
Đồng thời, ông cũng nhấn mạnh rằng năm 2026 sẽ là thời điểm then chốt khi các chính sách đột phá này chính thức đi vào cuộc sống và phát huy hiệu lực. Tuy nhiên, ông cũng lưu ý, sự thành công cuối cùng vẫn phụ thuộc mật thiết vào năng lực tổ chức thực hiện của chính quyền các địa phương.
"Trong thời gian tới, trách nhiệm của người đứng đầu sẽ được gắn chặt với kết quả giải ngân vốn đầu tư công và chỉ số tăng trưởng của địa phương, coi đây là thước đo quan trọng nhất cho mức độ hoàn thành nhiệm vụ. Với một nền tảng thể chế đang dần chuyển mình thành bệ đỡ vững chắc, một chu kỳ phát triển bứt phá của kinh tế Việt Nam trong giai đoạn 2026 – 2030", ông Đậu Anh Tuấn nhấn mạnh.