Thị phần đầu tư mạo hiểm vào lĩnh vực này chiếm 22,3% tổng hoạt động đầu tư mạo hiểm trong nước và gần gấp đôi mức trung bình toàn cầu.
Bức tranh đầu tư mạo hiểm (VC) vào công nghệ khí hậu Việt Nam có một bước ngoặt đầy ấn tượng. Thị phần VC trong lĩnh vực này tăng vọt lên 22,3% trong năm 2024, cao gần gấp đôi mức trung bình toàn cầu là 12%, theo Báo cáo “Hệ sinh thái Đầu tư Khởi nghiệp Công nghệ Khí hậu Việt Nam 2025” do New Energy Nexus Vietnam (NEXVN) phối hợp Đại học RMIT và Dự án AGILE thực hiện.
Tuy nhiên, đằng sau con số tăng trưởng mạnh mẽ đó vẫn còn điều đáng nói. Hệ sinh thái đổi mới sáng tạo về khí hậu của Việt Nam vẫn còn non trẻ và phụ thuộc rất lớn vào các giao dịch mang tính cột mốc.
Theo bà Trần Thị Phương Thảo - Giám đốc quốc gia của New Energy Nexus Việt Nam - khi một thương vụ lớn chiếm hơn 70% tổng vốn đầu tư mạo hiểm, điều đó cho thấy đổi mới sáng tạo vẫn đang hiện hữu, nhưng hệ sinh thái hỗ trợ vẫn chưa vững chắc. Cụ thể, thương vụ lớn của TECHCOOP huy động 70 triệu Đô la trong vòng Series A, chiếm đến 71% tổng vốn công nghệ khí hậu trong năm 2024. Sự phụ thuộc vào các "thương vụ lớn" này cho thấy sự tăng trưởng vẫn chưa được trải rộng toàn thị trường.
Động lực chính tạo ra sự tăng trưởng đột phá trong năm qua đến từ chính sách của chính phủ. Các chính sách năng lượng mới, đặc biệt là việc thông qua Luật Điện lực 2024 và Nghị định 135/2024 về Điện mặt trời mái nhà, đã kích hoạt mức tăng gấp năm lần nguồn vốn cho lĩnh vực chuyển đổi năng lượng. Làn sóng đầu tư này đã đưa giá trị các thương vụ chuyển đổi năng lượng lên 15,5 triệu USD trong năm 2024 (không bao gồm thương vụ lớn), cho thấy đây là một trong những bước nhảy lớn nhất về đầu tư được thúc đẩy bởi chính sách hỗ trợ. Điện mặt trời áp mái đang trở nên dễ tiếp cận và phù hợp hơn với Kế hoạch Phát triển Điện lực VIII, trong khi các giải pháp năng lượng tích hợp liên kết hiệu quả năng lượng, xe điện và lưu trữ năng lượng đại diện cho cơ hội lớn tiếp theo.
Tuy nhiên, niềm hy vọng về vốn vẫn đi kèm với thách thức lớn mang tính cấu trúc. Mặc dù các công ty đang nhận vốn ở giai đoạn đầu, con đường để họ "vượt vũ môn" lên các vòng gọi vốn Series A, B và C vẫn rất hẹp. Tỷ lệ các doanh nghiệp công nghệ khí hậu vượt qua giai đoạn sau hạt giống đã giảm xuống chỉ còn 11,11%, thấp hơn đáng kể so với tỷ lệ 32,2% của toàn ngành công nghệ tại Việt Nam.
Khoảng cách ngày càng lớn này là dấu hiệu cho thấy các nhà sáng lập công nghệ khí hậu giai đoạn đầu đang gặp khó khăn trong việc chuyển đổi từ giai đoạn hạt giống lên các vòng sau. Nguyên nhân thường là do tính phức tạp của việc mở rộng các giải pháp dựa trên phần cứng (hardware) và đòi hỏi nhiều vốn. Bà Đàm Phương Thảo, trưởng nhóm thực hiện báo cáo cho biết, một trong những vấn đề nan giải nhất là việc nhận vốn tài trợ cho máy móc và thiết bị. Ví dụ, máy móc có thời gian khấu hao dài tới 10 năm, nhưng các dự án hỗ trợ lại chỉ cấp vốn trong hai năm. Khi dự án kết thúc, câu hỏi về quyền sở hữu máy móc trở thành rào cản lớn, khiến các nhà sáng lập khó khăn trong việc nhận tài trợ cho phần cứng.

Trong bối cảnh vốn VC nội địa còn hạn chế, các khoản tài trợ và tiền thưởng đã trở thành nguồn lực chủ lực ở giai đoạn đầu, phản ánh làn sóng cạnh tranh và các nền tảng đổi mới quốc gia. Những cơ chế này giúp các nhà sáng lập có được đường chạy ban đầu để thử nghiệm giải pháp, xác nhận tác động và chuẩn bị cho các khoản đầu tư lớn hơn sau này.
Thực tế cho thấy, con đường thành công gắn với sự kết hợp giữa sáng tạo bản địa và đầu tư tác động (Impact Investing). Theo TS Vũ Dương, Đại học RMIT Việt Nam, các doanh nghiệp thành công đều tập trung vào công nghệ sáng tạo, nhưng đồng thời điều chỉnh công nghệ đó phù hợp với tài nguyên và nguồn lực địa phương. Ví dụ, một số doanh nghiệp đã tận dụng bã cà phê và trấu, giúp giảm chi phí sản xuất và nâng cao uy tín.
Nhìn về tương lai, bất chấp sự bất ổn kinh tế toàn cầu, nguồn vốn hỗ trợ chống biến đổi khí hậu vẫn đang được các nước cam kết đổ về Việt Nam. Bà Trần Thị Phương Thảo cho biết, ví dụ như Úc đã cam kết hơn 70 triệu đô la Úc để hỗ trợ khu vực Mekong, bao gồm Việt Nam, tập trung vào thích ứng khí hậu trong ít nhất năm năm tới. Tương tự, Thụy Sĩ cũng đang tài trợ cho những cây trồng cụ thể như cà phê và lúa, yêu cầu các hoạt động nông nghiệp Việt phải trở nên thông minh hơn và giảm phát thải.
Nhận định với phóng viên Tạp chí Diễn đàn Doanh nghiệp, bà Trần Thị Phương Thảo cho biết, hai lĩnh vực có tiềm năng để startup dễ được đầu tư trong năm tới sẽ là năng lượng sạch và nông nghiệp.
Năng lượng sạch sẽ là năng lượng tái tạo, công nghệ tiết kiệm và sử dụng hiệu quả năng lượng, xe điện, lưu trữ năng lượng và các dạng năng lượng mới. Tất cả những nhóm ngành này đều có tiềm năng thu hút thêm đầu tư trong thời gian sắp tới.
Với nông nghiệp, những thay đổi hướng tới xanh hóa trong mảng này sẽ tiếp tục nhận được rất nhiều sự đầu tư từ các quỹ, vì nông nghiệp vẫn là lĩnh vực mạnh nhất của Việt Nam.
Như vậy là, hệ sinh thái công nghệ khí hậu Việt Nam đang ở một giai đoạn chuyển giao mạnh mẽ. Thị trường đang chứng kiến sự hội tụ giữa vốn chính sách, sự tham gia ngày càng tăng của nhà đầu tư tác động, và nhu cầu rõ ràng về các giải pháp sáng tạo dựa trên tài nguyên bản địa. Tuy nhiên, hệ sinh thái này vẫn cần tiếp tục củng cố, giúp các nhà sáng lập sẵn sàng gọi vốn và các nhà đầu tư có đủ dữ liệu cần thiết để tự tin tham gia, bởi hệ sinh thái này chỉ mới đang trong quá trình hình thành.