Khi ưu đãi thuế không còn là “lá bài chủ lực”, chính sách thu hút FDI của Việt Nam cần chuyển hướng sang các biện pháp hỗ trợ gián tiếp và phi tài chính, tập trung vào chất lượng môi trường đầu tư.

Đây là chia sẻ của PGS, TS Nguyễn Thường Lạng, Giảng viên cao cấp - Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế, Đại học Kinh tế quốc dân với Diễn đàn Doanh nghiệp.
Ông đánh giá thế nào về tác động của Nghị định số 236/2025/NĐ-CP (Nghị định 236) đối với môi trường đầu tư, đặc biệt là với các tập đoàn đa quốc gia đang hoạt động tại Việt Nam?
Theo Nghị định 236/2025/NĐ-CP (Nghị định 236), từ ngày 15/10/2025, Việt Nam sẽ chính thức áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu 15% đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đạt doanh thu hợp nhất từ 750 triệu Euro (EUR) trở lên. Chính sách này là kết quả của sự thỏa thuận của khoảng 150 quốc gia trong việc triển khai các nguyên tắc chống xói mòn cơ sở thuế và chuyển giá, nhằm bảo đảm một sân chơi công bằng, minh bạch trong thu hút đầu tư trực tiếp của các tập đoàn đa quốc gia.
Việc Việt Nam ban hành Nghị định 236 cho thấy cam kết mạnh mẽ trong quá trình hội nhập tài chính toàn cầu, đồng thời khẳng định vị thế là một đối tác tin cậy, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế.
Về tác động, chính sách này giúp Việt Nam giảm thiểu tình trạng cạnh tranh không lành mạnh giữa các quốc gia trong thu hút đầu tư, hạn chế việc sử dụng các ưu đãi thuế ngầm gây thất thu ngân sách và bảo vệ lợi ích quốc gia. Tuy có thể tạo ra một số khó khăn ngắn hạn cho các địa phương và doanh nghiệp khi phải điều chỉnh chiến lược thu hút đầu tư, song về dài hạn, Nghị định 236 sẽ góp phần định hình lại môi trường đầu tư theo hướng bền vững, lấy năng suất, đổi mới sáng tạo và chất lượng nguồn nhân lực làm nền tảng cạnh tranh thay cho ưu đãi thuế.
Quan trọng hơn, đây là thời điểm Việt Nam cần thiết kế lại các chính sách hỗ trợ đầu tư theo hướng “chất lượng” hơn, thúc đẩy đổi mới mô hình kinh doanh, hoàn thiện thể chế phát triển, nâng cao tính tự chủ và sức chống chịu của nền kinh tế.
Tại Nghị định, ngưỡng doanh thu 750 triệu EUR được xem là tiêu chí xác định đối tượng áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu. Theo ông, mức này có thực sự phù hợp với các tập đoàn đang hoạt động tại Việt Nam?
Theo thống kê ban đầu của Bộ Tài chính, hiện có hơn 1.000 doanh nghiệp nước ngoài đầu tư tại Việt Nam thuộc nhóm có doanh thu hợp nhất toàn cầu từ 750 triệu EUR trở lên, tương đương khoảng 23 nghìn tỷ đồng.
750 triệu EUR là con số đã được các quốc gia thống nhất để hình thành chuẩn mực chung cũng như mức thuế tối thiểu toàn cầu thống nhất 15%. Do đó, tiêu chí hiện hành được xem là phù hợp, vừa bảo đảm tính khả thi, vừa tập trung điều tiết đúng nhóm đối tượng có tiềm lực tài chính lớn và khả năng chuyển lợi nhuận ra nước ngoài.

Việc Việt Nam tuân thủ đúng tiêu chí này cũng thể hiện cam kết mạnh mẽ trong quá trình hội nhập tài chính quốc tế, khẳng định vai trò của Việt Nam là một đối tác tin cậy, thành viên có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế.
Thực tế, Việt Nam đã từng nằm trong nhóm 19 quốc gia thu hút FDI lớn nhất thế giới, cho thấy sức hấp dẫn và độ tin cậy của môi trường đầu tư. Nếu Việt Nam tự ý điều chỉnh các tiêu chí, chẳng hạn nâng mức doanh thu chịu thuế cao hơn ngưỡng 750 triệu EUR, điều đó có thể làm giảm niềm tin của nhà đầu tư quốc tế, thậm chí khiến Việt Nam bị các nước đối tác áp dụng thuế bổ sung. Khi đó, không chỉ làm tăng chi phí và phức tạp hóa quá trình điều chỉnh chính sách, mà còn dễ tạo ra hiểu nhầm rằng Việt Nam thiếu nhất quán và chưa thực sự tuân thủ các nguyên tắc minh bạch, công bằng trong hội nhập quốc tế.
Trong bối cảnh các ưu đãi thuế truyền thống cho FDI có thể bị giảm hiệu lực khi áp dụng thuế tối thiểu toàn cầu, Chính phủ cần có chính sách hỗ trợ hoặc khuyến khích đầu tư nào khác để tiếp tục giữ chân và thu hút các tập đoàn lớn, thưa ông?
Tôi cho rằng, Việt Nam cần chuyển sang thu hút FDI bằng các chính sách hỗ trợ phi tài chính, chú trọng nâng cao môi trường đầu tư và năng lực cạnh tranh quốc gia.
Trước hết, cần cải thiện mạnh mẽ môi trường kinh doanh, đặc biệt là giảm chi phí phi chính thức, đơn giản hóa và số hóa toàn bộ thủ tục hành chính từ đăng ký đầu tư, cấp phép xây dựng, giải phóng mặt bằng cho tới điều chỉnh vốn. Một hệ thống dịch vụ công trực tuyến, minh bạch và có tính tự động cao sẽ giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và củng cố niềm tin của nhà đầu tư.
Bên cạnh đó, Việt Nam cần nâng cấp đồng bộ hạ tầng chiến lược, bao gồm giao thông, logistics, năng lượng và viễn thông. Việc bảo đảm nguồn năng lượng xanh, ổn định cùng với chi phí logistics hợp lý sẽ là yếu tố then chốt trong việc giữ chân các tập đoàn công nghệ cao và sản xuất quy mô lớn.
Một trụ cột quan trọng khác là phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, gắn đào tạo với nhu cầu thực tiễn của doanh nghiệp và khu công nghiệp – công nghệ cao. Song song đó, cần chú trọng tới chất lượng sống của chuyên gia nước ngoài, nhà đầu tư với hệ sinh thái dịch vụ, giáo dục, y tế, văn hóa và giải trí đạt chuẩn quốc tế.
Ngoài ra, Việt Nam nên đẩy mạnh đàm phán và mở rộng các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, giúp nhà đầu tư tận dụng ưu đãi thuế quan khi đặt cơ sở sản xuất tại Việt Nam để xuất khẩu sang các thị trường lớn. Cùng với đó, xây dựng văn hóa kinh doanh hiện đại – minh bạch – tôn trọng pháp luật, coi trọng hợp tác lâu dài thay vì ưu đãi ngắn hạn.
Về dài hạn, khi doanh nghiệp trong nước đủ mạnh về vốn, công nghệ và thương hiệu, Việt Nam nên hướng tới từng bước thay thế FDI bằng nội lực, phát triển thị trường vốn, xây dựng trung tâm tài chính quốc tế tại TP Hồ Chí Minh và Đà Nẵng. Khi đó, nền kinh tế sẽ đạt được mục tiêu tự chủ, tự cường, giảm phụ thuộc vào vốn ngoại và chấm dứt cuộc “đua xuống đáy” trong thu hút đầu tư.
Trân trọng cảm ơn ông!