Doanh nhân

Bước chuyển mình của công nghiệp Việt Nam

Thu Duyên - Nguyễn Chuẩn 13/12/2025 08:37

Trong bối cảnh dòng vốn đầu tư toàn cầu đang tái cấu trúc mạnh mẽ, Việt Nam đang đứng trước cơ hội hiếm có để định vị lại vai trò của mình trong chuỗi cung ứng thế giới.

Không còn đơn thuần là điểm đến của nhân công giá rẻ, ngành công nghiệp Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuyển mình quyết liệt hướng tới chất lượng, công nghệ cao và phát triển bền vững. Để làm rõ bức tranh toàn cảnh về sự chuyển dịch này cũng như những dự báo cho giai đoạn 2026, Diễn đàn Doanh nghiệp đã có cuộc trao đổi với bà Phan Cửu Chi – Quản lý Bộ phận Dịch vụ Công nghiệp, Savills Việt Nam.

pcc(1).jpg
Bà Phan Cửu Chi – Quản lý Bộ phận Dịch vụ Công nghiệp, Savills Việt Nam.

- Thưa bà, sau nhiều năm tăng trưởng nóng, dường như ngành công nghiệp Việt Nam đang có sự thay đổi về “chất”. Theo bà, những động lực vĩ mô nào đang thúc đẩy sự chuyển dịch từ mô hình thâm dụng lao động sang mở rộng quy mô chiều sâu và tiếp cận các tiêu chuẩn quốc tế?

Đúng là chúng ta đang chứng kiến một giai đoạn chuyển đổi toàn diện. Theo quan sát của Savills, sự chuyển mình này không diễn ra ngẫu nhiên mà được thúc đẩy bởi bốn nhóm động lực vĩ mô then chốt.

Đầu tiên phải kể đến sự nhất quán trong định hướng chính sách của Chính phủ về thu hút FDI chất lượng cao. Việc Việt Nam sở hữu mạng lưới 17 Hiệp định thương mại tự do (FTA), bao phủ hơn 200 thị trường, đặc biệt là các FTA thế hệ mới như CPTPP, EVFTA hay gần đây nhất là Hiệp định với UAE, đã tạo nền tảng hội nhập sâu rộng. Điều này buộc nền sản xuất trong nước phải tự nâng chuẩn để đáp ứng các quy tắc khắt khe của thị trường quốc tế.

Thứ hai là cú hích từ hạ tầng. Chúng ta đang thấy sự thay đổi diện mạo logistics rõ rệt quanh các cực tăng trưởng. Nếu phía Bắc có sự kết nối đa phương thức mạnh mẽ qua cảng Lạch Huyện và các hành lang kinh tế, thì phía Nam đang định hình lại bản đồ logistics với sân bay Long Thành và hệ thống các đường Vành đai, cao tốc. Đây là “mạch máu” để nuôi dưỡng các cụm công nghiệp quy mô lớn.

Bên cạnh đó, cam kết của Chính phủ về công nghiệp xanh và phát triển bền vững thông qua COP26 hay Quy hoạch Điện VIII đang là thỏi nam châm thu hút các nhà đầu tư khó tính. Cuối cùng, chính bối cảnh quốc tế đầy biến động và xu hướng “China+1” đã biến Việt Nam thành điểm đến chiến lược trong bài toán đa dạng hóa chuỗi cung ứng của các tập đoàn đa quốc gia.

- Bà có thể giải thích rõ hơn về vai trò của FDI trong giai đoạn công nghiệp hóa mới của Việt Nam, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp có giá trị cao như điện tử và công nghệ?

Khi nhìn lại hành trình công nghiệp hóa, có thể thấy FDI chính là lực đẩy mạnh nhất đưa Việt Nam từ một nền kinh tế nông nghiệp lên vị trí trung tâm sản xuất của châu Á. Trong giai đoạn mới, FDI tiếp tục giữ vai trò “đầu kéo” tại ba cấp độ.

Thứ nhất, FDI mang đến công nghệ và mô hình vận hành tiên tiến. Những tập đoàn như Samsung, LG, Foxconn, Amkor hay BYD không chỉ đầu tư vốn mà còn xây dựng hệ sinh thái cung ứng cấp 1, cấp 2. Điều này kéo mặt bằng công nghệ trong nước lên một chuẩn mới, tạo điều kiện phát triển công nghiệp điện tử, bán dẫn và thiết bị thông minh.

Thứ hai, FDI thúc đẩy chuẩn hóa sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế. Các yêu cầu về quản lý chất lượng, ESG, phòng sạch, tự động hóa, truy xuất nguồn gốc… buộc doanh nghiệp Việt Nam chuyển đổi mô hình sản xuất, từ gia công sang tham gia sâu hơn trong chuỗi giá trị.

Thứ ba, tác động lan tỏa của FDI tạo ra lực lượng lao động kỹ thuật cao, mở rộng hoạt động R&D và khuyến khích đổi mới sáng tạo. Từ đó hình thành lực lượng doanh nghiệp phụ trợ nội địa có chất lượng, giúp tăng tỷ lệ nội địa hóa – một mục tiêu rất quan trọng của Chính phủ.

Có thể khẳng định, FDI là yếu tố then chốt giúp ngành công nghiệp Việt Nam nâng cấp, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao.

- Hiện nay, “xanh” không còn là khẩu hiệu mà đã thành yêu cầu sống còn. Vậy các mô hình Khu công nghiệp sinh thái (Eco-IP) sẽ đóng vai trò gì trong chiến lược thu hút “đại bàng” công nghệ, thưa bà?

Khu công nghiệp sinh thái (Eco-IP) đang trở thành yếu tố then chốt trong chiến lược thu hút FDI chất lượng cao của Việt Nam. Đây không còn là xu hướng, mà là yêu cầu bắt buộc.

qhht(1).jpg
Quy hoạch Hạ tầng Phía Nam Việt Nam.

Tại Diễn đàn Kinh tế Mùa Thu 2025, chủ đề “Chuyển đổi xanh trong kỷ nguyên số” được đặt làm trọng tâm. Điều này khẳng định Việt Nam chọn mô hình tăng trưởng bền vững – công nghệ – trung hòa carbon cho giai đoạn 2025–2035.

Khu công nghiệp sinh thái đóng ba vai trò chiến lược. Thứ nhất, nó là điều kiện cần để thu hút các nhà đầu tư chiến lược, bởi các dự án FDI quy mô lớn hiện nay đều yêu cầu hạ tầng năng lượng tái tạo và quy trình xử lý thải tuần hoàn. Thứ hai, nó giúp nâng chuẩn nền công nghiệp từ thâm dụng lao động sang sản xuất thông minh. Và thứ ba, nó tạo ra lợi thế cạnh tranh dài hạn khi các tiêu chuẩn ESG toàn cầu trở thành rào cản kỹ thuật bắt buộc từ năm 2030.

Đáng chú ý, trong tháng 12/2025, ba khu công nghiệp lớn Long Đức 3, Bàu Cạn – Tân Hiệp và Xuân Quế – Sông Nhạn tại Đồng Nai sẽ khởi công. Minh chứng rõ rệt cho định hướng phát triển công nghiệp xanh, quy mô lớn và đón đầu dòng vốn công nghệ cao.

- Nhìn về tương lai gần, bà dự báo bức tranh đầu tư và phát triển công nghiệp Việt Nam năm 2026 sẽ có những gam màu chủ đạo nào? Đâu là những thách thức chúng ta cần lưu tâm?

Năm 2025 đã tạo ra một bước đệm rất vững chắc với dòng vốn FDI thực hiện tăng trưởng tốt và niềm tin thị trường ở mức cao. Bước sang 2026, chúng tôi dự báo sẽ có ba sự thay đổi lớn.

Thứ nhất, làn sóng FDI công nghệ cao tăng tốc. Việt Nam đang được xem là điểm đến “chi phí hợp lý – chất lượng nhân lực – ổn định chính trị” trong chuỗi cung ứng khu vực. Các ngành điện tử, thiết bị thông minh, trung tâm dữ liệu, thiết bị AI và bán dẫn sẽ tiếp tục mở rộng.

Thứ hai, sự phát triển của các khu công nghiệp quy mô lớn, xanh. Từ 2026, quy hoạch KCN mới phải đạt tiêu chí kỹ thuật – môi trường – năng lượng tái tạo theo định hướng chuyển đổi xanh. Các tỉnh Đồng Nai, Bình Thuận, Tây Ninh, Hải Phòng và Quảng Ninh sẽ trở thành “điểm nóng” công nghiệp mới.

Thứ ba, hạ tầng logistics được nâng cấp mạnh mẽ. Sân bay Long Thành, Vành đai 3 TP.HCM, cao tốc Khánh Hòa – Buôn Ma Thuột, mở rộng cụm cảng Cái Mép – Thị Vải sẽ giúp giảm chi phí logistics 5–7% và tăng năng lực xuất nhập khẩu.Tuy nhiên, động lực này có thể bị ảnh hưởng bởi rào cản: thủ tục pháp lý phức tạp, thiếu lao động kỹ thuật (hiện chỉ 28,3% lao động có chuyên môn), và quỹ đất công nghiệp sạch hạn chế tại các tỉnh công nghiệp phát triển (tỷ lệ lấp đầy >90%).

- Cuối cùng, bà chia sẻ thêm về tầm quan trọng của hạ tầng cảng biển và giao thông liên vùng, như cụm cảng Cái Mép - Thị Vải hay Khu thương mại tự do Hải Phòng, đối với hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp?

Hệ thống cảng biển và giao thông liên vùng là “xương sống” của công nghiệp hiện đại. Cảng Cái Mép – Thị Vải là một trong số ít cảng tại Việt Nam có thể đón tàu vận tải cỡ lớn, giúp giảm phụ thuộc trung chuyển quốc tế và rút ngắn đáng kể thời gian, chi phí vận tải.

Khi kết hợp với khu thương mại tự do Hải Phòng và mạng lưới đường cao tốc mới, Việt Nam có thể hình thành các tam giác logistics – công nghiệp mạnh tại Bắc, Trung, và Nam.

Hạ tầng tốt giúp doanh nghiệp: giảm chi phí logistics, tăng tốc độ giao hàng; mở rộng quy mô sản xuất, thuận lợi xuất khẩu; thu hút FDI chất lượng cao nhờ chuỗi cung ứng hiệu quả.

Trong bối cảnh cạnh tranh khu vực ngày càng mạnh mẽ, Việt Nam đang bước vào “thời kỳ vàng” khi dòng vốn FDI không chỉ tìm kiếm lợi thế chi phí, mà hướng tới sự hiệu quả, công nghệ và phát triển bền vững. Nếu đồng bộ hóa quy hoạch, cải thiện thủ tục đầu tư và phát triển nhân lực, Việt Nam có thể trở thành một trong những trung tâm sản xuất – logistics hàng đầu châu Á trong thập kỷ tới.

Savills Việt Nam cam kết tiếp tục đồng hành cùng Chính phủ, Bộ ngành và cộng đồng doanh nghiệp, không chỉ với vai trò tư vấn, mà còn là cầu nối giữa chính sách, nhà đầu tư, thị trường trong giai đoạn này.

Trân trọng cảm ơn bà!

(0) Bình luận
Nổi bật
Mới nhất
Bước chuyển mình của công nghiệp Việt Nam
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO