Logistics thông minh đang nổi lên như một yếu tố then chốt, mở ra những động lực tăng trưởng mới và định hình tương lai hợp tác kinh tế.
Kinh tế toàn cầu nhiều biến động và chuỗi cung ứng đang chịu sức ép tái cấu trúc. Logistics thông minh đang nổi lên như một yếu tố then chốt, mở ra những động lực tăng trưởng mới và định hình tương lai hợp tác kinh tế, đặc biệt giữa Hàn Quốc và các quốc gia tiểu vùng Mê Kông. Sự hợp tác này được kỳ vọng sẽ kiến tạo nên một hành lang kinh tế thế hệ mới đầy tiềm năng.
Mối quan hệ kinh tế và thương mại giữa Mê Kông và Hàn Quốc đã đạt được những bước tiến đáng kể. Trong năm 2024, thương mại song phương giữa Việt Nam và Hàn Quốc đã đạt 86,7 tỷ USD, đưa Việt Nam trở thành đối tác thương mại lớn nhất của Hàn Quốc trong tiểu vùng Mê Kông và lớn thứ ba trên toàn cầu. Các quốc gia khác trong tiểu vùng như Thái Lan, Lào, Campuchia cũng chứng kiến sự tăng trưởng nhất định trong thương mại song phương.
Về hạ tầng và thể chế logistics xuyên biên giới, các chỉ số LPI (chỉ số năng lực logistics quốc gia) do Ngân hàng Thế giới công bố năm 2023 cho thấy những cải thiện về cảng container, chính phủ điện tử và cơ chế một cửa ASEAN (ASW). Đáng chú ý, ASW đã chính thức kết nối 100% Form D từ ngày 01 tháng 5 năm 2024, góp phần giảm đáng kể thời gian và chi phí trong hồ sơ chứng nhận xuất xứ (CO).
Cảng Busan của Hàn Quốc, cửa ngõ logistics lớn nhất quốc gia này, đã xử lý hơn 24 triệu TEU trong năm 2024 và đóng vai trò là trung tâm trung chuyển thủy sản quan trọng cho dòng hàng từ tiểu vùng Mê Kông. Từ tháng 7 năm 2024, Busan đã áp dụng hệ thống số hóa quy trình hải quan, loại bỏ hoàn toàn giấy tờ, giúp rút ngắn thời gian giải phóng container. Các tập đoàn lớn của Hàn Quốc như CJ Logistics cũng đã mở rộng mạng lưới kho bãi, kho lạnh và dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL) tại Đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam và Sihanoukville của Campuchia, nhằm hỗ trợ xuất khẩu nông sản, thủy sản của tiểu vùng Mê Kông.
Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu đó, thực trạng phát triển logistics thông minh trong khu vực vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức. Theo TS Bùi Bá Nghiêm – Chuyên gia Cục xuất nhập khẩu, Bộ Công thương – thì về cơ sở hạ tầng, các quốc gia tiểu vùng Mê Kông đã đầu tư mạnh vào các hành lang kinh tế, cảng biển, cảng cạn và cửa khẩu thông minh, nhưng mức độ đồng bộ vẫn còn nhiều hạn chế.
Về chính sách, nhiều sáng kiến hợp tác khu vực và cơ chế như cơ chế một cửa ASEAN, các hành lang kinh tế Bắc Nam, Đông Tây và phía Nam vẫn còn thiếu tính kết nối xuyên suốt, và dữ liệu chưa được thông suốt.
Về ứng dụng công nghệ, Việt Nam và Thái Lan đã có những thử nghiệm về hải quan điện tử, cảng thông minh và logistics số, trong khi Lào, Campuchia và Myanmar mới đang bắt đầu chuyển đổi và còn khá nhiều hạn chế.
Những thách thức chính trong công tác phát triển logistics thông minh giữa các nước tiểu vùng Mê Kông và Hàn Quốc bao gồm sự khác biệt về pháp lý, với khung pháp lý xuyên biên giới chưa ổn định, dễ gián đoạn. Chuẩn dữ liệu và liên thông hệ thống vẫn còn chưa được đồng bộ, dẫn đến năng lực số không đồng đều. Chuỗi lạnh và truy xuất số chưa được phủ rộng, đặc biệt cho các mặt hàng nông sản và thủy sản.
Ngoài ra, chi phí logistics còn cao, khu vực thiếu hụt nhân lực số và an ninh mạng vẫn còn yếu.
Ông Chang-sup Lee – Chuyên gia KOTI, Hàn Quốc - cũng nhấn mạnh rằng rào cản chính là các quy định riêng của từng quốc gia và việc thiếu trao đổi thông tin khuyến khích, có thể dẫn đến vấn đề thông quan nếu thông tin không đến khi hàng đã đến. Các vấn đề liên quan đến quy định được coi là cốt lõi nhất gây trì hoãn thông quan và thời gian chờ đợi trong thương mại.
Để vượt qua những thách thức hiện tại và tận dụng tối đa tiềm năng hợp tác, việc kiến tạo một hành lang kinh tế thế hệ mới Mê Kông - Hàn Quốc là một tầm nhìn quan trọng. Tầm nhìn này được Thủ tướng Việt Nam Phạm Minh Chính chia sẻ tại Hội nghị thượng đỉnh GMS năm 2024 và được nhấn mạnh là một nội dung quan trọng trong hợp tác phát triển logistics nhằm kết nối hiệu quả các nước tiểu vùng Mê Kông với Hàn Quốc. Hành lang kinh tế thế hệ mới này được xây dựng trên ba trụ cột chính:
Một là, hành lang về công nghệ và đổi mới sáng tạo, thúc đẩy ứng dụng các thành tựu khoa học kỹ thuật vào mọi lĩnh vực của nền kinh tế.
Hai là, hành lang tăng trưởng kinh tế, tập trung vào việc tạo ra các động lực mới cho sự phát triển bền vững.
Ba là, hành lang xanh, bền vững và bao trùm, hướng tới một sự phát triển hài hòa với môi trường và mang lại lợi ích cho mọi thành phần xã hội.
Việt Nam, với vai trò là đối tác thương mại lớn nhất của Hàn Quốc trong tiểu vùng, đang hoàn thiện Chiến lược phát triển dịch vụ logistics Việt Nam thời kỳ 2025-2030 và tầm nhìn đến 2050, trong đó đặc biệt chú trọng các hợp tác phát triển về logistics thông minh. TS Bùi Bá Nghiêm nhận định, với vị trí địa lý chiến lược và nền tảng hạ tầng đang phát triển nhanh chóng, Việt Nam được tin tưởng có thể đóng vai trò trung tâm logistics thông minh của tiểu vùng Mê Kông trong giai đoạn tới.
Để thúc đẩy hợp tác phát triển logistics thông minh trong giai đoạn tới, ông Nghiêm đề xuất một số kiến nghị chính sách quan trọng.
Thứ nhất, cần thúc đẩy khung pháp lý và tiêu chuẩn chung bằng cách hài hòa các quy định về hải quan, logistics và vận tải xuyên biên giới. Đồng thời, cần xây dựng bộ tiêu chí về logistics thông minh trong tiểu vùng Mê Kông - Hàn Quốc, và phát triển chuỗi lạnh cùng hệ thống truy xuất số. Việc đơn giản hóa các thủ tục xuất nhập khẩu và bỏ qua một số quy trình cho các công ty đã được cấp chứng nhận thông qua các thỏa thuận giữa các quốc gia cũng là một biện pháp cần thiết.
Thứ hai, đầu tư hạ tầng số và kết nối xuyên biên giới là trọng tâm. Các nước cần hợp tác phát triển nền tảng chia sẻ dữ liệu logistics trong khu vực và chuẩn hóa các dữ liệu liên quan. Triển khai cửa khẩu số, cảng biển thông minh và vận tải đa phương thức số hóa là cần thiết, đặc biệt là phát triển các hành lang kinh tế thế hệ mới Mê Kông - Hàn Quốc.
Thứ ba, cần hỗ trợ đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số cho doanh nghiệp. Chính phủ các nước Mê Kông và Hàn Quốc cần có một quỹ hỗ trợ số hóa logistics, đặc biệt cho các doanh nghiệp logistics vừa và nhỏ (SME) trong công tác chuyển đổi số. Đồng thời, cần thúc đẩy các thí điểm, thử nghiệm ứng dụng AI và blockchain.
Thứ tư, về đào tạo nguồn nhân lực và an ninh số, khuyến nghị thiết lập trung tâm đào tạo logistics thông minh tiểu vùng Mê Kông - Hàn Quốc. Tăng cường hợp tác với các viện nghiên cứu, trường đại học công nghệ và chính phủ để hỗ trợ SME áp dụng tiêu chuẩn an ninh mạng quốc tế, đồng thời giám sát thông quan thông minh và theo dõi thời gian thực hệ thống quá cảnh hải quan ASEAN.
Cuối cùng, việc phát triển logistics xanh và bền vững là thiết yếu. Các nước cần sử dụng năng lượng tái tạo trong vận tải và kho bãi, gắn logistics thông minh với mục tiêu giảm phát thải carbon theo các tiêu chuẩn quốc tế.
“Với Chiến lược phát triển dịch vụ logistics của Việt Nam thời kỳ 2025-2030 và tầm nhìn đến 2050, dự kiến sẽ được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt trong tháng 9 này, Việt Nam mong muốn nhận được sự hỗ trợ về kỹ thuật, công nghệ và vốn từ Hàn Quốc để triển khai hiệu quả”, ông Nghiêm nói.