Sự khác nhau trong lập trường mở rộng và cải tổ khiến hai nhà sản xuất xe hơi đến từ Nhật Bản này đi theo những con đường riêng biệt.
Nissan: Cải tổ, mở rộng và tiếp tục cải tổ…
Gần đây, Nissan Motor vừa công bố kế hoạch tái cấu trúc, nhằm giải quyết tình trạng dư thừa nhà máy và nhân sự. Các ước tính cho thấy tỷ lệ sử dụng nhà máy tại Mỹ và Nhật Bản của họ chỉ đạt khoảng 50 đến 60%, thấp hơn mức hòa vốn của hãng.
Cụ thể, Nissan quyết định đóng cửa hoặc tạm dừng hoạt động tại 7 nhà máy trong và ngoài Nhật Bản, tương đương khoảng 30% công suất sản xuất. Đồng thời, họ cắt giảm 20.000 việc làm, cũng như thành lập các nhóm chức năng liên ngành để cải thiện chi phí.
Với những người lâu năm trong ngành, điều khiến người ta bất ngờ không phải là số lượng cắt giảm quá lớn, mà là kế hoạch cải tổ này không khác gì so với những gì mà ông Carlos Ghosn, CEO khi đó và sau này là Chủ tịch Nissan, từng áp dụng từ tháng 10 năm 1999, tức cách đây 26 năm.
Khi ấy, tỷ lệ sử dụng nhà máy của Nissan chỉ khoảng 53%. Để nâng tỷ lệ sử dụng, họ đóng cửa 5 cơ sở tại Nhật Bản, đồng nghĩa sản lượng giảm 750.000 xe, tương đương 30% công suất thời điểm đó. Họ cũng sa thải 21.000 nhân viên và tái cấu trúc các nhóm chức năng liên ngành và cải tổ chiến lược thu mua. Kế hoạch này được biết đến với cái tên “Ghosn shock”.
Sau khi nhanh chóng tái cấu trúc vào đầu những năm 2000, Nissan chuyển từ phục hồi sang tăng trưởng dưới sự dẫn dắt của CEO Ghosn. Họ đạt được những bước tiến thành công. Tầm nhìn của Ghosn khi đó là hướng đến cạnh tranh với Toyota, người dẫn đầu ngành.
Tham vọng này được cụ thể hóa trong kế hoạch kinh doanh ra mắt vào tháng 6/2011 mang tên “Power 88”. Họ nhanh chóng thúc đẩy doanh số tại hai thị trường lớn là Mỹ và Trung Quốc, đồng thời thâm nhập thêm các thị trường mới nổi như Brazil. Mục tiêu của họ cho đợt tăng tốc này là chiếm 8% thị trường toàn cầu. Và thực sự họ đã làm được. Không ngừng lại, Ghosn nâng mục tiêu thị phần tại Mỹ lên 10%.
Toyota: Ổn định là quan trọng
Năm 2014, thời điểm Nissan đang phát triển mạnh mẽ và bắt đầu mở rộng, Chủ tịch Akio Toyoda của Toyota lại tuyên bố “muốn giữ đà ổn định”.
Khi ấy, Toyota vừa trải qua 6 thử thách lớn: Khủng hoảng tài chính 2008; Các đợt thu hồi xe lớn ở Mỹ; Động đất sóng thần tại Nhật 2011; Khủng hoảng năng lượng sau thảm họa 2011; Lũ lụt ở Thái Lan; và Đồng Yên siêu mạnh.
Sau khi vượt qua những khó khăn này, vào thời điểm mà người người nhà nhà chờ đợi Toyota vươn mình phản công, họ lại ngừng mở rộng, không xây dựng nhà máy mới và tiến hành tăng công suất.
Ba năm sau tuyên bố của ông Toyoda, hãng Toyota vẫn tiếp tục giữ đà ổn định. Họ tập trung cải tổ nội bộ, hợp tác chặt chẽ với các nhà cung ứng. Trong kế hoạch này, Toyota đã đạt được một kết quả nổi bật, đó là giảm mức hòa vốn sản xuất hằng năm xuống 2 triệu xe, tương đương 20% công suất.
Nhiều người cho rằng đây là quá trình chuyển từ “Toyota lớn” sang “Toyota mạnh”. Ngay cả sau khi kết thúc giai đoạn ổn định, Toyota vẫn tiếp tục cải tổ nội bộ. Hai năm sau đó, mức hòa vốn sản xuất của hãng đã giảm xuống chỉ còn 60% đến 70% so với thời điểm khủng hoảng 2008.
Kết quả sau 10 năm
Mười năm trôi qua, kết quả của hai thương hiệu xe đến từ Nhật Bản này có những khác biệt rõ rệt. Toyota báo lãi ròng 4,8 nghìn tỷ yên (32,9 tỷ đô) trong năm tài khóa kết thúc tháng 3/2025. Con số này dù giảm 4% so với cùng kỳ năm trước nhưng vẫn rất mạnh.
Ngược lại, Nissan báo lỗ 670,8 tỷ yên trong cùng kỳ, chủ yếu vì doanh số yếu tại Bắc Mỹ. Trên con đường chinh phục tham vọng đạt thị phần 10%, họ đã phụ thuộc quá nhiều vào các chương trình khuyến mãi bán hàng.
Lịch sử lặp lại?
Nhìn vào tình hình và kế hoạch 1999 so với 2025 của Nissan, sự giống nhau khiến nhiều người ngỡ ngàng. Con số lỗ 670,8 tỷ yên là khoản thua lỗ lớn thứ ba trong lịch sử Nissan. Lớn nhất là 684,3 tỷ yên trong năm tài khóa kết thúc vào tháng 3 năm 2000, thời điểm Ghosn bắt đầu cải tổ. Con số lỗ gần bằng nhau, tỷ lệ sản lượng cắt giảm giống nhau (30%), ngay cả số lượng nhân viên cắt giảm cũng tương tự (khoảng 20,000). Hay có thể ví von rằng, Nissan đã quay trở lại vạch xuất phát như 26 năm trước. Thế nhưng không biết liệu sẽ có một Ghosn thứ 2 để vực dậy Nissan, khi bản thân ông đã bị bắt từ 7 năm trước và phải rời khỏi công ty.
Về phía Toyota, họ cũng có những khó khăn nhất định. Họ đặt cam kết lâu dài là sản xuất 3 triệu xe mỗi năm tại Nhật Bản. Nhưng cam kết này gặp nhiều thách thức trước chính sách thuế của ông Trump. Trước tình huống này, Toyota tiếp tục con đường cũ, đặt mục tiêu “củng cố nền tảng”, đẩy mạnh cải tổ nội bộ để có thể duy trì sản lượng 3 triệu xe.
Tương lai còn chờ phía trước
Sản xuất xe hơi là một phần quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản. Ước tính ngành này tạo ra khoảng 5,5 triệu việc làm. Do đó không hề quá khi nói rằng sự thịnh vượng hoặc suy thoái của các hãng xe Nhật Bản có mức độ ảnh hưởng trực tiếp đến vị thế kinh tế của quốc gia Đông Á này.
Hơn 10 năm trước, quyết định mở rộng của Nissan và chiến lược ổn định của Toyota đã khiến hai thương hiệu này đi trên những con đường riêng biệt, dẫn đến kết quả trái ngược ở thời điểm hiện tại. Giờ đây, họ (và nhiều người chơi khác) sẽ lại tiếp tục bước vào một cuộc chuyển mình mới, thời đại của những chiếc xe chạy bằng phần mềm.
Công nghệ mới, cơ hội mới, thách thức mới. Không ai biết được liệu bên nào sẽ chiến thắng, hoặc sẽ đi đúng hướng. Cả Nissan và Toyota có lẽ đều chỉ có thể nhìn nhận lại quá khứ, rút ra bài học để tiếp tục tiến bước về phía trước trong thời đại mới.