Doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), đang đứng trước nhiều cơ hội tiếp cận vốn từ các quỹ tác động uy tín toàn cầu.
Tuy nhiên, giữa nhu cầu và thực tế giải ngân vẫn tồn tại một khoảng trống lớn.

Để biến cơ hội thành hiện thực, Diễn đàn Doanh nghiệp đã có cuộc trao đổi với bà Đoàn Thị Hà - Quản lý Quỹ tác động Beacon Fund tại Việt Nam về vấn đề này.
- Đối với việc tiếp cận vốn từ các quỹ đầu tư tác động, trong đó có nguồn tài chính khí hậu và các lĩnh vực mang tính tác động cao, bà đánh giá như thế nào về bức tranh tiếp cận, giải ngân vốn hiện nay?
Nhìn chung, số lượng doanh nghiệp Việt Nam tiềm năng, đặc biệt trong mảng khí hậu và tạo tác động xã hội là rất lớn. Về phía nguồn cung, dòng vốn từ các quỹ ngoại quan tâm đến Việt Nam cũng không hề ít. Tuy nhiên, nghịch lý là vẫn tồn tại một khoảng trống tài chính lớn khi hai bên chưa thực sự "gặp" được nhau.
Thị trường đầu tư tài chính trong 2 năm qua nhìn chung khá ảm đạm với số ít các thương vụ M&A và quy mô thương vụ trung bình cũng giảm (từ 52,3 triệu USD năm 2023 xuống 41,5 triệu USD năm 2024. Với nguồn vốn truyền thống như ngân hàng, chính sách hỗ trợ lãi suất 2% của Nhà nước dành cho tín dụng xanh là tín hiệu đáng mừng, nhưng việc triển khai thực tế lại đòi hỏi bộ tiêu chí minh bạch hơn. Về cơ bản, ngân hàng vẫn phải ưu tiên khả năng trả nợ và dòng tiền với tài sản đảm bảo giá trị cao trước khi xét đến các yếu tố xanh.
Trong khi đó, nhóm nhà đầu tư cổ phần dù nắm giữ lượng tiền mặt lớn và sẵn sàng giải ngân, nhưng số lượng thương vụ thành công vẫn còn hạn chế. Doanh nghiệp có nhu cầu vốn lớn, quỹ có tiền, nhưng "nút thắt" nằm ở sự thiếu tương thích giữa tiêu chuẩn của quỹ và năng lực hiện tại của doanh nghiệp.
- Vậy theo bà, "nút thắt" này xuất phát chủ yếu từ phía doanh nghiệp hay từ các tổ chức tài chính?
Tôi cho rằng vấn đề nằm ở cả hai phía, nhưng thách thức lớn hơn nghiêng về sự sẵn sàng của doanh nghiệp.
Về phía nhà đầu tư, các quỹ như Beacon hay các quỹ ngoại khi vào Việt Nam cũng cần thời gian để định hướng thị trường và xây dựng mạng lưới đối tác. Nhưng về phía doanh nghiệp, đặc biệt là nhóm SMEs, chúng tôi nhận thấy ba rào cản chính:
Thứ nhất là vấn đề minh bạch dữ liệu. Tình trạng "hai sổ" sách kế toán vẫn còn phổ biến. Beacon có khẩu vị khá cởi mở và có thể xem xét thực tế này, nhưng điều chúng tôi quan tâm cốt lõi là dòng tiền thực tế, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp và các yếu tố giúp doanh nghiệp phát triển ổn định, bền vững. Nhiều chủ doanh nghiệp ước tính dòng tiền rất tốt, nhưng số liệu lại không phản ánh đúng ước tính đó.
Thứ hai là sự thiếu chuẩn bị. Khi quỹ tiếp cận, doanh nghiệp thường mất rất nhiều thời gian để hoàn thiện và cung cấp dữ liệu. Khác với các thị trường phát triển, nơi báo cáo tài chính được cập nhật theo tháng, quý, nhiều SMEs Việt Nam chưa duy trì được thói quen này, dẫn đến đánh mất cơ hội khi dòng vốn “gõ cửa”.
Thứ ba là quản trị dòng tiền. Đối với các quỹ đầu tư vốn vay tư nhân như Beacon, điểm cốt lõi là khả năng tạo ra dòng tiền của doanh nghiệp. Có những doanh nghiệp có lợi nhuận trên giấy rất cao nhưng lại bị chiếm dụng vốn quá lớn, vốn lưu động bị tắc nghẽn, dẫn đến không đủ điều kiện vay. Do đó, các doanh nghiệp phải chuyển hóa lợi nhuận thành dòng tiền thực.
Do đó, tôi thường khuyên doanh nghiệp cần "hiểu mình" trước; đồng thời phải xây dựng một chiến lược vốn rõ ràng gắn liền với kế hoạch kinh doanh: Cần bao nhiêu vốn? Cần loại hình vốn nào? Cần vốn từ ai ? Khi nào cần vốn? Binh pháp Tôn Tử có câu “Biết mình biết người, trăm trận trăm thắng”, trong gọi vốn cũng vậy, sự thấu hiểu này sẽ quyết định khả năng thành công.
- Nhiều doanh nghiệp e ngại mức lãi suất của các quỹ đầu tư cao hơn ngân hàng. Bà giải thích thế nào về yếu tố này cũng như cơ chế thúc đẩy tác động của quỹ?
Mức lãi suất phổ biến của các quỹ đầu tư vốn vay tư nhân hiện nay dao động khoảng 8-12%/năm. Nếu so sánh con số này với ngân hàng thì rất khập khiễng, bởi bản chất hai sản phẩm và mức độ rủi ro hoàn toàn khác nhau.
Ngân hàng phục vụ nhóm doanh nghiệp có mức độ rủi ro thấp nhờ yêu cầu tài sản đảm bảo giá trị cao như bất động sản. Ngược lại, các quỹ như Beacon chấp nhận tài sản đảm bảo linh hoạt hơn (khoản phải thu, hàng tồn kho, máy móc...). Tính thanh khoản của các tài sản này thấp hơn nhiều so với bất động sản. Rủi ro cao hơn buộc lãi suất phải cao hơn để bù đắp.
Chúng tôi không cạnh tranh mà bổ trợ cho ngân hàng, cung cấp thêm sự lựa chọn vốn mới cho các doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp có đủ điều kiện vay ngân hàng thì rõ ràng đây là nguồn vốn tối ưu nhất về chi phí. Nhưng nếu doanh nghiệp đã hết hạn mức thế chấp hoặc cần sự linh hoạt, vay vốn từ quỹ đầu tư là lựa chọn phù hợp.
Hơn nữa, quỹ mang lại những giá trị "ngoài vốn" mà ngân hàng khó cung cấp. Chúng tôi không giải ngân hàng trăm, hàng nghìn khách hàng mỗi năm, mà chỉ chọn lọc 5-10 công ty mỗi năm để đồng hành sâu sát. Đó là mối quan hệ đối tác dài hạn, chứ không chỉ là quan hệ vay - trả.
- Cụ thể, đích đến của dòng vốn tác động từ Beacon là gì và bà có dự báo gì về xu hướng này trong tương lai?
Beacon đầu tư đa ngành, không giới hạn ở mảng khí hậu. Là một quỹ tác động hướng tới thúc đẩy bình đẳng giới, chúng tôi ưu tiên các doanh nghiệp có đội ngũ đa dạng về giới làm chủ và có chí hướng tạo tác động xã hội tích cực.
Khác với các quỹ đầu tư cổ phần thường tập trung vào một vài ngành "hot" để tối ưu hóa khả năng thoái vốn và tăng trưởng định giá, Beacon tập trung vào sự bền vững và dòng tiền. Đến nay, chúng tôi đã giải ngân 12 khoản cho 9 công ty tại Việt Nam, với nhiều doanh nghiệp được tái cấp vốn lần 2, lần 3.
Trong tương lai, “cánh cửa” tiếp cận vốn quốc tế cho SMEs Việt Nam sẽ ngày càng rộng mở. Cơ hội là rất lớn, phần còn lại phụ thuộc vào sự chuẩn bị "biết mình, biết người" của chính doanh nghiệp.
- Trân trọng cảm ơn bà!
Các quỹ chấp nhận tài sản đảm bảo linh hoạt hơn các ngân hàng, như khoản phải thu, hàng tồn kho, máy móc,... Rủi ro cao hơn, nên lãi suất của các quỹ đầu tư cũng cao hơn để bù đắp.